
Mytour / Sydney Burns
Quid là gì?
'Quid' là một biệt danh dùng để chỉ đồng bảng Anh (GBP), đơn vị tiền tệ của Vương quốc Anh. Một quid bằng 100 xu, và biệt danh có thể bắt nguồn từ cụm từ Latinh “quid pro quo,” có nghĩa là 'một cái gì đổi lấy một cái gì.'
Những điều cần biết
- 'Quid' là biệt danh của đồng bảng Anh (GBP), tiền tệ của Vương quốc Anh (V.K.).
- Một quid bằng 100 xu.
- Sử dụng từ quid bắt đầu vào cuối thế kỷ 17.
- Đồng bảng Anh ngày nay không còn được làm từ bạc nữa.
Xuất xứ của thuật ngữ Quid
Thuật ngữ 'quid' bắt đầu từ cuối thế kỷ 17, nhưng mối liên hệ với tiền tệ Anh không rõ ràng. Một số học giả cho rằng người nhập cư Italy đã lấy từ 'scudo,' tên gọi cho các đồng tiền vàng và bạc của nhiều mệnh giá được sử dụng tại Italy từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19.
Từ gốc có thể dẫn về Quidhampton, một làng ở Wiltshire, England, từng có một nhà máy giấy của Royal Mint. Bất kỳ tiền giấy nào được làm tại nhà máy này có thể đã được gọi là quid. Đồng bảng Anh có một lịch sử phong phú hơn 12 thế kỷ là đồng tiền cổ nhất thế giới vẫn còn sử dụng.
Đồng bảng Anh hiện đại, dù là tiền xu hay tiền giấy, không chứa bạc nhưng vẫn giữ từ thường được liên kết với bạc, 'sterling.'
Lịch sử của đồng bảng Anh (GBP)
Các nhà sử học lần theo dấu vết của đồng bảng Anh trở lại năm 775 sau Công nguyên, khi các vị vua Anglo-Saxon sử dụng đồng xu bạc, gọi là sterlings, làm tiền tệ. Một bộ sưu tập gồm 240 đồng xu tương đương với 1 đồng bảng sterlings, do đó có tên là 'pound sterling.” Trong tiếng Latin, Libra có nghĩa là 'trọng lượng,' và Libra Pondo dịch là đơn vị trọng lượng pound, đó là lý do tại sao đồng bảng Anh có ký hiệu '£'.
Việc sử dụng đồng xu một đồng, hoặc gọi là sovereign, bắt đầu từ năm 1489 dưới triều đại của Vua Henry VII. Ngoài Vương quốc Anh, đồng bảng Anh đã từng là tiền tệ của nhiều thuộc địa của Đế chế Anh, bao gồm Úc, New Zealand và Canada.
Vương quốc Anh bao gồm Anh, Bắc Ireland, Scotland và xứ Wales.
Hai trăm bốn mươi xu trong một đồng bảng Anh đã là tiêu chuẩn trong gần 1.200 năm cho đến năm 1971 khi Quốc hội Anh thiết lập hệ thống thập phân để làm cho 100 xu bằng một đồng bảng Anh.
Dòng thời gian của tiền giấy và đồng xu Anh
- Vào năm 1504: Xuất hiện tiền shillings với 12 xu trong 1 shilling và 20 shillings trong một đồng bảng
- Vào năm 1560: Bắt đầu đúc tiền vàng
- Vào năm 1694: Những tờ giấy Anh được tạo ra trong thời kỳ của Vua William III sau khi ông thành lập Ngân hàng Anh. Tờ tiền chính được sử dụng trong thời gian đó là tờ 10 đồng bảng. Tuy nhiên, một thời kỳ lạm phát nghiêm trọng đã buộc hoàng gia phát hành các tờ 5 đồng bảng.
- Vào năm 1717: thuật ngữ 'đồng bảng Anh' trở nên lỗi thời khi châu Âu chuyển từ chuẩn bạc sang chuẩn vàng.
Từ năm 775 đến năm 1971, các đồng xu Anh được làm thành nhiều mệnh giá không còn lưu thông nữa, bao gồm xu, nửa xu, farthings, nửa tháng và double-florins. Năm 2023, Vương quốc Anh có tám đồng xu và bốn tờ tiền đang lưu hành:
- Xu có mệnh giá 1
- Xuân có mệnh giá 2, 5, 10, 20 và 50
- Đồng bảng Anh có mệnh giá 1 và 2
- Tờ bảng Anh có mệnh giá 5, 10, 20 và 50
Quid và Các Cụm Từ/Thành Ngữ Nổi Tiếng
Đến đây, bạn đã biết rằng quid đơn giản là một thuật ngữ lóng mang ý chỉ đến một loại tiền tệ cụ thể. Bởi vì nó đã được gắn bó sâu sắc trong ngôn ngữ, thuật ngữ 'quid' được sử dụng trong văn chương và có liên kết với một số cụm từ phổ biến khác. Một số ví dụ về những cụm từ này bao gồm:
- Quid pro quo: Chúng ta đã đề cập đến điều này trước đó, nhưng cụm từ Latin này dịch là 'một cái gì đổi lấy một cái gì.' Ví dụ, bạn có thể nói 'Hợp đồng đó là một trường hợp điển hình của quid pro quo; cô ấy cung cấp tiền để đổi lấy một phần lợi nhuận.'
- Not worth a quid: Điều này có nghĩa là một cái gì đó không có giá trị hoặc không đáng giá. Nó ngụ ý rằng món đồ hoặc dịch vụ đang được nói đến không đáng giá thậm chí một số tiền nhỏ; trong trường hợp này, ngữ cảnh là tiền bảng.
- Quids in: Điều này có nghĩa là đang trong tình thế có lợi và thuận lợi. Nó gợi ý rằng ai đó đã thực hiện một thỏa thuận hay đầu tư tốt. Ví dụ, bạn có thể nói 'sau khi bán căn nhà với giá cao hơn, họ đã có lợi nhuận'.
- In for a penny, in for a pound (hoặc quid): Điều này có nghĩa là một khi bạn đã bắt đầu một việc gì đó, đặc biệt là một dự án tài chính hoặc một nỗ lực mạo hiểm, bạn nên tiếp tục với nó. Ý tưởng là một khi bạn cam kết với một phần nhỏ, bạn cũng nên cam kết với toàn bộ.
Những Thuật Ngữ Lóng Phổ Biến cho Đồng Bảng Anh
Quid là thuật ngữ lóng thông dụng chỉ đồng bảng Anh, và từ này gần như không bao giờ được dùng dưới dạng số nhiều. Các thuật ngữ khác để chỉ đồng bảng Anh bao gồm Smacker, Fiver cho tờ 5 đồng bảng, Tenner cho tờ 10 đồng bảng, và Dosh.
Quid Bằng Bao Nhiêu Đồng Bảng?
Một quid bằng £1, tức là một đồng bảng Anh.
Quid và Đồng Bảng Khác Nhau Thế Nào?
Quid là thuật ngữ lóng chỉ đồng bảng Anh được phát hành bởi Vương quốc Anh. Đồng bảng là tên gọi của đồng tiền do Vương quốc Anh phát hành, giống như 'đô la' là tên gọi của đồng tiền do Hoa Kỳ phát hành.
Làm thế nào để so sánh giá trị của một Quid với Euro?
Giá trị của một quid so với Euro dao động theo tỷ giá hối đoái. Vào tháng 6 năm 2024, nó khoảng €1.19, nhưng nên kiểm tra tỷ giá hiện tại vì số này có thể biến động hàng ngày.
Có những đồng xu hoặc tờ tiền nào được ghi là 'Quid' không?
Không, các đồng xu và tờ tiền được ghi với mệnh giá trong bảng Anh, chẳng hạn như '£1,' '£5,' '£10,' v.v. Thuật ngữ 'quid' là chỉ phổ thông.
Tóm lại
Đồng bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ lâu đời nhất được sử dụng ngày nay. Thường được gọi là quid. Một quid tương đương với £1 hoặc một bảng Anh.