Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 285 kJ (68 kcal) |
Carbohydrat | 14.32 g |
Đường | 8.92 g |
Chất xơ | 5.4 g |
Chất béo | 0.5 g |
Protein | 2.55 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. β-Carotene | 3% 31 μg3% 374 μg |
Thiamine (B1) | 6% 0.067 mg |
Riboflavin (B2) | 3% 0.04 mg |
Niacin (B3) | 7% 1.084 mg |
Acid pantothenic (B5) | 9% 0.451 mg |
Vitamin B6 | 6% 0.11 mg |
Folate (B9) | 12% 49 μg |
Vitamin C | 254% 228.3 mg |
Vitamin K | 2% 2.2 μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 1% 18 mg |
Sắt | 1% 0.26 mg |
Magnesi | 5% 22 mg |
Mangan | 4% 0.1 mg |
Phosphor | 3% 40 mg |
Kali | 14% 417 mg |
Natri | 0% 2 mg |
Kẽm | 2% 0.23 mg |
Other constituents | Quantity |
Lycopene | 5204 µg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Ổi (tiếng Anh: guava /ˈɡwɑːvə/ GWAH-və) là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến, được trồng rộng rãi ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới. Loài ổi thường (Psidium guajava) là loài phổ biến nhất và được tiêu thụ nhiều nhất, thuộc họ Sim (Myrtaceae), có nguồn gốc từ México, Trung Mỹ, Caribe và phía bắc Nam Mỹ. Tên gọi 'ổi' cũng áp dụng cho một số loài khác trong chi Psidium như ổi sẻ (Psidium cattleyanum) và ổi dứa (Feijoa sellowiana). Đến năm 2019, toàn cầu sản xuất 55 triệu tấn ổi, trong đó Ấn Độ dẫn đầu với 45% tổng sản lượng. Về mặt thực vật học, ổi là một loại quả mọng.
Phân loại
Loài ổi phổ biến nhất và thường được gọi đơn giản là 'ổi' là ổi thường (Psidium guayava). Hầu hết các giống ổi được trồng trên toàn thế giới đều xuất phát từ loài này. Ổi là loài điển hình của họ Myrtoideae, với lá dày, cứng, sẫm màu, mọc đối xứng, lá đơn, hình elip đến hình trứng và dài từ 5–15 cm. Hoa có màu trắng, năm cánh và nhiều nhị hoa. Quả là một loại quả mọng với nhiều hạt.
Ý nghĩa tên gọi
Thuật ngữ ổi trong tiếng Anh là guava, đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 16. Tên gọi này bắt nguồn từ tiếng Taíno, ngôn ngữ của người Arawak, từ guayabo chuyển thành guava qua tiếng Tây Ban Nha là guayaba. Thuật ngữ này đã được chuyển thể sang nhiều ngôn ngữ châu Âu và châu Á với hình thức tương tự.
Xuất xứ và phân bố
Nguồn gốc của ổi có thể từ khu vực trải dài từ México, Trung Mỹ hoặc phía bắc Nam Mỹ đến toàn bộ vùng Caribe. Các di chỉ khảo cổ tại Peru đã chứng minh việc trồng ổi từ khoảng năm 2500 trước Công Nguyên.
Ổi được trồng ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm một số vùng ở Hoa Kỳ (từ Tennessee và Bắc Carolina, phía nam và về phía tây, cũng như Hawaii), châu Phi nhiệt đới và châu Đại Dương. Ổi được đưa vào Florida, Hoa Kỳ vào thế kỷ 19 và được trồng đến các vùng như Sarasota, Chipley, Waldo và Fort Pierce. Tuy nhiên, chúng là môi trường sống chính của ruồi đục quả Caribe và cần được bảo vệ khỏi sự xâm nhập ở các khu vực của Florida nơi loài này xuất hiện.
Ổi được trồng ở nhiều quốc gia nhiệt đới và cận nhiệt đới. Một số loài được trồng để phục vụ mục đích thương mại; ổi thường và các giống của nó là những loại phổ biến nhất trên thị trường quốc tế. Ổi cũng được trồng ở tây nam châu Âu, đặc biệt là tại Costa del Sol ở Málaga (Tây Ban Nha) và Hy Lạp, nơi ổi đã được trồng thương mại từ thế kỷ 20 và phát triển mạnh. Cây trưởng thành của hầu hết các loài có khả năng chịu lạnh khá tốt và có thể sống sót ở nhiệt độ thấp hơn khoảng 25 °F (−4 °C) trong thời gian ngắn, nhưng những cây non hơn có thể bị đóng băng nếu nhiệt độ xuống thấp.
Ổi được trồng tại nhà ở các vùng cận nhiệt đới vì đây là một trong số ít loại trái cây nhiệt đới có thể phát triển thành cây trong chậu cảnh. Khi trồng từ hạt, cây ổi có thể bắt đầu ra quả sau hai năm và có thể tiếp tục sản xuất quả trong suốt bốn mươi năm.
Đặc điểm sinh thái
Các loài Psidium thường bị tấn công bởi nhiều loại sâu bướm, chủ yếu là bướm đêm như Ello Sphinx (Erinnyis ello), Eupseudosoma aberrans, E. involutum, và Hypercompe icasia. Một số loài bọ ve như Pronematus pruni và Tydeus munsteri cũng gây hại cho cây ổi thường (P. guajava) và có thể cả các loài khác. Vi khuẩn Erwinia psidii là tác nhân gây bệnh thối ổi.
Loại quả này không chỉ được ưa chuộng bởi con người mà còn được nhiều loài động vật khác, như chim, yêu thích. Chúng dễ dàng phát tán hạt qua phân. Tại Hawaii, ổi sẻ (P. littorale) đã trở thành một loài xâm lấn nghiêm trọng, đe dọa sự tồn tại của hơn 100 loài thực vật khác. Ngược lại, một số loài ổi đã trở nên hiếm hoi do mất môi trường sống, và ít nhất một loài (ổi Jamaica, P. dumetorum) đã tuyệt chủng.
Quả ổi
Quả ổi có kích thước từ 4 đến 12 cm (1,6 đến 4,7 in), với hình dạng có thể là tròn hoặc bầu dục tùy thuộc vào từng loài. Chúng tỏa ra mùi thơm đặc trưng, gợi nhớ đến vỏ chanh nhưng nhẹ hơn. Vỏ bên ngoài có thể có kết cấu sần sùi, với vị đắng hoặc mềm và ngọt. Màu sắc của vỏ thay đổi từ xanh khi chưa chín, sang vàng, nâu hoặc xanh lục khi chín. Thịt quả có thể có vị ngọt hoặc chua, với màu từ trắng nhạt (như ổi ruột trắng) đến hồng đậm (như ổi ruột đỏ). Hạt ở phần cùi trung tâm có kích thước và độ cứng khác nhau tùy vào loài.
Quá trình sản xuất
Trong năm 2019, tổng sản lượng ổi toàn cầu đạt 55 triệu tấn, với Ấn Độ đứng đầu chiếm 45% tổng sản lượng. Các quốc gia sản xuất lớn khác bao gồm Trung Quốc và Thái Lan.
Sản xuất ổi – 2019 | |
---|---|
Quốc gia | Sản xuất (triệu tấn) |
Ấn Độ
|
21,8
|
Trung Quốc
|
4,8
|
Thái Lan
|
3,8
|
Indonesia
|
3,1
|
Pakistan
|
2,3
|
Brasil
|
2,1
|
Thế giới
|
55,4
|
Nguồn: Nền tảng thương mại toàn cầu Tridge (từ FAOSTAT) |
Ứng dụng
Ẩm thực
Tại México và nhiều quốc gia Mỹ Latinh khác, đồ uống nổi tiếng gọi là agua fresca thường được làm từ ổi. Quả ổi nguyên vẹn là nguyên liệu chính trong các loại punch và nước ép, thường được sử dụng trong nước sốt (dùng nóng hoặc lạnh), bia, kẹo, món ăn nhẹ khô, thanh trái cây, và món tráng miệng, hoặc dùng để nhúng vào sốt chamoy. Pulque de guayaba (trong tiếng Tây Ban Nha, 'guayaba' có nghĩa là ổi) là một loại đồ uống có cồn phổ biến ở các khu vực này.
Ở nhiều quốc gia, ổi được ăn tươi, thường được cắt thành miếng hoặc ăn giống như táo. Có thể ăn kèm với một chút muối, tiêu, bột ớt cayenne, hoặc gia vị masala. Tại Philippines, ổi chín thường được sử dụng để nấu món sinigang. Ổi là món ăn nhẹ phổ biến ở Cuba với tên gọi pastelitos de guayaba. Ở Đài Loan, ổi được bán ở nhiều góc phố và chợ đêm trong thời tiết nóng, thường kèm theo bột mận khô trộn đường và muối để chấm. Ở Đông Á, ổi thường được ăn với bột mận khô chua ngọt. Nước ép ổi được ưa chuộng ở nhiều quốc gia và thường được thêm vào xà lách trái cây.
Với hàm lượng pectin cao, ổi được sử dụng để làm kẹo, chất bảo quản, thạch, mứt và marmalade (như goiabada của Brasil và bocadillo của Colombia và Venezuela), cũng như mứt kẹo ăn với bánh mì nướng.
Ổi ruột đỏ có thể được sử dụng làm cơ sở cho các sản phẩm muối như nước sốt, thay thế cà chua để giảm độ chua. Một loại đồ uống có thể được chế biến từ nước ép quả và lá ổi, tại Brasil gọi là chá-de-goiabeira, nghĩa là 'trà' từ lá ổi, được xem như một loại thuốc.
Thành phần
Dinh dưỡng
Ổi rất giàu chất xơ và vitamin C, cung cấp một lượng acid folic vừa phải (xem bảng dinh dưỡng). Một quả ổi (P. guajava) có năng lượng thấp trong mỗi khẩu phần thông thường, thường chứa tới 254% giá trị hàng ngày của vitamin C (xem bảng). Hàm lượng dinh dưỡng có thể khác nhau giữa các giống ổi. Ví dụ, ổi sẻ (P. littorale var. Cattleianum) chỉ cung cấp 39% lượng vitamin C so với tiêu chuẩn, nhưng một khẩu phần 100 g của quả này vẫn đáp ứng 41% giá trị hàng ngày.
Hóa thực vật
Nhờ các hóa thực vật tạo nên màu sắc của vỏ và thịt quả, những quả ổi có màu đỏ cam thường chứa nhiều polyphenol và carotenoid hơn so với các quả có màu vàng xanh. Lá ổi cũng chứa cả carotenoid và polyphenol, như (+)-gallocatechin và leucocyanidin.
Dầu hạt ổi
Hạt ổi là sản phẩm phụ của quá trình chế biến trong ngành công nghiệp nước ép ổi. Dầu hạt ổi, có thể được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm hoặc mỹ phẩm, cung cấp các acid béo thiết yếu như acid linoleic, cùng với phenolics và phytosterol.
Trong các nghiên cứu, dầu hạt ổi đã được sử dụng và chiết xuất bằng hexan từ hạt ổi để phân tích thành phần và kiểm tra độc tính, sự di chuyển tế bào, khả năng sống sót của tế bào ung thư và sự phát triển của plasmodium. Dầu hạt ổi tương đối an toàn cho tế bào gan bình thường và tế bào đơn nhân máu ngoại vi, với chuột nhỏ trong 14 ngày cho thấy liều gây chết trung bình (LD50) > 10 mg/kg và chuột nhỏ trong tối đa 90 ngày. Đặc biệt, dầu này đã ức chế sự tăng sinh của hội chứng tăng bạch cầu ở người theo cách dựa trên liều lượng, với nửa giá trị cô cạn ức chế tối đa lần lượt là 155 và 137 μg/ml sau 24 và 48 giờ. Quan trọng là dầu hạt ổi ở mức 500 μg/ml đã làm tăng mức độ di chuyển của tế bào sừng (HaCaT). Những quan sát này cho thấy rằng dầu hạt ổi, với hàm lượng cao acid linoleic và chất chống oxy hóa, có thể hỗ trợ quá trình lành vết thương trên da và ức chế sự tăng sinh của tế bào bạch cầu.
Nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ dầu hạt ổi trong thời gian dài không làm tăng nồng độ cholesterol và triglyceride trong huyết thanh của chuột. Ngược lại, dầu hạt ổi có xu hướng giảm nồng độ acid béo trong huyết thanh, tùy thuộc vào lượng cô cạn. Đây là nghiên cứu đầu tiên báo cáo về các thành phần lipid, phytosterol và phenolic trong dầu hạt ổi, cũng như hoạt động chống oxy hóa và khả năng bảo vệ gan và hệ thần kinh đối với căng thẳng oxy hóa do hydro peroxide.
Bảng dưới đây thể hiện thành phần acid béo có trong dầu hạt ổi.
Acid lauric | <1,5% |
Acid myristic | <1,0% |
Acid palmitic | 8–10% |
Acid stearic | 5–7% |
Acid oleic | 8–12% |
Acid linoleic | 65–75% |
Chất béo bão hòa, tổng số | 14% |
Chất béo không bão hòa, tổng số | 86% |
Y học dân gian
Kể từ những năm 1950, ổi, đặc biệt là lá của nó, đã được nghiên cứu để tìm hiểu về các thành phần, đặc tính sinh học tiềm năng và ứng dụng trong y học dân gian.
Ký sinh trùng
Ổi là một trong những loại quả thường xuyên bị ruồi giấm như A. suspensa tấn công. Chúng đẻ trứng vào những quả ổi quá chín hoặc đã hư hỏng. Các ấu trùng sau đó ăn thịt quả cho đến khi chuyển sang giai đoạn nhộng. Loại ký sinh này đã gây thiệt hại kinh tế hàng triệu USD cho các quốc gia ở Trung Mỹ.
Tại Colombia, các loài nấm Neopestalotiopsis và Pestalotiopsis là nguyên nhân gây ra bệnh ghẻ trên ổi.