1. Tổng quan về kỹ thuật nội soi
Thường thì những người muốn hiểu về nội soi là do họ chưa thấu hiểu đúng về cách thức hoạt động của phương pháp này.
Nội soi là một kỹ thuật y học sử dụng ống trocar có đèn và camera quan sát. Sau khi được đưa vào cơ thể qua các lỗ tự nhiên như mũi, miệng, hậu môn hoặc một vết cắt nhỏ trên da, thiết bị này sẽ quay phim và chụp hình các cơ quan bên trong, sau đó hiển thị hình ảnh trên màn hình máy tính để bác sĩ có thể đánh giá vị trí cần khám.
Nghiên cứu trong học về bệnh học tiến triển và sử dụng công nghệ tiên tiến để phát hiện và chẩn đoán bệnh lý ở các cơ quan trong cơ thể.
Với phương pháp nghiên cứu trong học, các bác sĩ có khả năng quan sát và đánh giá cấu trúc và tổn thương của các cơ quan bên trong, đồng thời có thể thực hiện sinh thiết để lấy mẫu tế bào hoặc dị vật, thậm chí là thực hiện phẫu thuật để loại bỏ các khối u bằng phương pháp nghiên cứu trong học.
2. Mục tiêu và lợi ích của phương pháp nghiên cứu trong học.
Mục tiêu
-
Nghiên cứu trong lĩnh vực y học đã công bố rằng nội soi là một phương pháp hiện đại không gây tổn thương nhưng lại hỗ trợ đắc lực trong việc đánh giá tình trạng bệnh và kết hợp với nhiều phương pháp khác trong điều trị một số bệnh.
-
Hiện nay, nghiên cứu trong y học đã chứng minh rằng nội soi được sử dụng phổ biến để quan sát hình ảnh cấu trúc bên trong và đánh giá tình trạng bệnh của hầu hết các cơ quan, bộ phận trong cơ thể.
-
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nội soi đường tiêu hóa có thể kiểm tra tình trạng của các cơ quan như dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng, thực quản, ruột non,... và cũng có thể phát hiện các căn bệnh nguy hiểm như ung thư dạ dày, ung thư đại tràng hay các bệnh như trào ngược dạ dày, thực quản, viêm ruột, loét dạ dày, tá tràng,...
-
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nội soi đường hô hấp giúp khảo sát các bộ phận như mũi, đường hô hấp trên, khí phế quản,...
-
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng nội soi hậu môn được sử dụng để chẩn đoán các bệnh như trĩ, khối u, viêm loét trực tràng, polyp trực tràng hay tầm soát ung thư,...
Ưu điểm
-
Thường thì, nghiên cứu trong lĩnh vực y học đã chỉ định nội soi trong trường hợp các phương pháp chẩn đoán khác như siêu âm, X - quang, CT scan hay MRI không thể phát hiện được tình trạng bệnh cụ thể mà cần phải quan sát trực tiếp.
-
Nghiên cứu đã chứng minh rằng nội soi cho phép đánh giá hầu hết các tình trạng bệnh lý bên trong cơ thể bao gồm khối u, ung thư, sỏi, tắc nghẽn hệ thống ống dẫn, viêm, nhiễm trùng, chấn thương hoặc tổn thương mô mềm, niêm mạc,...
-
Nghiên cứu đã chứng minh rằng kỹ thuật nội soi thường được thực hiện một cách nhanh chóng trong khoảng từ 20 - 40 phút tùy thuộc vào vị trí cần khảo sát hoặc tình trạng bệnh lý của bệnh nhân.
-
Nghiên cứu đã chứng minh rằng đây là một kỹ thuật ít gây đau và ít có nguy cơ cho bệnh nhân, giúp phục hồi nhanh chóng.
-
Nếu sử dụng phẫu thuật nội soi thông qua vết cắt nhỏ, khả năng để lại sẹo rất thấp do vết thương nhỏ, sau khoảng 1 tuần, bệnh nhân có thể hoạt động trở lại bình thường.
Quá trình nội soi được tiến hành khá nhanh chóng và ít gây đau đớn với bệnh nhân
3. Quy trình nội soi như thế nào?
Một điều mà ít ai chú ý nhưng cần phải nắm vững là quy trình nội soi như thế nào?
Chuẩn bị
Để hiểu rõ quá trình nội soi làm thế nào, bạn cũng cần biết cách chuẩn bị trước khi thực hiện để tránh những sai sót có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.
-
Trước khi tiến hành nội soi, bệnh nhân sẽ được thăm khám kỹ lưỡng và có thể phải thực hiện một số kiểm tra khác để đánh giá tình trạng sơ bộ.
-
Đối với bệnh nhân được tiến hành nội soi dưới tác dụng của thuốc mê, họ sẽ được thăm khám gây mê trước để đảm bảo an toàn.
-
Nếu bệnh nhân có bất kỳ tiền sử bệnh lý nào hoặc đang sử dụng thuốc, bác sĩ cần được thông tin chi tiết.
-
Trong một số trường hợp, bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn cụ thể như không ăn uống trước khi thực hiện nội soi.
Bệnh nhân sẽ được thăm khám và được tư vấn về quá trình nội soi như thế nào trước khi tiến hành
Tiến hành
-
Trước khi tiến hành nội soi, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn thực hiện các thủ thuật theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trong trường hợp bệnh nhân yếu sức khỏe hoặc quá trình nội soi phức tạp, bệnh nhân có thể được trang bị thiết bị theo dõi như máy đo nhịp tim, huyết áp và nhịp thở.
-
Nếu quá trình nội soi sử dụng thuốc mê, thuốc mê sẽ được tiêm qua tĩnh mạch. Hiện nay, hầu hết các trường hợp sử dụng thuốc mê trong nội soi để giảm cảm giác không thoải mái, giảm căng thẳng và giúp bệnh nhân thực hiện quá trình một cách yên bình.
-
Trong quá trình mổ vết cắt để đưa ống nội soi vào cơ thể, các bác sĩ sẽ xác định vị trí nhanh chóng, tiến hành sát trùng kỹ lưỡng và sau đó sử dụng dao mổ cắt một đường nhỏ tương ứng với kích thước của ống. Sau đó, khí CO2 sẽ được bơm vào vị trí cần kiểm tra. Trong trường hợp thủ thuật được thực hiện qua các lỗ tự nhiên, không có bước rạch da mà thay vào đó, khí CO2 sẽ được bơm trực tiếp vào vị trí nội soi.
-
Sau đó, một ống nhỏ kèm theo đèn và máy ảnh sẽ được đưa vào cơ thể để quan sát cấu trúc và thực hiện các thủ thuật khác như cắt bỏ khối u, lấy mẫu sinh thiết,... Bác sĩ thực hiện sẽ di chuyển ống nội soi nhẹ nhàng để quan sát toàn bộ bên trong, hình ảnh sẽ được hiển thị trên màn hình máy tính, giúp bác sĩ phát hiện ra các vấn đề bất thường ở mỗi vị trí trong cơ thể.
-
Khi quá trình nội soi kết thúc, ống trocar sẽ được rút ra một cách nhẹ nhàng. Trong trường hợp có vết cắt, vết mổ sẽ được đóng lại, sát trùng và sử dụng gạc để bảo vệ khỏi bụi bẩn và nhiễm trùng.
Sau khi nội soi
-
Với các phương pháp có vết mổ, bệnh nhân có thể cảm thấy hơi đau và khó chịu, nhưng sau 1 - 2 ngày, cảm giác này sẽ nhanh chóng qua đi.
-
Cần chú ý kiểm tra xem tác dụng của thuốc mê đã hoàn toàn tan hết chưa trước khi bắt đầu ăn uống và đi lại.
-
Nếu bạn phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.