II. Quá khứ của Take là gì?
Take là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, vì vậy cách chia quá khứ của nó không tuân theo một quy tắc cụ thể mà người học cần phải nhớ và học thuộc:
Quá khứ của Take là Took, Quá khứ phân từ của Take là Taken
Nguyên thể |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
take /teɪk/ |
took /tʊk/ |
taken /ˈteɪ.kən/ |
Ví dụ:
- She took a photograph of the sunset. (Cô ấy chụp một bức ảnh của hoàng hôn.)
- He has taken my umbrella without asking. (Anh ấy đã lấy ô của tôi mà không hỏi.)

II. Take có nghĩa là gì?
Phiên âm: Take – /teɪk/ – (v)
Nghĩa: "Take" là một động từ tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "take":
- Mang, cầm, đem đi: She took her bag and left the room. (Cô ấy lấy túi và rời phòng.)
- Tiêu thụ thức ăn hoặc uống: I'll take a coffee, please. (Tôi sẽ uống một cốc cà phê, làm ơn.)
- Đi đến một nơi cụ thể hoặc tốn bao nhiêu thời gian: Let's take a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)
- Nhận, chấp nhận hoặc đồng ý với điều gì đó: He took my advice and it worked out well for him. (Anh ta chấp nhận lời khuyên của tôi và nó đã thành công với anh ta.)
- Thực hiện hành động hoặc cử chỉ: She took a deep breath before speaking. (Cô ấy hít một hơi sâu trước khi nói.)
- Hiểu, đánh giá hoặc chấp nhận trong tình huống nào đó: He took the criticism well and used it to improve. (Anh ta chấp nhận sự phê bình tốt và sử dụng nó để cải thiện.)
- Tạo ra một kết quả cụ thể hoặc gây ra điều gì đó: The storm took down several trees. (Cơn bão làm đổ một số cây.)
III. Bảng chia động từ Take
Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của Take theo các ngôi trong 12 thì và các dạng câu điều kiện tiếng Anh:
1. 12 thì tiếng Anh
STT |
Thì |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
take |
take |
takes |
take |
take |
take |
2 |
Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn) |
am taking |
are taking |
is taking |
are taking |
are taking |
are taking |
3 |
Present Perfect (Hiện tại hoàn thành) |
have taken |
|
has taken |
have taken |
have taken |
have taken |
4 |
Present Perfect Continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) |
have been taking |
have been taking |
has been taking |
have been taking |
have been taking |
have been taking |
5 |
Past Simple (Quá khứ đơn) |
took |
took |
took |
took |
took |
took |
6 |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
were taking |
were taking |
was taking |
were taking |
were taking |
were taking |
7 |
Past Perfect (Quá khứ hoàn thành) |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
had taken |
8 |
Past Perfect Continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
had been taking |
9 |
Future Simple (Tương lai đơn) |
will take |
will take |
will take |
will take |
will take |
will take |
10 |
Future Continuous (Tương lai tiếp diễn) |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
will be taking |
11 |
Future Perfect (Tương lai hoàn thành) |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
will have taken |
12 |
Future Perfect Continuous (Tương lai hoàn thành tiếp diễn) |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
will have been taking |
2. Câu điều kiện
STT |
Dạng |
Ngôi số ít |
Ngôi số nhiều |
||||
I |
You |
He/She/It |
We |
You |
They |
||
1 |
Present conditional (Điều kiện hiện tại) |
would take |
would take |
would take |
would take |
would take |
would take |
2 |
Conditional perfect (Điều kiện hoàn thành) |
would have taken |
would have taken |
would have taken |
would have taken |
would have taken |
would have taken |
3 |
Conditional present progressive (Điều kiện hiện tại tiếp diễn) |
would be taking |
would be taking |
would be taking |
would be taking |
would be taking |
would be taking |
4 |
Conditional perfect progressive (Điều kiện hoàn thành tiếp diễn) |
would have been taking |
would have been taking |
would have been taking |
would have been taking |
would have been taking |
would have been taking |
III. Một số cấu trúc phổ biến của Take

1. Can't take your eyes off sb/sth
Đây là một thành ngữ tiếng Anh. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt việc không thể ngừng nhìn hoặc không thể rời mắt khỏi ai đó hoặc cái gì đó vì họ/đó quá cuốn hút hoặc thú vị.
Ví dụ: She was so beautiful that he couldn't take his eyes off her. (Cô ấy đẹp đến mức anh ta không thể ngừng nhìn vào cô ấy.)
2. Take advantage of
Cụm từ này có nghĩa là tận dụng hoặc lợi dụng một cơ hội, tình huống, hoặc người khác để đạt được lợi ích cá nhân hoặc mục tiêu của mình.
Ví dụ: She decided to take advantage of the summer break to travel and explore new places. (Cô ấy quyết định tận dụng kỳ nghỉ mùa hè để du lịch và khám phá những địa điểm mới.)
3. Occur
Cụm từ 'take place' có nghĩa là diễn ra hoặc xảy ra tại một địa điểm hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- The wedding will take place in a beautiful garden. (Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn tuyệt đẹp.)
- The meeting is scheduled to take place at 3 PM in the conference room. (Cuộc họp được lên lịch sẽ diễn ra lúc 3 giờ chiều trong phòng hội nghị.)
4. Become effective
Cụm từ này có nghĩa là bắt đầu có tác dụng hoặc hiệu lực, thường dùng cho một quy định, quyết định hoặc biện pháp nào đó.
Ví dụ:
- The new law will take effect on January 1st. (Luật mới sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1.)
- The medication usually takes about 30 minutes to take effect. (Thuốc thường mất khoảng 30 phút để có hiệu lực.)
IV. Exercise with answers
Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:
- Last night, they (take) ______ a taxi home.
- By the end of the day, he (take) ______ three phone calls.
- They (take) ______ the necessary steps to address the issue.
- How many exams (you/take) ______ so far this semester?
- Tomorrow, she (take) ______ a day off from work.
Đáp án:
- will have taken.
- took.
- have taken.
- have you taken.
- will take.