Vì vậy, bài viết này nhằm giúp bạn nắm rõ về cách sử dụng quá khứ của ride thông qua ví dụ và bài tập được cung cấp dưới đây.
Hãy cùng khám phá nhé!
Nội dung quan trọng |
– Ride là một động từ bất quy tắc mang ý nghĩa điều khiển, lái các phương tiện giao thông hoặc cưỡi ngựa. Và các hoạt động trên được diễn ra trong một khoảng thời gian dài. – Quá khứ của ride: + Quá khứ đơn: Rode + Quá khứ phân từ: Ridden |
1. Ride là gì?
Phiên âm: /raɪd/

Dưới đây là một số nghĩa của ride trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ý nghĩa | Ví dụ |
Lái xe hoặc điều khiển một phương tiện di chuyển | She rode her bike to work. (Cô ấy lái xe đạp đến nơi làm việc.) |
Trải nghiệm cảm xúc hoặc cảm giác mạnh mẽ | The roller coaster ride left her breathless and exhilarated. (Cuộc đi roller coaster đã khiến cô ấy hồi hộp và phấn khích đến nghẹt thở.) |
Sự đi lại bằng cách cưỡi lên hoặc ngồi lên một con vật | She rode a horse across the field. (Cô ấy cưỡi ngựa qua cánh đồng). |
Sự tham gia vào một cuộc đi xe, thường là với một mục đích cụ thể | I’m going for a ride to the countryside. (Tôi sẽ đi dạo quanh quê.) |
Việc đi xe như là một hình thức giải trí | Let’s go for a ride in the amusement park. (Chúng ta hãy đi chơi ở công viên giải trí). |
2. V1 V2 V3 của ride – Quá khứ của ride là gì?
Động từ không quy tắc thường có 3 dạng biểu thị cho 3 thời điểm khác nhau của động từ. Dạng V1 là dạng nguyên mẫu, V2 là dạng quá khứ đơn, V3 là dạng quá khứ phân từ.
Nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
Ride | Rode | Ridden |
Ví dụ về quá khứ của ride là rode trong thì quá khứ đơn và ridden trong thì quá khứ phân từ.

Ví dụ:
- She rode her bicycle to school every day when she was young. (Cô ấy đã đạp xe đến trường mỗi ngày khi còn nhỏ.)
- By the time the sun set, they had already ridden through the entire forest. (Khi mặt trời lặn, họ đã cưỡi ngựa qua toàn bộ khu rừng.)
- They rode the roller coaster five times last weekend. (Họ đã đi tàu lượn năm lần vào cuối tuần trước.)
3. Sử dụng ride trong câu như thế nào
Dưới đây là một số cách sử dụng của ride trong câu:
Cách dùng | Ý nghĩa |
Cưỡi (ngựa, xe đạp, xe máy, …) | She rides her bike to school every day. (Cô ấy đạp xe đến trường mỗi ngày.) |
Đi (xe buýt, tàu, …) | They ride the bus to work every morning. (Họ đi xe buýt đến chỗ làm mỗi sáng.) |
Tham gia trò chơi cưỡi (tàu lượn, …) | He loves to ride the roller coaster at the amusement park. (Anh ấy thích đi tàu lượn ở công viên giải trí.) |
Sự tham gia hoặc đi trên phương tiện nào đó | We are going to ride the new train line tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi tuyến tàu mới vào ngày mai.) |
Đi dạo hoặc di chuyển | Let’s ride around the city and explore. (Chúng ta hãy đi dạo quanh thành phố và khám phá.) |
Đi cùng ai đó trên phương tiện | Can I ride with you to the party? (Tôi có thể đi cùng bạn đến bữa tiệc không?) |
Chịu ảnh hưởng hoặc bị điều khiển bởi | Don’t let fear ride you. (Đừng để nỗi sợ kiểm soát bạn.) |
4. Các hình thức của ride
Dưới đây là một số hình thức của ride.
Dạng thức | Cách chia | Ví dụ |
To_V Nguyên thể có to | To ride | She loves to ride her bike in the park. (Cô ấy thích đi xe đạp trong công viên). |
Bare_V Nguyên thể | Ride | He will ride his horse tomorrow. (Anh ấy sẽ cưỡi ngựa của mình vào ngày mai). |
Gerund Danh động từ | Riding |
|
Past Participate Phân từ II | Ridden | The horse had been ridden for hours before it finally stopped. (Ngựa đã được cưỡi trong vài giờ trước khi nó cuối cùng dừng lại). |
5. Phân tích cách chia ride trong 12 thì khác nhau
Dưới đây là cách chia ride trong 12 thì khác nhau trong tiếng Anh:
6. Cách chia động từ ride trong các câu cấu trúc đặc biệt
Dưới đây là cách chia động từ ride trong các câu cấu trúc đặc biệt:
Cấu trúc câu đặc biệt | Cách chia | Ví dụ |
Câu giả định – Hiện tại | Ride | If they ride their bikes, they get exercise and fresh air. (Nếu họ đi xe đạp, họ sẽ được vận động và hít khí trong lành.) |
Câu giả định – Quá khứ | Rode | If they rode the subway, they avoided traffic. (Nếu họ đã đi tàu điện ngầm, họ đã tránh được giao thông.) |
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành | Had ridden | If she had ridden her bike yesterday, she would have arrived early. (Nếu cô ấy đã đi xe đạp hôm qua, cô ấy đã đến sớm.) |
Câu giả định – Tương lai | Should ride | If she should ride her bike to school tomorrow, she would arrive early. (Nếu cô ấy đi xe đạp đến trường ngày mai, cô ấy sẽ đến sớm.) |
Câu mệnh lệnh | Ride | Don’t forget to ride the subway to get there quickly. (Đừng quên đi tàu điện ngầm để đến nhanh chóng.) |
Câu ĐK loại 2 – Mệnh đề chính | Would ride | If it rained tomorrow, she would ride the bus instead of her bike. (Nếu mưa ngày mai, cô ấy sẽ đi xe buýt thay vì đi xe đạp.) |
Câu ĐK loại 2 – Biến thế của mệnh đề chính | Would be riding | If he had the necessary equipment, he would be riding his motorcycle across the country. (Nếu anh ấy có đủ trang thiết bị cần thiết, anh ấy sẽ đang đi xe máy qua khắp đất nước.) |
Câu ĐK loại 3 – Mệnh đề chính | Would have ridden | They would have ridden the roller coaster if they had arrived at the amusement park earlier. (Họ đã đi tàu lượn nếu họ đã đến công viên giải trí sớm hơn.) |
Câu ĐK loại 3 – Biến thế của MĐ chính | Would have been riding | If they had left earlier, they would have been riding their bicycles in the countryside by now. (Nếu họ đã ra đi sớm hơn, họ sẽ đang đi xe đạp ở nông thôn vào lúc này.) |
7. Phrasal verb thường sử dụng với ride
Dưới đây là một số phrasal verb thông dụng kèm ride:

Phrasal verb với ride | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ride along | Đi cùng ai hoặc đi cùng với ai đó | He offered to ride along with me to the store. (Anh ấy đề nghị đi cùng với tôi đến cửa hàng.) |
Ride out | Chịu đựng hoặc vượt qua một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm | We managed to ride out the storm without any major damage. (Chúng tôi đã đối mặt với cơn bão mà không có thiệt hại nào.) |
Ride on | Tiếp tục hoặc duy trì một tình trạng hoặc trạng thái cụ thể | Their hopes for peace continue to ride on the success of the negotiations. (Hy vọng của họ vẫn phụ thuộc vào sự thành công của cuộc đàm phán.) |
Ride up | Tăng lên hoặc leo lên một cái gì đó | The hem of her skirt rode up as she walked. (Gấu váy của cô ấy bị lên cao khi cô ấy đi.) |
Ride off | Rời đi hoặc rời khỏi một nơi hoặc tình huống | After the argument, he rode off on his bike. (Sau cuộc cãi vã, anh ta lái xe đi rời.) |
8. Các cấu trúc thông dụng sử dụng ride
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với động từ ride kèm ví dụ và giải thích:
Cấu trúc với break | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be riding for a fall | Được sử dụng để ám chỉ rằng ai đó hoặc một tình huống nào đó đang tiến đến một sự thất bại hoặc khó khăn, thường do họ tự tin quá mức hoặc không thận trọng. | He’s been taking a lot of risks lately, he’s definitely riding for a fall. (Gần đây, anh ấy đã liều lĩnh rất nhiều, anh ấy chắc chắn đang tiến gần đến một sự thất bại.) |
Be riding high | Diễn tả việc ai đó hoặc một nhóm đang cảm thấy rất tự hào hoặc thành công. | After winning the championship, the team is riding high. (Sau khi giành chiến thắng trong giải đấu, đội bóng đang cảm thấy rất tự hào.) |
Let something ride | Cho phép một tình huống hoặc vấn đề tự nhiên tiến triển mà không can thiệp hoặc lo lắng. | I’m just going to let this issue ride for now and see what happens. (Tôi chỉ đang để tình hình này diễn ra tự nhiên và xem sẽ ra sao.) |
Ride (on) a wave of something | Sử dụng để miêu tả việc sử dụng hoặc tận dụng một trào lưu hoặc trạng thái tích cực nào đó. | The politician rode on a wave of public support to win the election. (Nhà chính trị đã tận dụng sự ủng hộ của công chúng để chiến thắng trong cuộc bầu cử.) |
9. Bài tập về quá khứ của động từ ride
Các bài tập về quá khứ của động từ ride dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy nhằm giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và nâng cao kho kiến thức sau mỗi buổi học. Một số dạng bài tập thông thường bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của ride.

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Exercise 1: Choose the correct answer)
1. She rode her bicycle to the park yesterday.
- A. ride
- B. have ridden
- C. rode
2. He took the bus to work yesterday.
- A. ridden
- B. has ridden
- C. rode
3. We rode the roller coaster at least ten times.
- A. ridden
- B. have ridden
- C. am riding
4. They used the subway many times before they purchased a car.
- A. had ridden
- B. rode
- C. rides
5. He has taken the bus to work every day this week.
- A. rides
- B. rode
- C. has ridden
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. C | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của ride là rode. |
2. A | Có yesterday chia quá khứ đơn, V2 của ride là rode. |
3. B | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Have + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
4. A | Chia thì quá khứ hoàn thành, áp dụng cấu trúc Had + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
5. C | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng cấu trúc Has + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
Exercise 2: Select the correct answer
(Bài tập 2 Lựa chọn đáp án đúng)
- 1. She rode/ rides her scooter to the store yesterday.
- 2. He rode/ ridden his skateboard at the park yesterday.
- 3. She has ridden/ rode her bike to the park.
- 4. She rode/ had ridden her bike before the rain started.
- 5. He had ridden/ rode the bus to town before the accident occurred.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. Rode | Có yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của ride là rode. |
2. Rode | Có yesterday chia thì quá khứ đơn, V2 của ride là rode. |
3. Has ridden | Chia thì hiện tại hoàn thành, áp dụng công thức Has + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
4. Had ridden | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
5. Had ridden | Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed (V3 của ride là ridden). |
Exercise 3: Rearrange given words to form complete sentences
(Bài tập 3: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh)
- the roller coaster/ rode/ She/ amusement park/ at the/
=> ………………………………………………………………………….
- the elevator/ the top floor/ to/ rode/ He/
=> ………………………………………………………………………….
- suddenly broke/ was riding/ He/ it/ when/ his bicycle/
=> ………………………………………………………………………….
- the roller coaster/ too scared/ had ridden/ before/ She/ today/ but/ was/ she/
=> ………………………………………………………………………….
- his motorcycle/ the way back/ broke down/ had ridden/ He/ it/ but/ to the party/ on/
=> ………………………………………………………………………….
Xem đáp án
- She rode the roller coaster at the amusement park.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của ride là rode.
- He rode the elevator to the top floor.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ đơn, V2 của ride là rode.
- He was riding his bicycle when it suddenly broke.
⇒ Giải thích: Chia thì quá khứ tiếp diễn, áp dụng công thức was/ were + V-ing.
- She had ridden the roller coaster before, but today she was too scared.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của ride là ridden.)
- He had ridden his motorcycle to the party, but it broke down on the way back.
⇒ Giải thích: Thì quá khứ hoàn thành, áp dụng công thức Had + V3/ ed. (V3 của ride là ridden.)
10. Phần Kết
Do đó bài viết trên đã giúp các bạn khám phá và hiểu rõ hơn về quá khứ của ride trong 12 thì tiếng Anh, trong các cấu trúc câu đặc biệt. Đồng thời, các phrasal verb và các cấu trúc thường gặp liên quan đến ride cũng được đề cập để giúp các bạn có thêm nhiều kiến thức.
Để nắm vững kiến thức này, các bạn nên thường xuyên xem lại bài viết và làm đầy đủ các bài tập. Nếu có bất kỳ khó khăn nào trong quá trình học, đừng ngần ngại để lại comment dưới bài viết để được hỗ trợ kịp thời. Chuyên mục IELTS Grammar của Mytour sẽ thường xuyên cập nhật các bài mới, vì vậy các bạn hãy chú ý đón xem nhé!
Tài liệu tham khảo:Ride: https://en.learniv.com/ride/ – Truy cập ngày 06.06.2024