I. Quá khứ của Eat là gì?
Eat là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, nên cách chia quá khứ của nó không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải nhớ và thuộc lòng:
Quá khứ của Eat là Ate, Quá khứ phân từ của Eat là Eaten
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
eat /iːt/ |
ate /et/ |
eaten /ˈi.tən/ |
Ví dụ:
- Yesterday, she ate a delicious pizza for dinner. (Hôm qua, cô ấy đã ăn một chiếc pizza ngon cho bữa tối.)
- I've never eaten sushi before, but I'm willing to try it. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây, nhưng tôi sẵn lòng thử.)
II. Ý nghĩa của Eat là gì?
Phiên âm: Eat – /iːt/ – (v)
Nghĩa: Từ “Eat” được hiểu đơn giản là hành động ăn, dùng bữa.
Ví dụ:
- I like to eat fruit in the morning. (Tôi thích ăn trái cây vào buổi sáng.)
- They often eat lunch together at the office. (Họ thường ăn trưa cùng nhau tại văn phòng.)
- He's hungry and wants to eat something now. (Anh ấy đang đói và muốn ăn cái gì đó ngay bây giờ.)
III. Bảng chia động từ Eat
Dưới đây là bảng phân loại động từ bất quy tắc của Eat theo các thì và các loại câu điều kiện trong tiếng Anh:
1. Các thì trong tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
eat |
eat |
eats |
eat |
eat |
eat |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am eating |
are eating |
is eating |
are eating |
are eating |
are eating |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have eaten |
have eaten |
has eaten |
have eaten |
have eaten |
have eaten |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been eating |
have been eating |
has been eating |
have been eating |
have been eating |
have been eating |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
ate |
ate |
ate |
ate |
ate |
ate |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were eating |
were eating |
was eating |
were eating |
were eating |
were eating |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had eaten |
had eaten |
had eaten |
had eaten |
had eaten |
had eaten |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been eating |
had been eating |
had been eating |
had been eating |
had been eating |
had been eating |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will eat |
will eat |
will eat |
will eat |
will eat |
will eat |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be eating |
will be eating |
will be eating |
will be eating |
will be eating |
will be eating |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have eaten |
will have eaten |
will have eaten |
will have eaten |
will have eaten |
will have eaten |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been eating |
will have been eating |
will have been eating |
will have been eating |
will have been eating |
will have been eating |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would eat |
would eat |
would eat |
would eat |
would eat |
would eat |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have eaten |
would have eaten |
would have eaten |
would have eaten |
would have eaten |
would have eaten |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be eating |
would be eating |
would be eating |
would be eating |
would be eating |
would be eating |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been eating |
would have been eating |
would have been eating |
would have been eating |
would have been eating |
would have been eating |
III. Một số cấu trúc phổ biến của Eat
1. Be completely under someone's control or influence
Đây là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả tình huống khi ai đó hoặc một nhóm người tuân theo, bị chi phối hoặc tin tưởng tuyệt đối và phục tùng một người nào đó.
Ví dụ: The clever politician had the audience eating out of his hand during the campaign. (Nhà chính trị tài năng đã khiến khán giả tin tưởng và ủng hộ anh ấy trong suốt chiến dịch.)
2. A small amount of food, especially a snack
"A bite to eat" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một bữa nhẹ hoặc một loại thức ăn nhỏ nhanh chóng, thường là để làm no bụng hoặc giảm đói đôi chút.
Ví dụ: I'm feeling a bit hungry. Let's go grab a bite to eat at the café around the corner. (Tôi đang cảm thấy đói một chút. Chúng ta hãy đi ăn một bữa nhẹ ở quán cà phê góc đường.)
3. Used to say that you will be very surprised if something happens
Đây là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng khi ai đó muốn bày tỏ sự ngạc nhiên, hoặc không tin rằng một sự kiện nào đó sẽ xảy ra.
Ví dụ: If he finishes the project on time, I'll eat my hat! (Nếu anh ấy hoàn thành dự án đúng hạn, tôi sẽ đi đầu xuống đất!)
4. To be completely involved in something and think about it all the time
Đây là một thành ngữ tiếng Anh chỉ mức độ đam mê, cam kết và tận tâm đối với một sở thích, hoạt động, công việc hoặc một lĩnh vực nào đó, rằng đó là một phần quan trọng và không thể thiếu của cuộc sống họ.
Ví dụ: She eats, sleeps, and breathes fashion. It's her passion and her entire life revolves around it. (Cô ấy sống vì thời trang. Đó là đam mê của cô ấy và cả cuộc sống của cô ấy xoay quanh nó.)
IV. Bài tập với đáp án
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:
- She usually (eat) ______________ dinner at 7 PM.
- Last night, we (eat) ______________ pizza for dinner.
- They (eat) ______________ lunch when I called.
- My dog (eat) ______________ everything if I don't watch him.
- By the time we arrived, she (eat) ______________ all the cookies.
- I (not eat) ______________ seafood because I'm allergic.
- Yesterday, he (eat) ______________ a sandwich for lunch.
- We (eat) ______________ dinner at the restaurant last night.
- Every morning, she (eat) ______________ a healthy breakfast.
- They (eat) ______________ dinner when the power went out.
Đáp án:
- eats
- ate
- were eating
- eats
- had eaten
- don't eat
- ate
- ate
- eats
- were eating