Có thể bạn đã bắt gặp cụm từ 'put out' trong các bài hát, bộ phim, hoặc cuộc trò chuyện với người bản xứ. Đây là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu hết nghĩa của nó. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết 'put out' là gì và cách sử dụng nhé!
'Put out' có nghĩa là gì?
'Put out' là một cụm từ rất quen thuộc trong tiếng Anh. Nó có nhiều ý nghĩa, có thể dùng để chỉ hành động dập tắt một thứ gì đó (như lửa) hoặc diễn tả cảm giác khó chịu, phiền phức do một điều gì đó gây ra.
Ví dụ, nếu nhà bạn bị cháy và lính cứu hỏa đến để dập lửa, bạn có thể nói 'The firefighters put out the fire'. Hay đơn giản, sau khi hút thuốc, bạn dập tắt điếu thuốc thì cũng có thể dùng 'put out'.
Tuy nhiên, 'put out' cũng có thể mang nghĩa là làm phiền. Ví dụ, khi bạn nhờ vả ai đó, bạn có thể hỏi: 'Will I put you out if I ask you to do me a favor?' (Tớ nhờ cậu có làm phiền cậu không?). Vậy nên, để hiểu đúng nghĩa của 'put out', bạn cần phải dựa vào ngữ cảnh.
'Put out' trong tiếng Anh có thể hiểu là hành động dập tắt lửa.Cách sử dụng 'put out' hiệu quả trong tiếng Anh
Như đã đề cập trước đó, 'put out' là cụm động từ với nhiều nghĩa khác nhau, có thể áp dụng trong nhiều tình huống. Tuy nhiên, vì có nhiều ý nghĩa như vậy, việc sử dụng chính xác 'put out' có thể gây khó khăn. Chính vì thế, Mytour đã tổng hợp các nghĩa và cách dùng cụm từ này để giúp bạn sử dụng nó thành thạo.
Các nghĩa thông dụng của 'put out'
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của 'put out':
Nghĩa | Ví dụ |
Dập tắt (lửa) | Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy (The firefighters quickly put out the fire). |
Phát hành (sản phẩm) | Ban nhạc vừa ra mắt album mới tuần trước, nghe hay lắm! (The band put out a new album last week, it’s awesome!) |
Sản xuất | Công ty này sản xuất hàng nghìn chiếc xe mỗi năm. (The company puts out thousands of cars each year.) |
Đưa ra ngoài, đổ | Nhớ đổ rác trước khi đi ngủ nhé! (Remember to put out the trash before you go to bed!) |
Cố gắng hết sức | Các cầu thủ đã thi đấu hết mình trong trận chung kết. (The team put out their best effort in the final match.) |
Công bố thông tin | Công ty đã đưa ra thông báo về vụ việc. (The company put out a statement about the incident.) |
Loại bỏ | Huấn luyện viên quyết định loại cầu thủ đó ra khỏi đội. (The coach decided to put out the player from the team.) |
Cấu trúc sử dụng 'put out' phổ biến
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến của 'put out':
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Put out fire/light | Dập tắt lửa/đèn | Nhanh lên, dập tắt lửa trước khi nó lan ra! (Quick, put out the fire before it spreads!) |
Feel put out | Cảm thấy phiền | Tôi hơi khó chịu khi bị gọi dậy lúc nửa đêm. (I felt a bit put out when they woke me up in the middle of the night.) |
Put out (a product/book/album) | Phát hành/xuất bản | Nghe nói Taylor Swift sắp ra album mới đấy! (I heard Taylor Swift is putting out a new album!) |
Put someone out | Làm phiền ai đó | Nhờ bạn chút việc được không, có phiền bạn lắm không? (Would it put you out if I asked you for a favor?) |
Put something out (to use) | Đưa ra để dùng | Lấy thêm mấy cái ghế ra cho khách ngồi đi. (Put out some more chairs for the guests.) |
Put out (an announcement/statement) | Đưa ra thông báo | Trường sẽ có thông báo mới về lịch nghỉ lễ. (The school will put out an announcement about the holiday schedule.) |
Put out (of a place) | Đuổi ra khỏi | Bảo vệ đuổi người đàn ông say xỉn ra khỏi quán bar. (The bouncer put the drunk man out of the bar.) |
Put out (money/effort) | Bỏ tiền/công sức | Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền cho dự án này. (He put out a lot of money for this project.) |
Put out (a limb) | Giơ tay/chân ra | Cô ấy đưa tay ra đỡ lấy đứa bé. (She put out her hand to catch the baby.) |
Put out of action | Vô hiệu hóa | Chấn thương khiến anh ấy không thể thi đấu được nữa. (The injury put him out of action.) |
(To) be put out | Bị làm phiền | Tôi rất bực mình khi họ đến muộn. (I was put out when they arrived late.) |
Cụm động từ và thành ngữ liên quan đến 'put out'
'Put out' không chỉ có các nghĩa cơ bản mà còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm động từ và thành ngữ với ý nghĩa đa dạng và phong phú.
Cụm động từ liên quan
Hãy tìm hiểu chi tiết về các cụm động từ kết hợp với 'put out', kèm theo nghĩa và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt:
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Put somebody out | Làm phiền ai đó | Mình mượn bạn cái bút được không, có phiền không? (Would it put you out if I borrowed your pen?) |
Put something out | Tắt (đèn) | Đi ngủ nhớ tắt đèn nha! (Remember to put out the light before you go to sleep!) |
Put out something | Giơ (tay, chân…) ra | Anh ấy đưa tay ra bắt lấy quả bóng. (He put out his hand to catch the ball.) |
Put yourself out | Cố gắng giúp đỡ ai đó | Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác, kể cả khi bản thân đang gặp khó khăn. (She’s always willing to put herself out for others, even when she’s struggling herself.) |
Thành ngữ liên quan
'Put out' khi kết hợp với các từ khác sẽ tạo thành những thành ngữ với ý nghĩa đặc trưng. Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến để bạn tham khảo:
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Put out fires | Giải quyết vấn đề cấp bách | Sếp suốt ngày phải “chữa cháy” vì nhân viên làm việc không hiệu quả. (My boss spends all day putting out fires because the staff are so inefficient.) |
Put out feelers | Thăm dò ý kiến | Tôi đang thăm dò xem mọi người nghĩ gì về kế hoạch mới. (I’m putting out feelers to see what people think of the new plan.) |
Put the word out | Lan truyền tin tức | Hãy lan truyền tin tức về buổi tiệc sắp tới nhé! (Put the word out about the upcoming party!) |
Put the flags out | Ăn mừng | Wow, trúng số độc đắc rồi, giăng cờ ăn mừng thôi! (Wow, I won the lottery! Time to put the flags out!) |
Put somebody out to grass/pasture | Cho ai đó nghỉ hưu | Ông ấy đã đến tuổi nghỉ hưu rồi. (It’s time to put him out to pasture.) |
Put something out of joint | Làm hỏng kế hoạch | Sự cố bất ngờ này đã làm hỏng kế hoạch của chúng tôi. (This unexpected incident has put our plans out of joint.) |
Những lỗi phổ biến khi sử dụng 'put out'
Lỗi thường gặp khi dùng 'put out' là sử dụng sai nghĩa. Vì cụm từ này có nhiều nghĩa, bạn cần chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác. Bên cạnh đó, việc lặp lại 'put out' quá nhiều lần cũng không tốt. Hãy thử thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để câu văn thêm sinh động. Ví dụ: thay vì nói 'He put out a lot of effort', bạn có thể nói 'He worked really hard'.
Cuối cùng, đừng quên kiểm tra ngữ pháp khi sử dụng 'put out'. Hãy chia động từ đúng thì và sắp xếp chúng ở vị trí hợp lý trong câu để câu văn trở nên mạch lạc và dễ hiểu.
Hãy chú ý sử dụng 'put out' trong đúng ngữ cảnh.Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với 'put out'
Để mở rộng vốn từ và sử dụng 'put out' linh hoạt hơn trong câu văn, Mytour đã liệt kê một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này, kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Hãy cùng khám phá!
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Extinguish | Dập tắt (lửa) | Lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa. (The firefighters extinguished the fire.) |
Quench | Dập tắt (cơn khát) | Ly nước mát lạnh đã giúp tôi giải khát. (The cold drink quenched my thirst.) |
Suppress | Kiềm chế | Cậu ấy cố gắng kiềm chế cơn giận. (He tried to suppress his anger.) |
Emit | Phát ra | Cái đèn này phát ra ánh sáng xanh. (The lamp emits a blue light.) |
Release | Phát hành | Phim mới của Marvel sắp được phát hành rồi. (The new Marvel movie is going to be released soon.) |
Issue | Ban hành | Chính phủ đã ban hành luật mới. (The government issued a new law.) |
Publish | Xuất bản | Cuốn sách của tôi sẽ được xuất bản vào năm sau. (My book will be published next year.) |
Từ trái nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
Ignite | Châm lửa | Anh ấy châm lửa đốt đống củi. (He ignited the pile of wood.) |
Encourage | Khuyến khích | Cô giáo khuyến khích học sinh phát biểu. (The teacher encouraged the students to speak up.) |
Mở rộng vốn từ vựng với các cụm động từ chứa 'Put'
Đây là một phương pháp tuyệt vời giúp nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Dưới đây là một số cụm động từ thông dụng với 'put', kèm theo nghĩa và ví dụ để bạn dễ dàng ghi nhớ.
Cụm động từ | Nghĩa | Ví dụ |
Put down | Đặt xuống, ghi chép | Đặt cái túi xuống rồi nghỉ ngơi đi. (Put down your bag and take a rest.) |
Put forward | Đề xuất | Cô ấy đã đề xuất một ý tưởng tuyệt vời. (She put forward a brilliant idea.) |
Put down to | Quy cho là do | Tôi nghĩ thành công của anh ấy là nhờ sự chăm chỉ. (I put his success down to hard work.) |
Put aside | Để dành, gạt sang một bên | Hãy gạt bỏ những bất đồng và cùng nhau hợp tác. (Let’s put aside our differences and work together.) |
Put away | Cất đi | Cất đồ chơi đi nào các con! (Put away your toys, kids!) |
Put off | Trì hoãn | Chúng ta phải hoãn cuộc họp lại đến tuần sau. (We have to put off the meeting until next week.) |
Put on | Mặc vào, bật lên | Mặc áo khoác vào kẻo lạnh! (Put on your coat, it’s cold outside!) |
Put through | Nối máy | Làm ơn nối máy cho tôi gặp giám đốc. (Please put me through to the manager.) |
Put up | Dựng lên, tăng giá | Họ đã dựng một cái lều trong vườn. (They put up a tent in the garden.) |
Put back | Để lại chỗ cũ | Nhớ để sách lại chỗ cũ sau khi đọc xong nhé. (Remember to put the book back when you’re finished reading it.) |
Put across | Truyền đạt | Anh ấy truyền đạt ý tưởng rất rõ ràng. (He put his ideas across very clearly.) |
Hiểu rõ 'put out' là gì và cách sử dụng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh. Mytour Blog hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu thêm về cụm từ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng 'put out' thành thạo! Nếu bạn đang tìm kiếm sách từ điển chất lượng, đừng quên ghé thăm Mytour.vn nhé!