1. Put up là gì?
Các ví dụ về ý nghĩa của put up trong tiếng Anh:
2. Các nghĩa khác của put up trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến khác của put up.
Đặt lên.
Put up có thể hiểu là hành động đặt hoặc đưa lên một vị trí cao hơn hoặc nâng lên.
Ví dụ: I need to put up this shelf on the wall. (Tôi cần đặt cái kệ này lên tường).
Dựng lên.
Nó có thể chỉ đến hành động xây dựng hoặc lắp ráp một cái gì đó.
Chịu đựng.
Put up with có nghĩa là chịu đựng hoặc tha thứ trong những tình huống khó khăn hoặc không thích hợp.
Ví dụ: I can’t tolerate his rude behavior any longer. (Tôi không thể chịu đựng được thái độ thô lỗ của anh ấy nữa).
Tạo điều kiện ở một nơi.
Put up at có nghĩa là ở lại một địa điểm nào đó, thường là một khách sạn hoặc nơi nghỉ ngơi.
Ví dụ: We opted to stay at a charming inn for the night. (Chúng tôi quyết định ở lại một khu nghỉ dưỡng đáng yêu qua đêm).
Đăng ký, đề nghị.
Put up có thể liên quan đến việc đăng ký hoặc đề nghị một cái gì đó.
Ví dụ: He opted to put up his name for the election. (Anh ấy quyết định đăng ký tham gia cuộc bầu cử).
3. Đặc điểm của cụm từ put up trong tiếng Anh
Put up something
Cấu trúc này ám chỉ hành động đặt hoặc dựng lên một vật thể hoặc cấu trúc cụ thể ở một vị trí nhất định.
Ví dụ:
Put somebody up
Cấu trúc này ám chỉ việc cho phép ai đó ở lại tại nhà hoặc nơi ở của bạn trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ:
- They put us up for the night when we visited their city. (Họ cho chúng tôi ở qua đêm khi chúng tôi đến thăm thành phố của họ.)
- Can you put up your cousin for a few days while he’s in town? (Bạn có thể cho anh họ của bạn ở lại một vài ngày trong thời gian anh ấy ở thành phố không?)
Put something up
Cấu trúc này ám chỉ hành động đặt hoặc gắn cái gì đó lên một bề mặt hoặc nền tảng cụ thể.
Ví dụ:
- She put up a new painting on the wall. (Cô ấy treo một bức tranh mới lên tường.)
- We need to put up some shelves in the garage for storage. (Chúng tôi cần đặt thêm vài cái kệ trong gara để lưu trữ.)
4. Các thành ngữ phổ biến với put up trong tiếng Anh
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến với put up và ý nghĩa của chúng:
Chịu đựng hoặc tha thứ trong một tình huống khó khăn hoặc không thích hợp: Put up with
E.g.: She can’t put up with his constant complaints anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được sự than phiền liên tục của anh ấy nữa.)
Đối mặt và chiến đấu trước một tình huống khó khăn hoặc một thách thức: Put up a Fight
E.g.: The underdog team put up a strong fight against the champions. (Đội yếu đã đối mặt và chiến đấu mạnh mẽ trước những nhà vô địch.)
Đầu tư tiền hoặc đặt cược vào một dự án hoặc sự kiện cụ thể: Put up (Money)
Ví dụ: Nhà đầu tư đã sẵn sàng đầu tư một số tiền đáng kể cho dự án khởi nghiệp: Investors were willing to put up a significant amount of money for the startup.
Đặt lên một thông báo hoặc biển báo để thông báo hoặc cảnh báo người khác: Put up (a Notice/Sign)
Ví dụ: Trường học đưa ra một thông báo về cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên sắp tới: E.g. The school issued a notice regarding the upcoming parent-teacher meeting.
Cho phép khách mời ở lại trong nhà hoặc chỗ ở của bạn một thời gian: Put up (Guests)
Ví dụ: Họ tử tế đón tiếp bạn bè đến từ xa ở lại nhà: E.g. They graciously accommodated their out-of-town friends.
Trình bày một cuộc tranh luận hoặc lý luận về một vấn đề cụ thể: Put up (an Argument)
Ví dụ: Trong cuộc tranh luận, anh ấy đưa ra một lập luận mạnh mẽ ủng hộ bảo vệ môi trường: E.g. During the debate, he presented a strong argument in favor of environmental protection.
Giả vờ hoặc tạo ra một bề ngoài, thường để che giấu cảm xúc hoặc ý định thật sự: Put up (a Front)
Ví dụ: Cô ấy tỏ ra tự tin dù thực tế cô ấy đang cảm thấy lo lắng: E.g. She projected confidence despite feeling nervous.
Đối đầu hoặc phản đối một sự thay đổi, một quyết định hoặc một hành động cụ thể: Put up (a Resistance)
Ví dụ: Các công nhân đã đấu tranh mạnh mẽ chống lại đề xuất cắt giảm lương: E.g. The workers strongly opposed the proposed pay cut.
Tổ chức một triển lãm nghệ thuật hoặc trình diễn công cộng của tác phẩm nghệ thuật: Put up (an Exhibition)
Ví dụ: Bảo tàng nghệ thuật sắp tổ chức một triển lãm điêu khắc đương đại vào tháng tới. (E.g. The art museum is preparing an exhibition of contemporary sculptures next month.)
Đặt một sản phẩm hoặc tài sản để bán cho người mua: Put up (for Sale)
Ví dụ: Họ quyết định bán ngôi nhà cũ của họ vì họ sắp chuyển đến một thành phố mới. (E.g. They decided to sell their old house as they were moving to a new city.)
Giả vờ hoặc tạo ra một bề ngoài để che giấu cảm xúc thật sự: Put up a front
Ví dụ: Dù buồn, cô ấy vẫn giữ vẻ mặt mạnh mẽ với con cái của mình. (E.g. Despite her sadness, she maintained a brave front for her children.)
Dựng lều: Put up a tent
Ví dụ: Chúng tôi đã dựng một cái lều trong vùng hoang dã để qua đêm. (E.g. We erected a tent in the wilderness to spend the night.)
Đặt biển báo để thông báo hoặc cảnh báo: Put up a sign
Ví dụ: Họ đặt một biển báo để cho biết rằng con đường đã bị đóng. (E.g. They placed a sign to indicate that the road was closed.)
Đặt sản phẩm hoặc tài sản để bán: Put up for sale
Ví dụ: Họ quyết định đưa ngôi nhà cũ của họ ra bán vì họ đang chuyển đến một thành phố mới. (E.g. They opted to list their old house for sale as they were relocating to a new city.)
Tăng giá của sản phẩm hoặc dịch vụ: Raise the price
Ví dụ: Công ty quyết định tăng giá các sản phẩm của họ do chi phí sản xuất tăng cao. (E.g. The company decided to raise the prices of their products due to increased production costs.)
Tạo ra một buổi biểu diễn hoặc sự kiện để giới thiệu hoặc giải trí: Stage an event
Ví dụ: Trường tổ chức một sự kiện để kỷ niệm ngày thành lập. (E.g. The school staged an event to celebrate its anniversary.)
Raise your hand: Giơ tay để trả lời hoặc đặt câu hỏi.
Ví dụ: Nếu bạn biết câu trả lời, hãy giơ tay lên và tôi sẽ gọi bạn. (E.g. If you know the answer, raise your hand and I’ll call on you.)
Keep a smile: Giữ vẻ mỉm cười hoặc vui vẻ trong tình huống khó khăn.
Ví dụ: Dù mệt mỏi, anh ấy vẫn giữ vẻ mỉm cười cho máy ảnh. (E.g. Despite being tired, he maintained a smile for the camera.)
Put forward a proposal: Đề xuất một kế hoạch hoặc dự án.
For instance, the team proposed a new marketing strategy. (Ví dụ, nhóm đề xuất một chiến lược tiếp thị mới.)
Put up a resistance/ struggle/ fight: Đối mặt hoặc phản đối một sự thay đổi hoặc quyết định.
For example, the employees resisted the company’s decision to cut benefits. (Ví dụ, nhân viên đã phản đối quyết định của công ty cắt giảm quyền lợi.)
Present a performance: Biểu diễn hoặc trình diễn trước công chúng.
For instance, the actor delivered a brilliant performance in the play. (Ví dụ, diễn viên đã biểu diễn xuất sắc trong vở kịch.)
Establish a boundary: Thiết lập ranh giới hoặc giới hạn.
For example, it's crucial to establish clear boundaries in important relationships. (Ví dụ, việc thiết lập ranh giới rõ ràng trong mối quan hệ quan trọng.)
Post a notice: Đăng thông báo hoặc lưu ý công cộng.
For instance, the school posted a notice about the upcoming event on the bulletin board. (Ví dụ, trường đã đăng thông báo về sự kiện sắp tới trên bảng tin.)
Stage a protest: Tổ chức biểu tình hoặc phản đối một quyết định hoặc chính trị.
Stage a protest: Công dân đã tổ chức một cuộc biểu tình phản đối chính sách mới của chính phủ.
Set up a screen: Lắp đặt màn hình để che gió hoặc ánh nắng.
For instance, they installed a screen to shield from the wind during the outdoor event. (Ví dụ, họ lắp đặt màn hình để che gió trong sự kiện ngoài trời.)
Erect a monument: Xây dựng một tượng đài hoặc bia kỷ niệm.
The city decided to erect a monument to honor its founders. (Thành phố quyết định xây dựng một tượng đài để tôn vinh những người sáng lập.)
5. Từ đồng nghĩa với put up là gì
Trong Tiếng Anh, có nhiều từ đồng nghĩa với các từ và cụm từ khác nhau, và put up cũng không phải ngoại lệ. Từ đồng nghĩa là các từ hoặc cụm từ có nghĩa giống hoặc tương tự như từ gốc.
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa phổ biến của put up cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng.
Erect: Xây dựng hoặc dựng lên.
Raise: Đưa lên hoặc nâng lên một vị trí cao hơn.
E.g.: They raised the flag to celebrate the victory. (Họ nâng cờ để kỷ niệm chiến thắng.)
Build: Xây dựng hoặc tạo ra một cấu trúc.
E.g. Their plan involves constructing a bridge over the river. (Kế hoạch của họ bao gồm xây dựng một cây cầu qua sông.)
Construct: Xây dựng hoặc lắp ráp một cấu trúc phức tạp.
Set up: Thiết lập hoặc tạo ra một cái gì đó, thường là một tổ chức hoặc hệ thống.
E.g. They established a charity organization to aid the homeless. (Họ thành lập một tổ chức từ thiện để hỗ trợ người vô gia cư.)
Establish: Thiết lập hoặc thành lập một sự vật, tổ chức, hoặc hệ thống.
E.g. The corporation was established in the 19th century. (Tập đoàn được thành lập vào thế kỷ 19.)
Hoist: Nâng lên hoặc kéo lên bằng cơ hội hoặc thiết bị.
E.g. The sail was hoisted on the boat before departure. (Buồm được kéo lên trên thuyền trước khi khởi hành.)
Mount: Đặt hoặc đưa lên một vị trí cao hơn, thường ám chỉ đến đồ trang sức hoặc tác phẩm nghệ thuật.
E.g. She placed the diamond onto a gold ring. (Cô ấy đặt viên kim cương lên một chiếc nhẫn vàng.)
Place: Đặt hoặc đặt vào một vị trí cụ thể.
E.g. Please position the books on the shelf. (Vui lòng đặt sách lên kệ.)
Position: Đặt ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể.
E.g. He placed the camera to capture the perfect shot. (Anh ấy đặt máy ảnh để chụp bức ảnh hoàn hảo.)
Raise up: Nâng lên hoặc đặt ở một vị trí cao hơn.
E.g. The flagpole was raised during the ceremony. (Cột cờ được nâng lên trong buổi lễ.)
Pitch: Dựng lều hoặc cắm lều.
E.g. We set up our tents by the river for the camping trip. (Chúng tôi dựng lều bên sông cho chuyến cắm trại.)
Mount up: Đặt hoặc gắn vào một vị trí cao hơn.
E.g. He positioned the painting above the fireplace. (Anh ấy đặt bức tranh trên lò sưởi.)
Raise high: Nâng lên cao.
E.g. They hoisted the banner of victory high. (Họ kéo cao lá cờ chiến thắng.)
Set up: Lắp đặt hoặc cài đặt một thiết bị hoặc hệ thống.
E.g. They set up a new security system in the building. (Họ thiết lập một hệ thống bảo mật mới trong tòa nhà.)
Put in position: Đặt vào vị trí hoặc triển khai một hệ thống.
E.g. The team implemented a new procedure to improve efficiency. (Nhóm triển khai một thủ tục mới để nâng cao hiệu suất.)
Lift aloft: Nâng cao lên trên.
Lifted high: Đội chiến thắng nâng cao chiếc cúp vô địch.
Attach to: Đặt hoặc gắn vào một bề mặt hoặc nền tảng.
E.g. They affixed the TV on the wall for a better view. (Họ gắn TV lên tường để có tầm nhìn tốt hơn.)
Appear suddenly: Đến hoặc xuất hiện một cách đột ngột hoặc không được mong đợi.
E.g. He unexpectedly showed up at the party. (Anh ta đột ngột xuất hiện tại buổi tiệc.)
Support: Hỗ trợ hoặc giữ cho cái gì đó ổn định.
E.g. They used wooden supports to stabilize the old building. (Họ sử dụng các thanh gỗ để ổn định tòa nhà cũ.)Thus, Mytour has delved deeper into understanding what 'put up' means and gaining a clearer insight into the meaning and usage of this phrase in English. Based on the examples and contexts provided, we hope you will feel more confident in using 'put up' in everyday communication and in reading and writing in English.