1. Quyền của công dân
Theo Hiến pháp 2013, quyền của công dân là những quyền được pháp luật thừa nhận, bao gồm quyền về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục và quyền tự do cá nhân.
Quyền con người là các quyền tự nhiên và vốn có, được bảo vệ bởi pháp luật quốc gia và quốc tế. Tại Việt Nam, quyền con người và quyền công dân luôn được tôn trọng và bảo vệ.
Quyền con người và quyền công dân về chính trị, dân sự, kinh tế, văn hóa, xã hội được quy định từ Điều 14 đến Điều 49 của Hiến pháp 2013. Những quyền này chỉ bị hạn chế theo luật trong các trường hợp cần thiết như vì an ninh quốc gia, trật tự công cộng, đạo đức xã hội, hoặc sức khỏe cộng đồng.
2. Nghĩa vụ của công dân
Nghĩa vụ của công dân là các nhiệm vụ mà mỗi cá nhân phải tuân thủ theo quy định của nhà nước. Nếu không thực hiện, nhà nước sẽ có biện pháp xử lý thông qua các phương thức thuyết phục hoặc cưỡng chế.
Hiến pháp 2013 giữ nguyên các nghĩa vụ cơ bản của công dân như trong Hiến pháp 1992.
Nghĩa vụ của công dân theo Hiến pháp 2013 bao gồm trung thành với Tổ quốc (Điều 44); thực hiện nghĩa vụ quân sự và xây dựng nền quốc phòng toàn dân (Điều 45); tuân thủ Hiến pháp, pháp luật, bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội và tôn trọng các quy tắc sinh hoạt cộng đồng (Điều 46).
Vậy là chúng ta đã nắm vững về quyền và nghĩa vụ công dân. Nhưng quyền và nghĩa vụ lao động là gì?
3. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
3.1. Lao động là gì?
- Lao động là hoạt động của con người nhằm biến đổi các vật chất tự nhiên thành sản phẩm có giá trị sử dụng và kinh tế để phục vụ nhu cầu của xã hội và con người.
- Lao động là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của đất nước, là phương thức giúp công dân đạt mục tiêu sinh sống và phát triển.
Lao động không chỉ giúp duy trì sự sống và phát triển mà còn nâng cao hiểu biết về tự nhiên, xã hội và đạo đức. Do đó, hiểu về lao động là điều cần thiết và vô cùng quan trọng.
3.2. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
- Quyền lao động: Mỗi công dân có quyền sử dụng sức lao động của mình để học nghề, tìm việc, và chọn nghề nghiệp nhằm tạo thu nhập cho bản thân, gia đình và xã hội.
- Nghĩa vụ lao động: Mỗi công dân phải lao động để nuôi sống bản thân, gia đình, đồng thời đóng góp vào việc tạo ra của cải vật chất và tinh thần, duy trì xã hội và phát triển đất nước.
Công dân có quyền làm việc trong các ngành nghề hợp pháp để đạt mục tiêu sinh sống và phát triển. Đồng thời, họ phải thực hiện các nghĩa vụ lao động do Nhà nước yêu cầu nhằm đảm bảo không ảnh hưởng đến thị trường lao động và góp phần phát triển quốc gia.
3.3. Vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
Nhà nước đóng vai trò thúc đẩy và tạo điều kiện thuận lợi cho các cá nhân, tổ chức trong và ngoài nước đầu tư phát triển sản xuất kinh doanh, giải quyết nhu cầu lao động ngày càng gia tăng trong xã hội.
Ngoài ra, Nhà nước cũng khuyến khích và hỗ trợ các hoạt động tạo việc làm nhằm thu hút lao động, tuyên truyền về lợi ích và tầm quan trọng của lao động. Nhà nước đảm bảo quyền lợi chính đáng của người lao động, ngăn ngừa tình trạng bóc lột sức lao động.
3.4. Quy định của pháp luật về lao động
Bên cạnh quyền và nghĩa vụ của công dân, Nhà nước còn có những quy định cụ thể về lao động.
- Cấm trẻ em dưới 15 tuổi tham gia lao động.
- Cấm việc sử dụng lao động dưới 18 tuổi cho các công việc nặng nhọc, nguy hiểm hoặc tiếp xúc với chất độc hại.
- Cấm mọi hành vi cưỡng bức, lạm dụng hoặc ngược đãi đối với người lao động.
Vì vậy, dù khuyến khích công dân lao động, Nhà nước vẫn phải bảo đảm các quy định nghiêm ngặt để bảo vệ trẻ em và người chưa đủ 18 tuổi khỏi những điều kiện lao động không phù hợp, nhằm tránh lạm dụng sức lao động của công dân cho các mục đích không chính đáng.
. Ví dụ về quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
- Ví dụ về quyền lao động: Thu Hà, 15 tuổi, do hoàn cảnh gia đình khó khăn, có quyền làm các công việc phù hợp theo quy định của pháp luật để hỗ trợ thu nhập cho bản thân và gia đình.
- Ví dụ về nghĩa vụ lao động của công dân: Thu Hà, khi đã đủ 18 tuổi, có trách nhiệm thực hiện các công việc theo quy định của pháp luật để tự lo cho cuộc sống cá nhân, đồng thời đóng góp vào việc tạo ra tài sản vật chất và tinh thần cho xã hội, từ đó duy trì và phát triển đất nước.
3.6. Một số bài tập về quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
Câu 1: Thời gian tối đa của một hợp đồng lao động xác định là bao nhiêu?
A. 12 tháng
B. Từ 12 đến 20 tháng
C. Ít hơn 12 tháng
D. Từ 12 đến 36 tháng
Câu 2: Trong các quyền sau đây, quyền nào thuộc về quyền lao động?
A. Quyền sở hữu tài sản
B. Quyền tự do kinh doanh
C. Quyền được tuyển dụng lao động
D. Quyền bóc lột sức lao động
Câu 3: Theo pháp luật Việt Nam, việc sử dụng lao động làm công việc nặng nhọc bị cấm đối với người:
A. Đủ 18 tuổi
B. Chưa đủ 18 tuổi
C. Hơn 18 tuổi
D. Đủ 20 tuổi
Câu 4: Độ tuổi tối thiểu để được phép sử dụng lao động là:
A. 15 tuổi
B. 17 tuổi
C. 18 tuổi
D. 20 tuổi
Câu 5: Một khía cạnh quan trọng của bình đẳng trong việc thực hiện quyền lao động là mọi người đều có quyền lựa chọn:
A. Công việc theo sở thích cá nhân
B. Thời gian làm việc theo mong muốn cá nhân
C. Điều kiện làm việc theo nhu cầu riêng
D. Công việc phù hợp với khả năng mà không bị phân biệt
Như vậy, chúng ta đã khám phá chi tiết về quyền và nghĩa vụ lao động của công dân trong Bài 14 của môn Giáo dục công dân lớp 9. Người học có thể hiểu rõ về khái niệm quyền và nghĩa vụ công dân, lao động, quyền và nghĩa vụ lao động của công dân, cùng với vai trò và quy định của nhà nước liên quan đến quyền và nghĩa vụ trong lao động qua bài viết này.