1. Từ meet có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, meet có nghĩa là gặp gỡ.
Meet được sử dụng để chỉ việc gặp gỡ hoặc họp mặt với ai đó trong một thời gian và địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, theo từng ngữ cảnh khác nhau, meet cũng có nhiều ý nghĩa khác nhau.
Meet có ý nghĩa là gặp gỡ, hội ngộ.
Ví dụ:
- I’m looking forward to meeting my old friends from college at the reunion. (Tôi đang mong đợi được gặp gỡ bạn bè cũ từ trường đại học tại buổi họp mặt.)
- They finally met face to face after months of chatting online. (Họ cuối cùng đã gặp nhau trực diện sau nhiều tháng trò chuyện trực tuyến.)
Meet có nghĩa là đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- His skills and qualifications meet the high standards of the company. (Kỹ năng và trình độ của anh ấy đáp ứng tiêu chuẩn cao của công ty.)
- The product must meet all safety regulations before it can be sold. (Sản phẩm phải đáp ứng tất cả các quy định về an toàn trước khi có thể bán.)
Meet có nghĩa là xảy ra hoặc trùng hợp.
Ví dụ:
- Their interests and passions meet in their shared love for art. (Sở thích và đam mê của họ trùng hợp trong tình yêu chung đối với nghệ thuật.)
- The project’s timeline should meet the deadline set by the client. (Lịch trình dự án phải đáp ứng thời hạn mà khách hàng đã đặt ra.)
Meet có nghĩa là đối mặt, đối đầu.
Ví dụ:
- The two rival teams will meet on the battlefield for the final showdown. (Hai đội đối thủ sẽ đối đầu trên chiến trường trong trận đấu cuối cùng.)
- She was nervous about meeting her fears and challenges head-on. (Cô ấy lo lắng khi đối mặt trực diện với nỗi sợ hãi và thách thức của mình.)
Meet có nghĩa là thanh toán hóa đơn.
Ví dụ:
- I’ll meet you at the café, and I’ll meet the coffee tab. (Tôi sẽ gặp bạn tại quán cà phê và tôi sẽ thanh toán hóa đơn cà phê.)
- He generously offered to meet the dinner bill for the whole group. (Anh ấy tử tế đề nghị thanh toán hóa đơn bữa tối cho cả nhóm.)
2. Quá khứ của meet? V1, V2 và V3 của meet là gì?
Đặc biệt, các hình thức của meet trong quá khứ như sau:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Meet |
Quá khứ đơn – Simple Past (V2) | Met |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Met |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Meeting |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Meets |
Ví dụ:
- I want to meet my friends for dinner tonight. (Tôi muốn gặp bạn bè của mình để ăn tối tối nay.)
- She met her future husband at a party last year. (Cô ấy đã gặp chồng tương lai của mình tại một buổi tiệc vào năm ngoái.)
- They had already met each other before the conference. (Họ đã gặp nhau trước khi hội nghị diễn ra.)
- I saw them meeting in the park this morning. (Tôi thấy họ đang gặp nhau ở công viên sáng nay.)
- He meets with his supervisor every Monday to discuss the project. (Anh ấy họp với người giám sát của mình vào mỗi thứ Hai để thảo luận về dự án.)
3. Cách chia động từ meet
3.1. Different ways to divide Meet based on its forms
Các dạng thức | Cách chia |
To_V Nguyên thể có “to” | to meet |
Bare_V Nguyên thể | meet |
Gerund Danh động từ | meeting |
Past Participle Phân từ II | met |
For example:
- I want to meet my favorite author at the book signing event. (Tôi muốn gặp gỡ tác giả yêu thích của tôi tại sự kiện ký tặng sách.)
- Let’s meet at the park at 2 PM. (Hãy gặp nhau tại công viên lúc 2 giờ chiều.)
- The meeting with the board of directors lasted for three hours. (Cuộc họp với ban giám đốc kéo dài ba giờ.)
- She met her childhood friend after many years. (Cô ấy gặp gỡ bạn thơ sau nhiều năm.)
3.2. Ways to conjugate the verb Meet in 13 English tenses
Thì | I | You | He/ she/ it | We | You | They |
Hiện tại đơn | meet | meet | meets | meet | meet | meet |
Hiện tại tiếp diễn | am meeting | are meeting | is meeting | are meeting | are meeting | are meeting |
Hiện tại hoàn thành | have met | have met | has met | have met | have met | have met |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been meeting
| have been meeting | has been meeting | have been meeting | have been meeting | have been meeting |
Quá khứ đơn | met | met | met | met | met | met |
Quá khứ tiếp diễn | was meeting | were meeting | was meeting | were meeting | were meeting | were meeting |
Quá khứ hoàn thành | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting | had been meeting |
Tương lai đơn | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet | will meet |
Tương lai gần | am going to meet | are going to meet | is going to meet | are going to meet | are going to meet | are going to meet |
Tương lai tiếp diễn | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting | will be meeting |
Tương lai hoàn thành | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met | will have met |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting | will have been meeting |
3.3. Ways to conjugate the verb Meet in special sentence structures
I | You | He/ she/ it | We | You | They | |
Câu điều kiện loại 2 – MĐ chính | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet | would meet |
Câu ĐK loại 2 Biến thế của MĐ chính | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting | would be meeting |
Câu điều kiện loại 3 – MĐ chính | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met | would have met |
Câu ĐK loại 3 Biến thế của MĐ chính | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting | would have been meeting |
Câu giả định – HT | meet | meet | meet | meet | meet | meet |
Câu giả định – QK | met | met | met | met | met | met |
Câu giả định – QKHT | had met | had met | had met | had met | had met | had met |
Câu giả định – TL | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet | should meet |
Câu mệnh lệnh | meet | let’s meet | meet |
4. Phrases related to meet
4.1. Phrasal verbs involving meet
Meet up: Encounter
Eg: We should get together for coffee sometime this week. (We should meet for coffee at some point this week.)
Reach a compromise with someone to achieve a result
Eg: We should meet for coffee sometime this week. (We should meet for coffee at some point this week.)
Achieve success/ encounter failure: Encounter success/ encounter failure
Eg: Despite numerous challenges, the project encountered significant success. (Despite many challenges, the project faced great success.)
Meet a deadline: Complete a task or project on time.
Eg: The team tirelessly worked to meet the project submission deadline. (Đội ngũ làm việc không ngừng nghỉ để đáp ứng thời hạn nộp dự án.)
4.2. What prepositions can 'meet' be used with?
To meet up: Encounter
Eg: I'll encounter you at the restaurant at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.)
To meet off: To arrange a meeting
Eg: Let’s arrange to meet at the entrance of the museum. (Hãy sắp xếp gặp nhau ở cửa vào bảo tàng.)
To meet on: Encounter on
Eg: We’ll meet on the rooftop for the party. (Chúng ta sẽ gặp nhau trên sân thượng cho buổi tiệc.)
4.3. Idioms with meet
Make ends meet: Ensure having enough money to live.
Eg: It’s challenging to make both ends meet with such high living expenses. (Khó khăn để có đủ tiền tiêu khi phải trả nhiều chi phí sinh hoạt.)
Face a challenge/ achieve a goal: Encounter a challenge or achieve a goal.
Eg: She put in effort to face the challenge of climbing the highest mountain. (Cô ấy đã cố gắng để đối mặt với thử thách leo núi cao nhất.)
Complete a deadline: Finish a task before the deadline.
Eg: The team worked tirelessly to finish the project before the deadline. (Nhóm làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành dự án trước thời hạn.)
Meet a necessity/ demand/ requirement: Fulfill the needs, demands, or requirements of someone or something.
Eg: This product is crafted to satisfy the demands of busy professionals. (Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người chuyên nghiệp bận rộn.)
Meet cute: When two people meet in a cute or charming way.
Eg: In many romantic comedies, the main characters meet in a delightful manner. (Trong nhiều bộ phim hài tình cảm, nhân vật chính thường gặp nhau một cách đáng yêu.)
Meet (someone) halfway: Adjust or negotiate with someone to achieve agreement or compromise.
For example: They couldn't come to an agreement on the price, so they opted to compromise midway. (Họ không thể đồng ý về giá cả, vì vậy họ quyết định thoả hiệp ở một điểm giữa đường.)
Make eye contact/ meet someone’s gaze/ glance…: Liếc nhìn thẳng vào mắt hoặc ánh mắt của ai đó.
For instance: She met his glance and gave a warm smile. (Cô ấy liếc nhìn vào ánh mắt của anh và cười tươi thân ái.)
Meet someone’s fate: Đón nhận sự kết thúc cuộc đời hoặc tồn tại của ai đó, thường qua cái chết hoặc sự kết thúc.
For example: Sadly, he met his fate in a tragic accident. (Thật đáng tiếc, anh ấy đã đón nhận sự kết thúc trong một tai nạn bi thảm.)
Fulfill someone’s hopes: Thực hiện hoặc làm cho ai đó hài lòng hoặc thỏa mãn về một điều gì đó.
Eg: The eatery always strives to meet the expectations of its clientele by offering top-notch cuisine and service. (Nhà hàng luôn nỗ lực để thỏa mãn mong đợi của khách hàng bằng cách cung cấp đồ ăn và dịch vụ chất lượng cao.)
There is more to (somebody/something) than what meets the eye: Có nhiều hơn những gì có thể thấy bề ngoài về (ai đó/cái gì đó).
Eg: Don’t judge her solely by her looks; there is more to her than meets the eye. (Đừng đánh giá cô ấy chỉ bằng ngoại hình; có nhiều điều về cô ấy mà bạn không thể nhìn thấy.)
When the challenge truly begins: Thời điểm hoặc địa điểm quan trọng, thường là khi sự thử thách thực sự bắt đầu.
Eg: We’ve completed all the planning; now it’s time to see when things become crucial and put our plans into action. (Chúng ta đã hoàn thành tất cả các kế hoạch; bây giờ là lúc xem xét thời điểm quan trọng và đặt kế hoạch của chúng ta vào hành động.)
5. Bài tập V3 của gặp gỡ
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp của động từ gặp gỡ
1. I am excited about _______ you at the party tonight.
- a) meet
- b) meeting
- c) met
2. He has never _______ anyone who could solve the math problem faster than him.
- a) met
- b) meeting
- c) meet
3. We _______ at the entrance of the museum at 10 a.m. tomorrow.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
4. She was taken aback to _______ her longtime friend on the train to Paris.
- a) meeting
- b) meet
- c) met
5. They _______ each other while they were studying overseas in Australia.
- a) met
- b) meet
- c) meeting
6. I have already _______ the new team leader and I think she's excellent.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
7. When are you planning to _______ with your supervisor to discuss the new project?
- a) meet
- b) met
- c) meeting
8. I regret I cannot _______ you halfway due to my hectic schedule.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
9. The renowned author will _______ with his fans and autograph books at the bookstore next week.
- a) meet
- b) met
- c) meeting
10. She had never _______ someone so impolite and disrespectful before.
- a) met
- b) meeting
- c) meet
Bài tập 2: Complete the following sentences by filling in the correct form of the verb 'meet' and its past tense
- We have a ____________ with the boss at 3 pm today.
- She has never ____________ anyone quite like him before.
- My grandparents ____________ during the war and got married soon after.
- I’m really looking forward to ____________ your family at the party tomorrow.
- He’s been trying to ____________ with his old school friend for years.
- We’re ____________ up tomorrow morning for breakfast before work.
- The two teams will ____________ on the field at noon for the championship game.
- I’m sorry I can’t ____________ you halfway on this issue.
- The CEO ____________ with investors regularly to discuss the company’s performance.
- She ____________ the criteria for the job and was hired on the spot.
Answer for Exercise 1
- B
- A
- A
- B
- A
- B
- A
- A
- A
- A
Answer for Exercise 2
- Meeting
- Met
- Met
- Meeting
- Meet up
- Meeting up
- Meet
- Meet
- Meets
- Met