1. Tìm hiểu về ưu điểm và nhược điểm của sinh thường và sinh mổ
1.1 Sinh thường
Trong quá trình sinh thường, bé sẽ chào đời qua đường âm đạo hoặc ống sinh sản của mẹ.
Sinh thường mang lại nhiều ưu điểm cho cả mẹ bầu và thai nhi
- Lợi ích của sinh thường:
+ Mẹ có thể phục hồi nhanh chóng và có thể chăm sóc con ngay sau khi sinh.
+ Mẹ có thể cho bé bú ngay sau 2 giờ, tạo điều kiện tốt cho sự phát triển và tăng trưởng của bé trong tương lai.
+ Giảm lượng máu mất sau khi sinh sẽ được hỗ trợ.
+ Tăng hiệu quả co bóp tử cung, giảm nguy cơ ứ đọng chất lỏng.
+ Trẻ sơ sinh khi đi qua ống sinh sản của mẹ sẽ tiếp xúc với vi khuẩn có ích, khuyến khích hệ miễn dịch phát triển.
+ Áp lực trong quá trình đẩy đường sinh sẽ giúp làm thoát các chất lỏng trong phổi của trẻ, giảm nguy cơ mắc bệnh đường hô hấp.
- Nhược điểm:
+ Trong thời kỳ thai kỳ, áp lực tâm lý và lo lắng của mẹ bầu tăng cao vì sự chờ đợi không biết khi nào sẽ sinh.
+ Đau đớn là một phần không thể tránh khỏi trong quá trình sinh nở.
+ Mẹ bầu có thể phải đối mặt với những vấn đề như tiểu không kiểm soát sau sinh do ảnh hưởng đến vùng chậu.
+ Một số tình huống đặc biệt có thể xảy ra trong quá trình sinh nở, đặc biệt là khi mẹ không đủ sức rặn. Tuy nhiên, nếu thai nhi đã tụt xuống tử cung, việc chọn phương pháp sinh khác có thể mang lại nguy cơ cho bé.
1.2. Phương pháp sinh mổ
- Lợi ích:
+ Mẹ không cần trải qua cơn đau chuyển dạ như khi sinh thường. Chỉ khoảng 30 phút sau khi được phẫu thuật, mẹ sẽ được nhìn thấy con yêu của mình.
+ Mẹ bầu có thể lên kế hoạch cho việc sinh mổ mà không phải chờ đợi như khi sinh thường. Điều này giúp cho cả mẹ và gia đình chuẩn bị tinh thần và lên lịch trình dễ dàng hơn.
+ Phương pháp sinh mổ đảm bảo sự an toàn khi bé chào đời, đặc biệt là đối với những thai nhi có kích thước lớn.
+ Trong quá trình mổ, bác sĩ có thể lấy thai một cách nhanh chóng và xử lý các vấn đề bất thường một cách thuận lợi.
- Hạn chế:
+ Phương pháp sinh mổ có thể dẫn đến một số tác dụng phụ như tác động của thuốc tê, thuốc gây mê, ... ảnh hưởng đến sức khỏe của bé.
+ Nguy cơ mất máu và tình trạng băng huyết có thể tăng cao hơn khi mẹ sinh mổ.
+ Sẹo sau phẫu thuật sinh mổ có thể ảnh hưởng đến khả năng mang thai trong lần mang thai tiếp theo.
+ Có nguy cơ bị dính các cấu trúc ổ bụng, xuất huyết hoặc nhiễm trùng vết mổ.
+ Sản phụ sau sinh mổ cần thêm thời gian để phục hồi sức khỏe, việc chăm sóc cũng phức tạp hơn so với sinh thường.
+ Trẻ sinh mổ không tiếp xúc với vi khuẩn có ích từ đường ruột của mẹ, dẫn đến hệ miễn dịch phát triển chậm hơn so với trẻ sinh thường.
+ Trẻ sinh mổ có nguy cơ cao hơn mắc bệnh đường hô hấp so với trẻ sinh thường.
+ Sản phụ sinh mổ có thể sản xuất sữa chậm hơn, ảnh hưởng đến việc cho con bú.
2. Những trường hợp nên và không nên sinh thường?
- Các trường hợp thích hợp cho sinh thường:
+ Mẹ bầu có sức khỏe tốt.
+ Đường sinh của thai nhi không gặp phải rào cản.
+ Thai nhi có trọng lượng dưới 4000g và có đủ sức khỏe để vượt qua quá trình sinh nở.
Mẹ bầu khỏe mạnh thì nên sinh thường
- Các trường hợp không phù hợp cho sinh thường:
+ Khung chậu của mẹ bị bất thường như hẹp, méo.
+ Đường sinh của thai bị cản trở, như mẹ bị u xơ tử cung, rau tiền đạo,...
+ Thể trạng của mẹ bầu không tốt, không đủ sức khỏe để sinh thường.
+ Sẹo từ phẫu thuật sinh mổ trước đó có thể ảnh hưởng đến quá trình sinh thường.
+ Âm đạo bị hẹp hoặc có các dị dạng sinh dục có thể làm cho sinh thường trở nên khó khăn.
+ Có những vấn đề như suy thai cấp, bất đồng nhóm máu, làm cho việc thai không thể ở lâu trong bụng mẹ.
+ Ngoài ra, các trường hợp thai quá lớn, già ngày hoặc mang thai đa cũng không thích hợp cho sinh thường.
3. Tìm hiểu chi tiết về quy trình sinh thường
Quy trình sinh thường thường kéo dài từ 12 đến 19 giờ đối với sinh con đầu lòng. Trong những lần sinh sau, quá trình sẽ ngắn hơn.
3.1. Dấu hiệu chuẩn bị sẵn sàng sinh
- Cơn gò tử cung có thể xuất hiện từ nhẹ nhàng đến mạnh mẽ, là dấu hiệu chuẩn bị giãn ra tử cung để bé có thể ra khỏi cơ thể mẹ dễ dàng hơn.
Mẹ bầu cần chú ý đến việc đi khám sớm nếu có bất kỳ cơn gò tử cung nào không bình thường
- Rupture of membranes: Là tình trạng vài giọt hoặc dòng chất lỏng chảy từ âm đạo. Mẹ cần nhập viện ngay để bác sĩ có thể can thiệp.
- Mở rộng niêm mạc cổ tử cung làm cho cổ tử cung trở nên mềm mại và mở rộng hơn: Là tình trạng âm đạo tiết ra một ít dịch màu nâu hoặc hồng, hoặc có thể đặc quánh như máu đông.
- Cổ tử cung của mẹ mở rộng để bé có thể chui ra dễ dàng hơn.
3.2. Các giai đoạn cơ bản trong quy trình sinh thường
Trong quy trình sinh thường, mẹ sẽ trải qua những giai đoạn sau:
- Giai đoạn chuyển dạ: Bắt đầu từ khi cổ tử cung hé mở cho đến khi mở hoàn toàn (khoảng 10 cm). Giai đoạn này có thể kéo dài đến 20 giờ và chia thành 2 giai đoạn nhỏ hơn là chuyển dạ tiềm thời và chuyển dạ thực sự.
Một số mẹ bầu có thể phải thực hiện cắt tầng sinh môn trong quá trình sinh thường
- Giai đoạn sinh con: Bắt đầu từ khi cổ tử cung mở hoàn toàn đến 10cm. Bác sĩ hướng dẫn mẹ hít thở và rặn để giúp em bé ra ngoài một cách dễ dàng hơn. Em bé sẽ được đẩy ra từ đầu, cổ, thân và chân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể phải cắt tầng sinh môn để giúp em bé ra nhanh chóng và dễ dàng hơn.
- Giai đoạn sổ rau thai: Là giai đoạn cuối cùng trong quá trình sinh thường. Một vài phút sau sinh, tử cung sẽ co thắt một lần nữa để đẩy nhau thai ra khỏi tử cung. Bác sĩ sẽ áp dụng áp lực vào đáy tử cung để đẩy nhau thai ra ngoài.