1. Các dạng tính từ trong tiếng Anh
Trật tự tính từ trong tiếng Anh chính là sự sắp xếp sao cho các tính từ của sự vật hiện tượng theo đúng quy tắc. Để làm được điều đó, hãy tìm hiểu các loại tính từ trong tiếng Anh dưới đây:
- Tính từ riêng trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ có nguồn gốc bản chất là danh từ nhưng lại bổ nghĩa cho danh từ khác.
Ví dụ: She prefers milk cookies. (Cô ấy thích bánh quy sữa hơn)
Sữa trong câu đóng vai trò là một loại tính từ, bởi nó mô tả cho từ cookies, bánh quy sữa.
- Tính từ miêu tả trong tiếng Anh: Đây là loại tính từ dùng để miêu tả sự vật, sự việc hay hiện tượng, con người.
Ví dụ: She is beautiful (Cô ấy thật xinh)
- Tính từ định lượng trong tiếng Anh: Dùng để chỉ số lượng đối tượng, sự vật, trả lời cho câu hỏi “how many”, “How much”.
Ví dụ: Còn rất nhiều quả táo.
- Tính từ chỉ thị trong tiếng Anh: Dùng để chỉ định vật mà nó nhắc tới, luôn đứng trước vật đó.
Ví dụ: She really like that dress (Cô ấy thực sự thích chiếc váy đó)
- Tính từ sở hữu trong tiếng Anh: Dùng để miêu tả chủ sở hữu của sự vật, đối tượng.
Ví dụ: This is her bag (Đây là chiếc túi của tôi)
- Tính từ nghi vấn trong tiếng Anh: Dùng để đặt câu hỏi, luôn đi kém với danh từ hay đại từ.
Ví dụ: Which film is her favourite? (Bộ phim yêu thích của cô ấy là bộ nào?)
- Tính từ phân phối trong tiếng Anh: Dùng để chỉ một thành phần, sự vật cụ thể.
Ví dụ: I drink orange juice everyday (Tôi uống nước cam mỗi ngày)

Các loại tính từ trong tiếng Anh
2. Trật tự tính từ trong tiếng Anh “OSASCOMP”
Một đối tượng có nhiều đặc điểm khác nhau cần được miêu tả chi tiết để nhận dạng. Do đó, bạn sẽ phải sử dụng nhiều tính từ phù hợp và tuân thủ trật tự sắp xếp nhất định. Hãy tham khảo ngay quy tắc sắp xếp tính từ dưới đây để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Quy tắc trật tự tính từ được viết tắt là “OSASCOMP” để người học có thể dễ nhớ, từ cụm từ có thể suy ra thành phần.
- Opinion - tính từ thể hiện quan điểm, đánh giá, nhận xét về sự vật, hiện tượng, con người.
Ví dụ: Good, nice, beautiful…
Với các tính từ thể hiện quan điểm, có thể phân loại thành các loại tính từ nhỏ hơn. Đó là tính từ chung (general) đứng trước và tính từ cụ thể (specific) đứng sau.
Ví dụ: a famous, perfect choice for teacher. (Famous - nổi tiếng, là quan điểm chung trong khi perfect - hoàn hảo, là quan điểm cụ thể).
- Size
Ví dụ: Long, tall, short…
- Age - tính từ thể hiện độ tuổi.
Ví dụ: Young, old, new…
- Shape - tính từ thể hiện hình dáng.
Ví dụ: quarter, round…
- Color - tính từ thể hiện màu sắc.
Ví dụ: Ren, purple, yellow…
- Origin - tính từ thể hiện nguồn gốc, xuất xứ.
Ví dụ: Vietnamese, Chinese…
- Material - tính từ thể hiện chất liệu.
Ví dụ: Plastic, silk, steel…
- Purpose - tính từ thể hiện mục đích, tác dụng.
Ví dụ: eating table, washing machine, hound dog…
Một câu có nhiều tính từ cần tuân thủ theo nguyên tắc trật tự tính từ như sau:
- A big new red Vietnamese clot umbrella. (Một chiếc ô lớn màu đỏ mới của Việt Nam)
- A Japanese plastic flower vase. (Bình hoa bằng nhựa Nhật Bản)
Ngoài quy tắc “OSASCOMP” phổ biến thì đứng trước tính từ trong tiếng Anh còn có từ hạn định và từ chỉ số lượng.
- Determiner (Từ hạn định): Từ hạn định không thuộc trong từ loại tính từ nhưng trong câu tiếng Anh chúng thường được xuất hiện trước tính từ.
Ví dụ: The, your, that, these…
- Quantity (Từ chỉ số lượng): Từ chỉ số lượng được đứng sau từ hạn định và trước tính từ.
Ví dụ: many, a lot of, few…
Từ đó có thể suy ra công thức tổng quát khi sắp xếp thứ tự tính từ đó là:
[Determiner – Quantity] [Opinion –Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose] [Noun]
Ví dụ: These four beautiful red Australian roses (Bốn bông hồng Úc đỏ tuyệt đẹp này)
3. Quy tắc đặt dấu phẩy trong câu nhiều tính từ
Đối với những câu sử dụng nhiều tính từ, một số câu sẽ sử dụng dấu phảy để ngăn cách. Để biết cách sử dụng đúng dấu phảy, hãy theo dõi phần kiến thức dưới đây:
Ví dụ:
- Meet Tom, she’s a beautiful tiny brown British cat that they adopted 1 years ago. (Beautiful là tính từ thuộc loại ý kiến Opinion, Tiny thuộc kích cỡ Size, British thuộc xuất xứ Origin)
- He was such a handsome, delicate and gentle man. (Handsome, delicate và gentle đều là tính từ thuộc loại ý kiến Opinion)
Từ ví dụ có thể thấy, quy tắc dấu phảy: Nếu trong câu có nhiều tính từ khác loại thì cần phân cách bằng dấu phảy. Nếu trong câu có các tính từ cùng loại thì không cần dùng dấu phảy.
4. Video tự học về thự tự tính từ trong tiếng Anh
Học thêm các từ vựng tính từ trong tiếng Anh để làm giàu vốn từ cho bạn tại đây:
Mytour - Tính từ thể hiện cảm xúc trong tiếng Anh [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #6]
5. Bài tập vận dụng trật tự tính từ “OSASCOMP”
Trật từ tính từ trong tiếng Anh tuy là phần cơ bản nhưng nếu không luyện tập kỹ sẽ dẫn đến nhầm lẫn không đáng có. Cùng thực hành bài tập dưới đây nhé:
5.1. Bài tập
Bài 1: Sắp xếp sao cho đúng quy tắc trật tự tính từ
1. Red/ long/ beard/ a.
2. Mô tô/ màu trắng/ nhỏ/ một.
3. Hoa/ màu hồng/ lớn.
4. Ngôi nhà/ một/ hiện đại/ nhỏ/ gạch.
5. Tóc vàng hoe/ ngắn.

Bài tập áp dụng trật tự tính từ
Bài 2: Thêm tính từ vào vị trí thích hợp
1. Một khuôn mặt hình bầu dục (gầy).
2. Một ngày mưa (đẹp).
3. Những đám mây nhỏ (màu đen).
4. A lengthy alleyway (extended).
5. A substantial canine (plump/ ebony)
5.2. Đáp án:
Bài 1:
1. A lengthy red beard.
2. A petite white motorcycle.
3. Large pink blossoms.
4. A contemporary small brick residence.
5. Brief blond hair.
Bài 2:
1. An elongated oval-shaped face.
2. A delightful rainy day.
3. Petite dark clouds.
4. A lengthy narrow avenue.
5. A large obese black dog.