Một phần của loạt bài viết về |
Quảng cáo trực tuyến |
---|
|
Search Engine Marketing |
|
Quảng cáo hiển thị |
|
Tiếp thị liên kết |
|
Mobile advertising |
Quảng cáo qua mạng, hay còn gọi là tiếp thị số, quảng cáo Internet, quảng cáo kỹ thuật số hoặc quảng cáo web, là một phương thức tiếp thị sử dụng Internet để truyền tải thông điệp đến người tiêu dùng.
Quảng cáo trực tuyến bao gồm nhiều hình thức như tiếp thị qua email, tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (SEM), tiếp thị trên mạng xã hội, quảng cáo màn hình kỹ thuật số (bao gồm quảng cáo banner) và quảng cáo trên thiết bị di động. Tương tự như các phương tiện quảng cáo khác, quảng cáo trực tuyến thường có sự tham gia của nhà xuất bản, người tích hợp quảng cáo vào nội dung trực tuyến, và nhà quảng cáo, người cung cấp quảng cáo để hiển thị trên nội dung của nhà xuất bản. Các bên liên quan khác có thể bao gồm các đại lý quảng cáo, máy chủ quảng cáo cung cấp công nghệ quảng cáo và theo dõi số liệu thống kê, cũng như các chi nhánh quảng cáo thực hiện quảng cáo độc lập cho nhà quảng cáo.
Quảng cáo trực tuyến rất quan trọng vì nó cung cấp một phương pháp nhanh chóng, linh hoạt và dễ đo lường để điều chỉnh các thông điệp tiếp thị của công ty đến khách hàng trên toàn thế giới.
Năm 2016, doanh thu quảng cáo trên Internet ở Hoa Kỳ đã vượt qua doanh thu từ truyền hình cáp và truyền hình phát sóng. Đến năm 2017, doanh thu quảng cáo trên Internet ở Hoa Kỳ đạt 83,0 tỷ đô la, tăng 14% so với 72,50 tỷ đô la trong năm 2016.
Vào năm 2019, chi tiêu cho quảng cáo trực tuyến toàn cầu đã tăng 17,6%, đạt 333,25 tỷ đô la. Đây là lần đầu tiên quảng cáo trực tuyến chiếm khoảng một nửa tổng thị trường quảng cáo toàn cầu.
Tại một số quốc gia như Vương quốc Anh, Trung Quốc, Na Uy và Canada, quảng cáo trực tuyến đã trở thành phương thức quảng cáo chính. Năm nay, Mỹ và Hà Lan cũng gia nhập nhóm này, với tỷ lệ tương ứng là 54,2% và 52,6% tổng chi tiêu quảng cáo. Ở Nga, một nửa tổng chi tiêu quảng cáo sẽ được đầu tư vào kỹ thuật số.
Ngược lại, ở các quốc gia kém phát triển như Mỹ Latinh và khu vực Đông Nam Á, đầu tư vào quảng cáo kỹ thuật số sẽ tiếp tục tụt lại phía sau so với quảng cáo truyền thống trong thời gian tới.
Nhiều thực hành quảng cáo trực tuyến hiện tại đang gặp phải sự tranh cãi và ngày càng phải đối mặt với các quy định nghiêm ngặt. Doanh thu quảng cáo trực tuyến cũng không thể hoàn toàn thay thế doanh thu từ các nguồn khác của các nhà xuất bản. Sự giảm sút doanh thu đã khiến một số nhà xuất bản phải đặt nội dung của họ phía sau paywalls.
Nhiều người tiêu dùng cảm thấy phiền toái với quảng cáo trực tuyến như email marketing, quảng cáo banner, pop-up,… và ngày càng chuyển sang sử dụng công cụ chặn quảng cáo vì nhiều lý do khác nhau.
Người dùng ngày càng tìm cách loại bỏ quảng cáo bằng các tiện ích như AdBlock Plus, có sẵn trên các trình duyệt như Firefox và Chrome, để chặn quảng cáo, lọc email không mong muốn vào thư mục spam, hoặc đơn giản là bỏ qua quảng cáo.
Đối mặt với tình hình này, nhiều doanh nghiệp lớn đang điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình để trở nên chia sẻ, thân thiện và tương tác hơn nhằm quảng bá sản phẩm và chăm sóc khách hàng. Quảng cáo hiện không chỉ dừng lại ở hình ảnh banner đơn giản, mà đã tích hợp thêm các thông tin và tiện ích để thu hút người dùng hơn.
Lịch sử
Vào những ngày đầu của Internet, quảng cáo trực tuyến gần như bị cấm. Chẳng hạn, hai mạng tiền thân của Internet, ARPANET và NSFNet, có 'chính sách sử dụng được chấp nhận' cấm sử dụng mạng cho các hoạt động thương mại của các tổ chức vì lợi nhuận. NSFNet bắt đầu dỡ bỏ lệnh cấm thương mại vào năm 1991.
Một trong những ví dụ sớm nhất về quảng cáo trực tuyến là quảng cáo qua email. Vào ngày 3 tháng 5 năm 1978, Gary Thuerk từ DEC (Tập đoàn thiết bị kỹ thuật số) đã gửi email đến hầu hết người dùng ARPANET trên bờ Tây nước Mỹ để quảng bá một sự kiện giới thiệu mẫu máy tính mới của DEC. Mặc dù được chấp nhận theo các chính sách khi đó, quảng cáo qua email nhanh chóng trở nên phổ biến và được gọi là 'thư rác' - spam.
Tin nhắn spam phi thương mại đầu tiên được gửi vào ngày 18 tháng 1 năm 1994 bởi một quản trị viên hệ thống tại Đại học Andrew, đăng tải một tin nhắn tôn giáo lên tất cả các nhóm tin USENET. Vào tháng 1 năm 1994, Mark E Miller đã thành lập công ty tiếp thị email đầu tiên để cung cấp dịch vụ đăng ký danh sách email dưới tên miền Insideconnect.com. Ông cũng thành lập Hiệp hội Tiếp thị Email Định hướng để chống lại email không mong muốn và thư rác.
Bốn tháng sau, Laurence Canter và Martha Siegel, hai luật sư, đã quảng bá dịch vụ pháp lý của họ rộng rãi qua một bài đăng USENET với tiêu đề 'Green Card Lottery – Final One?'. Thư rác USENET về thẻ xanh của Canter và Siegel đã làm nổi bật quảng cáo trực tuyến, gây sự chú ý lớn đối với quảng cáo qua Usenet và email truyền thống. Gần đây, thư rác đã trở thành một ngành công nghiệp với việc các kẻ gửi thư rác sử dụng botnet để gửi thư rác từ xa.
Lịch sử quảng cáo màn hình
Quảng cáo màn hình kỹ thuật số trực tuyến bắt đầu vào đầu những năm 1990 khi các trang web tìm cách tạo thêm doanh thu để hỗ trợ nội dung của họ. Prodigy, dịch vụ trực tuyến thương mại, đã hiển thị các biểu ngữ ở dưới cùng của màn hình để quảng bá sản phẩm của Sears. Quảng cáo web có thể nhấp chuột đầu tiên được Global Network Navigator bán vào năm 1993 cho một công ty luật ở Thung lũng Silicon. Năm 1994, quảng cáo biểu ngữ web trở thành xu hướng khi HotWired, phần trực tuyến của Wired Magazine, và Pathfinder của Time Warner bán quảng cáo biểu ngữ cho AT&T và các công ty khác. Quảng cáo AT&T đầu tiên trên HotWired đạt tỷ lệ nhấp qua 44% và thay vì dẫn người dùng đến trang web của AT&T, quảng cáo liên kết với một chuyến tham quan trực tuyến của bảy bảo tàng nghệ thuật nổi tiếng thế giới.
Quảng cáo Tìm kiếm
GoTo.com, được đổi tên thành Overture vào năm 2001 và mua lại bởi Yahoo! vào năm 2003, đã tiên phong trong việc quảng cáo từ khóa tìm kiếm qua đấu giá từ năm 1998. Google ra mắt dịch vụ tương tự mang tên 'AdWords' (nay gọi là Google Ads) vào năm 2000 và giới thiệu hệ thống xếp hạng dựa trên chất lượng vào năm 2002, phân loại quảng cáo tìm kiếm dựa trên sự kết hợp giữa giá thầu và chất lượng thông tin quảng cáo.
Quảng cáo tìm kiếm chủ yếu nhằm thúc đẩy người dùng thực hiện hành động cụ thể, chẳng hạn như nhấp vào quảng cáo hoặc liên hệ với doanh nghiệp. Các chiến dịch này hiển thị quảng cáo cho những người đang tích cực tìm kiếm thông tin liên quan.
Khi người dùng đang tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự như của doanh nghiệp, họ có nhiều khả năng nhận thấy quảng cáo của doanh nghiệp là hữu ích và sẽ nhấp vào quảng cáo đó.
Các xu hướng gần đây
Gần đây, nhiều công ty đã bắt đầu kết hợp các thông điệp quảng cáo của mình vào nội dung biên tập hoặc các dịch vụ giá trị gia tăng. Ví dụ tiêu biểu là Red Bull Media House phát sóng trực tiếp cú nhảy từ không gian của Felix Baumgartner, hoặc Coca-Cola với tạp chí trực tuyến và Nike với các ứng dụng miễn phí theo dõi hiệu suất. Các nhà quảng cáo cũng đang tận dụng sức mạnh của truyền thông xã hội và quảng cáo trên thiết bị di động; chi tiêu cho quảng cáo di động đã tăng 90% mỗi năm từ 2010 đến 2013.
Theo số liệu từ Ad Age Datacenter, vào năm 2017, hơn một nửa doanh thu của các công ty quảng cáo đến từ các hoạt động kỹ thuật số.
Quảng cáo trên di động
Quảng cáo trên di động hiện đang trở thành lĩnh vực cực kỳ sôi động và hấp dẫn. Sự bùng nổ này chủ yếu đến từ sự phát triển nhanh chóng của thị trường smartphone và sự ra đời của nhiều phiên bản website tối ưu cho di động. Báo cáo gần đây của IAB cho thấy doanh thu toàn cầu từ quảng cáo di động đạt 5,3 tỷ đô la trong năm 2011 và dự kiến sẽ tăng lên 11,6 tỷ đô la trong năm nay. Đặc biệt, quảng cáo tìm kiếm và quảng cáo hiển thị (như banner, video, rich media) nổi bật trong xu hướng này. Tại Việt Nam, tính đến cuối năm 2011, đã có hơn 16 triệu thuê bao di động 3G, tăng 3,2 triệu so với tháng 1/2012 (theo Bộ TT&TT). Dự báo con số này sẽ đạt 30 triệu trong tương lai gần, cho thấy sự phát triển không thể tránh khỏi của quảng cáo di động.
Xu hướng quảng cáo tương tác trên mạng xã hội
Một khảo sát từ Alterian cho thấy nhiều công ty đang tận dụng mạng xã hội để thu hút khách hàng mới và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Khảo sát này đã khảo sát ý kiến của 400 giám đốc marketing cấp cao từ các thương hiệu lớn và cho thấy 30,1% xem việc thu hút khách hàng là mục tiêu quan trọng nhất trong tiếp thị qua mạng xã hội, trong khi 26,5% coi việc nâng cao nhận thức về thương hiệu là ưu tiên hàng đầu. Đến 90% các ý kiến cho rằng việc tích hợp truyền thông xã hội vào chiến lược tiếp thị là rất quan trọng đối với các thương hiệu lớn hiện nay.
Tại thị trường Việt Nam, mặc dù xu hướng sử dụng mạng xã hội đã có những bước khởi đầu tích cực nhưng vẫn chưa tạo ra bước đột phá lớn. Chỉ khoảng 1% doanh nghiệp như Coca-Cola Việt Nam, Converse Việt Nam, và Megastar thực sự chú trọng đến mạng xã hội. Đầu tư vào quảng cáo qua mạng xã hội hiện vẫn ở mức cẩn trọng và thường chỉ xuất hiện theo từng thời điểm hoặc chiến dịch.
Xu hướng đa dạng hóa hình thức quảng cáo hiển thị thương hiệu
Trong những năm gần đây, quảng cáo trực tuyến tại Việt Nam đã có sự chuyển mình mạnh mẽ từ một thị trường đơn điệu với các quảng cáo banner truyền thống thành một không gian quảng cáo phong phú và đa dạng. Các hình thức mới như CPM, CPC đang dần thay thế các hình thức banner CPD cũ, đặc biệt là trong việc quảng bá thương hiệu. Các quảng cáo theo kiểu CPM được đánh giá cao hơn trong việc thay thế các hình thức quảng cáo truyền thống.
Phương thức đưa quảng cáo đến người dùng
Quảng cáo hiển thị
Quảng cáo hiển thị truyền tải thông điệp quảng cáo thông qua các yếu tố trực quan như văn bản, logo, hình động, video, hình ảnh, hoặc đồ họa. Các nhà quảng cáo thường sử dụng dữ liệu nhắm mục tiêu người dùng dựa trên các đặc điểm cụ thể để nâng cao hiệu quả của quảng cáo. Thông qua việc sử dụng cookie – những mã nhận diện duy nhất của từng máy tính – các nhà quảng cáo có thể quyết định quảng cáo nào sẽ được hiển thị cho người tiêu dùng cụ thể. Cookie giúp theo dõi hành vi của người dùng, như việc họ rời khỏi một trang mà không mua sắm gì, từ đó nhà quảng cáo có thể tái tiếp cận họ bằng những quảng cáo từ trang web mà họ đã truy cập trước đó.
Khi các nhà quảng cáo thu thập thông tin từ nhiều trang web khác nhau về hành vi trực tuyến của người dùng, họ có thể xây dựng hồ sơ chi tiết về sở thích của người dùng để phân phối quảng cáo chính xác hơn. Quá trình tổng hợp dữ liệu này gọi là nhắm mục tiêu theo hành vi. Ngoài ra, các nhà quảng cáo cũng có thể sử dụng nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh để phân phối quảng cáo hiển thị liên quan đến nội dung của trang web nơi quảng cáo xuất hiện. Những phương pháp như quảng cáo hướng đối tượng, quảng cáo mục tiêu theo hành vi và quảng cáo theo ngữ cảnh đều nhằm tối ưu hóa lợi tức đầu tư (ROI) cho nhà quảng cáo so với các quảng cáo không được nhắm mục tiêu.
Các nhà quảng cáo cũng có thể sử dụng nhắm mục tiêu theo địa lý để phân phối quảng cáo dựa trên vị trí ước lượng của người dùng. Địa chỉ IP cung cấp thông tin cơ bản về vị trí của người dùng, như quốc gia hoặc khu vực. Thông tin này có thể được tinh chỉnh hơn bằng cách sử dụng proxy hoặc dữ liệu bổ sung để xác định chính xác vị trí. Đối với các thiết bị di động, các nhà quảng cáo có thể tận dụng GPS của điện thoại hoặc vị trí của các tháp di động gần đó để xác định vị trí chính xác hơn. Cookie và dữ liệu lưu trữ trên thiết bị cũng có thể giúp làm rõ vị trí của người dùng.
Quảng cáo biểu ngữ web
Quảng cáo biểu ngữ, hay còn gọi là quảng cáo banner, là loại quảng cáo đồ họa xuất hiện trên các trang web và là một trong những hình thức quảng cáo trực tuyến phổ biến. Thường thì các quảng cáo banner được phân phối qua một máy chủ quảng cáo trung tâm.
Quảng cáo biểu ngữ có thể kết hợp nhiều yếu tố đa phương tiện như video, âm thanh, hình động (gifs), nút nhấn, biểu mẫu hoặc các phần tương tác khác thông qua các công nghệ như Java, HTML5, Adobe Flash và các phần mềm khác.
Khung quảng cáo (banner truyền thống)
Khung quảng cáo chính là hình thức đầu tiên của quảng cáo biểu ngữ web. Khi nói đến 'quảng cáo biểu ngữ', thường ám chỉ đến các quảng cáo khung truyền thống. Các nhà xuất bản trang web tích hợp quảng cáo khung bằng cách dành một khu vực cố định trên trang. Theo hướng dẫn của Cục Quảng cáo Tương tác Mỹ (IAB), các kích thước pixel cho đơn vị quảng cáo đã được chuẩn hóa.
Hình thức quảng cáo banner phổ biến nhất là dạng hình chữ nhật, với văn bản ngắn gọn và bao gồm cả hình ảnh động như GIF và JPEG. Quảng cáo này có thể liên kết đến các trang hoặc website khác.
Quảng cáo banner truyền thống là một trong những hình thức quảng cáo phổ biến nhất nhờ vào tốc độ tải nhanh, dễ thiết kế và thay đổi, cùng với việc dễ dàng tích hợp vào các trang web.
Các dải băng quảng cáo có thể cuộn hoặc có dạng khác. Phần lớn quảng cáo kiểu này sử dụng hình ảnh định dạng .GIF, hoạt động giống như cuốn sách lật với nhiều hình ảnh nối tiếp.
Dải băng động thường có từ 2 đến 20 khung hình. Quảng cáo dạng này rất được ưa chuộng vì có tỷ lệ nhấp chuột cao hơn so với dải băng tĩnh. Sự đa dạng trong các khung hình giúp dải băng truyền tải nhiều thông tin và hình ảnh hơn.
Hơn nữa, việc tạo ra các dải băng kiểu này không đòi hỏi chi phí cao và kích thước của chúng thường nhỏ, thường dưới 15 kilobytes.
Cửa sổ bật lên (popup) / Cửa sổ bật xuống (popdown)
Quảng cáo bật lên xuất hiện trong một cửa sổ mới của trình duyệt, nằm trên cửa sổ trình duyệt chính của người dùng. Ngược lại, quảng cáo bật xuống mở ra một cửa sổ mới dưới cửa sổ trình duyệt chính. Hiện tại, các nhà cung cấp dịch vụ trực tuyến như Google khuyến cáo không nên sử dụng các kiểu quảng cáo này vì họ cho rằng đây là phương pháp không hiệu quả.
Quảng cáo pop-up còn được biết đến với các tên gọi như 'emercial' hoặc 'intermercials', tương tự như quảng cáo truyền hình chen ngang các chương trình phát sóng.
Quảng cáo pop-up có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ các mẫu chiếm toàn bộ màn hình đến các phần nhỏ hơn với mức độ tương tác khác nhau, từ tĩnh đến động.
Đặc điểm:
- Người dùng có thể tắt các quảng cáo gián đoạn xuất hiện trên màn hình (khác với tivi), nhưng không thể dự đoán khi nào chúng sẽ xuất hiện lần nữa. Các nhà tiếp thị thường ưa chuộng quảng cáo gián đoạn vì chúng đảm bảo sẽ được người dùng chú ý.
- Đồng thời, nhà tiếp thị có cơ hội truyền tải thông điệp về sản phẩm một cách hiệu quả hơn mà không phải cạnh tranh với các nội dung khác trên màn hình và có thể sử dụng nhiều hình ảnh hơn.
- Nhược điểm của quảng cáo gián đoạn mà các nhà tiếp thị cần lưu ý là làm sao để không làm phiền khách hàng. Internet vốn là nền tảng cho sự tự do thông tin và ban đầu không có quảng cáo.
- Người dùng web thường không hài lòng với các trang web yêu cầu họ phải xem quảng cáo gián đoạn. Để khắc phục điều này, nhiều trang web hiện nay sử dụng cửa sổ phụ (cửa sổ nhỏ chiếm khoảng 1/8 màn hình).
Quảng cáo nổi
Quảng cáo nổi, hay còn gọi là quảng cáo phủ, là một loại quảng cáo đa phương tiện xuất hiện chồng lên nội dung của trang web hiện tại. Những quảng cáo này có thể biến mất hoặc giảm bớt sự phiền toái sau một khoảng thời gian nhất định.
Quảng cáo lớp phủ thường ít gây phiền hà hơn so với cửa sổ bật lên vì chúng có thể được thiết kế nhỏ gọn và không chiếm toàn bộ màn hình. Quảng cáo nổi mang lại hiệu quả cao trong số các định dạng quảng cáo kỹ thuật số hiện có, với tỷ lệ nhấp (TLB) cao, khoảng 30 nhấp chuột trên một nghìn lần hiển thị. Quảng cáo lớp phủ có thể mở rộng hơn so với quảng cáo biểu ngữ thông thường.
Người dùng thường bị thu hút bởi các quảng cáo tương tác. Các chiến dịch quảng cáo kỹ thuật số động với thiết kế bắt mắt có thể thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh. Ví dụ, một cửa sổ hoạt hình hiện ra mô tả một bãi biển xinh đẹp, nơi mọi người thư giãn và vui chơi, có thể dễ dàng thu hút sự quan tâm của phân khúc thị trường du lịch.
Quảng cáo mở rộng
Quảng cáo mở rộng là loại quảng cáo khung đa phương tiện có khả năng thay đổi kích thước dựa trên các điều kiện đã được thiết lập trước, chẳng hạn như thời gian người dùng dành cho trang web, hành động nhấp chuột vào quảng cáo hoặc di chuyển chuột qua quảng cáo. Quảng cáo mở rộng cho phép nhà quảng cáo tận dụng không gian hạn chế để truyền tải nhiều thông tin hơn.
Sử dụng quảng cáo mở rộng mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Tỷ lệ nhấp chuột cao hơn: Người dùng thường nhấp nhiều hơn vào quảng cáo mở rộng do chúng thu hút sự chú ý và tăng khả năng truy cập vào trang đích của nhà quảng cáo.
- Kích thích sự tương tác của người dùng: Quảng cáo mở rộng được thiết kế để khuyến khích người dùng nhấp chuột hoặc phản hồi. Khi mở rộng, quảng cáo có thể cung cấp thêm thông tin, nâng cao nhận thức về thương hiệu.
- Cơ hội trình bày thông tin chi tiết hơn: Quảng cáo mở rộng thường có hai trạng thái, với phiên bản nhỏ hơn và phiên bản lớn hơn cho những người dùng quan tâm. Điều này cho phép nhà quảng cáo cung cấp thêm chi tiết chỉ cho những người dùng thực sự quan tâm.
Biểu ngữ bẫy/lừa
Biểu ngữ bẫy là loại quảng cáo biểu ngữ giả vờ giống như các yếu tố màn hình quen thuộc của người dùng, chẳng hạn như thông báo hệ điều hành hoặc ứng dụng phổ biến, để khiến người dùng nhấp vào quảng cáo. Loại biểu ngữ này thường không đề cập đến nhà quảng cáo ngay từ đầu, do đó chúng thường được xem là mồi và chuyển đổi. Biểu ngữ lừa có tỷ lệ nhấp chuột cao hơn mức trung bình, nhưng người dùng bị lừa có thể cảm thấy tức giận với nhà quảng cáo vì cảm giác bị lừa dối.
Biểu ngữ lừa là một chiến thuật quảng cáo trực tuyến hiệu quả, thường được dùng để dẫn lưu lượng truy cập đến một trang web cụ thể. Chủ sở hữu trang web cũng có thể kiếm tiền bằng cách cho phép các quảng cáo biểu ngữ lừa xuất hiện trên trang của họ, từ đó chuyển hướng lưu lượng truy cập đến các trang web khác. Tuy nhiên, nhiều trang web uy tín cấm các biểu ngữ lừa vì chúng có thể làm giảm lòng tin của người dùng. Khách truy cập thường không thích bị làm phiền bởi các phương tiện không trung thực và có xu hướng tránh các trang web có biểu ngữ lừa trong tương lai.
Quảng cáo trên News Feed
Quảng cáo trên News Feed, hay còn gọi là 'Câu chuyện tài trợ' hoặc 'Bài viết tăng cường', xuất hiện trên các nền tảng mạng xã hội cung cấp luồng thông tin liên tục ('News feed') dưới dạng các mẫu nhất định (ví dụ: hộp nhỏ với kiểu dáng đồng nhất). Những quảng cáo này được hòa lẫn với các tin tức không phải quảng cáo mà người dùng đang đọc. Quảng cáo có thể liên quan đến bất kỳ nội dung nào như trang web, trang fan, ứng dụng hoặc sản phẩm.
Ví dụ điển hình bao gồm: 'Câu chuyện tài trợ' trên Facebook, 'Cập nhật tài trợ' trên LinkedIn, và 'Tweet quảng cáo' trên Twitter.
Định dạng quảng cáo này đặc biệt vì nó không giống như quảng cáo biểu ngữ dễ phân biệt. Quảng cáo trên News Feed hòa quyện tốt với các cập nhật tin tức không phải trả tiền. Đây là định dạng quảng cáo trực tuyến mang lại tỷ lệ nhấp cao hơn nhiều so với quảng cáo hiển thị truyền thống.
Tổng quan quy trình quảng cáo
Quá trình quảng cáo trực tuyến có thể liên quan đến nhiều bên khác nhau. Trong kịch bản đơn giản nhất, nhà xuất bản trang web sẽ chọn và cung cấp quảng cáo của mình. Những nhà xuất bản điều hành bộ phận quảng cáo nội bộ thường áp dụng phương pháp này.
Quảng cáo cũng có thể được quản lý bởi một công ty quảng cáo theo hợp đồng với nhà xuất bản và được phục vụ từ các máy chủ của công ty quảng cáo đó.
Ngoài ra, không gian quảng cáo có thể được bán thông qua thị trường đấu thầu sử dụng sàn giao dịch quảng cáo và đặt giá thầu theo thời gian thực. Điều này liên quan đến nhiều bên tự động tương tác trong thời gian thực. Khi trình duyệt của người dùng gửi yêu cầu, máy chủ nội dung của nhà xuất bản gửi trang web tới trình duyệt. Trang này chưa chứa quảng cáo, nhưng có các liên kết để trình duyệt kết nối với máy chủ quảng cáo của nhà xuất bản và yêu cầu quảng cáo cho các khoảng trống. Thông tin nhận dạng người dùng, như cookie và trang hiện tại, được truyền đến máy chủ quảng cáo của nhà xuất bản.
Máy chủ quảng cáo của nhà xuất bản sau đó liên hệ với máy chủ của nền tảng cung cấp. Nhà xuất bản cung cấp không gian quảng cáo để bán, nên họ đóng vai trò là nhà cung cấp. Nền tảng bên cung cấp nhận thông tin nhận dạng của người dùng và gửi đến nền tảng quản lý dữ liệu. Tại nền tảng quản lý dữ liệu, thông tin này được dùng để tra cứu các thông tin nhân khẩu học, lịch sử mua hàng và các dữ liệu quan trọng khác mà nhà quảng cáo cần biết.
Thông thường, có ba loại dữ liệu được thu thập qua nền tảng quản lý dữ liệu:
- Dữ liệu của bên thứ nhất là dữ liệu thu thập từ các hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM), ngoài trang web và các nền tảng đa phương tiện. Điều này bao gồm dữ liệu về hành vi, hành động hoặc sở thích của khách hàng.
- Dữ liệu của bên thứ hai bao gồm thống kê từ các nhóm cookie trên các ấn phẩm và nền tảng bên ngoài. Dữ liệu này thường được cung cấp trực tiếp từ các nguồn (như nhà quảng cáo hoặc nền tảng phân tích). Có thể thương lượng với nhà xuất bản để đảm bảo dữ liệu hoặc đối tượng cụ thể.
- Dữ liệu của bên thứ ba được thu thập từ các nhà cung cấp bên ngoài và thường tổng hợp từ nhiều trang web khác nhau. Các doanh nghiệp chuyên bán dữ liệu bên thứ ba có thể phân phối dữ liệu này qua nhiều kênh khác nhau.
Thông tin khách hàng này được tổng hợp và gửi lại cho nền tảng bên cung cấp, cho phép đóng gói không gian quảng cáo cùng với thông tin về người dùng sẽ xem quảng cáo đó. Nền tảng bên cung cấp sau đó gửi đề nghị đó đến một sàn giao dịch quảng cáo.
Sàn giao dịch quảng cáo tiếp nhận các đề nghị đấu thầu từ các nền tảng phía yêu cầu. Các nền tảng này đại diện cho các công ty quảng cáo, chuyên bán quảng cáo thương hiệu. Vì vậy, các nền tảng phía yêu cầu có sẵn quảng cáo và tìm kiếm người dùng để hiển thị quảng cáo. Các nhà thầu nhận thông tin về người dùng và dựa trên dữ liệu đó để đặt giá thầu cho không gian quảng cáo. Theo Cục Quảng cáo Internet, các nền tảng phía cầu có 10 mili giây để phản hồi lời đề nghị. Sàn giao dịch quảng cáo chọn giá thầu cao nhất và thông báo cho cả hai bên.
Sau khi chọn, sàn giao dịch quảng cáo gửi liên kết đến quảng cáo qua nền tảng bên cung cấp và máy chủ quảng cáo của nhà xuất bản tới trình duyệt của người dùng, yêu cầu nội dung quảng cáo từ máy chủ quảng cáo của công ty. Điều này giúp công ty quảng cáo xác nhận rằng quảng cáo đã được gửi đến trình duyệt.
Theo IAB, quy trình này có thể được tối ưu hóa. Sàn giao dịch có thể cố gắng bán không gian quảng cáo chưa bán ('hàng tồn') với giá thấp qua các sàn giao dịch khác. Một số cơ quan lưu giữ các giá thầu bán trước trong bộ nhớ cache và kiểm tra các giá thầu này trước khi đưa ra các nền tảng phía cầu bổ sung. Quá trình quảng cáo trên thiết bị di động có thể khác biệt và có thể liên quan đến các nhà mạng di động và nhà sản xuất phần mềm thiết bị di động.
Quảng cáo xen kẽ
Quảng cáo xen kẽ xuất hiện trước khi người dùng có thể truy cập nội dung mong muốn, và đôi khi trong khi người dùng chờ tải nội dung. Đây là một hình thức quảng cáo gây gián đoạn. Theo các tiêu chuẩn nâng cao của IAB, quảng cáo xen kẽ (hay còn gọi là quảng cáo giữa các trang) có thể xuất hiện trên một trang web riêng biệt hoặc như một lớp phủ tạm thời trên trang đích. Các nguyên tắc quảng cáo trên thiết bị di động của Hiệp hội Tiếp thị Di động (MMA) cũng bao gồm quảng cáo xen kẽ trong ứng dụng, được tích hợp vào ứng dụng thay vì trên các trang web.
Quảng cáo văn bản
Quảng cáo văn bản hiển thị các liên kết dựa trên văn bản. Các quảng cáo này có thể xuất hiện tách biệt với nội dung chính của trang web hoặc được nhúng bằng cách liên kết các từ hoặc cụm từ cụ thể tới trang web của nhà quảng cáo. Quảng cáo văn bản cũng có thể được phân phối qua email hoặc tin nhắn văn bản. Quảng cáo văn bản thường tải nhanh hơn so với quảng cáo đồ họa và có thể khó bị các phần mềm chặn quảng cáo phát hiện hơn.
Quảng cáo hình ảnh
Quảng cáo hình ảnh là một dạng quảng cáo phổ biến, hiển thị dưới dạng hình ảnh tĩnh trên các nền tảng và được tích hợp vào mạng lưới của nền tảng. Những quảng cáo này cũng có thể là GIF, video hoặc các tệp đa phương tiện, hiển thị khi người dùng di chuột qua hoặc nhấp vào hình ảnh. Quảng cáo hình ảnh thường bao gồm một tệp duy nhất, hình ảnh và liên kết đến trang đích. Chúng thường chứa đồ họa nền, logo doanh nghiệp và lời kêu gọi hành động, nhằm nâng cao nhận thức về thương hiệu.
Quảng cáo video
Quảng cáo video là một hình thức quảng cáo động và trực quan, được coi là một trong những phương pháp marketing trực tiếp và sinh động nhất.
Các loại quảng cáo video bao gồm:
- Video in-stream: xuất hiện trước (pre-roll), giữa (mid-roll) hoặc sau (post-roll) nội dung video mà người dùng đang xem.
- Video in-banner: xuất hiện trong một biểu ngữ theo kích thước chuẩn IAB, thường thấy trên các trang web.
- Video in-text (hay Out-stream video): xuất hiện giữa các bài viết trên các trang web trực tuyến.
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm (Search Engine Marketing - SEM)
Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm, hay SEM, nhằm mục tiêu gia tăng sự xuất hiện của trang web trong các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs). Công cụ tìm kiếm cung cấp cả kết quả tài trợ (quảng cáo tìm kiếm có trả phí - PSA) và kết quả tự nhiên (SEO) dựa trên các truy vấn của người dùng. Các công cụ tìm kiếm thường phân biệt kết quả tài trợ và không tài trợ bằng các tín hiệu trực quan. SEM bao gồm mọi hoạt động của nhà quảng cáo để làm cho danh sách của trang web nổi bật hơn cho các từ khóa chủ đề. Sự phổ biến của SEM được thúc đẩy chủ yếu bởi Google, mặc dù có nhiều công ty cung cấp công cụ PPC và Analytics. Google AdWords tạo điều kiện thuận lợi cho việc tạo chiến dịch quảng cáo và chỉ tính phí cho mỗi lần nhấp chuột, giúp các nhà quảng cáo theo dõi hiệu quả chiến dịch của mình.
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization - SEO)
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, hay SEO, là quá trình cải thiện thứ hạng của trang web trên các kết quả tìm kiếm không phải trả tiền bằng cách tăng cường sự liên quan của nội dung với các từ khóa tìm kiếm. Các công cụ tìm kiếm liên tục cập nhật thuật toán của họ để loại bỏ các trang web kém chất lượng, làm cho SEO trở thành một nhiệm vụ luôn thay đổi đối với các nhà quảng cáo. SEO giúp doanh nghiệp tối ưu hóa website để đáp ứng tiêu chuẩn của công cụ tìm kiếm, cải thiện trải nghiệm người dùng, thu hút lượng truy cập tiềm năng cao và nâng cao nhận thức về thương hiệu. Nhiều công ty cung cấp dịch vụ SEO cho các doanh nghiệp khác.
Quảng cáo tìm kiếm trả phí
Quảng cáo tìm kiếm có trả phí, còn gọi là PSA (quảng cáo tìm kiếm tài trợ, liên kết tài trợ, hoặc tìm kiếm trả tiền), cho phép nhà quảng cáo xuất hiện trong kết quả tìm kiếm được tài trợ cho các từ khóa chọn lọc. Quá trình đấu giá thời gian thực thường được sử dụng để bán quảng cáo tìm kiếm, nơi các nhà quảng cáo đấu thầu cho từ khóa. Giá thầu không chỉ dựa vào mức giá tối đa cho mỗi từ khóa mà còn có thể bao gồm các yếu tố như thời gian, ngôn ngữ, vị trí địa lý và các yếu tố khác. Các công cụ tìm kiếm truyền thống sắp xếp kết quả dựa trên giá thầu cao nhất, trong khi các công cụ tìm kiếm hiện đại xếp hạng dựa trên sự kết hợp của giá thầu, tỷ lệ nhấp chuột dự kiến, mức độ liên quan của từ khóa và chất lượng trang web.
Tiếp thị qua mạng xã hội
Tiếp thị qua mạng xã hội là hình thức quảng bá sản phẩm thông qua các nền tảng mạng xã hội. Quá trình này bao gồm việc tạo nội dung, thực hiện các chiến dịch tiếp thị và truyền tải thông điệp để khuyến khích sự tương tác và chia sẻ từ người dùng. Các công ty thường xuyên cập nhật và cung cấp các ưu đãi qua hồ sơ mạng xã hội của họ để quảng bá sản phẩm. Video, câu đố tương tác, trò chơi nhỏ và các bài đăng được tài trợ là những phần của chiến lược này. Tiếp thị qua mạng xã hội giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng, nâng cao nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Những quảng cáo này thường xuất hiện trên các nền tảng như Facebook, Instagram, Twitter và Snapchat.
Quảng cáo trên thiết bị di động
Quảng cáo trên thiết bị di động là các hình thức quảng cáo được phân phối qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh, điện thoại cơ bản hoặc máy tính bảng. Các loại quảng cáo di động có thể là quảng cáo hình ảnh đa phương tiện, quảng cáo SMS (tin nhắn ngắn), MMS (tin nhắn đa phương tiện), quảng cáo tìm kiếm trên di động hoặc quảng cáo trong ứng dụng hoặc trò chơi (như quảng cáo xen kẽ, 'Advergaming' hoặc tài trợ ứng dụng). Các tổ chức như Hiệp hội Tiếp thị Di động đã nỗ lực chuẩn hóa các thông số kỹ thuật của quảng cáo trên thiết bị di động, tương tự như các nỗ lực của IAB trong quảng cáo trực tuyến nói chung.
Quảng cáo di động đang bùng nổ với tốc độ nhanh chóng nhờ vào sự gia tăng thiết bị di động, cải thiện tốc độ kết nối (cho phép truyền tải quảng cáo phong phú nhanh chóng hơn), nâng cấp độ phân giải màn hình và sự phát triển của các nhà xuất bản di động trong việc tích hợp quảng cáo. Theo Trung tâm Nghiên cứu Quảng cáo Thế giới, đến năm 2025, 73% người dùng internet sẽ chỉ truy cập internet qua điện thoại thông minh. Cục Quảng cáo Tương tác dự đoán sự gia tăng liên tục trong quảng cáo di động với việc áp dụng nhắm mục tiêu theo vị trí và các tính năng công nghệ khác mà máy tính cá nhân không có. Vào tháng 7 năm 2014, Facebook báo cáo doanh thu quảng cáo đạt 2,68 tỷ đô la trong quý 2 năm 2014, tăng 67% so với cùng kỳ năm trước, trong đó doanh thu từ quảng cáo di động chiếm khoảng 62%, tăng 41% so với năm trước. Năm 2018, quảng cáo trên thiết bị di động đã chiếm 65,1% tổng doanh thu quảng cáo trên internet.
Quảng cáo qua email
Quảng cáo qua email là một phương thức trong tiếp thị qua email, sử dụng email để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ và gửi thông điệp đến khách hàng. Các quảng cáo trong email có thể bao gồm biểu ngữ, liên kết, hoặc nhà tài trợ quảng cáo, và có thể xuất hiện dưới dạng toàn bộ email hoặc một phần của email. Tiếp thị qua email có thể được gửi mà không yêu cầu (trong trường hợp này, người gửi cung cấp tùy chọn từ chối nhận email trong tương lai) hoặc với sự đồng ý trước của người nhận. Doanh nghiệp thường yêu cầu email để gửi thông tin cập nhật về sản phẩm mới hoặc khuyến mãi. Quảng cáo qua email giúp xây dựng thương hiệu, tăng cường mối liên hệ và tạo lòng tin với khách hàng.
Quảng cáo qua trò chuyện
Khác với quảng cáo tĩnh, quảng cáo qua trò chuyện liên quan đến việc gửi tin nhắn thời gian thực đến người dùng trên các trang web cụ thể. Loại quảng cáo này tạo ra kết nối hai chiều thực sự giữa thương hiệu và người tiêu dùng, nhằm tăng cường nhận thức, cân nhắc mua hàng và thúc đẩy chuyển đổi. Điều này được thực hiện thông qua phần mềm trò chuyện trực tiếp hoặc các ứng dụng theo dõi được cài đặt trên các trang web, với nhân viên quản lý trò chuyện thường xuyên điều chỉnh quảng cáo dựa trên lưu lượng truy cập. Mặc dù đây là một dạng quảng cáo email, nó khác biệt ở cửa sổ thời gian tương tác của nó.
Quảng cáo rao vặt trực tuyến
Quảng cáo rao vặt trực tuyến là các tin đăng quảng cáo được xuất bản trên internet, thường xuất hiện trong các danh mục chuyên biệt về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ bao gồm các bảng việc làm trực tuyến, danh sách bất động sản, danh sách ô tô, trang vàng trực tuyến, và các danh sách đấu giá trực tuyến. Craigslist và eBay là hai nền tảng nổi bật cung cấp dịch vụ quảng cáo rao vặt trực tuyến.
Phần mềm quảng cáo
Phần mềm quảng cáo, hay còn gọi là Adware, là loại phần mềm mà khi được cài đặt, tự động hiển thị quảng cáo trên máy tính của người dùng. Những quảng cáo này có thể xuất hiện trong chính phần mềm, được nhúng vào các trang web người dùng truy cập, hoặc dưới dạng cửa sổ bật lên. Adware thường được cài đặt âm thầm, thường là thông qua việc lừa người dùng tải về một chương trình khác hoặc lợi dụng một chương trình hợp pháp. Nhiều chuyên gia bảo mật coi adware là một dạng phần mềm không mong muốn (PUP - Potentially Unwanted Program). Adware cài đặt mà không có sự cho phép của người dùng được xem là phần mềm độc hại.
Một số dấu hiệu phổ biến cho thấy hệ thống có thể bị nhiễm adware:
· Quảng cáo xuất hiện ở những vị trí không mong muốn.
· Trang chủ của trình duyệt web bị thay đổi một cách bất ngờ mà không có sự cho phép.
· Các trang web thường xuyên truy cập không được hiển thị chính xác.
· Các liên kết trang web dẫn đến các trang không đúng ý muốn.
· Trình duyệt web hoạt động chậm chạp.
· Thanh công cụ, tiện ích mở rộng hoặc plugin mới bất ngờ xuất hiện trên trình duyệt.
· Máy Mac bắt đầu tự động cài đặt các ứng dụng phần mềm không mong muốn.
· Trình duyệt thường xuyên bị treo.
Tiếp thị liên kết
Tiếp thị liên kết là một hình thức hợp tác quảng bá, trong đó các nhà quảng cáo hợp tác với các bên thứ ba để tạo ra khách hàng tiềm năng cho họ. Các đối tác này nhận hoa hồng dựa trên doanh số mà họ tạo ra qua các chiến dịch quảng cáo. Khi các nhà tiếp thị liên kết điều hướng lưu lượng truy cập từ các mạng liên kết và người dùng thực hiện các hành động cụ thể như gửi email, gọi điện, điền vào biểu mẫu trực tuyến hoặc hoàn tất đơn hàng, các liên kết sẽ nhận được hoa hồng. Amazon.com là công ty tiên phong trong việc áp dụng chương trình Tiếp thị liên kết, và sau đó, nhiều công ty khác như Google, Yahoo, Paypal, Clickbank, Chitika, Infolinks, Godaddy, và Hostgator cũng áp dụng mô hình này để tăng doanh số bán hàng trực tuyến.
Tiếp thị nội dung
Tiếp thị nội dung là những hoạt động nhằm tạo ra và chia sẻ các nội dung truyền thông để thu hút và giữ chân khách hàng. Quá trình này bao gồm lập kế hoạch, tạo ra, phân phối và xuất bản nội dung nhằm tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu. Nội dung có thể dưới nhiều dạng như blog, tin tức, video, sách trắng, eBook, infographics, nghiên cứu tình huống, hướng dẫn sử dụng và nhiều hơn nữa. Hình thức tiếp thị này giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số bán hàng, kết nối với đối tượng mục tiêu và thu hút khách hàng tiềm năng, đồng thời nâng cao tỷ lệ chuyển đổi.
Xem xét rằng hầu hết các hình thức tiếp thị đều liên quan đến việc xuất bản nội dung, việc gọi 'tiếp thị nội dung' dường như gần như đồng nghĩa với 'tiếp thị'. Mặc dù có nhiều hình thức tiếp thị khác (như tiếp thị trực tiếp, tiếp thị qua điện thoại, tiếp thị truyền miệng, v.v.) mà các nhãn hiệu có thể áp dụng để định nghĩa rõ hơn loại hình tiếp thị. Tuy nhiên, ngay cả những hình thức này cũng thường trình bày nội dung theo cách khác so với các phương tiện truyền thống như in ấn, đài phát thanh, TV, phim, email hay các phương tiện truyền thông web.
Nền tảng tiếp thị trực tuyến
Nền tảng tiếp thị trực tuyến (OMP) là các nền tảng dựa trên web tích hợp, kết hợp ưu điểm của thư mục doanh nghiệp, công cụ tìm kiếm địa phương, công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO), hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) và hệ thống quản lý nội dung (CMS). Các nền tảng như eBay và Amazon được sử dụng để quản lý hậu cần và tiếp thị trực tuyến. Các mạng xã hội như Facebook, Twitter, YouTube, Pinterest, LinkedIn và các nền tảng truyền thông xã hội khác cũng là những nơi tiếp thị trực tuyến được triển khai. Các nền tảng tiếp thị doanh nghiệp trực tuyến như Marketo, MarketBright và Pardot đã được các công ty công nghệ thông tin lớn như Eloqua (Oracle), Neolane (Adobe) và Unica (IBM) tiếp nhận.
Khác với tiếp thị truyền hình, nơi mà các chỉ số rating TV của Neilsen có thể được sử dụng để chuẩn hóa số liệu người xem, quảng cáo trực tuyến thiếu một bên thứ ba độc lập để xác thực các tuyên bố của các nền tảng trực tuyến lớn.
Phương pháp tính toán
Các nhà quảng cáo và nhà xuất bản áp dụng nhiều phương pháp khác nhau để tính toán chi phí quảng cáo. Vào năm 2012, 32% giao dịch quảng cáo trực tuyến được tính dựa trên chi phí mỗi lần hiển thị (cost-per-impression), 66% dựa trên hiệu suất của khách hàng (như chi phí mỗi lần nhấp (cost per click) hoặc chi phí mỗi lần mua (cost per acquisition)), và 2% còn lại áp dụng cho các phương pháp hiển thị và hiệu suất khác.
CPM (chi phí mỗi nghìn lần hiển thị)
Chi phí mỗi mille, thường gọi là CPM, ám chỉ việc các nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo của họ đến khách hàng tiềm năng (mille là từ tiếng Latin nghĩa là nghìn). Trong ngữ cảnh trực tuyến, các lần hiển thị quảng cáo thường được gọi là 'lần gây ấn tượng'. Định nghĩa về 'lần hiển thị' có thể khác nhau giữa các nhà xuất bản, và một số lần hiển thị có thể không bị tính phí vì không thể hiện sự tiếp xúc thực sự với khách hàng. Các nhà quảng cáo có thể sử dụng công nghệ dò lỗi web để xác minh quảng cáo có được hiển thị hay không. Doanh thu có thể được đo bằng doanh thu mỗi nghìn lần hiển thị (RPM).
Các nhà xuất bản áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để tăng lượng truy cập trang web, như chia nhỏ nội dung trên nhiều trang, tái sử dụng nội dung từ nguồn khác, sử dụng tiêu đề gây sốc, hoặc công bố các nội dung giật gân và nhạy cảm.
Quảng cáo theo hình thức CPM dễ bị ảnh hưởng bởi 'gian lận hiển thị', và các nhà quảng cáo, trong nỗ lực thu hút người dùng đến trang web của họ, có thể không nhận ra rằng thanh toán cho mỗi lần hiển thị không phản ánh chính xác kết quả mong muốn.
Một phương pháp phổ biến để đánh giá hiệu quả của chiến dịch CPM là so sánh tỷ lệ nhấp chuột của quảng cáo với tổng số lần hiển thị.
CPM rất phù hợp để đo lường các chiến dịch nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận và nhận thức về thương hiệu, thay vì các mục tiêu hành động cụ thể từ người dùng như cài đặt ứng dụng hoặc đăng ký dịch vụ.
CPC (chi phí mỗi lần nhấp chuột)
CPC (Chi phí mỗi lần nhấp chuột) hay PPC (Thanh toán theo lượt nhấp) có nghĩa là nhà quảng cáo chi trả cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo. Quảng cáo CPC rất hiệu quả khi mục tiêu là thu hút người dùng truy cập vào trang web, nhưng không phải là phương pháp lý tưởng để xây dựng nhận thức về thương hiệu. Thị phần của CPC ngày càng tăng, vượt qua CPM và chiếm ưu thế trong hai phần ba các phương thức thanh toán quảng cáo trực tuyến.
Tương tự như số lần hiển thị, không phải tất cả các lượt nhấp chuột đều có giá trị đối với nhà quảng cáo. Theo báo cáo của GoldSpot Media, đến 50% số lần nhấp vào quảng cáo banner di động tĩnh là ngẫu nhiên và dẫn đến việc người dùng nhanh chóng rời khỏi trang web ngay sau khi nhấp.
CPC có thể áp dụng cho nhiều loại hình quảng cáo, bao gồm:
- Quảng cáo văn bản
- Quảng cáo mua sắm
- Quảng cáo hình ảnh
- Quảng cáo video
- Tweet quảng cáo
- Quảng cáo trên Facebook
- Quảng cáo trên Instagram
- Quảng cáo LinkedIn
Chi phí cho mỗi nhấp chuột được tính bằng cách chia tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo cho số lượt nhấp chuột. Nếu bạn sử dụng các công cụ quảng cáo trực tuyến phổ biến như Google AdWords và đấu thầu cho các từ khóa để hiển thị quảng cáo, các công cụ này thường hiển thị CPC cho các từ khóa mục tiêu.
CPE (Chi phí mỗi lượt tương tác)
Chi phí mỗi lượt tương tác đo lường không chỉ số lần quảng cáo được hiển thị trên trang (tức là một lần hiển thị đã được phân phối) mà còn tính đến việc người dùng thực sự nhìn thấy và/hoặc tương tác với quảng cáo đó.
Các tương tác này có thể là bất kỳ hành động nào của người dùng với quảng cáo, như tạm dừng hoặc tắt âm thanh video, đóng quảng cáo, nhấp vào trang web, chơi trò chơi nhỏ, tham gia khảo sát, đăng ký dùng thử miễn phí, đánh giá sản phẩm, hoặc chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
CPE thường được áp dụng để đo lường và tính phí cho các quảng cáo hiển thị yêu cầu tương tác, như ảnh hoặc video, còn gọi là Rich-Media. Bạn có thể gặp kiểu tính phí này trên các nền tảng quảng cáo như Facebook Ads (like, share, comment) hoặc Google Ads.
Mô hình định giá CPE cho phép các nhóm tiếp thị đảm bảo rằng họ nhận được giá trị tương xứng với số tiền đã chi cho các chiến dịch quảng cáo. Chi phí mỗi lượt tương tác (CPE) là phương pháp ít rủi ro để đảm bảo rằng chi phí quảng cáo mang lại kết quả có lợi cho nhà quảng cáo. Nếu người dùng tương tác với quảng cáo hoặc bỏ qua quảng cáo, công ty sẽ không phải trả thêm tiền.
CPV (chi phí mỗi lần xem)
Chi phí mỗi lần xem, hay CPV, là cách tính phí cho quảng cáo video dựa vào số lần người dùng xem quảng cáo. Một lần xem được tính khi người xem xem ít nhất 30 giây của quảng cáo video (hoặc toàn bộ quảng cáo nếu ngắn hơn 30 giây) hoặc tương tác với quảng cáo, tùy theo yêu cầu của nhà quảng cáo. CPV cung cấp cơ hội để các doanh nghiệp kết nối với khách hàng mục tiêu, là một lựa chọn quan trọng cho các thương hiệu muốn tăng cường nhận diện. Đây là một chỉ số chính trong các chiến dịch quảng cáo trên YouTube, trong nền tảng AdWords của Google.
Các loại quảng cáo CPV
Trên nền tảng Google TrueView, có hai loại quảng cáo trên YouTube: Quảng cáo In-Stream và Quảng cáo In-Display.
Quảng cáo video In-Stream xuất hiện trước hoặc sau các video khác trên YouTube, tương tự như quảng cáo truyền hình. Người xem buộc phải xem ít nhất 5 giây đầu tiên của quảng cáo, sau đó có thể chọn bỏ qua nếu muốn.
Quảng cáo In-Display là các video hiển thị trực tiếp trên YouTube hoặc trong kết quả tìm kiếm của Google, được trình bày dưới dạng các lựa chọn nhấp chuột bên cạnh các video khác.
Các nhà tiếp thị có thể thoải mái thử nghiệm với nhiều định dạng khác nhau, miễn là tuân thủ quy tắc 30 giây. Họ có thể sử dụng video ngắn, dài, hài hước, nghiêm túc, hoặc các loại quảng cáo In-Stream và In-Display, chỉ phải trả tiền cho những video thu hút sự chú ý của người xem. Điều này tạo cơ hội cho các nhà tiếp thị thử nghiệm và tìm ra phương pháp hiệu quả về chi phí.
CPI (chi phí mỗi lần cài đặt)
CPI là phương pháp tính phí dành riêng cho quảng cáo ứng dụng di động và thiết bị di động. Trong các chiến dịch CPI, các thương hiệu chỉ trả tiền khi ứng dụng được cài đặt thành công.
Chi phí mỗi lần cài đặt (CPI) là số tiền chi để có một khách hàng mới thông qua quảng cáo trả phí. Chỉ số này thể hiện chi phí cho các cài đặt được thanh toán, khác với các cài đặt miễn phí.
- Phương pháp tính chi phí cho mỗi lần cài đặt
($) Chi phí quảng cáo / (#) số lượt cài đặt mới từ quảng cáo = ($) Chi phí mỗi lần cài đặt
Chi phí mỗi lần cài đặt được xác định bằng cách chia tổng chi phí quảng cáo (trong một khoảng thời gian nhất định) cho số lượt cài đặt mới thu được trong cùng khoảng thời gian đó.
Ví dụ: nếu bạn đã chi 200 đô la cho quảng cáo ứng dụng di động và thu được 130 lượt cài đặt mới, thì Chi phí mỗi lần cài đặt sẽ là 1,53 đô la.
200 / 130 = 1,53 đô la.
- Lợi ích:
Chi phí mỗi lần cài đặt (CPI) cung cấp một chỉ số rõ ràng khi kết hợp với Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU), giúp bạn đảm bảo rằng doanh thu thu được từ người dùng vượt qua chi phí để thu hút họ.
- Nhược điểm:
CPI chỉ phản ánh một khía cạnh hẹp của chi phí thu hút người dùng mới cho ứng dụng di động. Các phương pháp khác để thu hút người dùng có thể bao gồm lưu lượng truy cập không phải trả tiền (như tìm kiếm trong cửa hàng ứng dụng hoặc thứ hạng cao trong các danh sách), giới thiệu từ người dùng hiện tại, hợp tác tiếp thị, hoặc các nỗ lực tiếp thị nội dung khác (như blog, website, email).
Một hạn chế của CPI là nó chỉ đo lường sự thu hút ban đầu của người dùng mới và không phản ánh khả năng giữ chân người dùng sau khi cài đặt. Do đó, không phải tất cả người dùng mới sẽ được giữ lại lâu dài.
Ưu điểm của quảng cáo trực tuyến
Về mặt chi phí
Quảng cáo trực tuyến thường có chi phí thấp hơn nhiều so với quảng cáo truyền thống (như quảng cáo trên truyền hình, báo chí, hay biển quảng cáo) nhờ vào việc sử dụng các nền tảng trực tuyến tiết kiệm chi phí. Đặc biệt, quảng cáo trên mạng xã hội cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả về mặt chi phí, giúp các nhà quảng cáo kết nối với các cộng đồng lớn và mang lại hiệu quả tốt hơn so với các phương tiện truyền thông truyền thống.
Khả năng đo lường
Quảng cáo trực tuyến cho phép các nhà quảng cáo theo dõi hiệu quả chiến dịch của họ một cách chi tiết, như số lượng khách hàng tiềm năng hoặc phản hồi từ người xem. Các dữ liệu này có thể cho biết cách người xem tiếp cận quảng cáo, liệu quảng cáo có tạo ra doanh số bán hàng hay không, và khả năng hiển thị của quảng cáo với người xem. Điều này giúp tối ưu hóa các chiến dịch quảng cáo qua từng thời kỳ.
Các loại định dạng quảng cáo
Các nhà quảng cáo có thể lựa chọn từ nhiều kiểu trình bày khác nhau cho thông điệp của mình, bao gồm hình ảnh, video, âm thanh và liên kết. Khác với quảng cáo truyền thống, quảng cáo trực tuyến cho phép tương tác trực tiếp với người xem. Ví dụ, một số quảng cáo cho phép người dùng nhập câu hỏi, theo dõi nhà quảng cáo trên mạng xã hội, hoặc thậm chí tích hợp vào các trò chơi.
Khả năng nhắm mục tiêu
Các nhà xuất bản có thể cung cấp cho nhà quảng cáo khả năng tiếp cận nhóm đối tượng rất cụ thể, phù hợp với mục tiêu của quảng cáo. Quảng cáo trực tuyến có thể sử dụng thông tin vị trí của người xem để hiện thị các quảng cáo liên quan đến khu vực họ sống. Ngoài ra, quảng cáo cũng có thể nhắm đến từng nhóm đối tượng dựa trên sở thích và hành vi trực tuyến của họ. Các kỹ thuật thống kê còn giúp hạn chế việc hiển thị quảng cáo đến cùng một người xem quá nhiều lần trong một khoảng thời gian, từ đó giảm bớt sự khó chịu cho người xem.
Phạm vi hiển thị
Quảng cáo trực tuyến không bị giới hạn về mặt địa lý, ngoại trừ khi các nhà quảng cáo muốn như vậy. Ví dụ, một tờ báo nội địa khó có thể tiếp cận người Việt sống ở Mỹ, nhưng quảng cáo trực tuyến không gặp trở ngại này và có thể tiếp cận đối tượng toàn cầu.
Tốc độ triển khai
Khi thiết kế quảng cáo hoàn tất, quảng cáo trực tuyến có thể được phát hành ngay lập tức mà không bị ràng buộc bởi lịch xuất bản của nhà xuất bản. Hơn nữa, việc cập nhật hay thay đổi thông tin quảng cáo diễn ra nhanh chóng hơn nhiều so với quảng cáo truyền thống.