I. Quá khứ của Meet là gì?
Meet là một động từ không tuân theo quy tắc trong tiếng Anh, vì vậy cách chia quá khứ của từ này không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải ghi nhớ:
Quá khứ của Meet là Met, Quá khứ phân từ của Met cũng là Met
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
meet /miːt/ |
met /met/ |
met /met/ |
Ví dụ:
- Yesterday, I met a famous actor at the movie premiere. (Hôm qua, tôi đã gặp một diễn viên nổi tiếng tại buổi công chiếu phim.)
- We have met each other before, but I don't remember where. (Chúng ta đã gặp nhau trước đó, nhưng tôi không nhớ ở đâu.)
II. Meet là gì?
Phiên âm: Meet – /miːt/ – (v)
Nghĩa: "Meet" khi là một động từ có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của "meet":
- Gặp gỡ, gặp nhau: We plan to meet for lunch tomorrow. (Chúng tôi dự định gặp nhau để ăn trưa ngày mai.)
- Đáp ứng một yêu cầu hoặc tiêu chí: Does this proposal meet your requirements? (Đề xuất này có đáp ứng yêu cầu của bạn không?)
- Thỏa mãn, đáp ứng: The product needs to meet certain quality standards. (Sản phẩm cần phải đáp ứng những tiêu chuẩn chất lượng nhất định.)
- Tranh đấu, đấu tranh, đối mặt với thách thức: They will have to meet the challenges of the modern business world. (Họ sẽ phải đối mặt với những thách thức của thế giới kinh doanh hiện đại.)
III. Bảng chia động từ meet
Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của meet theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
meet |
meet |
meets |
meet |
meet |
meet |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am meeting |
are meeting |
is meeting |
are meeting |
are meeting |
are meeting |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have met |
have met |
has met |
have met |
have met |
have met |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been meeting |
have been meeting |
has been meeting |
have been meeting |
have been meeting |
have been meeting |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
met |
met |
met |
met |
met |
met |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were meeting |
were meeting |
was meeting |
were meeting |
were meeting |
were meeting |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had met |
had met |
had met |
had met |
had met |
had met |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been meeting |
had been meeting |
had been meeting |
had been meeting |
had been meeting |
had been meeting |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will meet |
will meet |
will meet |
will meet |
will meet |
will meet |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be meeting |
will be meeting |
will be meeting |
will be meeting |
will be meeting |
will be meeting |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have met |
will have met |
will have met |
will have met |
will have met |
will have met |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been meeting |
will have been meeting |
will have been meeting |
will have been meeting |
will have been meeting |
will have been meeting |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would meet |
would meet |
would meet |
would meet |
would meet |
would meet |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have met |
would have met |
would have met |
would have met |
would have met |
would have met |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be meeting |
would be meeting |
would be meeting |
would be meeting |
would be meeting |
would be meeting |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been meeting |
would have been meeting |
would have been meeting |
would have been meeting |
would have been meeting |
would have been meeting |
III. Một số cấu trúc Meet thông dụng
1. Make ends meet
Cụm từ này có nghĩa là có đủ tiền để chi trả các chi phí cơ bản hàng tháng, duy trì cuộc sống mà không gặp khó khăn tài chính. Nó thường được sử dụng để mô tả việc duy trì một cuộc sống ổn định và đảm bảo đủ tiền để chi trả các hóa đơn, chi phí sinh hoạt, và các nhu cầu cơ bản khác."
Ví dụ: After losing his job, it became harder for him to make ends meet. (Sau khi mất việc, việc duy trì cuộc sống trở nên khó khăn hơn đối với anh ta.)
2. Meet the demand/requirement/need/condition/…
Cụm từ này có nghĩa là đáp ứng đầy đủ yêu cầu hoặc đòi hỏi, có đủ khả năng hoặc sự chuẩn bị đủ để đáp ứng những điều kiện, yêu cầu, hoặc mong muốn cụ thể.
Ví dụ: The company strives to meet the demands of its customers by providing high-quality products and excellent customer service. (Công ty nỗ lực đáp ứng đầy đủ yêu cầu của khách hàng bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
3. Be more to this than meets the eye
Cụm từ này có nghĩa là điều gì đó phức tạp hoặc có nhiều chiều sâu hơn so với những gì nó trông có vẻ.
Ví dụ: The situation seems straightforward, but I believe there's more to this than meets the eye. (Tình huống có vẻ đơn giản, nhưng tôi tin rằng có điều gì đó phức tạp hơn so với cái nhìn ban đầu.)
4. Meet up with (sb)
Cụm từ này có nghĩa là gặp gỡ, hẹn gặp ai đó, thường là sau một khoảng thời gian dài không gặp nhau để trò chuyện.
Ví dụ: Let's meet up with our old friends for coffee this weekend. (Hãy gặp mặt những người bạn cũ của chúng ta để uống cà phê cuối tuần này.)
IV. Bài tập có đáp án
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu dưới đây:
- She usually (meet) ______ her friends at the park on Saturdays.
- How often do you (meet) ______ your colleagues for lunch?
- The team always (meet) ______ to discuss new projects on Monday mornings.
- She (meet) ______ her business partner for the first time in 2010.
- By the end of the day, he (meet) ______ with three potential clients.
- They (meet) ______ each other since they both joined the company.
- How many times (you/meet) ______ the CEO of the company?
- By next month, we (meet) ______ all the team members.
- If it rains, they (meet) ______ inside the cafe.
- Last week, they (meet) ______ at the museum to see the new exhibition.
Đáp án:
- meets
- meet
- meets
- met
- will have met
- have met
- have you met
- will meet
- will meet
- met