Quá khứ của động từ Eat trong tiếng Anh: Eat - Ate - Eaten

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Quá khứ của động từ 'eat' trong tiếng Anh là gì?

Quá khứ của động từ 'eat' là 'ate'. Ví dụ: 'I ate eggs for breakfast yesterday' (Tôi đã ăn trứng vào bữa sáng hôm qua).
2.

V0, V2, V3 của động từ 'eat' có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

V0 là động từ nguyên thể 'eat', V2 là quá khứ đơn 'ate', và V3 là quá khứ phân từ 'eaten'. Ví dụ: 'I have eaten breakfast' (Tôi đã ăn sáng).
3.

Làm thế nào để chia động từ 'eat' trong thì quá khứ hoàn thành?

Trong thì quá khứ hoàn thành, động từ 'eat' được chia là 'had eaten'. Ví dụ: 'I had eaten dinner before the movie started' (Tôi đã ăn tối trước khi bộ phim bắt đầu).
4.

Cách chia động từ 'eat' trong các câu điều kiện loại 2 là gì?

Trong câu điều kiện loại 2, động từ 'eat' sẽ được chia thành 'would eat'. Ví dụ: 'If I had more money, I would eat healthier food' (Nếu tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ ăn thực phẩm lành mạnh hơn).
5.

Các phrasal verb với 'eat' là gì và có nghĩa như thế nào?

Một số phrasal verb phổ biến với 'eat' bao gồm: 'eat out' (ăn ngoài), 'eat in' (ăn ở nhà), 'eat up' (ăn hết), 'eat into' (ngốn nhiều), và 'eat away' (ăn mòn).

Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.

Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]