QUÁ KHỨ CỦA HAVE LÀ GÌ? CÁC CẤU TRÚC PHỔ BIẾN VỚI HAVE

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Quá khứ của động từ 'have' trong tiếng Anh là gì?

Quá khứ của động từ 'have' trong tiếng Anh là 'had'. Cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'have' đều sử dụng 'had', ví dụ như 'I had breakfast yesterday' (Tôi đã ăn sáng hôm qua).
2.

Động từ 'have' có những nghĩa nào trong tiếng Anh?

'Have' có nhiều nghĩa, tùy theo ngữ cảnh. Các nghĩa phổ biến bao gồm: sở hữu (I have a car), tiêu thụ thức ăn (I have breakfast), trải qua (I had a great time), hoặc mắc bệnh (I have a cold).
3.

Có thể chia động từ 'have' trong các thì tiếp diễn không?

Có, động từ 'have' có thể chia trong các thì tiếp diễn như Present Continuous (am/are/is having) và Past Continuous (was/were having). Ví dụ: 'I am having lunch' (Tôi đang ăn trưa).
4.

Có những cụm từ phổ biến với động từ 'have' trong tiếng Anh không?

Có, một số cụm từ phổ biến với 'have' bao gồm: 'have an advantage over' (có lợi thế hơn), 'have a craving for sweets' (hảo đồ ngọt), và 'have a look at' (nhìn vào).
5.

Cách chia động từ 'have' trong câu điều kiện là gì?

Trong câu điều kiện, động từ 'have' có thể chia thành các dạng như 'would have', 'would have had', hoặc 'would be having', tùy vào loại câu điều kiện. Ví dụ: 'If I had more time, I would have had dinner with you.'