Quá khứ của động từ Eat trong tiếng Anh: Eat - Ate - Eaten
Buzz
Nội dung bài viết
I. Định nghĩa của Eat là gì?
II. V0, V2, V3 của động từ Eat là gì? Quá khứ của Eat trong tiếng Anh
III. Phương pháp chia động từ Eat
1. Trong các thì
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
IV. Phrasal verb với Eat trong tiếng Anh
VI. Bài tập thực hành chia động từ Eat có đáp án
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Eat là từ vựng phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là ăn.
- Quá khứ của động từ Eat là V2: Ate, V3: Eaten.
- Cách chia động từ Eat theo từng thì trong tiếng Anh.
- Phrasal verb với Eat như Eat out, Eat in, Eat up, Eat into, Eat away.
- Bài tập thực hành chia động từ Eat và điền phrasal verb vào chỗ trống.
Eat là một trong những từ vựng phổ biến trong tiếng Anh mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ về dạng quá khứ hoàn thành và quá khứ của động từ Eat. Trong bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi trên và học thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
Quá khứ của động từ Eat là gì?
I. Định nghĩa của Eat là gì?
Trước khi khám phá quá khứ của động từ Eat trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour hiểu thêm về ý nghĩa và cách sử dụng của Eat bạn nhé. Eat được phiên âm là /iːt/, là một động từ có nghĩa là ăn. Ví dụ:
When I've got a headache, I don't feel like eating. (Khi tôi bị đau đầu, tôi không muốn ăn gì cả.)
What do you want to eat for dinner? (Tối nay bạn muốn ăn gì?)
Cái gì là Eat?
II. V0, V2, V3 của động từ Eat là gì? Quá khứ của Eat trong tiếng Anh
Quá khứ của động từ Eat trong tiếng Anh là gì? V0, V2, V3 của động từ Eat là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về V0, V2, V3 của động từ Eat trong bảng dưới đây nhé!
Dạng V0, V2, V3 của động từ Eat là gì? Học cách chia động từ Eat trong tiếng Anh
Dạng động từ của Eat
Ví dụ
V0
Eat
/iːt/
I eat eggs for lunch. (Tôi ăn trứng vào bữa trưa.)
V2
Ate
/eɪt/
I ate eggs for lunch yesterday. (Tôi đã ăn trứng vào bữa trưa ngày hôm qua.)
V3
Eaten
/ˈi.tən/
I have eaten eggs for three days. (Tôi đã ăn trứng ba ngày nay rồi.)
III. Phương pháp chia động từ Eat
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, cách chia động từ Eat như thế nào? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
Cách chia động từ Eat theo từng thì trong tiếng Anh
12 thì tiếng Anh
I
He/She/It
We/You/They
Thì hiện tại đơn
eat
eats
eat
Ví dụ:
I eat breakfast at 7AM today. (Hôm nay tôi ăn sáng lúc 7 giờ.)
He eats noodles for lunch. (Anh ấy ăn mì vào bữa trưa.)
They eat dinner together as a family every evening. (Gia đình họ ăn tối cùng nhau.)
Thì hiện tại tiếp diễn
am eating
is eating
are eating
Ví dụ:
I am eating lunch right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa.)
He is eating a bowl of soup for dinner. (Anh ấy đang ăn một bát súp cho bữa tối.)
They are eating a sandwich at the party. (Họ đang ăn bánh sandwich ở bữa tiệc.)
Thì hiện tại hoàn thành
have eaten
has eaten
have eaten
Ví dụ:
I have eaten all the candies. (Tôi đã ăn hết kẹo rồi.)
He has eaten his breakfast already. (Anh ấy đã ăn sáng rồi.)
They have eaten their lunch at a luxury restaurant. (Họ đã ăn trưa tại một nhà hàng sang trọng.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
have been eating
has been eating
have been eating
Ví dụ:
I have been eating apples all morning. (Tôi đã ăn táo suốt sáng nay.)
He has been eating snacks while watching films. (Anh ấy vừa ăn đồ ăn vặt vừa xem phim.)
They have been eating pizzas all day. (Họ đã ăn pizza cả ngày nay.)
Thì quá khứ đơn
ate
ate
ate
Ví dụ:
I ate bread for lunch yesterday. (Tôi đã ăn bánh mì vào bữa trưa ngày hôm qua.)
He ate rice and eggs for dinner last night. (Bữa tối ngày hôm qua anh ấy đã ăn cơm và trứng.)
They ate cake at the party on Saturday. (Họ đã ăn bánh tại bữa tiệc vào thứ Bảy.)
Thì quá khứ tiếp diễn
was eating
was eating
were eating
Ví dụ:
I was eating lunch when you called. (Tôi đang ăn trưa thì bạn gọi.)
He was eating an orange when the doorbell rang. (Anh ấy đang ăn một quả cam thì chuông cửa reo.)
They were eating popcorn while watching a movie last night. (Tối qua, họ vừa ăn bỏng ngô vừa xem phim.)
Thì quá khứ hoàn thành
had eaten
had eaten
had eaten
Ví dụ:
I had eaten dinner before the film started. (Tôi đã ăn tối trước khi bộ phim bắt đầu.)
He had eaten all the cake by the time we arrived. (Anh ấy đã ăn hết chiếc bánh khi chúng tôi đến.)
They had eaten lunch before going to the cinema. (Họ đã ăn trưa trước khi đi xem phim.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had been eating
had been eating
had been eating
Ví dụ:
I had been eating a banana when the phone rang. (Tôi đang ăn chuối thì điện thoại reo.)
He had been eating lunch for half an hour when Jack arrived. (Anh ấy đang ăn trưa được 30 phút thì Jack đến.)
They had been eating lunch together when the power went out. (Họ đang ăn trưa cùng nhau thì mất điện.)
Thì tương lai đơn
will eat
will eat
will eat
Ví dụ:
I will eat breakfast at 8 AM tomorrow. (Tôi sẽ ăn sáng vào lúc 8 giờ sáng ngày mai.)
He will eat lunch at the restaurant later today. (Anh ấy sẽ ăn trưa tại nhà hàng vào cuối ngày hôm nay.)
They will eat dinner at their favorite restaurant this weekend. (Họ sẽ ăn tối tại nhà hàng yêu thích của họ vào cuối tuần này.)
Thì tương lai tiếp diễn
will be eating
will be eating
will be eating
Ví dụ:
I will be eating dinner with Jennie at 9 PM tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ đang ăn tối với Jennie lúc 9 giờ tối.)
He will be eating lunch at the restaurant when Maria arrive. (Anh ấy sẽ đang ăn trưa tại nhà hàng khi Maria đến.)
They will be eating candies at the party when you get there. (Họ sẽ đang ăn kẹo ở bữa tiệc khi bạn đến đó.)
Thì tương lai hoàn thành
will have eaten
will have eaten
will have eaten
Ví dụ:
I will have eaten dinner by the time you arrive. (Tôi sẽ ăn tối trước khi bạn đến.)
He will have eaten lunch before the movie starts. (Anh ấy sẽ ăn trưa trước khi bộ phim bắt đầu.)
They will have eaten dessert after finishing their meal. (Họ sẽ ăn đồ ăn tráng miệng sau khi kết thúc bữa ăn.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
will have been eating
will have been eating
will have been eating
Ví dụ:
I will have been eating breakfast for an hour by the time Lisa wakes up. (Tôi sẽ đangăn sáng được một tiếng rồi thì Lisa thức dậy.)
He will have beeneating lunch for a while when John arrives. (Anh ấy sẽ đang ăn trưa được một lúc rồi thì John mới đến.)
They will have been eating dinner together for two hours when we join them. (Họ sẽ đang ăn tối cùng nhau được hai giờ rồi thì chúng tôi mới đến.)
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Eat theo các cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc đặc biệt
I
He/She/It
We/You/They
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính
would eat
would eat
would eat
Ví dụ:
If I had more money, I would eat healthier food. (Nếu có nhiều tiền hơn, tôi sẽ ăn những thực phẩm lành mạnh hơn.)
If he had the opportunity, he would come back to Hawaii. (Nếu có cơ hội, anh ấy sẽ quay trở lại Hawaii.)
If they had a garden, they would plant and eatfresh vegetables from it. (Nếu họ có một khu vườn, họ sẽ trồng và ăn rau tươi từ đó.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thể của mệnh đề chính
would be eating
would be eating
would be eating
Ví dụ:
If I had more free time, I would be eating dinner with Jennie right now. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ ăn tối với Jennie ngay bây giờ.)
If he weren't on a diet, he would be eating kimbap for dinner tonight. (Nếu anh ấy không ăn kiêng thì tối nay anh ấy sẽ ăn kimbap.)
If they lived in Singapore, they would be eating Dimsum every day. (Nếu họ sống ở Singapore, họ sẽ ăn Dimsum mỗi ngày.)
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính
would have eaten
would have eaten
would have eaten
Ví dụ:
If I had known you were coming, I would have eaten lunch earlier. (Nếu tôi biết bạn sẽ đến thì tôi đã ăn trưa sớm hơn rồi.)
If he had arrived on time, he would have eaten with us. (Nếu anh ấy đến đúng giờ thì anh ấy đã ăn cùng chúng tôi rồi.)
If they had brought food to the picnic, they would have eaten by the lake. (Nếu họ mang theo đồ ăn khi đi dã ngoại, họ sẽ ăn bên cạnh hồ luôn.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thể của mệnh đề chính
would have been eating
would have been eating
would have been eating
Ví dụ:
If I had arrived earlier, I would have been eating lunch with you. (Nếu tôi đến sớm hơn thì tôi đã đang ăn trưa với bạn rồi.)
If he hadn't missed the bus, he would have been eating dinner by now. (Nếu anh ấy không lỡ chuyến xe buýt thì bây giờ anh ấy đã đang ăn tối rồi.)
If they had stayed at the party longer, they would have been eating birthday cake. (Nếu họ ở lại bữa tiệc lâu hơn thì có lẽ họ đã đang ăn bánh sinh nhật rồi.)
Câu giả định
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại
eat
eat
eat
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
ate
ate
ate
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had eaten
had eaten
had eaten
Ví dụ
If I eat too much processed food, I feel sick. (Nếu tôi ăn quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, tôi sẽ cảm thấy buồn nôn.)
If he ate healthier, he would lose weight. (Nếu anh ấy ăn uống lành mạnh hơn, anh ấy sẽ giảm cân.)
They wish they had eaten a delicious dish. (Họ ước mình đã ăn một bữa ăn ngon.)
IV. Phrasal verb với Eat trong tiếng Anh
Ngoài những thực phẩm có chứa hàm lượng dinh dưỡng cao, hãy cùng Mytour bổ sung ngay danh sách các phrasal verb với Eat trong tiếng Anh dưới đây bạn nhé!
Các cụm từ (phrasal verb) với Eat trong tiếng Anh
Phrasal verb với Eat
Ý nghĩa
Ví dụ
Eat out
Đi ăn ngoài, đi ăn tại nhà hàng
I don’t like cooking, so I eat out almost every day. (Tôi không thích nấu ăn nên hầu như ngày nào tôi cũng ra ngoài ăn.)
Eat in
Ăn ở nhà
Eating in is not always cheaper than eating out. (Ăn ở nhà không phải lúc nào cũng rẻ hơn ăn ở ngoài.)
Eat up
Ăn hết đồ ăn
Johnny, you need to eat up before you go outside to play. (Johnny, con cần phải ăn hết đồ ăn trước khi ra ngoài chơi.)
Eat into
Ngốn nhiều (tiền)
The high cost of living in the city has eaten into my savings. (Chi phí sinh hoạt cao ở thành phố đã ngốn hết tiền tiết kiệm của tôi.)
Eat away
Ăn mòn
Heavy rain has eaten away at the river banks, causing flooding. (Mưa lớn ăn mòn bờ sông, gây lũ lụt.)
VI. Bài tập thực hành chia động từ Eat có đáp án
Để hiểu rõ hơn về quá khứ của động từ Eat và các phrasal verb liên quan trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour làm xong phần bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Thực hiện việc chia động từ Eat
Anna (eat) _______ breakfast every morning.
They (eat) _______lunch at 11 o'clock.
Marria (eat) _______a sandwich for lunch yesterday.
They (eat) _______dinner at a fancy restaurant last night.
We (eat) _______ pizza for lunch right now.
Jack (eat) _______ sushi tomorrow.
Smith (eat) _______ dinner with his family tonight.
Xavia (eat) _______ dinner when the phone rang.
They (eat) _______ lunch together at the time.
Robert (eat) _______ breakfast already.
Bài tập 2: Điền phrasal verb đã học về Eat vào chỗ trống thích hợp
We often _______ weekends instead of cooking at home.
Let's _______ tonight and save some money.
Please _______ all your vegetables before having dessert.
Unexpected expenses can _______ our savings.
The acid in the lemon juice can _______ at the metal over time.
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
eats
eat
ate
ate
are eating
will eat
will eat
was eating
are eating
has eaten
Eat out
Eat in
Eat up
Eat into
Eat away
Mong rằng sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã hiểu rõ về khái niệm và các dạng quá khứ của động từ Eat trong tiếng Anh cũng như một số phrasal verb phổ biến đi kèm. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!
4
Các câu hỏi thường gặp
1.
Quá khứ của động từ 'eat' trong tiếng Anh là gì?
Quá khứ của động từ 'eat' là 'ate'. Ví dụ: 'I ate eggs for breakfast yesterday' (Tôi đã ăn trứng vào bữa sáng hôm qua).
2.
V0, V2, V3 của động từ 'eat' có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
V0 là động từ nguyên thể 'eat', V2 là quá khứ đơn 'ate', và V3 là quá khứ phân từ 'eaten'. Ví dụ: 'I have eaten breakfast' (Tôi đã ăn sáng).
3.
Làm thế nào để chia động từ 'eat' trong thì quá khứ hoàn thành?
Trong thì quá khứ hoàn thành, động từ 'eat' được chia là 'had eaten'. Ví dụ: 'I had eaten dinner before the movie started' (Tôi đã ăn tối trước khi bộ phim bắt đầu).
4.
Cách chia động từ 'eat' trong các câu điều kiện loại 2 là gì?
Trong câu điều kiện loại 2, động từ 'eat' sẽ được chia thành 'would eat'. Ví dụ: 'If I had more money, I would eat healthier food' (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ ăn thực phẩm lành mạnh hơn).
5.
Các phrasal verb với 'eat' là gì và có nghĩa như thế nào?
Một số phrasal verb phổ biến với 'eat' bao gồm: 'eat out' (ăn ngoài), 'eat in' (ăn ở nhà), 'eat up' (ăn hết), 'eat into' (ngốn nhiều), và 'eat away' (ăn mòn).
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]