Bưởi | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Rutaceae |
Chi: | Citrus |
Loài: | C. maxima
|
Danh pháp hai phần | |
Citrus maxima (Burm.) Merr. |
Bưởi (tiếng Anh: 'pomelo', /ˈpɒmɪloʊ,
Định danh và tên gọi phổ biến
Theo từ điển Oxford, nguồn gốc của từ 'pomelo' (tên gọi của bưởi trong tiếng Anh) không hoàn toàn rõ ràng. Từ này có thể xuất phát từ tiếng Hà Lan pompelmoes. Tên khoa học của loài, Citrus maxima, có nghĩa là 'cây có múi lớn nhất'. Trong tiếng Anh, từ 'pomelo' (cũng có thể được viết là pummel, pumelo, pomello, pommelo) đã trở nên phổ biến hơn, dù trước đây từ 'pomelo' cũng đã được sử dụng để chỉ bưởi chùm.
Sau khi được mang đến Barbados bởi 'Thuyền trưởng Shaddock' của Công ty Đông Ấn (có thể là Philip Chaddock, người đã đến thăm hòn đảo này vào cuối những năm 1640), quả này được gọi là shaddock trong tiếng Anh. Tên này sau đó lan rộng đến Jamaica vào năm 1696. Loại trái cây này cũng được biết đến với tên jambola ở nhiều vùng Nam Á.
Đặc điểm và ứng dụng
Cây bưởi có thể cao từ 5–15 m, với thân cây có thể cong queo, đường kính từ 10–30 cm và các nhánh mọc không đều. Cuống lá bưởi có cánh rõ rệt, với hình dạng trứng hoặc elip, dài từ 5–20 cm, mặt trên có màu xanh sẫm và mặt dưới có lông. Hoa bưởi, mọc đơn lẻ hoặc thành chùm, có mùi thơm dễ chịu và màu trắng vàng.
Quả bưởi có kích thước lớn, từ 15–25 cm, thường nặng từ 1–2 kg. Vỏ của quả dày hơn bưởi chùm và được chia thành 11 đến 18 múi. Thịt quả có vị nhẹ như bưởi chùm nhưng thường có một chút đắng (bưởi chùm là giống lai giữa bưởi và cam). Các màng bao quanh múi bưởi thường dai và đắng, thường không ăn được và cần được loại bỏ. Có ít nhất 60 giống bưởi khác nhau, quả thường chứa ít hạt, hạt lớn nhưng một số giống có nhiều hạt.
Nước ép từ bưởi rất ngon, và vỏ bưởi có thể được sử dụng để làm chất bảo quản hoặc chế biến thành kẹo. Ở Brasil, lớp vỏ dày được làm thành mứt ngọt, trong khi phần cùi xốp của vỏ được loại bỏ. Ở Sri Lanka, vỏ bưởi thường được ăn như một món tráng miệng, đôi khi rắc thêm đường. Ở phần lớn Đông Nam Á, nơi bưởi có nguồn gốc, vỏ thường được ăn như món tráng miệng, thường được rắc muối hoặc chấm vào hỗn hợp muối, và thậm chí có thể được làm thành xa lát. Ở Philippines, một loại nước giải khát màu hồng được làm từ nước ép bưởi và dứa.
Quả bưởi có thể đã được đưa vào Trung Quốc khoảng năm 100 trước Công nguyên. Tại Đông Á, đặc biệt trong ẩm thực Quảng Đông, cùi bưởi được sử dụng để chế biến các món ăn giàu chất xơ và ít béo.
Nhân giống và đa dạng di truyền
Hạt bưởi là loại đơn phôi, sinh ra cây con với gen của cả bố và mẹ, nhưng thường giống với cây nguồn gốc nên bưởi thường được trồng từ hạt ở châu Á. Hạt có thể được bảo quản trong 80 ngày ở nhiệt độ 5 °C với độ ẩm vừa phải. Citrus maxima thường được ghép vào gốc ghép cam quýt khác ngoài châu Á để tạo ra cây giống y hệt bố mẹ; các giống bưởi chất lượng cao thường được nhân giống bằng cách chiết cành hoặc cho nảy chồi từ các gốc ghép ưa thích.
Các đặc điểm vật lý và hóa học của bưởi có sự đa dạng đáng kể ở khu vực Nam Á.
Các giống cây
Bưởi là một trong những loài cây cam quýt nguyên thủy độc lập. Các nghiên cứu di truyền cho thấy bưởi cùng với quýt và thanh yên là ba loài cây cam chanh nguyên thủy, đã tạo ra hầu hết các giống cam chanh quan trọng trong thương mại toàn cầu.
Bưởi nguyên chủng
- Dangyuja
Bưởi có thể là loài nguyên chủng không lai
- Banpeiyu
Các giống lai
Bưởi là một trong những loài cây cam quýt nguyên thủy từ đó các giống cây có múi đã được lai tạo. Những loài khác bao gồm thanh yên, quýt, và mức độ thấp hơn là papeda và kim quất. Cam thường được coi là giống lai tự nhiên giữa bưởi và quýt, với bưởi có kích thước lớn hơn và cứng hơn. Ban đầu, bưởi chùm cũng được cho là giống lai tự nhiên giữa bưởi và quýt; tuy nhiên, phân tích di truyền sau này chỉ ra rằng đây thực tế là giống lai giữa bưởi và cam ngọt, giải thích tại sao 63% bộ gen của bưởi chùm đến từ bưởi.
Ngày nay, bưởi thường được sử dụng trong các chương trình phối giống nhân tạo:
- Cam ngọt thường (Citrus × sinensis) là kết quả của sự lai tạo giữa bưởi và quýt
- Cam đắng (Citrus × aurantium) là một giống lai khác giữa bưởi và quýt
- Tangelo là giống lai giữa bưởi hoặc bưởi chùm và các loại quýt khác; quả thường có vỏ dày hơn quýt và ít ngọt hơn
- 'K–Early' ('Sunrise Tangelo')
- 'Minneola tangelo': lai giữa bưởi chùm Bowen và quýt Dancy
- 'Orlando' (trước đây là 'Take'): lai giữa bưởi chùm Bowen và quýt Dancy (bố mẹ phấn hoa)
- 'Seminole': lai giữa bưởi chùm Bowen và quýt Dancy
- 'Thornton': lai giữa quýt và bưởi chùm, không xác định
- 'Ugli fruit' (tangelo Jamaica): lai giữa quýt và bưởi chùm, có thể là cây con hoang dã
- Bưởi chùm là giống cây lai ngược dòng giữa bưởi và cam ngọt (như đã nêu trên)
- Trái cấm: một dạng lai giữa bưởi và cam ngọt khác từ Caribe
- 'Nova': lai giữa Clementine và tangelo Orlando
- Bưởi chùm Oroblanco và Melogold là các giống lai giữa Citrus maxima và bưởi chùm
- Quýt bưởi: lai giữa bưởi và quýt
- Mato buntan: một giống bưởi ở Đài Loan
- Hyuganatsu: giống bưởi lai
- Kawachi Bankan: lai giữa ujukitsu và một giống không xác định
Thành phần dinh dưỡng
Thịt bưởi | |
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 159 kJ (38 kcal) |
Carbohydrat | 9.62 g |
Chất xơ | 1 g |
Chất béo | 0.04 g |
Protein | 0.76 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Thiamine (B1) | 3% 0.034 mg |
Riboflavin (B2) | 2% 0.027 mg |
Niacin (B3) | 1% 0.22 mg |
Vitamin B6 | 2% 0.036 mg |
Vitamin C | 68% 61 mg |
Chất khoáng
| Lượng %DV |
Sắt | 1% 0.11 mg |
Magnesi | 1% 6 mg |
Mangan | 1% 0.017 mg |
Phosphor | 1% 17 mg |
Kali | 7% 216 mg |
Natri | 0% 1 mg |
Kẽm | 1% 0.08 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 89 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Thịt bưởi tươi chứa 89% nước, 10% carbohydrate, 1% protein và rất ít chất béo (bảng). Một khẩu phần 100 g cung cấp 159 kJ (38 kcal) năng lượng và rất giàu vitamin C (73% giá trị hàng ngày), nhưng không chứa các vi chất dinh dưỡng đáng kể khác (bảng).
Khả năng tương tác với thuốc
Bưởi có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự như bưởi chùm và một số loại cam quýt khác, do ức chế quá trình chuyển hóa của các loại thuốc theo toa như thuốc chống tăng huyết áp và thuốc chống đông máu thông qua cytochrom P450.
Hình ảnh
Tài nguyên tham khảo
- Bưởi trong Từ điển bách khoa Việt Nam
- Thông tin về Pummelo (cây và quả) tại Encyclopædia Britannica (tiếng Anh)
Danh sách trái cây Việt Nam |
---|
Chi Cam chanh |
---|