Dấu phẩy (Comma) là một dấu câu phổ biến không chỉ với tiếng Việt mà còn với tiếng Anh. Biết cách sử dụng dấu phẩy là một trong những kỹ năng cực kỳ quan trọng đối với người viết vì nó đảm bảo tính chính xác của thông tin cũng như các quy luật nghiêm ngặt của lối viết học thuật. Hầu hết người học còn mơ hồ trong việc sử dụng dấu phẩy trong tiếng Anh và đôi khi sử dụng chưa chính xác. Bài viết sẽ cung cấp các quy tắc sử dụng dấu phẩy và giúp người học hạn chế tối thiểu những sai lầm khi sử dụng dấu câu này.
Key takeaways |
---|
Người viết cần sử dụng dấu phẩy trong những trường hợp sau:
|
Dấu phẩy (Comma) là gì?
Các nguyên tắc sử dụng dấu phẩy trong viết tiếng Anh
Ngày, tháng, năm và địa chỉ (Ngày tháng và Địa chỉ)
Người viết cần chú ý sử dụng dấu phẩy giữa ngày, tháng, năm và địa chỉ.
Ví dụ: My friend was born on Thursday, July 7, 1996, in Hochiminh City, Vietnam.
Lưu ý: Trong trường hợp chỉ có tháng và năm, không có ngày, không được sử dụng dấu phẩy để tách tháng và năm.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
The last time I went to Phu Quoc island was September 2010. | The last time I went to Phu Quoc island was September, 2010. |
Dãy (Series)
Một chuỗi (Series) là một danh sách gồm ít nhất ba mục. Những mục này có thể là những từ riêng lẻ, cụm từ hoặc mệnh đề. Người viết cần sử dụng dấu phẩy để sắp xếp các mục này trong một chuỗi thông tin.
Ví dụ:
She loves eating chocolate, apples, and chicken.
I enjoy listening to music, reading books, and playing computer games.
Mặc dù việc sử dụng dấu phẩy trước từ nối “and” đã không còn bắt buộc, người viết cũng có thể cân nhắc việc sử dụng nó để giúp chuỗi thông tin của mình được rõ ràng hơn đối với người đọc.
Lưu ý:
1. Không dùng dấu phẩy nếu chỉ có hai mục trong một danh sách.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
She would like apples and tea for dessert. | She would like apples, and tea for dessert. |
2. Không sử dụng dấu phấy nếu trong câu sử dụng “and” và “or” với chức năng nối các mục với nhau.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
I enjoy a warm bath and a soft bed and a good night’s sleep. | I enjoy a warm bath, and a soft bed, and a good night’s sleep. |
3. Không sử dụng dấu phẩy sau mục cuối cùng trong chuỗi.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
Apples, bananas, and mangos are my favorite fruits. | Apples, bananas, and mangos, are my favorite fruits. |
Câu ghép (Câu phức)
Người viết cần chú ý sử dụng dấu phẩy giữa hai mệnh đề độc lập (Independent clauses) được nối với nhau bằng một liên từ kết hợp (coordinating conjunction). Liên từ kết hợp thường là “and”, “for”, “nor”, “but”,... Dấu phẩy sẽ đứng sau mệnh đề độc lập đầu tiên và trước liên từ.
Để sử dụng đúng quy tắc dấu phẩy trong câu ghép trong tiếng Anh, người viết cần chú ý xác định chủ ngữ và động từ trong mỗi mệnh đề để đảm bảo rằng liên từ kết hợp đang thực hiện đúng chức năng nối hai mệnh đề độc lập.
Công thức:
Ví dụ:
Lưu ý:
1. Không sử dụng dấu phẩy trước liên từ kết hợp nếu nó không nối hai mệnh đề độc lập. Đây cũng là một trong những lỗi phổ biến nhát mà người viết hay mắc phải khi sử dụng dấu phẩy.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
She came to my house and had dinner with my family. | She came to my house, and had dinner with my family. |
Ở ví dụ trên, cụm “had dinner with my family” không phải là một mệnh đề độc lập bởi vì nó không có chủ ngữ.
2. Không sử dụng dấu phẩy trước “so that”. “So” là một liên từ kết hợp nối hai mệnh đề độc lập nhưng “so that” tạo ra một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
I trying to exercise regularly so that I can keep fit. | I trying to exercise regularly, so that I can keep fit. |
Các phần mở đầu (Introductory Components)
Người viết cần sử dụng dấu phẩy sau hầu hết các thành phần mở đầu. Những thành phần mở đầu có thể là một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) hoặc một cụm từ để mở đầu một mệnh đề độc lập (independent clause). Hầu hết các thành phần mở đầu bắt đầu bằng các dạng thức của động từ (verbals), giới từ (prepositions) hoặc các liên từ phụ (subordinating conjunctions).
Công thức:
Verbals là các dạng thức của động từ có chức năng như một từ loại trong câu (danh từ, tính từ, trạng từ,…) Verbal phrases sẽ có các biến thể như hiện tại phân từ (present participles: going, running, doing), quá khứ phân từ (past participles: gone, run, done) và động từ nguyên mẫu (infinitives: to go, to run, to do).
Ví dụ 1:
Trong ví dụ 1, “taking a shower” là một cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase) và “I did not hear my mother coming” là một mệnh đề độc lập (Independent clause). Chúng được ngăn cách nhau bởi một dấu phẩy.
Ví dụ 2:
Trong ví dụ 2, “built in 1990” là một cụm phân từ quá khứ (Past participle phrase) và “this building was the highest in the neighborhood” là một mệnh đề độc lập (Independent clause). Chúng được ngăn cách nhau bởi một dấu phẩy.
Ví dụ 3:
Trong ví dụ 3, “to watch the stars” là một cụm động từ nguyên mẫu (Infinitive phrase) và “they have to climb up a tall tree” là một mệnh đề độc lập (Independent clause). Chúng được ngăn cách nhau bởi một dấu phẩy.
Nhóm giới từ (Prepositional Phrase Groups)
Người viết cần sử dụng dấu phẩy để tách cụm giới từ và các thành phần khác của câu.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, “On the first day at school” là một cụm giới từ, được ngăn cách với “her son cried a lot” là một mệnh đề độc lập bằng một dấu phẩy.
Liên từ phụ thuộc (Dependent Subordinating Conjunctions)
Các liên từ phụ biến đổi một mệnh đề độc lập thành một mệnh đề phụ thuộc. Sau đó, mệnh đề phụ thuộc này sẽ được ngăn cách với một mệnh đề độc lập bằng một dấu phẩy. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến là “after”, “although”, “when, “unless” và “because”.
Ví dụ:
Lưu ý: Nếu cụm dạng thức của động từ, cụm giới từ hoặc mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề độc lập, người viết không cần sử dụng dấu phẩy.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
I often get up at 7 in the morning. | I often get up at 7, in the morning. |
She does not like Thai food because it is very spicy. | She does not like Thai food, because it is very spicy. |
Từ ngắt câu (Sentence Interrupters)
Dấu phẩy được dùng để tạo ra sự ngắt quãng, chúng thường là những từ đơn lẻ hoặc những nhóm từ thay đổi luồng của một câu (the flow of a sentence). Từ ngữ ngắt quãng có thể kể đến như một số từ nhỏ nhất định ở đầu câu, từ ngữ chỉ điểm trực tiếp hoặc từ nối.
Từ ngắt câu nhỏ (Small Sentence Interrupters)
Sử dụng dấu phẩy sau một số từ nhỏ nhất định ở đầu câu. Những từ nhỏ thường là “Yes”, “No”, “Oh”, “Well”,… Những từ nhỏ này thường không được sử dụng trong những văn bản trang trọng nhưng chúng thường được sử dụng trong những văn bản không trang trọng như thư từ, bản ghi nhớ hoặc e-mail.
Công thức:
Ví dụ:
Lưu ý: Quy tắc trên chỉ áp dụng khi từ nhỏ thực sự có chức năng ngắt quãng chứ không phải khi nó là một phần của chủ ngữ.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
No students love attending the summer camp. | No, students love attending the summer camp. |
Trong ví dụ trên, “no” là một phần của chủ ngữ, không phải là một từ ngắt quãng.
Direct Address Terminology
Từ ngữ chỉ điểm trực tiếp tức là những từ ngữ giao tiếp trực tiếp với người hoặc một nhóm được nêu tên. Tên hoặc chức danh có thể được đặt ở bất kỳ vị trí nào trong câu và nên được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy khi chúng làm gián đoạn luồng của câu.
Công thức 1:
Ví dụ 1:
Công thức 2:
Ví dụ 2:
Công thức 3:
Ví dụ 3:
Lưu ý: Không sử dụng dấu phẩy để tách tên hoặc chức danh trừ khi khi người đó thực sự đang được chỉ điểm trực tiếp. Khi viết về một người hoặc một nhóm người, không sử dụng dấu phẩy để tách tên hoặc chức danh.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
I think Ms. Hana is the best teacher in this school. | I think, Ms. Hana, is the best teacher in this school. |
Transitional Words
Nếu một từ nối có thể được loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu đó thì nó đang đóng vai trò là những từ nối ngắt quãng (Interrupting transitions). Những từ nối ngắt quãng này có thể là những trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) và từ nối (transitional expressions). Từ nối ngắt quãng nên được phân tách với các phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
Công thức 1
Ví dụ 1:
Công thức 2:
Ví dụ 2:
Công thức 3:
Ví dụ 3:
Lưu ý: Nếu một từ nối đóng vai trò là một từ cần thiết trong câu thì không ngăn cách bởi dấu phẩy. Để xác định từ nối đó có cần thiết hay không, người viết cần xác định nếu bỏ từ nối đó khỏi câu thì có làm thay đổi ý nghĩa của câu đó hay không. Nếu có thay đổi thì từ nối đó là một từ cần thiết chứ không đóng vai trò như một từ ngữ ngắt quãng.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
My sister is also my best friend. | My sister is, also, my best friend. |
Appositive Phrases
Người viết cần sử dụng dấu phẩy để tách một đồng vị ngữ, một từ hoặc một nhóm từ có chức năng xác định hoặc giải thích cho từ hoặc cụm từ trước đó. Thông thường, một đồng vị ngữ sẽ đứng ngay sau một từ hoặc một cụm từ nó xác định. Một đồng vị ngữ phải có cùng dạng từ loại với từ mà nó xác định.
Công thức 1:
Ví dụ 1:
Công thức 2:
Ví dụ 2:
Lưu ý: Lỗi sai mà người viết hay gặp nhất là không đặt dấu phẩy cuối cùng để xác định vị trí kết thúc của đồng vị ngữ.
Cách viết chính xác | Cách viết không chính xác |
---|---|
My mother, a great cook, learns cooking in Japan. | My mother, a great cook learns cooking in Japan. |
Nonessential Elements
Người viết chú ý sử dụng dấu phẩy để phân tách thông tin không mang tính quyết định hoặc không liên quan đến ý nghĩa của câu. Thông tin không bắt buộc là không cần thiết để hiểu nghĩa của từ hoặc cụm từ mà thông tin đó đang xác định hoặc giải thích. Quy tắc sử dụng dấu phẩy liên quan đến các thành phần không bắt buộc là quy tắc khó nhất vì người viết thường gặp khó khăn trong việc xác định một từ hoặc một nhóm từ có cần thiết trong câu hay không.
Ví dụ 1: My first house, which was in Hanoi, was the biggest in the neighborhood.
Ở ví dụ trên, cụm “which was in Hanoi” không phỉ là một thông tin cần thiết để hiểu câu đang nhắc đến căn nhà nào vì đã có cụm “my first house” (ngôi nhà đầu tiên của tôi). Dấu phẩy cần được sử dụng để phân tách thông tin không cần thiết này.
Ví dụ 2: My English teacher, who is from America, is very nice.
Tương tự như ở ví dụ 1, cụm “who is from America” là thông tin không cần thiết để hiểu người giáo viên nào đang được nhắc đến trong câu vì đã có cụm “my English teacher” (giáo viên tiếng Anh của tôi). Dấu phẩy cần được sử dụng để phân tách thông tin không cần thiết này.
Essential Elements
Người viết cần chú ý không sử dụng dấu phẩy để phân tách thông tin bắt buộc, cần thiết để hiểu ý nghĩa của một câu. Những thông tin bắt buộc có tác dụng giới hạn nghĩa của từ hoặc cụm từ mà nó xác định. Vì thế nó cần thiết cho nghĩa của câu.
Ví dụ: The boy who is sitting next to Tom has not had dinner yet.
Trong ví dụ trên, cụm “who is sitting next to Tom” là thành phần bắt buộc vì nó cung cấp thông tin cần thiết để hiểu cậu bé nào đang được nhắc đến trong câu. Vì thế cụm này không được phân tách bởi một dấu phẩy.
Application Exercises
A Good Sport
Racquetball one of the fastest-growing sports in America is an easy game to learn. It can be played on a court of three or four walls but according to the best players the four-wall game is the most challenging. In the game of fourwall players can also use a fifth wall which is the ceiling and if the players are very good the game will consist of high lobs kill shots and Z shots. Of course even beginners have fun playing racquetball but are more likely to receive injuries. With so many racquets and players in such a small area it’s easy to get hit and eye injuries are the most serious.
Đáp án:
A Good Sport
Racquetball, one of the fastest-growing sports in America, is an easy game to learn. It can be played on a court of three or four walls but according to the best players, the four-wall game is the most challenging. In the game of fourwall, players can also use a fifth wall which is the ceiling, and if the players are very good, the game will consist of high lobs kill shots and Z shots. Of course, even beginners have fun playing racquetball but are more likely to receive injuries. With so many racquets and players in such a small area, it’s easy to get hit, and eye injuries are the most serious.
Bài tập 2: Thêm dấu phẩy vào vị trí thích hợp cho bài văn dưới đây
William Faulkner
William Faulkner is one of the most important writers in twentieth-century literature. In a series of novels and short stories Faulkner created a fictional place in Mississippi Yoknapatawpha County. Although Faulkner became famous for his stories about the South he is now recognized throughout the world for his ideas on mankind’s nature suffering and dignity. His vision of man has been compared to that found in the Greek tragedies. Faulkner lived most of his life in his native state Mississippi and although fame came late in his life he did receive the Nobel Prize the National Book Award and two Pulitzer Prizes. His power of imagination his intense style of writing and his experimentation with form made him one of the few American writers who unmistakably deserve to be called great.
William Faulkner was born on September 25 1897. When he was five years old his family moved to Oxford the home of the University of Mississippi and except for a few years during World War I this was to be his home for most of the rest of his life. Faulkner was admitted to the University of Mississippi after World War I but did not complete his freshman year. He soon began writing short stories and novels and after years and years of very little writing he started to write about what he knew best the people of Mississippi. His best-known works all take place in Yoknapatawpha County and include Sartoris The Sound and the Fury and Absalom, Absalom!
Đáp án:
William Faulkner
William Faulkner, a prominent figure in twentieth-century literature, crafted a fictional landscape in Mississippi known as Yoknapatawpha County through his novels and short stories. While he gained initial fame for his Southern narratives, Faulkner's insights into human nature, suffering, and dignity have earned him global recognition, drawing parallels to the depth found in Greek tragedies. Despite achieving acclaim late in life, Faulkner was honored with the Nobel Prize, the National Book Award, and two Pulitzer Prizes. His imaginative prowess, intense prose, and experimental style solidify his status as one of America's literary giants.
Born on September 25, 1897, William Faulkner spent much of his early years in Oxford, home to the University of Mississippi. Although he briefly attended the university, Faulkner delved into writing, eventually focusing on portraying the people of Mississippi, particularly within the confines of Yoknapatawpha County. Renowned for works like Sartoris, The Sound and the Fury, and Absalom, Absalom!, Faulkner's literary legacy resonates with the essence of his native land.