Quy tắc Liên âm và Hấp thụ âm trong Tiếng Anh
1. Quy tắc liên âm
1.1. Nối âm trong tiếng Anh có ý nghĩa gì?
Nối âm trong tiếng Anh là hiện tượng các từ trong tiếng Anh được liên kết khi phát âm giúp câu văn mượt mà và dễ diễn đạt hơn. Trong trường hợp này, người nói sẽ nối âm cuối của từ trước với âm đầu của từ sau.
Nối âm là một đặc điểm thường gặp trong kỳ thi IELTS Listening. Vì vậy, nếu không nắm rõ các quy tắc này, thí sinh có thể dễ dàng nghe nhầm hoặc bỏ lỡ thông tin quan trọng, dẫn đến việc điền sai đáp án trong bài thi.
Có ba quy tắc chính về nối âm như sau:
1.2. Gắn kết phụ âm với nguyên âm
Trong quy tắc này, khi hai từ đứng cạnh nhau có âm cuối từ trước là phụ âm và âm đầu từ sau là nguyên âm, hai âm này có thể được nối lại với nhau.
Ví dụ:
- Get on. ( geton )
- Not at all. ( notatall)
Lưu ý: Đối với những phụ âm gió (/p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/), khi nối với nguyên âm, chúng ta bắt buộc phải chuyển phụ âm đó sang kiểu phát âm không gió tương ứng.
Ví dụ:
- Laugh phát âm với âm tận cùng là /f/ ➜ laugh at phát âm là /la:v væt/
Phụ âm /h/ thường không được phát âm khi đứng trong câu nên trong lúc phát âm, nguyên âm đầu tiên của những từ này sẽ được thực hiện việc nối âm với phụ âm cuối của từ đứng trước nó.
Ví dụ:
- Walk with (h)im
- Take (h)ours
Lưu ý về các âm đóng: một số từ mặc dù kết thúc bằng nguyên âm nhưng trong phát âm vẫn như là phụ âm.
Ví dụ:
- Leave it phát âm là /li:v vit/
1.3. Nối nguyên âm với nguyên âm
Khi âm cuối của từ trước là nguyên âm và âm đầu của từ sau cũng là nguyên âm, chúng ta không chỉ nối chúng với nhau mà còn thêm một âm nối giữa 2 âm đó. Âm nối có thể là /w/, /r/ hoặc /j/.
Ví dụ:
Bổ sung /r/ thêm
- I saw a movie –> I saw ra movie
- Discipline and order –> Discipline rand order
Bổ sung /w/ thêm
- Do it –> Do wit
- True or false? –> True wor false?
- How are you? –> How ware you?
Extra /j/ (âm này được phát âm như “y” trong từ “young”)
- I agree –> I jagree
- He asked –> He jasked
- She answered –>She janswered
- Tea or coffee? –> Tea jor coffee?
1.4. Nối phụ âm với phụ âm
Khi âm cuối của từ trước và âm đầu của từ sau là cùng một nguyên âm, chúng ta sẽ nối chúng bằng cách chỉ phát âm nguyên âm đó một lần.
Ví dụ:
- red dress [redress]
- big gorilla [bigorilla]
- hot tomato [hotomato]
- quiet town [quietown]
Với quy tắc này, bạn cần chú ý đến các phụ âm có chính tả khác nhau nhưng cách phát âm giống nhau, ví dụ như:
- pink car [pinkar]
- nice scarf [niscarf]
2. Quy tắc lược bỏ âm
2.1. Lược bỏ âm trong tiếng Anh là gì?
Lược bỏ âm là hiện tượng loại bỏ một hoặc nhiều âm tiết trong từ hoặc cụm từ. Hành động này giúp phát âm trở nên dễ dàng hơn. Việc nắm rõ các quy tắc lược bỏ âm sẽ giúp hiểu chính xác ngôn ngữ mà người bản xứ sử dụng, và cũng là bước đầu để rèn luyện kỹ năng đàm thoại như người bản xứ.
2.2. Khi âm cuối của từ trước và âm đầu của từ sau là phụ âm, có thể lược bỏ phụ âm cuối của từ trước khi phát âm
Ví dụ:
- Next door –> Nexdoor
- Dad take –> Datake
- Most common –> Moscommon
- Used to –> Useto
2.3. Âm tiết không được đánh trọng âm trong từ thường bị loại bỏ
Ví dụ:
- int(e)rest
- sim(i)lar,
- lib(a)ry,
- diff(e)rent,
- t(o)night.
2.4. Từ chứa âm /h/ ở đầu thường được bỏ qua
Ví dụ:
- you shouldn´t (h)ave
- tell (h)im.
2.5. Âm /t/ và /d/ thường bị lược bỏ khi xuất hiện trong cụm phụ âm
Ví dụ:
- chris(t)mas
- san(d)wich
Quy tắc tương tự cũng áp dụng khi hai từ đứng liền kề. Cụ thể, nếu âm cuối của từ đứng trước là một phụ âm và từ đứng sau bắt đầu bằng một phụ âm - chữ cái đầu tiên của từ thứ hai.
Ví dụ:
- mus(t) be
- the firs(t) three
- you an(d) me
- we stopp(ed) for lunch