1. Put off có nghĩa là gì?
Put off là một phrasal verb, kết hợp giữa động từ put và giới từ off. Đây là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh.
Khi kết hợp lại, phrasal verb 'put off' có nhiều ý nghĩa phong phú và đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng của người nói. Thường thì put off được dùng để chỉ hành động hoãn lại một cuộc họp, cuộc tranh luận nào đó đã được lên lịch trước.
2. Cấu trúc sử dụng Put off trong tiếng Anh
* ĐỂ HOÃN LẠI MỘT VIỆC GÌ ĐÓ:
Cấu trúc này được dùng để chỉ việc quyết định hoặc sắp xếp việc hoãn lại một sự kiện hoặc hoạt động đến một thời điểm hoặc ngày khác.
Ví dụ:
Cuộc họp đã bị hoãn lại thêm một tuần (The meeting has been put off for a week)
Tôi đã trì hoãn việc nói chuyện với anh ấy về chuyện này quá lâu rồi (I have put off talking to him about this for far too long).
* LÀM AI ĐÓ THẤY KHÓ CHỊU:
- Cấu trúc này được dùng khi bạn không muốn gặp ai đó hoặc không muốn làm điều gì đó cho họ, hoặc để ngăn ai đó làm gì đó, cho đến một thời điểm sau.
Ví dụ:
Tôi thực sự không muốn ra ngoài với Anna và Binh tối nay - có cách nào để chúng ta không phải đi cùng họ không? (I really do not want to go out with Anna and Binh tonight - can't we put them off?)
Anh ấy cứ liên tục rủ tôi đi chơi, còn tôi thì liên tục từ chối (He keeps asking me out and I keep putting him off).
- Bên cạnh đó, cấu trúc này cũng được dùng để ngăn cản ai đó làm một việc gì đó hoặc không thích ai đó hay điều gì đó.
Ví dụ:
Tôi cảm thấy bị làm phiền bởi cách xuất hiện của anh ấy (I was put off by his appearance).
* LÀM AI ĐÓ MẤT HỨNG THÚ VỀ MỘT THỨ/GIÁM
- Cấu trúc này được dùng để làm ai đó phân tâm khỏi những gì họ muốn làm hoặc cần làm.
Ví dụ:
Khi cô ấy đã quyết định làm điều gì, không gì có thể làm cô ấy nản lòng.
(Once she's made up her mind to do something, nothing will put her off.)
Đèn flash từ máy ảnh bất ngờ đã làm các cầu thủ mất tập trung trong trận đấu.
(The sudden flash of the camera put the players off their game.)
- Cấu trúc này cũng được dùng để chỉ hành động khiến ai đó không thích một thứ gì đó hoặc ai đó, hoặc ngăn cản ai đó làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Mùi bệnh viện luôn khiến tôi cảm thấy khó chịu.
(The smell of hospitals always puts me off.)
Thái độ của anh ấy ngay lập tức làm tôi không còn thích anh ấy nữa.
(His attitude put me right off him.)
3. Một số lưu ý khi sử dụng cụm từ Put off.
Put off là một cụm động từ rất phổ biến, có thể dùng trong cả văn nói lẫn văn viết. Tuy nhiên, cần chú ý tránh một số lỗi thường gặp khi sử dụng cụm động từ này như sau:
- Thứ nhất, lỗi sử dụng không đúng ngữ cảnh
- Thứ hai, lỗi chia động từ sai hoặc sắp xếp thành phần câu không đúng
- Thứ ba, lỗi sử dụng giới từ không chính xác hoặc thừa thiếu
Việc thể hiện sự hiểu biết và thành thạo với từ ngữ sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người chấm thi và đạt điểm cao. Vì vậy, khi sử dụng cụm từ put off, bạn cần nắm vững nghĩa của cụm từ để áp dụng đúng ngữ cảnh và mục đích. Đồng thời, hãy chú ý đến việc chia động từ và sắp xếp thành phần câu đúng ngữ pháp.
4. So sánh Put off - Postpone - Delay
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ | |
Delay | Hành động gia tăng khoảng cách thời gian giữa ngày giờ dự định và thời gian thực tế diễn ra. Hành động này có thể do sự cố hoặc do tính toán của chủ thể hành động | Delay + V-ing/ Noun | The train was delayed for roughly 8 hours (chuyến tàu đã bị trễ khoàng gần 8 tiếng rồi) |
Postpone | Hành động mang ý nghĩa dời một việc gì đó lại để thực hiện sau. Chủ thể hành động luôn có chủ đích chứ không phải do sự tác động của những yếu tố bên ngoài hoặc do sự cố phát sinh Postpone thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng. | - Postpone something from/to something - Postpone + V - ing | - we have to postepone the race because of the bad weather (Chúng tôi đã phải hoãn lại trận đua vì thời tiết xấu) - They have had to postpone going to Korean the kids are ill (Họ phải hoãn lại chuyến đi Hàn Quốc vì những đứa trẻ bị bệnh |
Put off | Hành động quyết định hoặc sắp xếp để trì hoãn một sự kiện hoặc hoạt động cho đến một thời gian hoặc ngày sau đó. Sự kiện hoặc hoạt động này đã được lên kế hoạch trước đó. | - Put something/some off - Put off someone/something |
5. Các từ đồng nghĩa với Put off
- Hold off: Tạm ngừng hoặc hoãn việc gì đó ngay lập tức
Ví dụ: Vợ chồng tôi quyết định hoãn việc mua nhà mới cho đến khi bố tôi khỏi bệnh (Vợ chồng chúng tôi đã quyết định ngừng mua một căn nhà mới cho đến khi bố tôi hồi phục sức khỏe.)
- Reschedule: Dời lại thời gian của một sự kiện khác so với kế hoạch ban đầu
Ví dụ: Bạn có thể dời lại hoặc hủy kỳ thi của mình bất cứ lúc nào, miễn là thực hiện việc này trước hai tuần. (Bạn có thể thay đổi thời gian hoặc hủy kỳ thi của mình bất cứ lúc nào, miễn là thực hiện việc này trước hai tuần).
- Suspend: Tạm dừng hoặc ngừng hoạt động của một vật nào đó, có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn
Ví dụ: Dịch vụ xe buýt đã bị đình chỉ trong ngày hôm nay do thời tiết xấu (Dịch vụ xe buýt hôm nay bị tạm ngừng vì thời tiết không thuận lợi).
* Một số cụm động từ với 'Put'
- Put away: Cất đi hoặc để lại nơi khác
- Put back: Đặt trở lại vị trí cũ
- Put down: Ghi chép, viết xuống/ Chỉ trích hoặc phê phán ai đó/ Giết (động vật)
- Put forth/ Put forward: Đề xuất hoặc đưa ra ý kiến
- Put on: Mặc vào cơ thể
- Put through: Kết nối qua điện thoại
- Put somebody up: Cung cấp chỗ ở tạm cho ai đó
- Put up with: Chịu đựng
BÀI TẬP LUYỆN TẬP
Bài 1: Dịch các câu sau đây:
1. Cuộc họp đã bị hoãn đến thứ Sáu.
2. Tôi đã trì hoãn bài tập này suốt cả tuần qua, tôi không thể bắt đầu được.
3. Cô ấy không thể trì hoãn quyết định thêm nữa.
4. Trưởng phòng Kinh doanh đã dời sự kiện đến tháng Mười.
5. Cô ấy đã lùi việc hoàn thành năm thứ hai của chương trình thạc sĩ.
Đáp án:
1. Buổi họp đã được dời lại đến thứ Sáu.
2. Tôi đã hoãn việc hoàn thành bài tập này suốt một tuần, dường như tôi không thể bắt tay vào làm ngay.
3. Cô ấy không thể trì hoãn việc đưa ra quyết định thêm nữa.
4. Trưởng phòng Kinh doanh đã dời sự kiện đến tháng Mười.
5. Cô ấy đã lùi thời gian hoàn tất năm thứ hai của mình.
Bài 2. Hãy điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các phrasal verb với 'Put'
1. Cô ấy để dành ___ một số tiền nhỏ mỗi tháng cho quỹ hưu trí của mình.
a. off
b. by
c. in
2. Cuộc họp đã bị dời ___ đến thứ Sáu.
a. lên
b. lại
c. ra
3. Anh ấy chỉ đang giả vờ ___ để lấy lòng bạn.
a. ra
b. với
c. ra ngoài
4. Tôi không thể chịu đựng ___ cái nóng này.
a. lên
b. nổi với
c. ra ngoài với
5. Các nhân viên cứu hỏa đã làm việc chăm chỉ để dập ___ ngọn lửa.
a. lên
b. tắt
c. hoãn
6. Bạn có thể kết nối tôi ___ với quản lý được không?
a. qua
b. vào
c. lên
7. Đừng quên tắt đèn ___ khi bạn rời đi
a. trên
b. ra ngoài
c. tắt
8. Tôi xin lỗi vì phải làm bạn ___ điều này
a. chịu đựng
b. qua
c. qua lại
9. Bạn cần kỹ năng giao tiếp tốt để có thể truyền đạt thông điệp của mình
a. hiệu quả
b. rõ ràng
c. qua lại
Kết quả:
1. B
2. B
3. B
4. B
5. B
6. A
7. C
8. b
9. b
Bài viết trên đây của Mytour đã giải đáp câu hỏi 'Put off là gì? So sánh cách sử dụng Put off, Delay và Postpone trong tiếng Anh'. Hy vọng thông qua bài viết này, Mytour đã giúp các bạn bổ sung thêm nhiều kiến thức hữu ích và áp dụng hiệu quả vào giao tiếp cũng như viết lách. Xin chân thành cảm ơn!