Key takeaways |
---|
1. Quy tắc thông thường: Chỉ cần thêm “ing” sau động từ. 2. Quy tắc liên quan đến từ chữ cái cuối cùng:
3. Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm của những chữ cái cuối cùng:
|
Trường hợp cần bổ sung ing vào động từ
Trường hợp 1: Sử dụng thì
Trong các thì Tiếp diễn như: Hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn đều có công thức V-ing (động từ thêm ing).
Ví dụ:
Quá khứ tiếp diễn: was watching.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn: will have been working.
Trường hợp 2: Thiết lập danh từ động
Danh động từ được hiểu là các động từ thêm đuôi “-ing” và được sử dụng với một danh từ trong câu.
Ví dụ: Play (chơi) → Playing (Việc chơi)
Những quy định về việc thêm đuôi ing trong tiếng Anh
Quy định thông thường
Người học cần thêm đuôi “ing” phía sau các động từ. Đây là quy tắc phổ biến đối với chủ yếu các động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
Reading → Reading
Kick → Kicking
Quy định liên quan đến từ cuối cùng
Khi chữ cái cuối cùng là 1 chữ “e”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là 1 chữ e, người học chỉ cần bỏ chữ e và thêm vào đuôi “ing”.
Ví dụ:
Change → Changing
Arrive → Arriving
Move → Moving
Khi chữ cái cuối cùng là 2 chữ “e” -”ee”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ 2 chữ e, người học áp dụng việc thêm đuôi ing vào như quy tắc thông thường. Nghĩa là động từ + ing
Ví dụ:
See → seeing
Agree → agreeing
Khi chữ cái cuối cùng là “c”
Đây là một quy tắc đặc biệt và xuất hiện không phổ biến. Khi chữ cái cuối cùng của động từ là chữ “c”, người học cần thêm chữ “k” rồi mới thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
Traffic → trafficking (Buôn bán bất hợp pháp)
Mimic → mimicking (Bắt chước)
Panic → panicking (Hoảng sợ)
Khi chữ cái cuối cùng là “ie”
Khi chữ cái cuối cùng của động từ là “ie”, người học cần chuyển đổi “ie” thành “y” sau đó thêm “ing” phía sau.
Ví dụ:
Lie → lying
Die → dying
Quy định liên quan đến nguyên âm và phụ âm của chữ cái cuối cùng
Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm.
Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, ngoại trừ một số trường hợp phụ âm cuối là: h, w, x, y; người học cần gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing” phía sau:
Ví dụ:
Stop → stopping
Shop → shopping
Ví dụ phụ âm cuối là h, w, x, y: Những trường hợp này người học chỉ cần thêm “ing” phía sau:
Fix → fixing (vì x ở cuối)
Snow → Snowing (Vì w ở cuối)
Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối.
Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối, người học chỉ cần thêm “ing” như thông thường.
Ví dụ:
Sleep → Sleeping (Tận cùng là 2 nguyên âm + phụ âm)
Work → Working (tận cùng bằng 2 phụ âm r và k)
Lưu ý: Nhiều thí sinh hay quên và nhầm lẫn với trường hợp a ở trên, vì vậy người học hãy cố gắng ghi nhớ và thực hành nhiều để hạn chế việc nhầm lẫn này.
Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm.
Khi động từ chỉ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, ta chỉ cần gấp đôi phụ âm và thêm “ing”.
Ví dụ:
Prefer /prɪˈfɜːr/ → preferring
Transfer /trænsˈfɜːr/ → transferring
Lưu ý: Khi động từ kết thúc bằng chữ “l”, người Mỹ sẽ không gấp đôi “l” ở cuối, tuy nhiên, người Anh thì có gấp đôi sau đó mới thêm “ing”.
Ví dụ: travel -> travelling.
Bài tập áp dụng quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng Anh
Cook
Clean
Wait
Eat
Begin
Plan
Brush
Ski
Đáp án:
Cooking
Cleaning
Waiting
Eating
Beginning
Planning
Brushing
Skiing