Việc sắp xếp tính từ trước danh từ trong tiếng Anh cũng có quy tắc nhất định. Hãy tìm hiểu về trật tự tính từ (quy tắc OSASCOMP) trong bài viết này.
Trật tự tính từ trong tiếng Anh – Quy tắc OSASCOMP
Ở đây, chúng ta sẽ thực hiện PHÂN LOẠI các tính từ đặt trước danh từ. Trong tiếng Anh, thứ tự này được gọi là Royal Order of Adjectives
Trật tự sắp xếp các tính từ trong tiếng Anh như sau:
[Mạo từ – Số lượng] [Ý kiến – Kích thước – Tuổi – Hình dạng – MNguyên gốc – Chất liệu – Mục đích] [Danh từ]
Để nhớ được trật tự này dễ dàng hơn, bạn có thể dùng: OSASCOMP – đây là các chữ cái đầu của các loại tính từ
- Determiner (Từ hạn định): đây không phải tính từ, tuy nhiên, chúng được thêm vào. Chúng luôn đứng trước tính từ.
- The, your, our, that, these,…
- Quantity (Số lượng)
- One, seven, many, few
- Opinion
- Delicious, heroic, misunderstood, valuable.
Để chi tiết hơn, chúng ta có thể phân chia thành: Tính từ miêu tả quan điểm chung đứng trước và tính từ miêu tả quan điểm cụ thể đứng sau.
Ví dụ: a popular, perfect choice for students. Quan điểm chung ở đây là popular (được nhiều người công nhận). Quan điểm chi tiết hơn là nó “perfect” cho sinh viên.
- Size (Kích cỡ)
- Huge, tiny, small, medium-sized
- Age (Tuổi)
- New, old, decades-old, second-newest
- Shape (Hình dáng)
- Square, round, triangular, geometric
- Color (Màu sắc)
- Blue, gray, yellow, red
- Origin (Nguồn gốc)
- American, African
- Material (Chất liệu)
- wooden, velvet
- Purpose (Tác dụng. Mục đích)
- Hound dog, washing machine, pickup truck, vampire bat
Quy tắc sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ
Khi bạn sử dụng tính từ trước danh từ, một số cần phải có dấu “,” và một số không. Hãy cùng xem xét 2 ví dụ sau đây:
Ví dụ 1: Meet Gabriel, she’s a cute tiny white British cat that we adopted 1 month ago.
Ví dụ 2: She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.
Quy tắc rất dễ hiểu thôi:
Khi có nhiều tính từ CÙNG LOẠI đặt trước một danh từ, ta phân cách các tính từ bằng dấu phẩy. Khi các tính từ KHÁC LOẠI thì không cần sử dụng dấu phẩy.
Ở ví dụ 1, pretty (xinh đẹp), delicate (dịu dàng) và thoughtful (biết suy nghĩ) đều thể hiện ý kiến chủ quan (opinion) của người nói.
Trong khi đó ở ví dụ 2 ,big (to) thể hiện kích cỡ (size) của đồ vật, còn Italian (thuộc về nước Ý) thì thể hiện xuất xứ (origin).
Một số lưu ý quan trọng:
- Không đặt dấu phẩy trước tính từ cuối cùng và danh từ
- Không đặt dấu phẩy trước từ hạn định và tính từ. Ví dụ: two
That modern red car Two fluffy white dog
Mối liên hệ giữa thứ tự của tính từ và cách sắp xếp câu
Thông thường, tính từ đứng trước danh từ nhằm bổ nghĩa cho danh từ đó.
It was a loud, crowded concert.
Câu này có thể được viết lại như sau:
The concert was loud and crowded.
Tuy nhiên hãy lưu ý, khi tính từ theo sau động từ to be như trong ví dụ trên, chúng không tuân theo quy tắc đặt dấu phẩy giống như khi đứng trước danh từ.
Quay trở lại ví dụ số 2 như đã thảo luận trước đó:
She was such a pretty, delicate and thoughtful woman.
Bạn đã chú ý đến từ 'and' chưa? Khi từ cuối cùng trong một cụm từ, mệnh đề hoặc câu là một tính từ, bạn cần thêm từ 'and' vào trước tính từ đó.