Guide to translating English names into the most standard Vietnamese names
Usually, when translating Vietnamese names into English, Vietnamese people omit diacritics and keep the letters as they are, which is the most standard way. For example, if your name is Nguyễn Hoàng Anh, in English it would be Nguyen Hoang Anh.
However, in today's society, young people are increasingly embracing the trend of English names. Choosing an English name for communication with foreigners is no longer uncommon.
Having an English name helps you communicate more easily, especially in international environments. It also creates a sense of both sophistication and familiarity, making it easier for people to remember your name and thereby fostering an interesting connection between Vietnamese and English names.
How to choose an English name based on the standard Vietnamese names
Naming in English based on Vietnamese names with the same meaning
If you want to find a good English name while maintaining the meaning of your name, try naming it with the same meaning. This is a way to choose a name that preserves the full meaning while being modern. Here are some ways to translate English names based on Vietnamese names:
- An: Ingrid (bình yên)
- Cúc: Daisy (hoa cúc)
- Vân Anh: Agnes (trong sáng)
- Châu: Adele (Cao quý)
- Sơn Anh: Augustus (vĩ đại, lộng lẫy)
- Cường: Roderick (Mạnh mẽ)
- Mai Anh: Heulwen (ánh sáng mặt trời)
- Dũng: Maynard (Dũng cảm)
- Bảo Anh: Eudora (món quà quý giá)
- Dung: Elfleda (Dung nhan đẹp đẽ)
- Bảo: Eugen (quý giá)
- Duyên: Dulcie (lãng mạn, ngọt ngào)
- Bình: Aurora (Bình minh)
- Tiến: Hubert (luôn nhiệt huyết, hăng hái)
- Yến: Jena (Chim yến)
- Tiên: Isolde (Xinh đẹp như nàng tiên)
- Vân: Cosima (Mây trắng)
- Trúc: Erica (mãi mãi, vĩnh hằng)
- Việt: Baron (ưu việt, tài giỏi)
- Tài: Ralph (thông thái và hiểu biết)
- Văn: (người hiểu biết, thông thạo)
- Võ: Damian (người giỏi võ)
- Danh: Orborne (Nổi tiếng)
- Dương: Griselda (chiến binh xám)
- Duy: Phelan (Sói)
- Hoa: Flower (Đóa hoa)
- Đại: Magnus (to lớn, vĩ đại)
- Huy: Augustus (lộng lẫy, vĩ đại)
- Đức: Finn (đức tính tốt đẹp)
- Hải: Mortimer (Chiến binh biển cả)
- Điệp: Doris (Xinh đẹp, kiều diễm)
- Hiền: Glenda (Thân thiện, hiền lành)
- Giang: Ciara (Dòng sông nhỏ)
- Huyền: Heulwen (Ánh sáng mặt trời)
- Gia: Boniface (Gia đình, gia tộc)
- Hương: Glenda (Trong sạch, thân thiện, tốt lành)
- Hân: Edna (Niềm vui)
- Hồng: Charmaine (Sự quyến rũ)
- Hạnh: Zelda (Hạnh phúc)
- Ngân: Griselda (Linh hồn bạc)
- Quang: Clitus (Vinh quang)
- Nam: Bevis (nam tính, đẹp trai)
- Quyền: Baldric (lãnh đạo sáng suốt).
- Nhiên: Calantha (Đóa hoa nở rộ)
- Quân: Gideon (vị vua vĩ đại)
- Nhi: Almira (công chúa nhỏ)
- Quốc: Basil (Đất nước)
- Ánh Nguyệt: Selina (Ánh trăng)
- Quỳnh: Epiphyllum (hoa quỳnh)
- Mỹ Nhân: Isolde (Cô gái xinh đẹp)
- Phú: Otis (Phú quý)
- Oanh: Alula (Chim oanh vũ)
- Phong: Anatole (Ngọn gió)
- Khánh: Elysia (được ban phước lành)
- Nga: Gladys (Công chúa)
- Khôi: Bellamy (Đẹp trai)
- Ngọc: Coral/Pearl (Viên ngọc)
- Khoa: Jocelyn (Người đứng đầu)
- Hồng Nhung: Rose/Rosa/Rosy (Hoa hồng)
- Kiên: Devlin (Kiên trường)
- My: Amabel (Đáng yêu, dễ thương)
- Mai: Jezebel (trong sáng như hoa mai)
- Linh: Jocasta (Tỏa sáng)
- Minh: Jethro (thông minh, sáng suốt)
- Lan: Grainne (Hoa lan)
- Mạnh: Harding (Mạnh mẽ)
- Ly: Lyly (Hoa ly ly)
- Top 300+ các tên tiếng Anh cho bé trai bé gái “hót hòn họt”
- 100+ tên tiếng anh 1 âm tiết cho nam và nữ hay và ý nghĩa
- Tổng hợp tên tiếng anh 2 âm tiết cho nam và nữ hay nhất
- Bảng chữ cái tiếng Anh
Naming in English that closely matches Vietnamese names
If you want your English and Vietnamese names to be as similar as possible, don't miss the list below.
Names for females
- Vân An – Valerie – sự khỏe mạnh, an toàn
- Trâm Anh – Adelaide – người con gái có xuất thân cao quý
- Thanh Anh – Alice – người phụ nữ cao quý, thanh tao
- Thanh Bình – Bertha – cô gái thông thái, nổi tiếng
- Kiến An – cô gái mạnh mẽ, kiên cường
- Ánh Phượng – Phoebe – người sáng dạ, thông minh
- Quỳnh Nga – Regina – Em là nữ hoàng
- Thanh Cúc – Clara – Cô gái sáng dạ, trong trắng, tinh khiết”
- Thanh Thư – Freya – Tiểu thư
- Minh Giang – Gloria – Sự vinh quang
- Minh Thư – Martha – Quý cô, tiểu thư
- Minh Ý – Matilda – cô gái luôn kiên cường
- Như Bình – Bridget – cô gái mang sức mạnh, nắm giữ quyền lực, giữ hòa bình
- Tiểu Sương – Sarah – công chúa, tiểu thư
- Yến Sương – Sophia – cô gái thông thái
- Hồng Phúc – Gwen – được ban phước
- Thanh Nhàn – Serena – cô gái tĩnh lặng, thanh bình
- Ánh Viên – Victoria – Tượng trưng cho chiến thắng
- Vân Anh – Amanda – Em xứng đáng được yêu thương, xứng đáng với tình yêu
- Hạnh Phúc – Beatrix – hạnh phúc, được ban phước
- Phúc Phúc – Hilary – Vui vẻ, nhiều điều may mắn
- Thu Bình – Irene – Mong ước hòa bình
- Vi Vi – Vivian – cô gái hoạt bát
Names for males
- Hùng Dũng – Brian – Người con trai mang sức mạnh, quyền lực
- Hồng Quân – Harold – quân đội, tướng quân, người cai trị
- Văn Chiến – Harvey – chiến binh xuất chúng
- Minh Sư – Leo / Leon – chú sư tử
- Anh Hùng – Andrew – người mạnh mẽ, hùng dũng
- Trần Bảo – Alexander – người bảo vệ và trấn giữ
- Anh Dũng – MarsRichard – sự dũng mãnh
- Minh Chiến – Chad – Chinh chiến, chiến binh
- Minh Long – Drake – Con rồng
- Vỹ Thông – Rider – chiến binh cưỡi ngựa, người phát tin
- Mạnh Quân – Charles – chiến binh mạnh mẽ
- Trường Chinh – Vincent – Người chinh phục
- Huy Quân – Walter – người chỉ huy quân đội
- Hoàng Phúc – Asher – Chàng trai được ban phước
- Minh Phúc – Benedict – Được ơn trên ban phước
- Nguyễn Kim – Darius – Người sở hữu sự giàu có
- Anh Minh – Robert – Chàng trai thông minh, sáng dạ
- Anh Quân – Roy – Vua
- Hoàng Bảo – William – Người bảo vệ
- Thiên Trị – Henry / Harry – người cai trị đất nước
- Văn Hợp – Alan – Tượng trưng cho sự hòa hợp
- Minh Cương – Felix – Nghĩa là hạnh phúc, may mắn
- Minh Vượng – Edgar – giàu có, thịnh vượng
- Minh Trị – Donald – chàng trai trị vì thế giới
- Bảo Bình – Frederick – người trị vì hòa bình
- Thanh Mãi – Eric – vị vua muôn đời
- Tất Quân – Henry – người cai trị đất nước tức là Vua
- Gia Vỹ – Maximus – người con trai vĩ đại nhất
Choosing English names based on Vietnamese names with similar pronunciation
Having English and Vietnamese names with similar pronunciation makes it easier for people to remember your name and creates a sense of closeness.
- Quincy – Quang
- Victoria – Vi
- Douglas – Đức
- Nance – Ngọc
- Miley – My
- Derek – Đức
- Nali – Na
- Milixin – Mi
- Kaytlyn – Khánh Linh
- Keva – Khánh Hà
- Kyomi – Kim Mi
- Lillie – Lưu Ly
- Linda – Linh Đa
- Lucinda – Lưu Min Đa
- Mabel – Minh Béo
- Meadow – Minh Dao
- Mách bạn tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh cực “xịn xò”
- Top những nickname tiếng Anh hay cho nam và nữ không thể bỏ lỡ
- Danh sách tên game tiếng Anh hay cho nam và nữ phải lưu ngay
Choosing English names based on Vietnamese names – Same initial letter
Names for females
- Sa – Sapphire: Viên đá quý xinh đẹp
- Thanh – Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Uyên – Ulanni: Người sở hữu vẻ đẹp trời cho
- Vy – Venus: Nữ thần sắc đẹp và tình yêu
- Sương – Sterling: Em là ngôi sao nhỏ
- Dung – Daisy: bông hoa cúc dại
- Phượng Flora: hoa, bông hoa, đóa hoa
- Tình – Tegan: Người thân yêu, yêu mến
- Lý – Luna: Trong tiếng Tây Ban Nha và Ý có nghĩa là mặt trăng
- Kim – Ketki: Tên này thường được đánh vần là Ketaki
- Tưởng – Tove: Người xinh đẹp tuyệt trần
- Ly – Lily: Đóa hoa huệ tây
- Ngọc – Naomi: Xinh đẹp và dễ chịu
- Anh – Alani: Con là viên đá quý
- Khánh Ngọc – Kate: cô gái thuần khiết
- Giang – Giselle: Lời thề
- Phi – Philomena: Cô gái được yêu quý nhiều
- Minh – Milcah: Con là nữ hoàng
- An – Aboli: Là bông hoa trong tiếng Hindu
- Khánh – Kusum: Bông hoa
- Vi Vi – Violet: Hoa violet màu tím xinh đẹp
- Dương – Diana: Nữ thần Mặt trăng
- Kim Khánh – Kusum: Cũng có nghĩa phổ biến là bông hoa
- Phượng – Paris: Sự lộng lẫy, quyến rũ
- Ngân – Norah: Ánh sáng rực rỡ
Names for males
- An – Alma: Chàng trai tử tế, tốt bụng
- Bình – Bianca : Trắng trẻo, thánh thiện
- Kiên – Kerenza: Mang tình yêu trìu mến
- Long – Letitia: Niềm vui
- Dương – Duane: cậu bé tóc đen
- Anh – Agatha: Người tốt đẹp
- Ánh – Agnes: Chàng trai trong sáng
- Cường – Chad: con là chiến binh dũng cảm
- Hải – Harold: con là người đứng đầu
- Giảng – Garrett: Con mang sức mạnh nội lực
- Tú – Titus: Chàng trai danh giá.
- Bằng – Boniface: Là một chàng trai may mắn
- Bắc – Bevis: Cậu bé đẹp trai, dễ mến
- Phước – Philomena: Chàng trai được nhiều người yêu quý
- Giang – Gabriel: Chúa hùng mạnh.
- Tính – Timothy: Luôn tôn thờ Chúa.
- Phương – Felix: Người hạnh phúc, may mắn
- Ân – Alan: Sự hòa hợp
- Cung – Clement: Chàng trai nhân từ độ lượng.
- Chung – Curtis: Người lịch sự, nhã nhặn.
- Bia – Bear: Con gấu mạnh mẽ, vạm vỡ
- Bảo – Basil: Con thuộc dòng dõi hoàng gia cao quý
- Bình – Bellamy: là một người đẹp trai
- Khiêm – Kieran: Cậu bé tóc đen đáng yêu
- Dũng – Duke: Có nghĩa là nhà lãnh đạo.
- Bắc – Benedict: Người được ban phước.
- Đào – David: Người yêu dấu.
- Long – Lionel: Chú sư tử con
- Sinh – Silas: Rừng cây
- Hào – Hubert: Đầy nhiệt huyết
- Phao – Phelim: Chàng trai tốt bụng
- Giáng – Gregory: Cảnh giác, cẩn trọng
- Mạnh – Matthew: Con là món quà từ Chúa.
- Lưu – Liam: Đây là một cái tên rất phổ biến có ý nghĩa là mong muốn.