I. Quá khứ của Have là gì?
Have là một động từ không tuân theo quy tắc trong tiếng Anh nên cách chia quá khứ của nó không phụ thuộc vào bất kỳ quy tắc nào mà học sinh cần phải ghi nhớ và học thuộc:
Quá khứ của Have là had, Quá khứ phân từ của Have cũng là had
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
have /hæv/ |
had /hæd/ |
had /hæd/ |
Ví dụ:
- Yesterday, she had a busy schedule. (Ngày hôm qua, cô ấy có một lịch trình bận rộn.)
- We realized that we had forgotten to have the keys. (Chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi đã quên mang theo chìa khóa.)
II. Định nghĩa của Have là gì?
Phiên âm: Have – /hæv/ – (v)
Nghĩa: Động từ "have" có nhiều nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ này:
- Sở hữu, có: I have a car (Tôi có một chiếc xe).
- Tiêu thụ thức ăn hoặc uống: I have breakfast at 8 AM (Tôi ăn sáng vào lúc 8 giờ).
- Trải qua hoặc trải nghiệm: I have a good time at the party (Tôi có một khoảnh khắc vui vẻ tại buổi tiệc).
- Thực hiện hành động: I have a meeting in the afternoon (Tôi có một cuộc họp vào buổi chiều).
- Mắc bệnh: I have a cold (Tôi đang bị cảm lạnh).
- Nhận thức hoặc hiểu biết: I have a feeling that something is wrong (Tôi có cảm giác là có điều gì đó không đúng).
III. Bảng phân loại động từ Have
Dưới đây là bảng phân loại động từ bất quy tắc của Have theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
have |
have |
has |
have |
have |
have |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am having |
are having |
is having |
are having |
are having |
are having |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have had |
have had |
has had |
have had |
have had |
have had |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been having |
have been having |
has been having |
have been having |
have been having |
have been having |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
had |
had |
had |
had |
had |
had |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were having |
were having |
was having |
were having |
were having |
were having |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had had |
had had |
had had |
had had |
had had |
had had |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been having |
had been having |
had been having |
had been having |
had been having |
had been having |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will have |
will have |
will have |
will have |
will have |
will have |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be having |
will be having |
will be having |
will be having |
will be having |
will be having |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have had |
will have had |
will have had |
will have had |
will have had |
will have had |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been having |
will have been having |
will have been having |
will have been having |
will have been having |
will have been having |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would have |
would have |
would have |
would have |
would have |
would have |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have had |
would have had |
would have had |
would have had |
would have had |
would have had |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be having |
would be having |
would be having |
would be having |
would be having |
would be having |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been having |
would have been having |
would have been having |
would have been having |
would have been having |
would have been having |
III. Một số cấu trúc phổ biến của Have
1. Have an/the advantage over (sb or sth)
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một người hoặc một thứ gì đó có lợi thế hoặc ưu điểm so với người hoặc thứ khác.
Ví dụ: She has the edge over her competitors because of her extensive experience. (Cô ấy có lợi thế so với đối thủ của mình vì kinh nghiệm rộng lớn.)
2. Take a glance at sth
Đây là một cách diễn đạt thông thường trong tiếng Anh để đề nghị ai đó chú ý vào, nhìn vào hoặc xem cái gì đó.
Ví dụ: Can you have a look at this document and let me know your thoughts? (Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và cho tôi biết ý kiến của bạn không?)
3. Have a craving for sweets
"Have a sweet tooth" là một cụm từ tiếng Anh để mô tả sở thích ăn đồ ngọt, có thể là kẹo, bánh ngọt, hay các đồ ăn có đường.
Ví dụ: I have a sweet tooth, so I always have some chocolate in my desk. (Tôi hảo ngọt, nên tôi luôn có một ít sô cô la trong bàn làm việc của mình.)
4. Fool sb
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đùa giỡn, trêu chọc, hoặc cư xử với ai đó một cách không nghiêm túc, thường là để làm cho họ tin vào điều gì đó không đúng hoặc không có thật.
Ví dụ: Don't believe him; he's just having you on. (Đừng tin anh ấy; anh ấy chỉ đang đùa giỡn với bạn.)
IV. Bài tập với câu trả lời
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- She always (have) ______________ a cup of coffee in the morning.
- Last night, we (have) ______________ dinner at a fancy restaurant.
- They (have) ______________ a meeting when I called.
- My brother (have) ______________ a new car.
- By the time we arrived, she (have) ______________ three slices of pizza.
- I (not have) ______________ time to finish the report yet.
- Yesterday, he (have) ______________ lunch with his colleagues.
- We (have) ______________ a great time at the party last night.
- Every weekend, they (have) ______________ a picnic in the park.
- They (have) ______________ a lot of challenges in their journey.
Đáp án:
- has
- had
- were having
- has
- had had
- haven't
- had
- had
- have
- have