Chôm chôm | |
---|---|
Chôm chôm khi còn vỏ và tách vỏ | |
Quả chôm chôm | |
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Sapindaceae |
Chi: | Nephelium |
Loài: | N. lappaceum
|
Danh pháp hai phần | |
Nephelium lappaceum L. |
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 343 kJ (82 kcal) |
Carbohydrat | 20.87 g |
Chất xơ | 0.9 g |
Chất béo | 0.21 g |
Protein | 0.65 g |
Vitamin | Lượng %DV
|
Thiamine (B1) | 1% 0.013 mg |
Riboflavin (B2) | 2% 0.022 mg |
Niacin (B3) | 8% 1.352 mg |
Vitamin B6 | 1% 0.02 mg |
Folate (B9) | 2% 8 μg |
Vitamin C | 5% 4.9 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 2% 22 mg |
Sắt | 2% 0.35 mg |
Magnesi | 2% 7 mg |
Mangan | 15% 0.343 mg |
Phosphor | 1% 9 mg |
Kali | 1% 42 mg |
Natri | 0% 11 mg |
Kẽm | 1% 0.08 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Rambutan, hay còn gọi là lôm chôm (tên khoa học: Nephelium lappaceum), là một loài cây nhiệt đới ở Đông Nam Á thuộc họ Sapindaceae. Rambutan có mối quan hệ gần gũi với các loại trái cây nhiệt đới khác như vải thiều, nhãn, pulasan và mamoncillo.
Tên gọi
Tên gọi rambutan (hay lôm chôm) phản ánh hình dáng lông của quả. Tên gọi của quả này cũng có ý nghĩa tương tự trong tiếng Trung: hồng mao đan (红毛丹), hoặc trong tiếng Mã Lai: rambutan (trái có lông). Các quốc gia phương Tây đã mượn từ tiếng Mã Lai để gọi quả này: tiếng Anh và tiếng Đức gọi là rambutan, trong khi tiếng Pháp gọi là ramboutan...
Nguồn gốc
Cây rambutan bắt nguồn từ Đông Nam Á, đặc biệt là Malaysia và Indonesia. Hiện nay, loài cây này được trồng rộng rãi ở nhiều quốc gia Đông Nam Á khác như Thái Lan, Myanmar, Singapore, Philippines và ở khu vực Nam Á như Sri Lanka. Rambutan cũng đã được đưa đến các khu vực khác của châu Phi, châu Đại Dương và Trung Mỹ.
Từ thế kỷ 13 đến thế kỷ 15, các thương nhân Ả Rập đã góp phần quan trọng trong việc đưa rambutan đến Zanzibar và Pemba ở Đông Phi. Loài cây này cũng được trồng ở một số khu vực hạn chế của Ấn Độ. Vào thế kỷ 19, người Hà Lan đã mang giống rambutan từ Đông Nam Á đến Suriname ở Nam Mỹ. Sau đó, cây lan rộng sang các khu vực nhiệt đới khác ở châu Mỹ, được trồng ở các vùng đất thấp ven biển của Colombia, Ecuador, Honduras, Costa Rica, Trinidad và Cuba. Năm 1912, rambutan được đưa vào Philippines từ Indonesia. Các đợt nhập khẩu lớn hơn đã xảy ra vào năm 1920 (từ Indonesia) và 1930 (từ Malaya), nhưng việc phân phối rộng rãi chỉ bắt đầu từ những năm 1950.
Năm 1906, đã có một nỗ lực đưa giống rambutan đến miền Đông Nam Hoa Kỳ, với hạt giống được nhập khẩu từ Java, nhưng việc trồng cây không thành công, ngoại trừ ở Puerto Rico.
Cây rambutan ưa thích những vùng đất không bị ngập úng. Do đó, ở Việt Nam, rambutan chủ yếu được trồng tại các tỉnh thuộc lưu vực sông Đồng Nai, Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
Miêu tả
Rambutan là một loài cây xanh tốt có thể đạt chiều cao từ 12 đến 20 mét. Lá của cây mọc đối xứng, dài từ 10 đến 30 cm, có hình dạng lông chim với từ 3 đến 11 lá rời. Hoa của cây rất nhỏ, chỉ khoảng 2,5 đến 5 mm.
Cây rambutan có thể là cây đực (chỉ tạo ra nhị hoa, không kết quả), cây cái (chỉ có hoa cái) hoặc cây lưỡng tính (có cả hoa cái và một lượng nhỏ hoa đực).
Quả rambutan có hình dạng tròn hoặc bầu dục, dài từ 3 đến 6 cm (hiếm khi lên đến 8 cm) và rộng từ 3 đến 4 cm. Quả thường mọc thành chùm từ 10 đến 20 quả. Vỏ quả có màu đỏ nhạt (thỉnh thoảng có màu cam hoặc vàng) và được bao phủ bởi các gai mềm, do đó có tên gọi là 'lông'. Các gai này giúp quả thoát hơi nước, ảnh hưởng đến chất lượng của quả.
Phần thịt quả mềm, trong suốt, có màu trắng hoặc hồng nhạt, bao quanh hạt, có vị ngọt và hơi chua.
Hạt quả dài từ 1 đến 1,3 cm, có một vết nứt màu trắng ở đáy. Hạt mềm và chứa lượng chất béo bão hòa và không bão hòa tương đương, có thể được chế biến và ăn. Quả đã bóc vỏ có thể được thưởng thức sống hoặc nấu chín.
Thụ phấn
Hoa rambutan tỏa ra một hương thơm quyến rũ, thu hút nhiều loại côn trùng, đặc biệt là ong. Ruồi, ong và kiến là các loài thụ phấn chính. Trong số các loài ruồi, ruồi Lucilia là phổ biến nhất, còn trong số các loài ong, ong mật (bao gồm ong khoái và ong mật phương Đông) cùng với ong dú (như loài Trigona) là những loài thụ phấn chủ yếu. Ong mật phương Đông thu thập mật từ hoa chôm chôm, thường xuyên tiếp xúc với nhụy hoa cái và thu thập phấn hoa từ hoa đực. Phấn hoa thường thấy trên ong thụ phấn hoa cái. Hoa đực thường nở vào lúc 06:00, trong khi ong mật phương Đông thường thụ phấn mạnh nhất từ 07:00 đến 11:00, sau đó giảm dần. Ở Thái Lan, ong mật phương Đông là loài thường xuyên thụ phấn cho chôm chôm. Lông của ong giúp phấn hoa bám vào và chuyển đến hoa cái.
Sản xuất
Rambutan là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á, được trồng rộng rãi trong khu vực này. Loại trái cây này thường được ăn ngay tại vườn hoặc bán ra thị trường. Nó không chỉ nổi tiếng ở Đông Nam Á mà còn được trồng ở nhiều vùng nhiệt đới khác như châu Phi, miền nam Mexico, các đảo Caribe, Costa Rica, Honduras, Panama, Ấn Độ và Sri Lanka. Tại Ecuador, nó được gọi là achotillo, và cũng được trồng trên đảo Puerto Rico.
Tính đến năm 2014, Thái Lan là quốc gia sản xuất rambutan lớn nhất (tiếng Thái: เงาะ, RTGS: ngo), với sản lượng đạt 450.000 tấn, theo sau là Indonesia với 100.000 tấn và Malaysia với 60.000 tấn. Ở Thái Lan, các vùng trồng rambutan chính là tỉnh Chanthaburi, tiếp theo là tỉnh Chumphon và tỉnh Surat Thani. Indonesia chủ yếu trồng rambutan ở phía tây, bao gồm Java, Sumatra, và Kalimantan. Tại Java, các vườn cây ăn trái và pekarangan (khu vực cư trú) ở các làng Greater Jakarta và Tây Java đã nổi tiếng với việc trồng rambutan từ thời thuộc địa, với trung tâm thương mại ở Pasar Minggu, Nam Jakarta.
Việc đánh giá sản lượng toàn cầu khá khó khăn vì phần lớn rambutan được tiêu thụ nội địa. Ước tính trong giai đoạn 2015-2017, sản lượng toàn cầu đạt khoảng 1.386.100 tấn mỗi năm, nhưng chưa đến 10.000 tấn rambutan tươi và chế biến được đưa vào thị trường quốc tế.
Trong suốt năm 2017 và những năm trước đó, lượng nhập khẩu rambutan vào Liên minh Châu Âu hàng năm khoảng 1.000 tấn, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp liên tục từ nhiều nhà cung cấp nhiệt đới.
Trái cây thường được bán tươi và có thời gian bảo quản ngắn. Rambutan cũng thường được chế biến thành mứt và thạch, hoặc đóng hộp. Những vườn cây rambutan thường xanh với trái cây đầy màu sắc tạo nên những cảnh quan hấp dẫn.
Tại Ấn Độ, rambutan chủ yếu được nhập khẩu từ Thái Lan và cũng được trồng ở Quận Pathanamthitta thuộc bang Kerala phía nam.
Rambutan không giống như nhiều loại trái cây khác khi chín, không có sự gia tăng ethylene và không xảy ra quá trình hô hấp tế bào mạnh mẽ sau khi thu hoạch. Nó chỉ chín trên cây và không sản sinh ethylene sau khi thu hoạch. Tuy nhiên, chất lượng của trái cây có thể bị giảm nếu không được bảo quản đúng cách. Các yếu tố như độ ẩm thấp, thời gian bảo quản lâu và hư hỏng cơ học có thể làm giảm chất lượng của trái cây, ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu thụ. Rambutan có thời hạn sử dụng ngắn trong điều kiện môi trường bình thường, nhưng việc áp dụng các phương pháp bảo quản như chiếu xạ và rút khí có thể giúp kéo dài thời gian sử dụng.
Trồng trọt
Rambutan thích hợp với khí hậu nhiệt đới ấm áp, với nhiệt độ dao động từ 22–30°C và rất nhạy cảm với nhiệt độ dưới 10°C. Để trồng thương mại, nó thường được trồng ở vùng xích đạo từ 12–15°C. Cây phát triển tốt ở độ cao lên đến 500 m so với mực nước biển, và ưa thích đất sâu, đất sét hoặc mùn cát giàu chất hữu cơ. Cây cũng có thể phát triển trên địa hình đồi núi nếu có khả năng thoát nước tốt.
Chôm chôm có thể được nhân giống qua các phương pháp chiết ghép, tách nhánh hoặc nảy chồi. Cây bắt đầu ra quả sau khoảng hai đến ba năm trồng và đạt năng suất cao nhất sau 8 đến 10 năm. Nếu trồng từ hạt, cây cần khoảng 5 đến 6 năm để phát triển và cho trái.
Hạt chôm chôm có màu nâu nhạt, chứa nhiều chất béo và dầu như axit oleic và axit arachidic, rất giá trị trong ngành công nghiệp. Hạt được sử dụng trong nấu ăn và sản xuất xà phòng. Rễ, vỏ và lá của cây chôm chôm cũng có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền và sản xuất thuốc nhuộm.
Tại một số khu vực trồng, cây chôm chôm có thể cho quả hai lần trong năm: một lần vào cuối thu đầu đông và một lần nữa vào cuối xuân đầu hè. Trong khi đó, ở các vùng như Costa Rica, chỉ có một mùa quả duy nhất với mùa mưa bắt đầu vào tháng 4 kích thích ra hoa, quả thường chín vào tháng 8 và tháng 9. Trái phải chín trên cây và được thu hoạch trong khoảng thời gian từ bốn đến bảy tuần. Trái cây tươi dễ bị dập và có thời gian sử dụng ngắn. Một cây chôm chôm trung bình có thể cho từ 5.000–6.000 quả, tương đương 60–70 kg mỗi cây. Năng suất bắt đầu từ 1,2 tấn mỗi ha trong vườn cây non và có thể đạt 20 tấn mỗi ha trong vườn cây trưởng thành. Tại Hawaii, vào năm 1997, 24 trên tổng số 38 ha trồng chôm chôm đã thu hoạch được 120 tấn quả. Năng suất có thể được cải thiện qua việc quản lý vườn cây ăn quả tốt hơn, bao gồm cả thụ phấn và chọn giống cây năng suất cao.
Hầu hết các giống chôm chôm có giá trị kinh tế cao đều là lưỡng tính; các giống chỉ tạo ra hoa cái cần sự hiện diện của cây đực. Tuy nhiên, cây đực hiếm khi thấy được vì quá trình chọn lọc đã ưu tiên giống lưỡng tính với tỷ lệ hoa cái cao hơn và ít hoa đực hơn. Có hơn 3.000 bông hoa màu trắng lục trên các chùm hoa đực, mỗi bông có từ năm đến bảy bao phấn và một bầu nhụy không sinh sản. Hoa đực có ống nhị màu vàng và từ năm đến bảy nhị hoa. Mỗi chùm hoa lưỡng tính có khoảng 500 bông hoa màu vàng lục, mỗi hoa có sáu bao phấn và một vòi nhụy với hai lớp, chứa một noãn ở mỗi lớp. Hoa có thể tiếp nhận phấn trong khoảng một ngày, có thể lâu hơn nếu có sự thụ phấn nhân tạo.
Thu hoạch và bảo quản
Thời gian từ khi hoa nở đến khi quả chín mất khoảng 100 - 120 ngày ở miền Nam. Mùa thu hoạch thường từ tháng 5 đến tháng 8. Khi quả chín, màu sắc vỏ thay đổi và chất hòa tan trong cùi dao động từ 17-21%. Độ chua (TA) tính bằng axit nitric khoảng 0,55% và pH từ 4,0 đến 5,0. Một vườn chôm chôm thường xuyên phải hái quả nhiều lần, cách nhau từ 3-7 ngày tùy theo giống.
Để bảo quản chôm chôm, nên giữ ở nhiệt độ 25°C. Trong môi trường tự nhiên, trọng lượng quả giảm nhanh do mất nước. Trọng lượng mất đi sau 5-8 ngày có thể từ 22% đến 25%, tùy theo giống. Nhiệt độ cao làm mất trọng lượng nhiều hơn. Để giảm trọng lượng mất, nên bảo quản quả trong túi polyetylen (PE). Quả bảo quản ở 10°C trong túi PE có lỗ có thể giữ tốt trong 10 ngày, và trong túi PE kín có thể giữ được đến 12 ngày.
Những giống chôm chôm
Hơn 200 giống chôm chôm đã được phát triển từ các giống vô tính được chọn lọc có sẵn trên toàn châu Á nhiệt đới. Đa số các giống được lựa chọn có chiều cao thấp, chỉ từ 3–5 m, nhằm thuận tiện hơn cho việc thu hoạch.
Chôm chôm tự nhiên có độ chua cao hơn so với chôm chôm nhân giống, và có thể được dùng cho nhiều mục đích thực phẩm khác nhau. Tại Indonesia, có 22 giống chôm chôm được công nhận là chất lượng tốt, trong đó 5 giống thương mại hàng đầu bao gồm: 'Binjai', 'Lebak Bulus', 'Rapiah', 'Cimacan' và 'Sinyonya', cùng với các giống phổ biến khác như 'Simacan', 'Silengkeng', 'Sikonto' và 'Aceh kuning'. Tại bán đảo Mã Lai, các giống thương mại phổ biến là 'Chooi Ang', 'Peng Thing Bee', 'Ya Tow', 'Azimat' và 'Ayer Mas'.
Tại Việt Nam, việc lai tạo hoặc chọn lọc các giống chôm chôm ưu tú từ các giống nhập khẩu vẫn chưa được thực hiện. Hiện tại, trong nước có các quần thể chôm chôm sau:
- Chôm chôm dính: cùi dính vào hạt, hương vị không ổn định.
- Chôm chôm Giava: bao gồm các giống nhập từ Indonesia và Thái Lan, phổ biến trồng ở Bến Tre, Đồng Nai, Vĩnh Long và cung cấp phần lớn quả bán trong nước. Đặc điểm chính là cùi không dính hạt (chôm chôm trốc), nhưng khi bóc ra, cùi lại dính với vỏ ngoài của hạt.
- Chôm chôm nhãn: Quả nhỏ hơn, chỉ khoảng 15-20 g so với 30-40 g của chôm chôm Giava. Gai ngắn và mã quả không đẹp. Cùi khô, giòn, hương vị tốt và giá bán cao hơn so với chôm chôm Giava. Tỉ lệ trồng còn rất thấp.
Gần đây, một số giống chôm chôm từ Thái Lan và Malaysia đã được nhập khẩu. Chôm chôm Thái Lan nổi bật với lông màu xanh và quả màu đỏ, cùi dễ bóc, không dính hạt, và có vị ngọt đặc trưng.
Thành phần dinh dưỡng và hợp chất thực vật
Chôm chôm chứa 78% nước, 21% carbohydrate, và 1% protein, với lượng chất béo không đáng kể (dữ liệu từ trái cây đóng hộp trong xi-rô; chưa có dữ liệu cho trái cây tươi). Trái cây đóng hộp cung cấp mangan ở mức vừa phải (16% giá trị hàng ngày) và cung cấp 82 calo trong 100 gram. Các yếu tố vi lượng dinh dưỡng khác có mức thấp.
Chôm chôm, với thịt quả không có sắc tố, không chứa polyphenol đáng kể, nhưng vỏ của nó lại chứa nhiều axit phenolic như axit syringic, coumaric, gallic, caffeic và ellagic. Hạt chôm chôm có tỷ lệ axit béo bão hòa và không bão hòa tương đương, trong đó axit arachidic (34%) và oleic (42%) là các loại chất béo chính.
Hương thơm đặc biệt của chôm chôm đến từ nhiều hợp chất hữu cơ bay hơi, bao gồm beta-damascenone, vanillin, axit phenylacetic và axit cinnamic.
Hình ảnh minh họa
- Nhóm Chôm chôm
Ghi chú
Tham khảo bên ngoài
Danh sách trái cây Việt Nam |
---|