I. Quá khứ của Bring là gì?
Bring là động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải ghi nhớ:
Quá khứ của Bring là Brought, Quá khứ phân từ của Bring cũng là Brought
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
bring /brɪŋ/ |
brought /brɔːt/ |
brought /brɔːt/ |
Ví dụ:
- He brought his laptop to the meeting to share the presentation. (Anh ấy đã mang theo laptop đến cuộc họp để chia sẻ bài thuyết trình.)
- By the time I arrived, they had brought all the necessary equipment. (Đến lúc tôi đến, họ đã mang theo tất cả các thiết bị cần thiết.)

II. Bring là gì?
Phiên âm: Bring – /brɪŋ/ – (v)
Nghĩa: "Bring" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa chính là mang đến, mang theo, hoặc đưa đến một nơi nào đó, thường được sử dụng khi di chuyển một vật thể hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Từ này cũng chỉ việc mang đến một ý tưởng, cảm xúc,... khi giao tiếp với người khác.
Ví dụ:
- Can you bring the books to the library? (Bạn có thể mang sách đến thư viện không?)
- I forgot to bring my umbrella, and now it's raining. (Tôi quên mang theo ô của mình, và giờ đang mưa.)
- She always brings a smile to our faces. (Cô ấy luôn mang lại nụ cười cho chúng tôi.)
- This song brings back memories of my childhood. (Bài hát này gợi lại những ký ức về tuổi thơ của tôi.)

III. Bảng chia động từ Bring
Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Bring theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
bring |
bring |
brings |
bring |
bring |
bring |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am bringing |
are bringing |
is bringing |
are bringing |
are bringing |
are bringing |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have brought |
have brought |
has brought |
have brought |
have brought |
have brought |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been bringing |
have been bringing |
has been bringing |
have been bringing |
have been bringing |
have been bringing |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
brought |
brought |
brought |
brought |
brought |
brought |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were bringing |
were bringing |
was bringing |
were bringing |
were bringing |
were bringing |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had brought |
had brought |
had brought |
had brought |
had brought |
had brought |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been bringing |
had been bringing |
had been bringing |
had been bringing |
had been bringing |
had been bringing |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will bring |
will bring |
will bring |
will bring |
will bring |
will bring |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be bringing |
will be bringing |
will be bringing |
will be bringing |
will be bringing |
will be bringing |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have brought |
will have brought |
will have brought |
will have brought |
will have brought |
will have brought |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been bringing |
will have been bringing |
will have been bringing |
will have been bringing |
will have been bringing |
will have been bringing |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would bring |
would bring |
would bring |
would bring |
would bring |
would bring |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have brought |
would have brought |
would have brought |
would have brought |
would have brought |
would have brought |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be bringing |
would be bringing |
would be bringing |
would be bringing |
would be bringing |
would be bringing |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been bringing |
would have been bringing |
would have been bringing |
would have been bringing |
would have been bringing |
would have been bringing |
III. Một số cấu trúc Bring thông dụng

1. Đưa (ai đó) về thực tế
Đây là một thành ngữ có nghĩa là làm cho ai đó nhận thức thực tế hơn hoặc đưa ai đó trở lại với thực tế sau khi đã có những ước mơ, kế hoạch hoặc suy nghĩ quá mức hoang đường, lạc quan.
Ví dụ: After winning the lottery, he needed someone to bring him down to earth and remind him to be responsible with his newfound wealth. (Sau khi trúng số, anh ta cần có người giúp anh ta hiểu rõ hơn về thực tế và nhắc nhở anh ta phải trách nhiệm với tài sản mới kiếm được.)
2. Kích hoạt (ai đó hoặc cái gì)
Đây là một cụm từ có nghĩa là đưa vào hoạt động, triển khai ai đó hoặc cái gì đó để thực hiện một nhiệm vụ, một hành động hoặc một công việc cụ thể.
Ví dụ: The manager decided to bring the new marketing strategy into action to boost sales. (Giám đốc quyết định triển khai chiến lược tiếp thị mới để thúc đẩy doanh số bán hàng.)
3. Gợi nhớ
"Bring to mind" có nghĩa là làm cho ai đó nhớ đến hoặc gợi lên trong tâm trí một ý tưởng, hình ảnh, ký ức hoặc cảm xúc nào đó.
Ví dụ: The old photograph brought to mind memories of our family vacations. (Bức ảnh cũ đã gợi lên những ký ức về những chuyến đi nghỉ của gia đình chúng tôi.)
4. Đưa ra ánh sáng
Đây là một thành ngữ có nghĩa là làm sáng tỏ hoặc làm phơi bày thông tin, sự thật, hay điều gì đó trước đây không được biết đến hoặc được giữ bí mật.
Ví dụ: The investigation brought to light evidence of corruption within the company. (Cuộc điều tra đã làm sáng tỏ bằng chứng về sự tham nhũng trong công ty.)
IV. Bài tập với đáp án
Chia động từ Bring trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:
- She usually (bring) ______ her lunch to work.
- How often do you (bring) ______ your umbrella with you?
- Last night, he (bring) ______ his guitar to the party.
- She (bring) ______ a gift when she visited her friend.
- By the time you arrive, we (bring) ______ everything you requested.
- He (bring) ______ this issue to the attention of the manager.
- How many times (you/bring) ______ your camera to the photography club?
- Tomorrow, she (bring) ______ her homemade cookies to the office.
Đáp án:
- brings.
- bring.
- brought.
- brought.
- will have brought.
- has brought.
- have you brought.
- will bring.