Quá khứ của Have trong tiếng Anh: Have - Had - Had
Buzz
Nội dung bài viết
I. Ý nghĩa của Have
II. Ý nghĩa của V0, V2, V3 của Have và quá khứ của Have trong tiếng Anh
III. Cách chia động từ Have
1. Trong các thì
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
IV. Phrasal verb với Have trong tiếng Anh
VI. Bài tập thực hành chia động từ Have có đáp án
1. Bài tập
2. Đáp án
Xem thêm
Đọc tóm tắt
- Have là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, có cách phát âm là /hæv/, có nhiều ý nghĩa như sở hữu, thực hiện hoạt động, ăn/uống, mắc bệnh, trải qua.
- Quá khứ của Have được chia thành V0 (Have), V2 (Had), V3 (Had).
- Cách chia động từ Have trong các thì khác nhau như thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn, thì quá khứ hoàn thành, thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành, thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Có nhiều phrasal verb với Have như Have against, Have around, Have down as, Have in, Have it in for, Have it out with, Have off, Have over, Have up.
- Bài tập thực hành chia động từ Have và điền phrasal verb Have vào các chỗ trống.
Have là một động từ phổ biến trong tiếng Anh. Vậy quá khứ của Have là gì? Làm thế nào để chia động từ Have một cách chính xác nhất? Hãy tham khảo bài viết dưới đây để tìm câu trả lời cho câu hỏi này và học hỏi thêm nhiều kiến thức bổ ích nhé!
Quá khứ của Have là gì?
I. Ý nghĩa của Have
Trong tiếng Anh, Have có cách phát âm là /hæv/, là một động từ, trợ động từ
Ý nghĩa của Have
Ví dụ
Sở hữu
Do you have a phone? (Bạn có điện thoại không?)
Làm, thực hiện hoạt động gì đó
Maria has dinner at 9 PM. (Maria ăn tối lúc 9 giờ.)
Ăn/ uống
Can I have an apple as well? (Tôi có thể ăn một quả táo nữa không?)
Mắc một bệnh gì đó
Have you ever had headache? (Bạn đã bao giờ bị đau đầu chưa?)
Trải qua
Jennie had such a tough day. (Jennie đã trải qua một ngày thật khó khăn.)
Định nghĩa của Have là gì?
II. Ý nghĩa của V0, V2, V3 của Have và quá khứ của Have trong tiếng Anh
V0, V2, V3 của Have là gì? V0, V2, V3 là viết tắt của: Dạng nguyên thể, Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ. Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về V0, V2, V3 của Have trong bảng dưới đây nhé!
Các dạng V0, V2, V3 của Have là gì trong tiếng Anh?
Dạng động từ của Have
Ví dụ
V0
Have
/həv/
I often have a headache when I stay up late. (Tôi thường xuyên bị đau đầu khi thức khuya.)
V2
Had
/həd/
I had a headache yesterday evening after coming back from work. (Tôi đã bị đau đầu vào tối hôm qua sau khi đi làm về.)
V3
Had
/həd/
I have had a headache a couple of times during the lesson. (Tôi đã bị đau đầu vài lần trong giờ học.)
III. Cách chia động từ Have
Trong 12 thì tiếng Anh và các cấu trúc đặc biệt, động từ Have được chia như thế nào? Cùng khám phá ngay dưới đây nhé!
1. Trong các thì
Cách chia động từ Have trong các thì khác nhau
12 thì tiếng Anh
I
He/She/It
We/You/They
Thì hiện tại đơn
have
has
have
Ví dụ:
I have a meeting at 11 AM. (Tôi có cuộc họp lúc 11 giờ.)
She has a beautiful tree in her backyard. (Cô ấy có một cái cây rất đẹp ở sân sau nhà.)
They have three tickets to the concert tonight. (Họ có ba vé xem buổi hòa nhạc tối nay.)
Thì hiện tại tiếp diễn
am having
is having
are having
Ví dụ:
I am having lunch with Jennie right now. (Bây giờ tôi đang ăn trưa với Jennie.)
She is having trouble understanding the new computer. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc làm quen với chiếc máy tính mới.)
They are having a party at Jane’s house at the moment. (Hiện tại họ đang tổ chức một bữa tiệc tại nhà Jane.)
Thì hiện tại hoàn thành
have had
has had
have had
Ví dụ:
I have just had a busy day at work. (Tôi vừa trải qua một ngày làm việc bận rộn.)
She has already had enough experience to apply for the managerial position. (Cô ấy đã có đủ kinh nghiệm để ứng tuyển vào vị trí quản lý.)
They have had several meetings this week to discuss the project. (Họ đã có vài cuộc họp trong tuần này để thảo luận về dự án.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
have been having
has been having
have been having
Ví dụ:
I have been having trouble sleeping lately. (Gần đây tôi khó ngủ.)
She has been having difficulty understanding the new math concepts all day. (Cô ấy đã gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học mới cả ngày nay rồi.)
They have been having a great time exploring the city during their vacation. (Họ đã có khoảng thời gian tuyệt vời khám phá thành phố trong suốt kỳ nghỉ của mình.)
Thì quá khứ đơn
had
had
had
Ví dụ:
I had a great time at Anna's party last night. (Tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời ở bữa tiệc của Anna tối qua.)
She had an interesting conversation with Jack yesterday. (Cô ấy đã có một cuộc trò chuyện thú vị với Jack ngày hôm qua.)
They had a camping trip in the park last weekend. (Họ đã đi cắm trại ở công viên vào cuối tuần trước.)
Thì quá khứ tiếp diễn
was having
was having
were having
Ví dụ:
I was having lunch when you called me. (Tôi đang ăn trưa thì bạn gọi cho tôi.)
She was having a conversation with her boss when the fire alarm went off. (Cô đang nói chuyện với sếp thì chuông báo cháy reo.)
They were having a party when the power went out. (Họ đang tổ chức tiệc thì mất điện.)
Thì quá khứ hoàn thành
had had
had had
had had
Ví dụ:
I had had enough sleep before the early morning meeting. (Tôi đã ngủ đủ giấc trước khi có cuộc họp vào sáng sớm.)
She had had a feeling of missing when she visited the old house. (Cô ấy đã có cảm giác nhớ nhung khi về thăm ngôi nhà cũ.)
They had had their breakfast before heading out for the day. (Họ đã ăn sáng trước khi ra ngoài.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
had been having
had been having
had been having
Ví dụ:
I had beenhaving difficulty understanding the concept for weeks until my teacher explained it to me. (Tôi đã gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm này trong nhiều tuần cho đến khi giáo viên giải thích cho tôi.)
She had beenhaving frequent headaches for weeks before she finally went to see a doctor. (Trước khi đến gặp bác sĩ, cô ấy đã thường xuyên bị đau đầu trong nhiều tuần.)
They had beenhaving trouble with their car for months before they decided to buy a new one. (Họ đã gặp rắc rối với chiếc xe của mình trong nhiều tháng qua, trước khi quyết định mua một chiếc mới.)
Thì tương lai đơn
will have
will have
will have
Ví dụ:
I will have dinner with my friends tomorrow. (Ngày mai tôi sẽ ăn tối với bạn bè.)
She will have a date on Friday. (Cô ấy sẽ có một buổi hẹn hò vào thứ Sáu tới.)
They will have a meeting tonight. (Tối nay họ sẽ có một cuộc họp.)
Thì tương lai tiếp diễn
will be having
will be having
will be having
Ví dụ:
I will be having dinner with my family at 7 PM tomorrow. (Tôi sẽ ăn tối với gia đình vào lúc 7 giờ tối ngày mai.)
She will be having a meeting with her colleagues all morning. (Cô ấy sẽ có một cuộc họp với các đồng nghiệp của mình cả buổi sáng.)
They will be having a barbecue party in their backyard on Sunday afternoon. (Họ sẽ tổ chức tiệc nướng ở sân sau vào sáng Chủ nhật.)
Thì tương lai hoàn thành
will have had
will have had
will have had
Ví dụ:
I will have had enough time to finish the report by the deadline. (Tôi sẽ có đủ thời gian để hoàn thành báo cáo trước thời hạn.)
She will have had three years of experience in marketing by the time she applies for the new job. (Cô ấy sẽ có ba năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị tính đến thời điểm cô ấy nộp đơn xin việc mới.)
They will have had a long day of hiking once they reach the summit. (Tính từ lúc họ lên tới đỉnh núi, họ sẽ có một ngày dài leo núi.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
will have been having
will have been having
will have been having
Ví dụ:
I will have been having dinner with my family every Sunday for a year by the end of this month. (Tính đến cuối tháng này, tôi sẽ đã ăn tối với gia đình vào mỗi Chủ nhật trong suốt một năm.)
She will have been having trouble with her computer for 5 days by the time the technician arrives. (Tính đến lúc kỹ thuật viên đến, cô ấy sẽ đã gặp rắc rối với máy tính của mình trong 5 ngày qua rồi.)
They will have been having meetings every morning for a week when the new project starts. ( Khi dự án mới bắt đầu, họ sẽ họp vào mỗi buổi sáng trong một tuần.)
2. Trong các cấu trúc câu đặc biệt
Cách chia động từ Have trong các cấu trúc câu đặc biệt khác
Cấu trúc đặc biệt
I
He/She/It
We/You/They
Câu điều kiện
Câu điều kiện loại 2 - Mệnh đề chính
would have
would have
would have
Ví dụ:
If I had a car, I would have more freedom to travel. (Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ có thể tự do di chuyển nhiều hơn.)
If she had more experience, she would have a better chance of getting the job. (Nếu cô ấy có nhiều kinh nghiệm hơn, cô ấy sẽ có cơ hội nhận được công việc tốt hơn.)
If they had the necessary qualifications, they would have a higher salary. (Nếu họ có đủ trình độ chuyên môn, họ sẽ có mức lương cao hơn.)
Câu điều kiện loại 2 - Biến thế của mệnh đề chính
would be having
would be having
would be having
Ví dụ:
Today, I would be having a picnic if it weren't raining. (Hôm nay, tôi sẽ đi đang dã ngoại nếu trời không mưa.)
If he were not late, he would be having a fantastic trip. (Nếu anh ấy không đến muộn, anh ấy sẽ có một chuyến đi tuyệt vời.)
If we were hurting people, we would be having our ass sued off by now. (Nếu chúng ta xúc phạm người khác thì bây giờ chúng ta đang bị kiện rồi.)
Câu điều kiện loại 3 - Mệnh đề chính
would have had
would have had
would have had
Ví dụ:
I would have had a better understanding of the topic if I had studied harder. (Tôi đã hiểu bài tốt hơn nếu tôi học tập chăm chỉ hơn.)
She would have had more success in the race if she had trained regularly. (Cô ấy đã có thành tích tốt hơn trong cuộc đua nếu cô ấy tập luyện thường xuyên.)
They would have had a fantastic vacation if they had chosen a different destination. (Họ lẽ ra đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời nếu họ chọn một địa điểm khác.)
Câu điều kiện loại 3 - Biến thế của mệnh đề chính
would have been having
would have been having
would have been having
Ví dụ:
If I had been at the party last night, I would have been having a great time with my friends. (Nếu tôi có mặt tại bữa tiệc tối qua thì tôi đã đang có khoảng thời gian vui vẻ với bạn bè.)
If she had been on vacation with us, she would have been having fun exploring the new city. (Nếu cô ấy đi du lịch cùng chúng tôi, cô ấy đã rất vui khi khám phá thành phố mới.)
If they had been at the concert, they would have been having a blast listening to their favorite band. (Nếu họ có mặt tại buổi hòa nhạc, họ đã có trải nghiệm tuyệt vời khi nghe ban nhạc yêu thích của mình.)
Câu giả định
Câu giả định diễn tả sự việc ở thì hiện tại
have
have
have
Câu giả định diễn tả sự việc đối lập với thực tế ở hiện tại
had
had
had
Câu giả định diễn tả sự việc trái ngược với thực tế ở trong quá khứ
had had
had had
had had
Ví dụ
If I have time tomorrow, I will help you with your project. (Nếu ngày mai tôi có thời gian, tôi sẽ hỗ trợ bạn làm dự án.)
If he had time, he would join the party with me. (Nếu có thời gian, anh ấy sẽ tham gia bữa tiệc với tôi.)
They wish they had had a large amount of money. (Họ ước họ đã có được một số tiền lớn.)
IV. Phrasal verb với Have trong tiếng Anh
Khám phá ngay danh sách các phrasal verb với Have trong tiếng Anh ngay dưới đây!
Các cụm từ phrasal verb với Have trong tiếng Anh
Phrasal verb với Have
Ý nghĩa
Ví dụ
Have against
Không thích, không đồng ý hoặc có ác cảm (Thường là tiêu cực)
I have nothing against Anna’s proposal. (Tôi không có gì phản đối đề nghị của Anna.)
Have around
Mời ai đó đến nhà chơi
I had the neighbours around for dinner last night. (Tối qua tôi mời hàng xóm đến ăn tối.)
Have down as
Nghĩ về/ đánh giá ai đó hoặc điều gì đó
I had her down as a liberal, but I was very wrong. (Tôi đã nghĩ rằng cô ấy là người theo chủ nghĩa tự do, nhưng tôi đã sai.)
Have in
Có sẵn
Do we have any beer in? (Chúng ta có bia không?)
Nhờ ai đó làm gì (dịch vụ)
We had the decorators in my houselast week. (Tuần trước, chúng tôi đã nhờ thợ vào nhà trang trí .)
Mời ai đến nhà chơi
We had them in last night for dinner. (Hôm qua, chúng tôi đã mời họ ăn tối.)
Have it in for
Giữ mối hận thù, giữ ác cảm
Jack has had it in for me since I beat him last year. (Jack đã giữ ác cảm với tôi kể từ khi tôi thắng anh ấy vào năm ngoái.)
Have it out with
Thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề để cải thiện tình hình
I'd been worried for ages, so I decided to have it out with them. (Tôi đã lo lắng từ lâu nên quyết định giải quyết vấn đề này với họ.)
Have off
Nghỉ làm
I had a couple of days off last week to relax. (Tôi đã có một vài ngày nghỉ vào tuần trước để thư giãn.)
Have over
Tiếp khách (khi muốn nói có khách tới nhà và ở lại nhà của bạn)
Shall we have them over for dinner? (Chúng ta mời họ đến ăn tối nhé?)
Have up
Đưa ai đó ra tòa
They had Jimin up for armed robbery. (Họ đã đưa Jimin ra tòa vì tội cướp sử dụng vũ khí.)
VI. Bài tập thực hành chia động từ Have có đáp án
Để hiểu rõ hơn về dạng quá khứ của động từ Have và các cụm động từ (phrasal verb) liên quan trong tiếng Anh, hãy cùng Mytour hoàn thành các bài tập dưới đây!
1. Bài tập
Bài tập 1: Thực hành chia động từ Have
Jennie _____ a dog.
Anna _____ a great time at the beach last weekend.
They _____ lunch at the new restaurant downtown last night.
I always _____ a cup of tea in the morning.
Smith _____ a lot of experience in his field of work.
Bài tập 2: Điền phrasal verb Have vào các chỗ trống thích hợp
I don't _____ anything _____ him personally; it's just that I disagree with his ideas.
We often _____ friends _____ for dinner on weekends.
Based on his behavior, I would _____ Jack _____ as a reliable person.
I need to _____ Friday _____ to attend my brother's wedding.
We should _____ John _____ for coffee sometime soon.
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
has
had
had
have
has
have against
have around
have down as
have off
have over
Sau khi đọc xong bài viết, hy vọng bạn đã hiểu rõ về khái niệm và các dạng quá khứ của động từ Have trong tiếng Anh cũng như một số phrasal verb thông dụng với Have. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
3
Nội dung từ Mytour nhằm chăm sóc khách hàng và khuyến khích du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không áp dụng cho mục đích khác.
Nếu bài viết sai sót hoặc không phù hợp, vui lòng liên hệ qua email: [email protected]
Trang thông tin điện tử nội bộ
Công ty cổ phần du lịch Việt Nam VNTravelĐịa chỉ: Tầng 20, Tòa A, HUD Tower, 37 Lê Văn Lương, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà NộiChịu trách nhiệm quản lý nội dung: 0965271393 - Email: [email protected]