
Thị | |
---|---|
Quả thị vàng | |
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Ericales |
Họ: | Ebenaceae |
Chi: | Diospyros |
Loài: | D. decandra
|
Danh pháp hai phần | |
Diospyros decandra Lour. |
Xem thêm các định nghĩa khác tại Thị (định hướng)
Thị (danh pháp khoa học: Diospyros decandra) là một loài cây ăn quả nhiệt đới thuộc họ Thị, được tìm thấy phổ biến ở Việt Nam, Thái Lan và một số nước Đông Nam Á khác.
Các đặc điểm sinh học
Cây thị là loại cây gỗ, có thể cao từ 5 đến 6 mét khi trưởng thành, tuy nhiên cũng có những cây cổ thụ cao hơn 20 mét. Lá cây có dạng hình thuôn, dài từ 5 đến 8 cm, rộng từ 2 đến 4 cm; cuống lá dài từ 6 đến 9 mm và có lông mịn. Hoa cây thị mọc thành chùm, màu trắng và có nhiều nhị; đài hoa có 4 răng, với 8-14 nhị và nhuỵ chia thành 2 vòi. Quả của cây có hình tròn hơi dẹp, đường kính từ 3 đến 5 cm, có từ 6 đến 8 ngăn, khi chín có màu vàng và mang đài bền. Hạt quả cứng, dẹt, dài khoảng 3 cm với phôi sừng.
Quả thị có hai loại chính: loại hình cầu với đáy tròn thường gọi là thị muộn và loại nhỏ hơn, hơi dẹt với đáy phẳng, được gọi là thị sáp hoặc thị lục sáp. Khi quả vừa chín, nó có mùi thơm mát do chứa tinh dầu với hương tương tự như ester valerianic, giúp giảm căng thẳng và thư giãn. Tuy nhiên, khi quả chín rục, mềm và chuyển màu vàng sẫm, mùi thơm sẽ giảm đi đáng kể.
Vỏ quả thị chứa một lượng nhỏ tinh dầu với mùi gần giống như este amyl valerianic. Theo phân tích của Peirier (1932), thịt quả thị có thành phần gồm 86,2% nước, 0,16% chất béo, 0,67% chất protit, 12% gluxit, 0,33% tanin, 0,47% xenluloza và 0,50% tro.
Lá cây thị thường được dùng để điều trị táo bón, đầy bụng; khi lá tươi được giã nhuyễn và đắp lên mụn nhọt, giúp mụn nhanh vỡ mủ, hoặc khi hòa với rượu, có thể chữa viêm tinh hoàn (thiên trụy). Ngoài ra, các bộ phận khác của cây như vỏ, hạt, và rễ cũng được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông.
Trong y học cổ truyền Đông y, nhiều bộ phận của cây thị được sử dụng để điều trị các bệnh như sốt cao, ngộ độc, nôn mửa, mẩn ngứa, lở loét, dị ứng, mụn nhọt, táo bón, đầy bụng, viêm tinh hoàn (thiên trụy), phù thũng, giời leo và bỏng rộp.
Thị trong văn hóa dân tộc Việt Nam
Quả thị nổi tiếng với hương thơm quyến rũ và rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Người dân thường làm những chiếc giỏ nhỏ vừa vặn để đựng quả thị và treo chúng trong nhà nhằm thưởng thức hương thơm của quả thị.
Theo kinh nghiệm dân gian ở Việt Nam, để ăn quả thị, người ta thường nắn bóp nhẹ toàn bộ bề mặt quả cho đến khi thịt quả mềm ra (thậm chí có thể nứt hoặc rách vỏ) nhằm giảm vị chát. Một cách thú vị là sau khi làm mềm quả, khéo léo tách núm (đài) ra khỏi vỏ, để lại một lỗ tròn và ăn bằng cách hút thịt và cả hạt từ lỗ tròn đó.
Quả thị thường chín vào cuối hè và kéo dài đến hết thu. Mùi hương của quả thị nhẹ nhàng nhưng rất đặc trưng. Ở những vùng quê, các thợ nấu rượu gạo thường rất kiêng mùi hương của quả thị, vì nếu quả thị để trong nhà thì có thể làm hỏng cả mẻ rượu.
Cây thị không chỉ được trồng để thu hoạch quả mà còn được trồng làm cây cảnh (bonsai).
- Quả thị xuất hiện trong truyện cổ tích dân gian Việt Nam: Tấm Cám.
- Có thành ngữ liên quan: Ngậm hạt thị (ngậm hột thị), miệng ngậm hạt thị hoặc miệng câm như ngậm hạt thị.
Hình ảnh minh họa







Chú giải
Tài nguyên ngoài
- Tài liệu liên quan đến Diospyros decandra có tại Wikimedia Commons

Danh sách trái cây Việt Nam |
---|