1. Ý nghĩa của từ Forget
Forget là một từ trong tiếng Anh có nghĩa là quên, làm mất đi khả năng ghi nhớ hoặc nhớ điều gì đó. Đây là một động từ, thường được sử dụng khi bạn không còn nhớ hoặc không quan tâm đến thông tin hoặc sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- I forgot my keys at home, so I had to go back to get them. (Tôi quên chìa khóa ở nhà, vì vậy tôi phải quay lại để lấy chúng.)
- Don’t forget to buy milk on your way home from work. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà từ công việc.)
- I can’t believe I forgot her birthday. I feel so bad about it. (Tôi không thể tin được là tôi đã quên sinh nhật của cô ấy. Tôi cảm thấy rất xấu hổ về điều đó.)
2. Danh từ tương ứng với forget là gì? Từ trong gia đình từ của forget
- Forget (động từ): Quên.
- Forgetting (động từ): Sự quên.
- Forgetful (tính từ): Dễ quên.
- Forgetfulness (danh từ): Tính cách hay tình trạng quên.
- Forgotten (động từ): Đã quên (động từ quá khứ của “forget”).
- Forgettable (tính từ): Có thể quên.
- Unforgettable (tính từ): Không thể quên.
- Forget-me-not (cây/ hoa hoặc danh từ): Cây và hoa quên không.
- Forgettable Event (danh từ): Sự kiện có thể quên.
3. Quá khứ của forget là gì? V1, V2, V3 của forget trong bảng động từ bất quy tắc
V1 của Forget (Infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của Forget (Simple past – động từ quá khứ) | V3 của Forget (Past participle – quá khứ phân từ – Phân từ II) |
To forget | Forgot | Forgotten |
Ví dụ:
- She tends to forget important dates. (Cô ấy thường quên những ngày quan trọng.)
- I forgot to return the library books on time. (Tôi đã quên trả sách thư viện đúng hạn.)
- The password has been forgotten, and we can’t access the account. (Mật khẩu đã bị quên và chúng tôi không thể truy cập vào tài khoản.)
4. Forgot + điều gì trong tiếng Anh? Forget v-ing hay forget + to v?
Dưới đây là một số cấu trúc V3 của forget:
S + forget + O = S + had/ have + forgotten + O: Đã quên một điều gì đó trong quá khứ
- She forgot her keys at home this morning. (Cô ấy đã quên chìa khóa ở nhà sáng nay.)
- I’ve forgotten his name since we last met. (Tôi đã quên tên của anh ấy từ lần gặp gần đây nhất.)
- They forgot their anniversary, and it caused a big argument. (Họ đã quên kỷ niệm và điều này đã gây ra một cuộc tranh cãi lớn.)
S + forget + to + V-inf + …: Quên mất phải làm gì
- He forgot to buy groceries on his way home. (Anh ấy quên mất phải mua thực phẩm trên đường về nhà.)
- I forgot to send the email yesterday. (Tôi đã quên gửi email ngày hôm qua.)
- Don’t forget to lock the door before leaving. (Đừng quên khóa cửa trước khi ra khỏi nhà.)
S + forget + V-ing + …: Quên mất đã từng làm gì
- She forgot inviting them to the party. (Cô ấy quên mất đã mời họ đến bữa tiệc.)
- I completely forgot seeing that movie before. (Tôi hoàn toàn quên mất đã xem bộ phim đó trước đây.)
- He forgot mentioning the meeting to me. (Anh ấy quên mất đã đề cập cuộc họp với tôi.)
S + forget about + noun/ noun phrase: Nên dừng nghĩ/ quên đi điều gì đó đáng quên
- Forget about the past and focus on the future. (Hãy quên đi quá khứ và tập trung vào tương lai.)
- Let’s forget about that argument and move on. (Chúng ta hãy quên cuộc tranh cãi đó và tiếp tục.)
- Don’t forget about your dreams; pursue them relentlessly. (Đừng quên mất về những ước mơ của bạn; hãy theo đuổi chúng một cách không ngừng nghỉ.)
S + forget + about + V-ing +…: Hãy quên ý định sẽ làm gì đó đi
- Forget about going to the movies tonight; we can’t afford it. (Hãy quên ý định xem phim tối nay; chúng ta không đủ tiền.)
- You should forget about asking him for help; he won’t assist you. (Bạn nên quên ý định yêu cầu anh ấy giúp đỡ; anh ấy sẽ không giúp bạn.)
- Forget about going on a diet during the holidays; enjoy the food. (Hãy quên ý định ăn kiêng trong kỳ nghỉ; hãy thưởng thức thực phẩm.)
S + forget + noun/ noun phrase + …: Hãy quên ai/ điều gì đó đi
- Forget your worries for a while and relax. (Hãy quên đi những lo lắng một lúc và thư giãn.)
- Let’s forget this unpleasant experience and focus on the positive things in life. (Chúng ta hãy quên trải nghiệm khó chịu này và tập trung vào những điều tích cực trong cuộc sống.)
- Forget your troubles and enjoy the beautiful scenery. (Hãy quên đi những rắc rối và thưởng thức cảnh đẹp.)
S1 + forget + (that) + S2 + V…: Chủ ngữ quên mất ai đó làm gì/ sẽ phải làm gì/ như thế nào
- I forget that you don’t like spicy food. (Tôi quên mất rằng bạn không thích đồ ăn cay.)
- She often forgets that he is allergic to peanuts. (Cô ấy thường quên mất rằng anh ấy dị ứng với lạc.)
- Don’t forget that he has an important presentation tomorrow. (Đừng quên rằng anh ấy phải thuyết trình quan trọng vào ngày mai.)
S1 + forget + what/ where/ how + S2 + V +…: Quên mất có chuyện gì đã xảy ra
- I forgot what she said at the meeting. (Tôi quên mất điều cô ấy nói trong cuộc họp.)
- She forgot where she parked her car. (Cô ấy quên mất nơi cô ấy đậu xe.)
- He always forgets how to operate this machine. (Anh ấy luôn quên cách vận hành máy này.)
S + forget + yourself/ herself/ himself… + : Ai đó đã đánh mất bản thân mình
- She got so carried away with her success that she forgot herself. (Cô ấy đã mải mê với thành công của mình đến mức quên mất bản thân mình.)
- He forgot himself in the heat of the argument and said some hurtful things. (Anh ấy đã đánh mất bản thân mình trong cuộc tranh luận và nói những điều đau lòng.)
- Don’t forget yourself; stay humble despite your achievements. (Đừng quên mất bản thân mình; hãy giữ sự khiêm tốn dù có thành công.)
Theo như vậy, trong tiếng Anh, forgot có thể đi kèm với Ving hoặc với to.
- Khi đi với to V, cấu trúc diễn tả ý nghĩa quên (chưa) làm một việc gì đó cần làm.
- Khi đi với Ving, cấu trúc diễn tả ý nghĩa quên mất một sự việc đã thực hiện rồi.
5. Cách phân chia động từ Forget
5.1. Cách chia động từ Forget theo các dạng thức
Các dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có “to” | To forget | I need to remember not to forget her birthday this year.(Tôi cần nhớ không quên sinh nhật của cô ấy vào năm nay.) |
Bare_V Nguyên thể | Forget | Don’t forget to lock the door before you leave. (Đừng quên khóa cửa trước khi bạn ra khỏi nhà.) |
Gerund Danh động từ | Forgetting | Her forgetting his name was quite embarrassing. (Việc cô ấy quên tên anh ấy khá là đáng xấu hổ.) |
Past Participle Phân từ II | Forgotten | The incident had been forgotten by most people until it was brought up again. (Sự việc đã bị quên bỏ bởi hầu hết mọi người cho đến khi nó được đề cập lại.) |
5.2. Cách chia động từ Forget trong 13 thì tiếng Anh
Thì | I | You | He/ she/ it | We/ you/ they |
Hiện tại đơn | forget | forget | forgets | forget |
Hiện tại tiếp diễn | am forgetting | are forgetting | is forgetting | are forgetting |
Hiện tại hoàn thành | have forgotten | have forgotten | has forgotten | have forgotten |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been forgetting | have been forgetting | has been forgetting | have been forgetting |
Quá khứ đơn | forgot | forgot | forgot | forgot |
Quá khứ tiếp diễn | was forgetting | were forgetting | was forgetting | were forgetting |
Quá khứ hoàn thành | had forgotten | had forgotten | had forgotten | had forgotten |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been forgetting | had been forgetting | had been forgetting | had been forgetting |
Tương lai đơn | will forget | will forget | will forget | will forget |
Tương lai gần | am going to forget | are going to forget | is going to forget | are going to forget |
Tương lai tiếp diễn | will be forgetting | will be forgetting | will be forgetting | will be forgetting |
Tương lai hoàn thành | will have forgotten | will have forgotten | will have forgotten | will have forgotten |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been forgetting | will have been forgetting | will have been forgetting | will have been forgetting |
5.3. Cách chia động từ Forget trong cấu trúc câu đặc biệt
Đại từ số nhiều | Đại từ số ít | |
I/ you/ we/ they | He/ she/ it | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would forget | would forget |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be forgetting | would be forgetting |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have forgotten | would have forgotten |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been forgetting | would have been forgetting |
Câu giả định – HT | forget | forget |
Câu giả định – QK | forgot | forgot |
Câu giả định – QKHT | had forgotten | had forgotten |
Câu giả định – TL | should forget | should forget |
Câu mệnh lệnh | forget | forget |
6. Một số thành ngữ có chứa forget
- And don’t (you) forget it: Bạn đừng có mà quên điều đó
- Forget it!: Quên nó đi! Đừng mơ!
- Forgive and forget: Tha thứ và quên đi
- Not forgetting…: Không ngoại trừ, bao gồm cả…
7. Một số lưu ý khi sử dụng quá khứ của forget trong tiếng Anh
Khi sử dụng forget, bạn cần chú ý một số điểm sau đây:
- Tùy vào ngữ cảnh và lựa chọn cấu trúc forget sao cho phù họp.
- Khi sử dụng forgotten ở dạng bị động, cần phải xác định đúng đối tượng để tránh bị nhầm lẫn.
- Forgot là quá khứ phân từ một và forgotten là quá khứ phân từ hai.