Kinh nghiệm xin visa Du lịch Nhật Bản tự túc – Cập nhật mới nhất từ Mytour
Nhật Bản được biết đến như một trong những quốc gia khó tính nhất trong việc cấp visa. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng. Dù rất nghiêm ngặt trong quá trình xét duyệt, Nhật Bản vẫn đón chào những du khách có mục đích rõ ràng và hợp lý.
Đặc biệt, việc xin visa vào Nhật Bản không tốn nhiều chi phí như các quốc gia khác và bạn chỉ phải trả tiền khi visa được chấp nhận.
Để có được tỷ lệ đậu visa cao, việc nắm vững thông tin về điều kiện, hồ sơ, và quy trình thủ tục là điều rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách xin visa du lịch tự túc cho những người mới bắt đầu.
1. Visa Nhật Bản là gì? Có cần visa khi đi du lịch Nhật Bản không?
1.1. Tổng quan về Visa Nhật Bản
Visa Nhật Bản, hay còn gọi là thị thực Nhật Bản, là tài liệu quan trọng được Chính phủ Nhật Bản cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh vào Nhật Bản trong một thời gian nhất định với mục đích rõ ràng.
Hiện nay, Việt Nam chưa được miễn thị thực Nhật Bản, do đó mọi công dân Việt Nam muốn nhập cảnh vào Nhật Bản đều cần xin visa, trừ một số trường hợp được miễn thị thực như sau:
- Công dân Việt Nam mang hộ chiếu ngoại giao hoặc hộ chiếu công vụ còn giá trị, do Bộ Ngoại giao cấp, có mục đích là thực hiện chức năng ngoại giao hoặc lãnh sự hoặc nhiệm vụ chính thức của Chính phủ Việt Nam. Cũng như các thành viên trong hộ gia đình nếu mang theo loại hộ chiếu này, có thể được miễn thị thực nhập cảnh vào Nhật Bản không phụ thuộc vào thời gian lưu trú tại đó.
- Công dân Việt Nam mang hộ chiếu ngoại giao và hộ chiếu công vụ còn hiệu lực với mục đích khác. Họ sẽ được nhập cảnh và tạm trú trong thời gian không quá 90 ngày. Lưu ý: Không áp dụng cho những người có mục đích làm việc, xin thường trú, hoặc các công việc khác.
Vậy hiện tại, visa Nhật Bản có những loại nào? Khi đi du lịch Nhật Bản, nên xin loại visa nào?
Để phân loại visa Nhật Bản, có hai tiêu chí chính là:
- Số lần nhập cảnh,
- Mục đích chuyến đi.
►Nếu theo số lần nhập cảnh, hiện có 3 loại visa Nhật Bản:
- Visa nhập cảnh 1 lần,
- Visa nhập cảnh 2 lần,
- Visa nhập cảnh nhiều lần. Trong đó, visa nhập cảnh nhiều lần bao gồm 2 loại:
- Visa nhiều lần phổ thông (dành cho du lịch, thăm thân, hoặc quá cảnh),
- Visa nhiều lần thương mại (dành cho mục đích thương mại ngắn hạn, giao lưu học tập).
Chính phủ Nhật Bản sẽ cấp visa phù hợp dựa trên mục đích nhập cảnh của bạn.
Dưới đây là bảng so sánh cơ bản về ba loại visa này.
Loại visa | Số lần hiệu lực(số lần được xét duyệt nhập cảnh) | Thời hạn hiệu lực(thời hạn được chấp nhận xét duyệt nhập cảnh tính từ ngày liền sau ngày cấp visa) | Thời hạn lưu trú (số ngày được lưu trú tại Nhật tính từ ngày tiếp liền sau ngày nhập cảnh Nhật Bản) |
Visa 1 lần (Single) | 1 lần | Trong 3 tháng | Từ 15 ngày trở lên (Mỗi lần lưu trú ngắn hạn, giới hạn trong 90 ngày) |
Visa 2 lần (Double) | 2 lần | Trong 6 tháng (đối với visa quá cảnh - transit là 4 tháng) | |
Visa nhiều lần (Multiple) | Nhiều lần | Từ 1 năm, 3 năm, 5 năm hoặc 10 năm (dựa theo mục đích sang Nhật) |
Lưu ý: Hiệu lực và thời hạn lưu trú của visa nhiều lần sẽ được quyết định bởi Đại sứ quán.
►Theo mục đích chuyến đi, visa Nhật Bản bao gồm 5 loại phổ biến:
- Visa du lịch,
- Visa thăm thân,
- Visa thương mại,
- Visa quá cảnh – transit,
- Visa du học,
- Visa lao động.
Đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa các loại visa này:
Loại visa | Ký hiệu | Số lần hiệu lực | Thời hạn hiệu lực(tính từ ngày tiếp theo ngày phát hành | Thời hạn lưu trú(tính từ ngày tiếp theo ngày nhập cảnh Nhật) |
Visa du lịch | V | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Tối đa 5 năm | Tối đa 30 ngày |
V | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Tối đa 5 năm | Tối đa 30 ngày | |
V | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Tối đa 10 năm | Tối đa 90 ngày | |
T | 1 lần | Tối đa 15 ngày | Tối đa 72 giờ | |
Visa du học | G | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Vô thời hạn (Dài hay ngắn phụ thuộc vào trình độ của bạn) | Tối đa 6 năm |
Visa lao động | E/S | 1 lần, 2 lần hoặc nhiều lần | Vô thời hạn (Dài hay ngắn phụ thuộc vào trình độ của bạn) | Tối đa 5 năm |
Dưới đây là mẫu visa của Nhật Bản.
Hình ảnh và thông tin chi tiết của visa Nhật Bản
Lưu ý: Nếu thông tin trên visa không chính xác, vui lòng liên hệ với Phòng Lãnh sự tại Đại sứ quán Nhật Bản để yêu cầu chỉnh sửa.
Để du lịch tới Nhật Bản, du khách cần xin visa du lịch Nhật Bản (ký hiệu V). Mọi thủ tục và hồ sơ cần thiết cho việc xin visa này sẽ được mô tả chi tiết bên dưới.
1.2. Visa du lịch Nhật Bản là gì?
Kết quả xin visa du lịch Nhật Bản tại Mytour – Đảm bảo tỷ lệ đậu 98,6%
Visa du lịch Nhật Bản là loại thị thực cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào Nhật Bản để tham gia các hoạt động du lịch, vui chơi, giải trí,... Bạn cần nhập cảnh trong thời hạn và thời gian được quy định theo visa.
Hiện nay, visa du lịch Nhật Bản được chia thành 2 loại:
- Visa du lịch tự túc: Cho phép tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí, tham quan,... tại Nhật Bản và không bao gồm việc thăm thân, bạn bè hoặc mục đích thương mại.
- Visa du lịch theo tour: Dành cho người Việt Nam sử dụng hộ chiếu phổ thông tham gia các tour đoàn do công ty du lịch tổ chức.
Khi tham gia tour du lịch theo gói, công ty du lịch sẽ lo thủ tục xin visa Nhật Bản cho bạn. Do đó, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách xin visa du lịch Nhật Bản tự túc cho những người lần đầu, cập nhật chi tiết ngay dưới đây!
2. Khi nào Nhật Bản mở cửa để cấp visa lại?
Tin vui là hiện nay Nhật Bản đã mở cửa trở lại cho việc cấp các loại visa, bao gồm cả visa du lịch và visa công tác. Tuy nhiên, quy trình xin visa đã trở nên nghiêm ngặt hơn với các yêu cầu tài liệu cụ thể.
Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay dưới đây để có thể xin visa Nhật Bản một cách dễ dàng hơn.
3. Điều kiện để xin visa du lịch Nhật Bản là gì?
Theo nguyên tắc, bạn sẽ được cấp visa du lịch Nhật Bản nếu bạn đáp ứng tất cả các điều kiện sau và được xác định là thích hợp. Nếu không đáp ứng được tiêu chuẩn cơ bản, visa sẽ bị từ chối hoặc dừng xét duyệt.
Điều kiện để được cấp visa du lịch Nhật Bản như sau:
- Bạn phải có hộ chiếu hiệu lực và bảo đảm quyền lợi, tư cách quay trở lại nước xuất phát hoặc tái nhập cư vào nước đang cư trú.
- Hồ sơ xin visa phải chính xác và đầy đủ.
- Các hoạt động tại Nhật Bản của bạn phải phù hợp với tư cách lưu trú và thời hạn lưu trú được quy định trong Luật Quản lý xuất nhập cảnh và chấp nhận tị nạn.
- Bạn không được nằm trong các trường hợp cấm nhập cảnh theo Điều 5 của Luật xuất nhập cảnh.
4. Visa du lịch Nhật Bản kéo dài bao lâu?
Bao lâu có thể lưu lại với visa du lịch Nhật Bản? Đây chắc chắn là một câu hỏi được nhiều người quan tâm.
Thường thì visa du lịch Nhật Bản là loại visa ngắn hạn, có thời hạn tối đa là 90 ngày. Visa này chỉ áp dụng cho 1 lần nhập cảnh, với thời gian lưu trú tối đa là 15 ngày.
Trong trường hợp bạn đã đến Nhật Bản liên tục trong 3 năm gần đây hoặc có visa của các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, visa Schengen,… và có tài chính mạnh mẽ cùng lịch sử di chuyển rõ ràng, bạn có thể được xem xét cấp visa du lịch nhiều lần với thời hạn tối đa từ 1 đến 5 năm và mỗi lần lưu trú tối đa 30 ngày.
5. Nơi nộp hồ sơ xin visa Nhật Bản là ở đâu?
Hiện nay có nhiều địa điểm tiếp nhận hồ sơ xin visa Nhật Bản từ Nam đến Bắc. Bạn có thể nộp tại Đại sứ quán, Tổng lãnh sự quán hoặc các đại lý ủy quyền như VFS Global và 14 đại lý du lịch.
So sánh hai cách nộp hồ sơ qua ĐSQ/ TLSQ và qua VFS Global hoặc 14 đại lý du lịch:
Hạng mục | Nộp qua ĐSQ/ TLSQ | Nộp qua VFS Global và 14 đại lý du lịch |
Thời gian cấp | Chậm hơn, ~15 ngày | Nhanh hơn, ~ 10 ngày |
Phí làm visa | Mất phí thị thực khi được cấp visa | Mất phí thị thực kể cả khi trượt visa và vẫn phải đóng thêm phí dịch vụ |
Dịch vụ chuyển phát | Không có dịch vụ chuyển phát qua bưu điện | Chuyển phát nhanh kết quả thị thực đến các khu vực trong và ngoài Thành phố Hồ Chí Minh/Hà Nội |
Đặt lịch hẹn | Bắt buộc phải đặt lịch hẹn trước | Không cần đặt lịch hẹn, chỉ cần đến Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực để nộp hồ sơ |
Dưới đây là địa chỉ nộp hồ sơ chi tiết và thời gian làm việc. Bạn có thể chọn nơi nộp hồ sơ visa du lịch/ công tác/ thăm thân phù hợp với khu vực và thuận tiện nhất cho mình!
5.1. Địa chỉ nộp hồ sơ tại ĐSQ và TLSQ Nhật Bản
Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam (từ Gia Lai, Bình Định trở ra Bắc)
- Địa chỉ: Số 27 Liễu Giai, quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam
- Số điện thoại: 024-3846-3000
Thông tin tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại TP. HCM (từ Đắk Lắk, Phú Yên trở về phía Nam)
- Địa chỉ: Số 261 Điện Biên Phủ, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
- Số điện thoại: +84-28-44581025
Thời gian hoạt động của Đại sứ quán và Tổng lãnh sự quán:
Giờ làm việc | Thứ Hai đến Thứ Sáu | 08:30 - 16:45 |
Giờ nộp hồ sơ | Thứ Hai đến Thứ Sáu | 08:30 - 11:00 |
Giờ trả kết quả | Thứ Hai đến Thứ Sáu | 13:30 - 16:45 |
Ngoài ra, có Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại Đà Nẵng, tuy nhiên không tiến hành cấp thị thực.
- Địa chỉ: Tầng 4-5, Lô A17-18-19, Đường 2/9, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
- Điện thoại: +84-(0)236-3555-535
5.2. Địa chỉ nộp hồ sơ tại VFS Global
VFS Hà Nội (từ Gia Lai, Bình Định trở lên Bắc)
- Địa chỉ: Tòa nhà Ocean Park, Tầng 2, số 1 Đào Duy Anh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam.
- Điện thoại: 8428 38227456
- Thời gian làm việc:
- Làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu trừ ngày lễ
- Nộp hồ sơ xin visa từ 8h30 đến 15h00.
- Nhận kết quả xin visa từ 13h00 đến 16h00.
VFS TP HCM (từ Đắk Lắk, Phú Yên trở về phía Nam)
- Địa chỉ: Lầu 3, Tòa nhà Resco, Số 94-96 Đường Nguyễn Du – Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
- Điện thoại: 8428 38227456
- Thời gian làm việc:
- Làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu trừ ngày lễ.
- Nộp hồ sơ từ 8h30 đến 15h00.
- Nhận kết quả từ 13h00 đến 16h00.
6. Xin visa du lịch Nhật Bản mất bao lâu?
Kết quả xét duyệt visa về nguyên tắc sẽ được thông báo sau 7 ngày làm việc tính từ ngày tiếp theo ngày thụ lý hồ sơ xin visa nếu xin trực tiếp tại cửa sổ của Đại sứ quán hoặc Tổng lãnh sự quán và 9 ngày nếu nộp tại VFS Global.
Tùy từng trường hợp mà có thể yêu cầu nộp bổ sung hồ sơ, phỏng vấn người xin cấp visa hay hỏi ý kiến Bộ Ngoại giao Nhật Bản v.v.., có trường hợp cần vài tuần mới thông báo kết quả vì vậy bạn nên nộp hồ sơ xin visa sớm để tránh ảnh hưởng đến chuyến đi của mình. Ngoại trừ các trường hợp nhân đạo liên quan đến tính mạng con người thì Đại sứ quán không đáp ứng việc xin cấp visa sớm.
*Lưu ý mới nhất: Do số lượng dự kiến xin nộp hồ sơ đông và số lượng hồ sơ có thể cấp visa bị hạn chế nên cho đến khi được thông báo có kết quả thì không quy định thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa.
7. Bao nhiêu tiền để xin visa du lịch Nhật Bản?
Như đã đề cập, Nhật Bản là một trong những quốc gia có lệ phí xin visa thấp và bạn chỉ phải trả khi được cấp visa (nếu nộp tại Đại sứ Quán hoặc Tổng lãnh sự quán, còn nếu nộp tại các đơn vị nhận ủy thác bạn không được hoàn lại phí nếu không đậu visa).
Cụ thể, phí xin visa du lịch Nhật Bản được quy định như sau:
Loại thị thực | Lệ phí (VNĐ) |
Visa 1 lần | 520.000 |
Visa nhiều lần | 1.030.000 |
Visa quá cảnh | 120.000 |
Kéo dài thời hạn cho phép tái nhập quốc | 520.000 |
Bảng giá này áp dụng từ ngày 1/4/2023 đến ngày 31/3/2024
Ngoài ra, bạn cũng sẽ phải trả các khoản phí khác như:
- Phí dịch vụ cho đại lý ủy thác (VFS Global) nếu bạn gửi hồ sơ xin visa qua họ: khoảng 200.000 VNĐ
- Phí hỗ trợ dịch vụ (nếu cần)
Dịch vụ | Phí VND (bao gồm thuế GTGT) |
Chuyển phát nhanh kết quả thị thực đến các khu vực trong Thành phố Hồ Chí Minh/Hà Nội | 35.000 |
Chuyển phát nhanh kết quả thị thực đến các khu vực ngoài Thành phố Hồ Chí Minh/Hà Nội | 65.000 |
Cập nhật tình trạng hồ sơ qua tin nhắn điện thoại (SMS) | 65.000 |
Dịch vụ chụp hình | 65.000 |
Dịch vụ photo giấy tờ | 3.000 |
Dịch vụ in ấn | 15.000 |
- Phí dịch thuật công chứng hồ sơ (tiếng Anh/ tiếng Nhật): khoảng 115.000 VNĐ/trang (nếu cần)
Vậy tổng chi phí để xin visa du lịch Nhật Bản sẽ ước tính khoảng 2.000.000 VNĐ/người.
Chú ý:
- Phí dịch vụ của VFS được thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt VNĐ tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực
- Phí dịch vụ của VFS đã bao gồm thuế
- Tất cả các phí dịch vụ của VFS đều không được hoàn lại
Để tiết kiệm chi phí và đảm bảo tỷ lệ đậu visa Nhật Bản lên đến 98,6%, bạn có thể xem xét dịch vụ làm visa công tác Nhật tại Mytour, cam kết phí trọn gói và không phát sinh thêm phí.
8. Hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản cần những gì?
Chú ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản:
- Hồ sơ thiếu hoặc không điền đầy đủ thông tin sẽ không được chấp nhận.
- Tùy vào từng trường hợp cụ thể, có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn thêm.
- Nếu Đại sứ quán yêu cầu nhưng không bổ sung giấy tờ hoặc không tham gia phỏng vấn, hồ sơ sẽ bị dừng xét duyệt.
- Trong trường hợp cần trả lại bản gốc, bản sao cần được cung cấp thêm.
- Trừ những giấy tờ có thời hạn hiệu lực được nêu rõ, tất cả các giấy tờ trong hồ sơ phải không quá 3 tháng kể từ ngày phát hành.
- Đơn xin visa Nhật Bản sẽ được điền bằng tiếng Anh. Các giấy tờ khác trong hồ sơ xin visa công tác Nhật Bản có thể là bản tiếng Việt và không yêu cầu dịch thuật.
8.1. Trọn bộ hồ sơ xin visa du lịch cho từng loại
Visa du lịch tự túc Nhật Bản một lần
- Hộ chiếu: Bản gốc
- Tờ khai xin visa (đã dán ảnh thẻ 4.5cm×3.5cm): 1 bản gốc
- Phần cuối cùng của tờ khai xin visa, người xin visa chính phải ký tên trùng với chữ ký trên hộ chiếu.
- Mặt sau ảnh phải ghi rõ họ tên.
- Hồ sơ sẽ không được tiếp nhận nếu có chỉnh sửa ảnh.
- Mặt sau hồ sơ cần xử lý trên máy, đề nghị không dùng ghim.
Mẫu tờ khai
Hướng dẫn chi tiết việc điền tờ khai
- (Trong trường hợp xin visa theo nhóm) Tài liệu chứng minh mối quan hệ giữa các thành viên trong nhóm
- Quan hệ gia đình: Giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, bản sao sổ hộ khẩu vv được cấp bởi cơ quan nhà nước
- Quan hệ bạn bè: Ảnh chụp chung (nhìn rõ mặt, không đội mũ hoặc đeo kính)
- Các giấy tờ khác có thể chứng minh mối quan hệ
- Nếu nhóm có từ 3 người trở lên, cần kèm theo giấy giải thích mối quan hệ bằng sơ đồ.
- Trước khi nộp tờ khai, phải làm rõ mối quan hệ của tất cả thành viên trong nhóm.
- Tài liệu chứng minh khả năng chi trả kinh phí cho chuyến đi: 1 trong các giấy tờ sau (bản gốc)
- Sao kê tài khoản lương (06 tháng gần nhất)
- Chứng nhận tiền gửi có kỳ hạn
- Giấy chứng nhận thu nhập do cơ quan nhà nước cấp vv
- Khi xin visa, hãy nộp “a. Sao kê giao dịch tài khoản ngân hàng” nhiều nhất có thể
- Nếu tiền lương được trả qua tài khoản ngân hàng, hãy đánh dấu bằng bút màu để làm rõ khoản tiền lương.
- Giấy tờ xác nhận đặt vé máy bay hoặc lịch trình: 1 bản gốc
- Vé tàu cũng được chấp nhận.
- Khuyến cáo không mua vé trước khi nhận được visa.
- Lịch trình không phải là một văn bản mà người xin visa/người mời làm mà là một bản in “lịch trình bay” bao gồm thông tin về ngày xuất phát/đến, thời gian, họ tên, và nơi xuất phát/đến.
- Kế hoạch dự kiến: 1 bản gốc
- Bắt buộc điền ngày nhập cảnh và ngày rời khỏi nước. Cần ghi rõ tên chuyến bay và sân bay xuất nhập cảnh nếu đã quyết định.
- Kế hoạch cần viết chi tiết từng ngày. Không chỉ ghi tên thành phố mơ hồ như “Tokyo”, “Kyoto” mà cần ghi cụ thể địa điểm và hoạt động dự kiến.
- Hãy ghi rõ nơi dự định nghỉ (nếu là khách sạn, cần ghi rõ tên, địa chỉ, số điện thoại).
- Trong trường hợp có cùng kế hoạch với nhóm/người khác, cần chứng minh mối quan hệ với họ (đối với nhóm du lịch, hãy cung cấp).
Mẫu lịch trình dự kiến
Ví dụ hoàn chỉnh
Visa du lịch nhiều lần tự túc Nhật Bản
Visa du lịch nhiều lần áp dụng cho 3 nhóm đối tượng sau đây, và hồ sơ cũng sẽ khác nhau tùy theo từng loại
Diện thị thực du lịch Nhật Bản nhiều lần | Điều kiện áp dụng |
A | Những người trong 3 năm gần đây, có trên 1 lần lưu trú ngắn hạn tại Nhật, trong thời gian ở Nhật, không có vấn đề về nhập cảnh, lưu trú, vi phạm pháp luật và thỏa mãn một trong những điều sau đây: Có đầy đủ năng lực tài chính chi trả kinh phí chuyến đi như chi phí đi lại ăn ở v.v.Trong 3 năm gần đây, nhiều lần đi đến các nước G7 (trừ Nhật) với mục đích lưu trú ngắn hạn. |
B | Người có đầy đủ năng lực kinh tế |
C | Vợ/ chồng/ con của người nêu ở 2 mục trên |
Tài liệu cho người xin theo điều kiện A
- Hộ chiếu: Bản gốc
- Gắn giấy chứng nhận vào trang hộ chiếu để chứng minh bạn đã từng vào Nhật Bản ít nhất 1 lần trong 3 năm gần đây với mục đích lưu trú ngắn hạn.
- Gắn giấy chứng nhận vào trang hộ chiếu để chứng minh bạn đã nhiều lần vào các nước G7 (trừ Nhật).
- Trong trường hợp không có hộ chiếu mới, hãy gửi kèm cả hộ chiếu cũ.
- Tờ khai xin visa (dán sẵn ảnh thẻ 4.5cm×3.5cm): 1 bản gốc
- Phần cuối cùng của tờ khai xin visa, người xin visa chính chủ phải ký giống với chữ ký trên hộ chiếu.
- Phía sau ảnh phải ghi rõ họ tên.
- Hồ sơ sẽ không được tiếp nhận nếu có chỉnh sửa ảnh.
- Bản giải trình lý do cần thiết xin cấp thị thực nhiều lần (mẫu tự do)): 1 bản gốc
Mẫu tham khảo bản giải trình
- Tài liệu chứng minh năng lực chi trả kinh phí chuyến đi: 1 trong các giấy tờ dưới đây (bản gốc)
- Sao kê giao dịch tài khoản ngân hàng (06 tháng gần nhất)
- Chứng nhận tiền gửi có kỳ hạn
- Giấy chứng nhận thu nhập do cơ quan nhà nước cấp v.v.
- Khi xin visa, hãy nộp “a. Sao kê giao dịch tài khoản ngân hàng” nhiều nhất có thể
- Trường hợp tiền lương được trả qua tài khoản ngân hàng, hãy đánh dấu bằng bút màu để làm rõ khoản tiền nào là khoản tiền lương.
Tài liệu cho người xin theo điều kiện B
- Hộ chiếu: Bản gốc
- Tờ khai xin visa (dán sẵn ảnh thẻ 4.5cm×4.5cm): 1 bản gốc
- Phần cuối cùng của tờ khai xin visa, người xin visa chính chủ phải ký giống với chữ ký trên hộ chiếu.
- Phía sau ảnh phải ghi rõ họ tên.
- Hồ sơ sẽ không được tiếp nhận nếu có chỉnh sửa ảnh.
- Bản giải trình lý do cần thiết xin cấp thị thực nhiều lần (mẫu tự do): 1 bản gốc
Mẫu ví dụ về giải trình
- Tài liệu chứng minh khả năng tài chính: Từ 1 bản trở lên trong các giấy tờ này (bản gốc)
- Giấy chứng nhận số dư tài khoản ngân hàng
- Sổ tiết kiệm ngân hàng (trình bản gốc – nộp bản photocopy)
- Giấy chứng nhận thu nhập hoặc giấy nộp thuế do cơ quan nhà nước cấp v.v.
Tùy tình huống, giấy chứng nhận thừa kế, hợp đồng cho thuê nhà, giấy sở hữu đất đai, giấy chứng nhận quyền bất động sản v.v cũng có thể được chấp nhận (nếu cần giữ lại bản gốc, đề nghị trình bản gốc – nộp bản photocopy).
Tài liệu cho người xin theo điều kiện C
- Hộ chiếu: Bản gốc
- Tờ khai xin visa (dán sẵn ảnh thẻ 4.5cm×4.5cm): 1 bản gốc, điều kiện như trên
- Tài liệu chứng minh mối quan hệ gia đình: Trình bản gốc – nộp bản photocopy
a. Giấy tờ sinh
b. Giấy đăng ký hôn nhân
c. Sổ hộ khẩu và các giấy tờ tương tự
(Đối với đơn xin cá nhân) Tài liệu chứng minh khả năng tài chính theo điều kiện【B】cùng với Bản giải trình lý do cần thiết để xin cấp thị thực nhiều lần (mẫu tự do) như đã nêu.
Tải xuống hồ sơ đầy đủ
Chúng tôi đã gửi bộ hồ sơ xin visa vào email của bạn. Vui lòng kiểm tra email để nhận!
Trường hợp nộp hồ sơ xin visa Nhật theo nhóm
- Đối với trường hợp đi Nhật theo nhóm gia đình hoặc bạn bè, hãy đánh số thứ tự ((1), (2)…) cả trên tờ khai và các giấy tờ khác, chứng minh mối quan hệ giữa người xin visa với nhau (trường hợp có từ 3 người trở lên cần tạo sơ đồ chứng minh mối quan hệ).
- Cần đánh số thứ tự của người xin visa trên các giấy tờ khác như: số dư tài khoản ngân hàng, xác nhận đặt vé máy bay, lịch trình v.v.
- Đối với việc chứng minh mối quan hệ bạn bè bằng ảnh, cần chọn ảnh mặt chính diện, nhìn rõ mặt. Không cần thiết phải có tất cả người xin visa trên cùng một ảnh.
- Trước khi nộp hồ sơ, cần sắp xếp và đánh số thứ tự cho toàn bộ hồ sơ xin visa.
8.2. Chiến lược để có một bộ hồ sơ ấn tượng giúp xin visa du lịch Nhật Bản tự tin thành công
Kinh nghiệm du lịch tốt
Đừng để 'hộ chiếu trắng'. Hãy ít nhất ghé qua một số quốc gia trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore, v.v. Nếu có thể, hãy khám phá các đất nước châu Âu, Mỹ. Khi đã có kinh nghiệm du lịch ở những điểm này, việc xin visa du lịch Nhật Bản sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Chứng minh nghề nghiệp
Nhân viên lãnh sự sẽ đặc biệt chú ý đến công việc của bạn. Bạn cần phải chứng minh rằng mình có một công việc ổn định và thu nhập đủ (ít nhất từ 1.000 USD trở lên). Nếu bạn đã làm việc lâu năm, điều này sẽ làm tăng thêm sự tin tưởng về mức độ cam kết của bạn với công việc.
Vai trò của nhân viên xét duyệt visa là xác định liệu mục đích nhập cảnh của bạn vào Nhật Bản có hợp lý không, và bất kỳ ý định nhập cảnh để làm việc bất hợp pháp đều sẽ bị phát hiện và ghi vào danh sách đen. Điều này chứng tỏ rằng cơ hội xin visa du lịch Nhật Bản của bạn sau này không thể được đảm bảo.
Chứng minh tài chính
Các giấy tờ chứng minh tài chính sẽ cho thấy rằng bạn hoàn toàn có khả năng chi trả trong suốt chuyến du lịch của mình. Để đạt được điều này, tài khoản ngân hàng của bạn cần có ít nhất 200 triệu đồng hoặc trong sổ tiết kiệm cần gửi tối thiểu là 5000 USD và đã được gửi từ 3 tháng trước ngày nộp hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản.
Thư mời du lịch Nhật Bản
Việc có thư mời không đảm bảo rằng bạn sẽ chắc chắn được cấp visa nhập cảnh Nhật Bản, nhưng nó tăng sức thuyết phục và giá trị cho bộ hồ sơ của bạn. Đồng thời, Đại sứ quán cũng sẽ biết về kế hoạch du lịch của bạn và cam kết từ người mời khi bạn nhập cảnh vào Nhật.
Những người viết thư cho bạn có thể là người Nhật gốc, hoặc là người sống và làm việc tại Nhật và họ phải có công việc ổn định và thu nhập ổn định!
Có lịch trình du lịch chi tiết và ngày trở về trước ngày hết hạn visa ít nhất 3 ngày
Việc bạn đã có lịch trình du lịch cho thấy bạn đã nghiên cứu các điểm du lịch một cách kỹ lưỡng và bạn thực sự muốn khám phá Nhật Bản. Lưu ý rằng lịch trình cần phải phù hợp với ngày giờ của vé máy bay mà bạn đã đặt!
Có xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi và đặt khách sạn tại Nhật
Hãy nhớ rằng bạn không nên xuất vé máy bay vào thời điểm nộp hồ sơ xin visa du lịch Nhật Bản để tránh việc hồ sơ của bạn bị từ chối. Đại sứ quán không chịu trách nhiệm chi trả bất kỳ loại phí nào liên quan đến việc xuất hoặc hủy vé máy bay trong trường hợp này. Bạn chỉ cần đặt vé và chọn hình thức thanh toán sau đó in xác nhận để nộp trong hồ sơ của bạn!
9. Quy trình xin visa du lịch Nhật Bản
Quy trình xin visa Nhật Bản được thực hiện qua 5 bước chính xác:
9.1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo danh sách kiểm tra đã được cung cấp. Lưu ý không được làm giả hoặc thay đổi thông tin trong hồ sơ.
9.2. Đặt hẹn nộp hồ sơ
Việc đặt lịch hẹn là bước không thể thiếu khi bạn chuẩn bị nộp hồ sơ tại Đại sứ quán, Tổng lãnh sự quán hoặc VFS Global.
- Đại sứ quán/ Tổng lãnh sự quán: Bạn có thể đặt lịch hẹn qua số hotline +84-28-3933-3510 ít nhất một ngày trước khi đến.
- VFS Global: Để đặt lịch hẹn, vui lòng gọi đến số hotline 8428 38227456 (08:30 – 16:00 từ thứ Hai đến thứ Sáu).
9.3. Gửi hồ sơ
Hồ sơ của bạn có thể được gửi tại Đại sứ quán Nhật Bản, Tổng lãnh sự quán Nhật Bản tại thành phố Hồ Chí Minh, VFS Global hoặc 14 đại lý du lịch được ủy quyền. Hãy kiểm tra địa chỉ cụ thể trước khi gửi hồ sơ!
9.4. Thanh toán phí
Sau khi hoàn thành việc nộp hồ sơ, bạn cần thanh toán phí xin visa Nhật Bản nếu nộp tại các đơn vị nhận ủy thác. Tại ĐSQ/TLSQ, bạn chỉ phải thanh toán khi có kết quả xin visa.
9.5. Nhận và Kiểm tra kết quả visa Nhật Bản
Sau khi nhận thông báo về kết quả cấp thị thực, bạn có thể đến nhận hộ chiếu tại ĐSQ/TLSQ hoặc Trung tâm Tiếp nhận Thị thực. Bạn cũng có thể sử dụng dịch vụ gửi hộ chiếu qua đường bưu điện với một khoản phí bổ sung (nếu đơn vị nộp hồ sơ có dịch vụ này).
Nếu muốn biết kết quả xin visa Nhật Bản ngay lập tức, bạn có thể thực hiện 3 bước kiểm tra sau:
Bước 1: Truy cập website chính thức để kiểm tra kết quả visa Nhật Bản tại địa chỉ: https://lapse-immi.moj.go.jp/ZEC/appl/e0/ZEC2/pages/FZECST011.aspx
Bước 2: Trang web sẽ hiển thị như hình, bạn điền các thông tin theo yêu cầu sau:
- 在留カード等番号: Đây là số thẻ ngoại kiều, mã số này nằm ở góc bên phải của thẻ ngoại kiều.
- 在留カード等有効期限: Là hạn sử dụng của thẻ, thông tin này được in trên dòng thứ 5.
- 在留カード等有効期限: Bạn điền mã xác nhận captcha theo hướng dẫn trên màn hình bên trái.
Bước 3: Bấm nút 問合せ để hoàn tất quá trình. Kết quả visa Nhật của bạn sẽ được hiển thị trên trình duyệt ngay lập tức.
*Lưu ý: Nếu kết quả trả về là 失効していません, tức là visa của bạn vẫn còn hiệu lực và bạn có thể tiếp tục hoạt động, du lịch và học tập tại Nhật Bản. Ngược lại, nếu màn hình hiển thị この在留カード等番号は有効ではありません, điều đó có nghĩa là visa của bạn đã hết hạn.
10. Một số lưu ý quan trọng khi xin visa du lịch Nhật Bản
Để tăng khả năng đậu visa du lịch Nhật Bản, Mytour đã tổng hợp những lưu ý quan trọng khi xin thị thực nhập cảnh vào Nhật để du lịch như sau:
- Không nên mua vé máy bay đi Nhật trước khi nhận được visa vì ĐSQ Nhật sẽ không chịu trách nhiệm nếu bạn không được cấp visa như dự tính.
- Nếu bạn không có đầy đủ hồ sơ cần thiết hoặc hồ sơ của bạn không đủ thông tin, ĐSQ sẽ không tiếp nhận hồ sơ của bạn.
- Sau khi ĐSQ nhận hồ sơ, có thể sẽ yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn thêm. Nếu không đáp ứng kịp thời, hồ sơ của bạn sẽ bị từ chối.
- Hồ sơ đã nộp cho ĐSQ sẽ không được hoàn trả. Nếu có giấy tờ cần trả lại như bản gốc hộ chiếu hoặc COE, bạn nên gửi kèm bản sao.
- Không gửi hồ sơ qua email, bưu điện hoặc fax trực tiếp cho ĐSQ, trừ khi yêu cầu từ ĐSQ. Hồ sơ gửi theo cách này sẽ không được tiếp nhận.
11. Câu hỏi thường gặp
Bạn không cần phỏng vấn khi xin visa du lịch Nhật Bản, tuy nhiên ĐSQ/TLSQ có thể yêu cầu phỏng vấn để làm rõ một số vấn đề liên quan đến hồ sơ của bạn. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin để trả lời một cách rõ ràng.
Bạn có thể gia hạn visa du lịch Nhật Bản bằng cách chuẩn bị hồ sơ tương tự như khi xin visa du lịch ban đầu. Tuy nhiên, bạn cần nộp hồ sơ tại Cục quản lý xuất nhập cảnh địa phương và nộp trước 3 tháng trước khi visa hiện tại hết hạn.
Trong vòng 6 tháng kể từ ngày bị từ chối, bạn sẽ không thể xin visa với cùng một mục đích. ĐSQ/TLSQ sẽ không tiết lộ lý do từ chối.
Nếu bạn thuộc một trong những đối tượng sau đây khi xin visa du lịch Nhật Bản, bạn sẽ được miễn chứng minh tài chính:
- Giáo viên cấp 1 trở lên, Hải quan, nhân viên Thuế, Bác sĩ, Phóng viên/nhà báo, Tiếp viên hàng không, Luật sư, Kiến trúc sư -> Cần chứng minh công việc và thẻ hành nghề.
– Làm việc tại công ty nước ngoài hoặc nhà nước có thu nhập từ 10 triệu trở lên hoặc cán bộ từ cấp phòng trở lên nếu thu nhập dưới 10 triệu -> Cần chứng minh công việc và thu nhập.
– Có bằng cấp từ Thạc Sĩ trở lên -> Cần chứng minh công việc và bằng cấp.
Theo nguyên tắc, người xin visa du lịch Nhật Bản phải là người chính chủ và phải nộp hồ sơ tại ĐSQ/TLSQ hoặc các đơn vị ủy thác. Tuy nhiên, nếu thuộc các trường hợp quy định, bạn có thể ủy quyền cho gia đình, công ty, cơ quan phái cử hoặc công ty du lịch chỉ định (không chấp nhận bạn bè) để xin visa du lịch Nhật. Trong hồ sơ, bạn cần viết giấy ủy quyền và kèm theo giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa người ủy quyền và người được ủy quyền để nộp cho ĐSQ.
Visa có thể được xin trước tối đa ba (03) tháng trước ngày nhập cảnh Nhật Bản.
Bạn có thể điền đơn xin visa du lịch Nhật Bản trực tuyến nhưng vẫn cần in và nộp hồ sơ tại ĐSQ/TLSQ hoặc 15 đơn vị ủy thác. ĐSQ Nhật không chấp nhận hồ sơ gửi qua email, bưu điện, fax,...
Đối với sinh viên, việc xin visa du lịch Nhật Bản có thể khá khó khăn vì:
– Khó chứng minh tài chính – yếu tố quan trọng quyết định khả năng chi trả cho chuyến đi
– Thiếu mối quan hệ ràng buộc như vợ/chồng hoặc con cái khiến ĐSQ nghi ngờ bạn có thể trốn tại Nhật và lưu trú trái phép
– Không có lịch sử du lịch nhiều,…
Tuy nhiên, vẫn có cơ hội xin visa thành công nếu tìm được đơn vị làm visa uy tín.
Mytour – Đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ xin visa Nhật Bản với hơn 10 năm kinh nghiệm
Nếu bạn đã sẵn sàng với những yếu tố trên, việc xin visa du lịch Nhật Bản sẽ trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Tuy vậy, không phải ai cũng có thể đáp ứng đủ mọi điều kiện như vậy, vì thế việc chọn dịch vụ xin visa du lịch Nhật uy tín tại Mytour vẫn luôn được ưu tiên hàng đầu của nhiều du khách.