Quá trình thuần hóa là phương pháp mà qua sự chọn lọc nhân tạo, một số loài động vật hoặc thực vật trở thành nguồn thực phẩm dự trữ và phục tùng sự điều khiển của con người. Thực vật được thuần hóa chủ yếu để phục vụ nhu cầu thẩm mỹ trong và xung quanh nhà thường gọi là cây cảnh, trong khi những loài được nuôi trồng quy mô lớn để sản xuất thực phẩm gọi là cây trồng.
Các giống loài đã được thuần hóa (Domesticated species) đã dần thích nghi với con người qua nhiều thế hệ, nhằm đáp ứng những mục đích cụ thể của con người. Quá trình thuần hóa động thực vật hoang dã đã có từ lâu trên Trái Đất và có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường, cả theo hướng tích cực và tiêu cực.
Tổng quan
Hiện tại, cộng đồng khoa học đang tranh luận về cơ chế của quá trình thuần hóa. Một số nghiên cứu cho rằng chọn lọc tự nhiên, với những đột biến không thể kiểm soát, giúp một số loài thích nghi hơn với cuộc sống cùng con người. Trong khi đó, nhiều người khác cho rằng việc lựa chọn giống có kiểm soát đóng vai trò quan trọng trong sự thay đổi loài kết hợp với thuần hóa. Cả hai phương pháp này không loại trừ lẫn nhau và có thể cả chọn lọc tự nhiên lẫn chọn lọc nhân tạo đều góp phần vào quá trình thuần hóa qua lịch sử. Ví dụ điển hình là lúa mì; lúa mì hoang tự gieo hạt xuống đất khi chín, trong khi lúa mì thuần hóa vẫn giữ hạt trên thân khi chín. Sự thay đổi này có thể là kết quả của đột biến ngẫu nhiên, và hạt từ cây lúa mì với đột biến này đã trở thành hạt giống cho các vụ mùa tiếp theo, cung cấp lợi ích hơn cho nông dân và dẫn đến sự phát triển của các giống lúa mì thuần hóa.
Thời điểm và địa điểm thuần hóa
Các bằng chứng khảo cổ gần đây ở Síp cho thấy loài mèo có thể đã được thuần hóa từ khoảng 9500 năm trước Công Nguyên.
Loài | Thời gian | Địa điểm |
---|---|---|
Chó (Canis lupus familiaris) | 15000 TCN | Đông Á và châu Phi |
Cừu (Ovis orientalis aries) | giữa 9-11000 TCN | Tây Nam Á |
Dê (Capra aegagrus hircus) | 10000 TCN | Iran |
Lợn (Sus scrofa domestica) | 9000 TCN | Cận Đông, Trung Quốc |
Bò (Bos primigenius taurus) | 8000 TCN | Ấn Độ, Trung Đông, và Châu Phi hạ Sahara |
Mèo (Felis catus) | 7500 TCN | Síp và Cận Đông |
Gà (Gallus gallus domesticus) | 6000 TCN | Ấn Độ và Đông Nam Á |
Guinea pig (Cavia porcellus)
|
5000 TCN | Peru |
Lừa (Equus africanus asinus) | 5000 TCN | Ai Cập |
Vịt (Anas platyrhynchos domesticus) | 4000 TCN | Trung Quốc |
Trâu (Bubalus bubalis) | 4000 TCN | Ấn Độ, Trung Quốc |
Ngựa (Equus ferus caballus) | 4000 TCN | Thảo nguyên Á-Âu |
Lạc đà một bướu (Camelus dromedarius) | 4000 TCN | Bán đảo Ả Rập |
Lạc đà không bướu (Lama glama) | 3500 TCN | Peru |
Tằm/Ngài (Bombyx mori) | 3000 TCN | Trung Quốc |
Tuần lộc (Rangifer tarandus) | 3000 TCN | Nga |
Bồ câu (Columba livia) | 3000 TCN | Khu vực Địa Trung Hải |
Ngỗng (Anser anser domesticus) | 3000 TCN | Ai Cập |
Lạc đà hai bướu (Camelus bactrianus) | 2500 TCN | Trung Á |
Bò Tây Tạng (Bos grunniens) | 2500 TCN | Tây Tạng |
Bò banteng (Bos javanicus) | Chưa xác định | Đông Nam Á, Đảo Java |
Gayal (Bos gaurus frontalis) | Chưa xác định | Đông Nam Á |
Alpaca (Vicugna pacos) | 1500 TCN | Peru |
Chồn sương (Mustela putorius furo) | 1500 TCN- | Châu Âu |
Ngan bướu mũi/Vịt xiêm (Cairina momelanotus) | Chưa xác định | Nam Mỹ |
Gà Phi | Chưa xác định | Châu Phi |
Cá chép | Chưa xác định | Đông Á |
Gà tây | 500 TCN | México |
Cá vàng | Chưa xác định | Trung Quốc |
Thỏ châu Âu | 1600 TCN | Châu Âu |
Tài liệu tham khảo
- Thảo luận về việc thuần hóa động vật
- Guns, Germs and Steel của Jared Diamond (ISBN 0-393-03891-2)
- Tin tức Lưu trữ 2007-12-24 tại Wayback Machine
- Thí nghiệm Belyaev Lưu trữ 2005-12-28 tại Wayback Machine
- Việc sử dụng động vật thuần hóa trong giáo dục sở thú
- Quá trình thuần hóa Cucurbita pepo ở Châu Mỹ cách đây 10.000 năm
- Sơ đồ thuần hóa gia súc Lưu trữ 2010-12-19 tại Wayback Machine
- Chủ đề chính 'thuần hóa': các bài viết toàn văn miễn phí (hơn 100 bài và đánh giá) tại Thư viện Y học Quốc gia
- Tại sao chúng ta không cưỡi ngựa vằn? Lưu trữ 2011-07-13 tại Wayback Machine