I. Quá khứ của Fall là gì?
Fall là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc nào mà người học cần phải ghi nhớ, học thuộc:
Quá khứ của Fall là fell, Quá khứ phân từ của Fall là fallen
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
fall /fɔːl/ |
fell /fel/ |
fallen /ˈfɔːlən/ |
Ví dụ:
- Yesterday, he tripped on the stairs and fell. (Hôm qua, anh ta vấp ngã trên cầu thang và té.)
- The falls have fallen from the trees. (Những lá cây đã rơi từ cây.)
- After the storm, the tree had fallen across the road. (Sau cơn bão, cây đã đổ ngang qua đường.)
II. Fall là gì?
Phiên âm: Fall – /fɔːl/ – (v)
Nghĩa: "Fall" là một động từ có nhiều nghĩa, nhưng chủ yếu liên quan đến việc di chuyển từ một vị trí cao xuống một vị trí thấp, thường do tác động của trọng lực. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của động từ "fall":
- Rơi, rơi tự do: The leaves fall from the trees in autumn. (Những lá cây rơi từ cây vào mùa thu.)
- Ngã, té: He slipped on the ice and fell. (Anh ta trượt trên băng và té ngã.)
- Giảm giá, giảm giá trị: The stock market fell sharply yesterday. (Thị trường chứng khoán giảm giá mạnh ngày hôm qua.)
- Rơi vào, bị phong tỏa hoặc mất đi tính thịnh vượng: The city fell to enemy forces after a long siege. (Thành phố rơi vào tay lực lượng địch sau một thời gian bao vây dài.)
- Đổ (mưa, tuyết): It's starting to fall, so bring an umbrella. (Nó đang bắt đầu mưa, nên mang theo ô.)
- Thất bại, không thành công: His plan to win the competition fell through. (Kế hoạch của anh ta để chiến thắng trong cuộc thi đã thất bại.)
III. Bảng chia động từ Fall
Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Fall theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
fall |
fall |
falls |
fall |
fall |
fall |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am falling |
are falling |
is falling |
are falling |
are falling |
are falling |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have fallen |
have fallen |
has fallen |
have fallen |
|
have fallen |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been falling |
have been falling |
has been falling |
have been falling |
have been falling |
have been falling |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
fell |
fell |
fell |
fell |
fell |
fell |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were falling |
were falling |
was falling |
were falling |
were falling |
were falling |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had fallen |
had fallen |
had fallen |
had fallen |
had fallen |
had fallen |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been falling |
had been falling |
had been falling |
had been falling |
had been falling |
had been falling |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will fall |
will fall |
will fall |
will fall |
will fall |
will fall |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be falling |
will be falling |
will be falling |
will be falling |
will be falling |
will be falling |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have fallen |
will have fallen |
will have fallen |
will have fallen |
will have fallen |
will have fallen |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been falling |
will have been falling |
will have been falling |
will have been falling |
will have been falling |
will have been falling |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would fall |
would fall |
would fall |
would fall |
would fall |
would fall |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
would have fallen |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be falling |
would be falling |
would be falling |
would be falling |
would be falling |
would be falling |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been falling |
would have been falling |
would have been falling |
would have been falling |
would have been falling |
would have been falling |
III. Một số cấu trúc Fall thông dụng
1. Fall out with sb over sth
Cụm từ này có nghĩa là có mối quan hệ xấu đi hoặc bất hoà với ai đó do một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: They fell out with each other over a misunderstanding about the project. (Họ xung đột với nhau vì một hiểu lầm về dự án.)
2. Fall back upon (sb or sth)
Cụm từ này có nghĩa là phải dựa vào ai đó hoặc cái gì đó khi cần sự giúp đỡ, hỗ trợ, hoặc giải quyết một tình huống khó khăn khi không có lựa chọn khác hoặc khi cần sự ổn định và đáng tin cậy.
Ví dụ: In times of trouble, he knew he could always fall back upon the support of his family. (Trong những lúc khó khăn, anh ta biết rằng anh ta luôn có thể dựa vào sự hỗ trợ từ gia đình.)
3. Fall head over heels in love
Cụm từ này có nghĩa là yêu một cách mãnh liệt, mặn nồng và đầy cảm xúc.
Ví dụ: After their first date, he fell head over heels in love with her. (Sau cuộc hẹn đầu tiên, anh ta đã yêu say đắm cô ấy.)
4. Fall in line
Cụm từ này có nghĩa là tuân thủ, làm theo hoặc chấp hành một hệ thống, quy tắc, một cách đồng đều và đồng nhất.
Ví dụ: The students quickly fell in line when the teacher entered the classroom. (Những học sinh nhanh chóng tuân theo khi giáo viên bước vào lớp.)
IV. Bài tập có đáp án
Chia động từ Fall để hoàn thành các câu dưới đây:
- The leaves __________ from the trees in autumn.
- She usually __________ asleep quickly at night.
- Water __________ when it reaches 0 degrees Celsius.
- Last night, he __________ down the stairs.
- The temperature __________ rapidly as the sun set.
- The market stock __________ by 20% last year.
- By this time next year, all the leaves __________.
- The snow __________ heavily since this morning.
- How many times __________ you __________ off your bike?
- Tomorrow, the first snowflake __________ from the sky.
- By next week, the temperature __________ even further.
- If you don't be careful, you __________ off the ladder.
- By the end of the month, all the leaves __________.
- The rain __________ before we start our journey.
- How many times __________ you __________ off the stage during rehearsals?
Đáp án:
- fall
- falls
- falls
- fell
- fell
- fell
- will have fallen
- has been falling
- have; fallen
- will fall
- will fall
- will fall
- will have fallen
- will have fallen
- will have; fallen