

khế | |
---|---|
Cây khế với quả khế chín | |
Chùm khế xanh | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Oxalidales |
Họ (familia) | Oxalidaceae |
Chi (genus) | Averrhoa |
Loài (species) | A. carambola |
Danh pháp hai phần | |
Averrhoa carambola L. |
Khế là trái của cây Averrhoa carambola thuộc họ Chua me đất, có nguồn gốc từ Sri Lanka và phổ biến ở Đông Nam Á. Khế là cây dễ trồng, phát triển tốt ở vùng nhiệt đới. Cây khế cho năng suất cao, có thể thu hoạch từ 9 đến 10 vụ mỗi năm. Cây cũng được trồng tại Ghana, Brasil và Guyana, và ở Hoa Kỳ, nó được trồng thương mại tại miền nam Florida và Hawaii.
Mô tả
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 128 kJ (31 kcal) |
Carbohydrat | 6.73 g |
Đường | 3.98 g |
Chất xơ | 2.8 g |
Chất béo | 0.33 g |
Protein | 1.04 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. lutein zeaxanthin | 66 μg |
Thiamine (B1) | 1% 0.014 mg |
Riboflavin (B2) | 1% 0.016 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.367 mg |
Acid pantothenic (B5) | 8% 0.391 mg |
Vitamin B6 | 1% 0.017 mg |
Folate (B9) | 3% 12 μg |
Choline | 1% 7.6 mg |
Vitamin C | 38% 34.4 mg |
Vitamin E | 1% 0.15 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 0% 3 mg |
Sắt | 0% 0.08 mg |
Magiê | 2% 10 mg |
Mangan | 2% 0.037 mg |
Phốt pho | 1% 12 mg |
Kali | 4% 133 mg |
Natri | 0% 2 mg |
Kẽm | 1% 0.12 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 91.4 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Cây khế có lá kép dài khoảng 4 cm. Hoa khế màu hồng tím, mọc ở nách lá hoặc đầu cành. Cây khế có nhiều nhánh, cao khoảng 4 m. Khác với nhiều cây nhiệt đới khác, khế không cần nhiều ánh sáng mặt trời. Quả khế có màu vàng hoặc xanh, có 5 múi, thỉnh thoảng có 6 múi, tạo hình ngôi sao khi cắt ngang. Quả khế giòn, vị chua ngọt, tương tự như quả lê dứa. Các hạt nhỏ màu nâu. Có hai loại khế là khế chua và khế ngọt. Khế chua có múi nhỏ, khế ngọt có múi lớn và mọng nước hơn. Quả khế xanh khi non, chuyển sang vàng khi chín. Tên gọi khế (star fruit) xuất phát từ hình dạng miếng khế cắt ngang giống như một ngôi sao (Xem bảng bên dưới).
Loại khế | Khế chua | Khế ngọt | Múi |
---|---|---|---|
Vị | Chua | Chua ngọt | 5 múi hoặc 6 múi |
Độ giòn | Giòn |
Công dụng
Ở Ấn Độ, quả khế được sử dụng để cầm máu và giảm triệu chứng trĩ, nước ép khế còn được dùng như thuốc hạ sốt. Tại Brasil, khế được dùng làm thuốc lợi tiểu trong trường hợp tiểu ít. Nước sắc từ cành và lá khế có tác dụng trị lở ngứa do cây sơn Rhus verniciflua gây ra (nhựa cây sơn dính vào da có thể gây lở loét). Hạt khế xay nhuyễn và sắc uống có tác dụng lợi sữa, điều hòa kinh nguyệt, giải độc. Bột hạt khế khô có tính an thần nhẹ.
Khế có giá trị dinh dưỡng không cao (100 g khế chỉ cung cấp 35,7 calo). Vị chua của khế đến từ các axit hữu cơ, với lượng axit từ 800–1250 mg/100 g khế, trong đó có 300–500 mg axit oxalic, 300–430 mg axit tartaric, 140–220 mg axit succinic và 100–130 mg axit citric. Khế ít chua chứa từ 4–70 mg axit oxalic.
Khế còn chứa một lượng nhỏ các khoáng chất quan trọng như magnesi, phosphor, kali, sắt và kẽm.
Vỏ quả khế cũng cung cấp 3g chất xơ, giúp thúc đẩy tiêu hóa và ngăn ngừa sự hấp thu cholesterol lipoprotein (LDL) gây hại trong ruột.
Vitamin C trong quả khế hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh mẽ, cung cấp 34.4 mg vitamin C, tương đương 57% nhu cầu vitamin C hàng ngày của cơ thể, hỗ trợ hệ thống miễn dịch chống lại các gốc tự do gây viêm tế bào.
Ngoài ra, khế còn chứa nhiều chất flavonoid chống oxy hóa như epicatechin, acid gallic và quercetin.
Hình ảnh









- Khế tàu (Averrhoa bilimbi)
Ghi chú
Liên kết bên ngoài









Các loại quả |
---|

Danh sách trái cây Việt Nam |
---|