1. Cộng gộp xuất xứ hàng hóa là gì?
Khi sản phẩm được chế tạo tại nhiều cơ sở sản xuất khác nhau trong nước xuất khẩu hoặc các quốc gia thành viên khác trong một khu vực thương mại tự do, xuất xứ của các nguyên liệu, linh kiện hoặc quy trình sản xuất được sử dụng trong các giai đoạn khác nhau có thể được tính đến khi xác định xuất xứ của sản phẩm cuối cùng. Đây thường được gọi là việc cộng gộp xuất xứ.
Ví dụ, vải dệt tại Thụy Sĩ từ sợi của Ấn Độ không được công nhận xuất xứ khi xuất khẩu đến một quốc gia thành viên khác trong EFTA, vì các nguyên liệu không có xuất xứ không được xử lý thêm ngoài giai đoạn sợi tự nhiên. Do đó, sợi từ Ấn Độ không được xem là nguyên liệu xuất xứ ban đầu.
Tuy nhiên, nhờ áp dụng quy tắc tính lũy tích, một nhà sản xuất quần áo tại Thụy Sĩ có thể sử dụng vải dệt từ sợi Ấn Độ để sản xuất quần áo và vẫn đạt tiêu chuẩn xuất xứ khi xuất khẩu đến các nước thành viên EFTA, EU, hoặc bất kỳ quốc gia nào trong CEEC. Điều này có nghĩa là các nhà sản xuất quần áo có thể coi sợi Ấn Độ là nguyên liệu xuất xứ ban đầu cho sản phẩm quần áo (theo HS Chương 62). Cụ thể, việc tính lũy tích được áp dụng đầy đủ tại Thụy Sĩ nếu có chứng cứ chứng minh vải được sản xuất tại đó. Tương tự, tính lũy tích cũng được công nhận trong khu vực EEA, bao gồm EU và ba quốc gia EFTA (Iceland, Liechtenstein và Na Uy), được xem như một khu vực duy nhất trong trường hợp này.
Ví dụ, một chiếc áo jacket có thể được cấp chứng nhận xuất xứ tại Na Uy nếu được sản xuất từ vải dệt từ sợi Ấn Độ tại Iceland.
Việc cộng gộp theo các Hiệp định Thương mại Tự do giữa các quốc gia EFTA và Bulgaria, Cộng hòa Czech, Estonia, Hungary, Latvia, Lithuania, Ba Lan, Romania, Slovakia, và Slovenia cho thấy chỉ các sản phẩm có xuất xứ mới được tính vào quy trình cộng gộp xuất xứ.
Ví dụ, các nhà sản xuất quần áo tại Hungary không thể nhận chứng nhận xuất xứ cho sản phẩm của họ nếu sử dụng vải dệt từ sợi Ấn Độ sản xuất tại Thụy Sĩ, vì vải không đáp ứng tiêu chuẩn xuất xứ khi nhập khẩu vào Hungary.
Các hiệp định giữa EU và các quốc gia trên áp dụng quy tắc tính gộp xuất xứ tương tự như các quy tắc trong các hiệp định thương mại tự do của EFTA, với một sự khác biệt chính. Do EU là một liên minh thuế quan, tính gộp xuất xứ được công nhận hoàn toàn giữa các quốc gia thành viên EU và cũng được áp dụng cho các quốc gia đang được đề cập.
Ví dụ, các nhà sản xuất quần áo tại Hungary có thể nhận chứng nhận xuất xứ cho sản phẩm của họ nếu vải dệt từ Đức và sợi xe từ Pháp được sử dụng. Như vậy, quy trình sản xuất tại Pháp và Đức được coi là thực hiện trong cùng một quốc gia theo quy định.
2. Các hình thức cộng gộp xuất xứ
Mỗi hiệp định thương mại tự do (FTA) có quy tắc cộng gộp riêng biệt.
Theo các quy tắc này, quá trình sản xuất hàng hóa có thể bao gồm nguyên liệu từ nhiều quốc gia thành viên FTA, và những nguyên liệu này sẽ được cộng gộp theo những phương pháp nhất định để tính toán giá trị gia tăng trong khu vực FTA cho thành phẩm.
2.1. Cộng gộp thông thường
Hình thức cộng gộp này áp dụng cho tất cả các FTA mà Việt Nam tham gia và là hình thức phổ biến nhất trong thương mại quốc tế. Nếu nguyên liệu đáp ứng các tiêu chuẩn xuất xứ quy định, toàn bộ giá trị của nguyên liệu sẽ được cộng gộp vào quy trình sản xuất tiếp theo để tính xuất xứ cho sản phẩm cuối cùng;
2.2. Cộng gộp toàn bộ/ cộng gộp đầy đủ
Hình thức cộng gộp này được áp dụng trong các FTA thế hệ mới như TPP hoặc cho một số nhóm hàng nhất định trong các FTA như nhóm hàng dệt may trong AJCEP và AANZFTA. Quy định cho phép nguyên liệu không cần đáp ứng hoàn toàn tiêu chuẩn xuất xứ cụ thể. Nếu nguyên liệu chỉ đáp ứng một phần của tiêu chí xuất xứ (ví dụ, đáp ứng RVC 19% thay vì 40%), nó vẫn có thể được cộng gộp vào công đoạn sản xuất tiếp theo. Tuy nhiên, chỉ phần giá trị gia tăng thực tế 19% được cộng gộp, không phải toàn bộ trị giá của nguyên liệu (100%) như trong cộng gộp thông thường;
2.3. Cộng gộp từng phần
Hình thức cộng gộp này chỉ được quy định trong ATIGA. Nếu nguyên liệu đạt ngưỡng RVC từ 20% - 39%, phần giá trị gia tăng 'có xuất xứ' đó sẽ được cộng gộp vào công đoạn sản xuất tiếp theo để xác định xuất xứ cho hàng hóa. Nguyên liệu có RVC dưới 20% không được phép cộng gộp.
Khi áp dụng hình thức 'cộng gộp từng phần' theo ATIGA, nguyên liệu sẽ vẫn được cấp giấy chứng nhận xuất xứ (C/O) mẫu D và sẽ được ghi chú vào ô 'Partial Cumulation' trên giấy chứng nhận này.
3. Quy tắc cộng gộp xuất xứ liên Châu Âu
EU đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác và hiệp hội với các quốc gia ở khu vực Địa Trung Hải, và dự định thành lập Khu vực Thương mại Tự do Châu Âu - Địa Trung Hải vào năm 2010. Các thỏa thuận hiện tại thường chỉ áp dụng quy tắc cộng gộp xuất xứ hai bên, nghĩa là chỉ các nguyên liệu có xuất xứ từ EU và quốc gia đối tác mới được tính lũy tích. Tuy nhiên, EU đang nỗ lực (mặc dù chưa thành công) để áp dụng quy tắc cộng gộp chéo với các quốc gia đối tác tại Địa Trung Hải nhằm đạt được mục tiêu xây dựng khu vực thương mại tự do.
4. Ý nghĩa của các quy tắc xuất xứ đối với nền kinh tế
Các quy tắc xuất xứ là cần thiết để ngăn ngừa việc lệch lạc trong thương mại nội khu vực của một khu vực thương mại tự do. Chi phí để áp dụng các quy tắc này là cái giá phải trả cho việc buôn bán miễn thuế trong khu vực. Tính đáng của việc khai thác thương mại miễn thuế phụ thuộc vào việc so sánh chi phí thương gia phải trả với lợi ích kinh tế đạt được. Cần lưu ý rằng thương mại tự do cũng có tác động tâm lý có thể ảnh hưởng đến các quyết định kinh tế.
Việc áp dụng các quy tắc xuất xứ phức tạp so với các quy tắc đơn giản và dễ hiểu có thể gây khó khăn cho cả doanh nghiệp và các cơ quan quản lý. Do đó, việc đơn giản hóa quy trình có ý nghĩa rất quan trọng. Tuy nhiên, cần phải đảm bảo sự cân bằng giữa đơn giản hóa và khả năng kiểm soát hệ thống.
Việc đánh giá ý nghĩa kinh tế của các quy tắc xuất xứ là khá phức tạp. Khi các quy tắc này được áp dụng để thiết lập hạn chế về lượng hàng nhập khẩu hoặc các biện pháp chống gian lận đối với một quốc gia, chúng có vai trò quan trọng và ảnh hưởng lớn về mặt kinh tế. Trong trường hợp các biện pháp này là cần thiết, việc hài hòa các quy tắc xuất xứ là hợp lý. Tuy nhiên, nếu các quy tắc chỉ dùng để thống kê thương mại hoặc đơn giản là dấu hiệu cho phép người tiêu dùng nhận diện sản phẩm xuất xứ cụ thể, thì ý nghĩa kinh tế của chúng có thể không đáng kể.
Mytour (Sưu tầm và biên tập)