Quả mâm xôi đỏ hay Phúc bồn tử (chữ Hán: 覆盆子) là loại quả ăn được thuộc chi Mâm xôi trong họ Dâu, phần lớn thuộc phân chi Idaeobatus, và tên gọi này cũng áp dụng cho các loài trong phân chi này. Mâm xôi là loại cây lâu năm có thân gỗ.
Ý nghĩa tên gọi
Tên tiếng Anh có thể xuất phát từ từ raspise, tên của một loại rượu vang màu hồng ngọt ngào (thế kỷ 15), hoặc từ ngữ cổ Anh-Latin vinum raspeys, hoặc raspoie có nghĩa là 'bụi cây', bắt nguồn từ tiếng Đức. Tên của quả này có thể do ảnh hưởng của lớp vỏ ngoài thô ráp liên quan đến từ tiếng Anh cổ rasp hoặc 'rough berry'.
Các loại mâm xôi
Một số loài mâm xôi thuộc chi Rubus và phân chi Idaeobatus bao gồm:
- Rubus crataegifolius (Mâm xôi châu Á)
- Rubus gunnianus (Mâm xôi núi Tasmania, Úc)
- Rubus idaeus (Mâm xôi đỏ hoặc giống châu Âu)
- Rubus leucodermis (Mâm xôi trắng hoặc phương Tây, mâm xôi đen hoặc xanh dương đậm)
- Rubus occidentalis (Mâm xôi đen)
- Rubus parvifolius (Mâm xôi bản địa Úc)
- Rubus phoenicolasius (Mâm xôi rượu vang hoặc Wineberry)
- Rubus rosifolius (Mâm xôi từ Cộng hòa Maurice)
- Rubus strigosus (Mâm xôi đỏ châu Mỹ, cùng với tên R. idaeus kết hợp strigosus)
- Rubus ellipticus (Mâm xôi vàng Himalaya)
Một số loại khác thuộc nhánh Rubus, hay còn gọi là quả mâm xôi, được phân chia thành các phân chi khác nhau, bao gồm:
- Rubus deliciosus (Mâm xôi Boulder, phân chi Anoplobatus)
- Rubus odoratus (Mâm xôi hoa, phân chi Anoplobatus)
- Rubus nivalis (Mâm xôi tuyết, phân chi Chamaebatus)
- Rubus arcticus (Mâm xôi Bắc Cực, phân chi Cyclactis)
- Rubus sieboldii (Mâm xôi Quần đảo Maluku, phân chi Malachobatus)
Canh tác
Một số giống mâm xôi có thể trồng ở những vùng có khí hậu lạnh từ 3 đến 9. Các cây mâm xôi thường được trồng vào mùa đông như các loại cây thân gỗ ngủ đông, nhưng hiện nay việc trồng mâm xôi từ giống thân mềm và cây giống được nhân giống từ nuôi cấy mô ngày càng phổ biến hơn.
Một hệ thống sản xuất đặc biệt được gọi là 'sản xuất giống cây lâu năm' bao gồm việc trồng cây thân cứng trong một năm ở những vùng khí hậu lạnh như Scotland, Oregon hoặc Washington. Những khu vực này yêu cầu nhiệt độ lạnh đủ để cây đâm chồi vào thời điểm thích hợp hoặc sớm hơn trước khi chuyển đến nơi trồng cuối cùng. Các cây này sau đó được đào cùng với rễ và các phần khác để trồng lại ở các vùng khí hậu ấm hơn như Tây Ban Nha, nơi chúng sẽ nhanh chóng ra hoa và thu hoạch sớm. Cây thường được trồng với mật độ 2-6 cây mỗi mét trong đất màu mỡ và thoát nước tốt. Nếu có nghi ngờ về việc thối rễ, cây mâm xôi nên được trồng trong vườn nâng với khung gỗ bao quanh và đất trồng cao hơn so với mặt đất bên ngoài.
Tất cả các giống mâm xôi đều có hệ thống rễ lâu năm, nhưng nhiều cây không có chồi lâu năm. Thực tế, hầu hết các loài mâm xôi chỉ đâm chồi hai năm một lần (tức là chồi mọc trong mùa sinh trưởng đầu tiên và quả xuất hiện từ những chồi này trong mùa sinh trưởng thứ hai). Những bông hoa của cây mâm xôi có thể là nguồn mật hoa chính cho ong và các loài thụ phấn khác.
Cây mâm xôi phát triển mạnh mẽ và có khả năng xâm lấn khu vực xung quanh. Chúng sinh sôi bằng cách sử dụng các chồi cơ sở (hay chồi bên), các chồi ngầm mở rộng và các cây mới. Các chồi bên có thể phát triển từ cây chính và lan rộng ra các khu vực mới. Do đó, cây mâm xôi có thể mở rộng và chiếm lĩnh các khu đất màu mỡ nếu không được kiểm soát. Cây mâm xôi thường được nhân giống bằng cách cắt cành và sẽ bén rễ tốt trong điều kiện đất ẩm.
Quả được thu hoạch khi dễ dàng tách khỏi đế hoa và có màu sắc đậm hơn (đỏ, đen, tím hoặc vàng tươi, tùy thuộc vào loài và giống cây). Đây là thời điểm quả đạt độ chín và ngọt nhất.
Phương pháp trồng mâm xôi trong nhà lưới cao (high tunnel) giúp kéo dài thời gian thu hoạch vào cuối mùa thu và đầu mùa xuân. Hơn nữa, hệ thống che phủ cao cho phép các giống mâm xôi chịu rét kém ra quả vào mùa hè khoáng sản, giúp chúng vượt qua mùa đông ở những vùng khí hậu lạnh mà không có che phủ thì chúng không thể tồn tại. Trong điều kiện này, các cây thường được trồng gần nhau trước khi xây dựng hệ thống che phủ.
Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 220 kJ (53 kcal) |
Carbohydrat | 11.94 g |
Đường | 4.42 g |
Chất xơ | 6.5 g |
Chất béo | 0.65 g |
Protein | 1.2 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Thiamine (B1) | 3% 0.032 mg |
Riboflavin (B2) | 3% 0.038 mg |
Niacin (B3) | 4% 0.598 mg |
Acid pantothenic (B5) | 7% 0.329 mg |
Vitamin B6 | 3% 0.055 mg |
Folate (B9) | 5% 21 μg |
Choline | 2% 12.3 mg |
Vitamin C | 29% 26.2 mg |
Vitamin E | 6% 0.87 mg |
Vitamin K | 7% 7.8 μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 2% 25 mg |
Sắt | 4% 0.69 mg |
Magiê | 5% 22 mg |
Mangan | 29% 0.67 mg |
Phốt pho | 2% 29 mg |
Kali | 5% 151 mg |
Kẽm | 4% 0.42 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 85.8 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Quả
Quả mâm xôi được trồng chủ yếu để phục vụ thị trường trái cây tươi và chế biến thành sản phẩm đông lạnh nhanh (IQF), purée (xúp đặc nghiền nhừ từ rau củ hoặc trái cây), nước trái cây, hoặc sấy khô để sử dụng trong các sản phẩm chế biến như bánh mâm xôi. Mặc dù quả mâm xôi truyền thống chỉ thu hoạch vào mùa hè, nhưng với công nghệ tiên tiến và sự phát triển của giống cây trồng, hiện nay chúng có thể thu hoạch quanh năm. Để phát triển tốt nhất, quả mâm xôi cần ánh sáng mặt trời và nước đầy đủ. Chúng phát triển tốt nhất trong đất thoát nước tốt với độ pH từ 6 đến 7 và có chất hữu cơ dồi dào để giữ nước. Mặc dù độ ẩm là rất quan trọng, nhưng đất quá ẩm hoặc tưới quá nhiều có thể gây thối rễ Phytophthora, một trong những bệnh nghiêm trọng nhất đối với mâm xôi đỏ. Là loại cây trồng ở vùng ẩm, ôn đới, mâm xôi rất dễ trồng và có thể lan rộng nếu không được cắt tỉa thường xuyên. Những mầm mâm xôi còn sót lại có thể mọc lên như cỏ dại trong vườn và phát tán từ hạt giống trong phân chim.
Một quả mâm xôi đơn lẻ nặng khoảng 3–5 g (0,11–0,18 oz) và bao gồm khoảng 100 quả hạch con, mỗi hạch con chứa một lớp cơm thịt quả mọng nước và một hạt giống đơn ở giữa. Một bụi mâm xôi có thể sản xuất hàng trăm quả mỗi năm. Khác với việt quất và trái ngấy, quả mâm xôi có lõi rỗng khi được tách khỏi đế hoa.
Dinh dưỡng
Quả mâm xôi tươi chứa 86% nước, 12% carbohydrate, và khoảng 1% protein cùng chất béo. Mỗi 100 gram quả mâm xôi cung cấp 53 calo và 6,5 gram chất xơ.
Cấu tạo của quả mâm xôi góp phần nâng cao giá trị dinh dưỡng của nó, với tỷ lệ chất xơ lên đến 6% trọng lượng tổng thể. Đây là một nguồn dinh dưỡng phong phú, cung cấp hơn 20% giá trị dinh dưỡng hàng ngày cho vitamin C (32% DV), mangan (32% DV) và chất xơ (26% DV). Quả mâm xôi có chỉ số đường huyết thấp, với tổng lượng đường chỉ 4% và không chứa tinh bột.
Các hợp chất thực vật
Quả mâm xôi chứa nhiều hợp chất thực vật như anthocyanin, axit ellagic, ellagitannin, quercetin, axit gallic, cyanidin, pelargonidin, catechin, kaempferol, và axit salicylic. Những quả mâm xôi màu vàng và màu nhạt có hàm lượng anthocyanin thấp hơn so với quả màu đỏ. Cả quả mâm xôi vàng và đỏ đều chứa carotenoid, chủ yếu là lutein ester, nhưng chúng bị che lấp bởi các hợp chất anthocyanin trong quả mâm xôi đỏ.
Các hợp chất trong quả mâm xôi đang được nghiên cứu để đánh giá ảnh hưởng của chúng đối với sức khỏe con người.
Lá
Lá mâm xôi có thể được sử dụng cả tươi lẫn khô trong các loại trà thảo mộc, mang lại cảm giác mát lạnh. Trong y học cổ truyền và thảo dược, lá mâm xôi được áp dụng trong một số bài thuốc, mặc dù chưa có chứng minh khoa học nào xác nhận hiệu quả điều trị của chúng.