Bạn có bao giờ tự hỏi vì sao bàn phím QWERTY lại trở thành lựa chọn phổ biến nhất trên toàn thế giới? Khi tìm hiểu về nguồn gốc của nó, bạn sẽ khám phá ra nhiều điều thú vị ẩn sau thiết kế quen thuộc này. Hãy cùng Mytour khám phá từ cách gõ VNI, TELEX trên QWERTY đến các xu hướng nhập liệu thời đại số hiện nay.
QWERTY là gì?
QWERTY là tên gọi của một kiểu bố trí bàn phím phổ biến hiện nay. Bàn phím này được nhận diện dễ dàng nhờ vào sáu ký tự đầu tiên trên hàng phím trên cùng: Q, W, E, R, T và Y. Bàn phím QWERTY đã có mặt từ thời máy đánh chữ và vẫn được sử dụng rộng rãi trên các thiết bị như máy tính, điện thoại và nhiều thiết bị khác ngày nay.

Ở một số quốc gia và khu vực, người dùng còn sử dụng các kiểu bố trí bàn phím khác như DVORAK, QWERTZ và AZERTY. Tuy nhiên, bàn phím QWERTY vẫn là sự lựa chọn phổ biến nhất vì nó phù hợp với thói quen đánh máy của người dùng tại nhiều khu vực, bao gồm cả Việt Nam. Nếu bạn muốn làm mới chiếc PC của mình, hãy tham khảo những dòng sản phẩm bàn phím thiết kế cực kỳ “cool” dưới đây.
Nguồn gốc và lịch sử ra đời của QWERTY
Bàn phím QWERTY có nguồn gốc từ những năm 1870, khi Christopher Latham Sholes, một nhà phát minh người Mỹ, sáng chế ra chiếc máy đánh chữ thương mại đầu tiên. Lúc ban đầu, ông đã thiết kế các phím theo thứ tự bảng chữ cái, nhưng điều này không thật sự hiệu quả. Khi người dùng gõ quá nhanh, các thanh gõ chữ trong máy thường xuyên bị kẹt.

Để giải quyết vấn đề này, Sholes đã điều chỉnh lại vị trí các phím sao cho những chữ cái thường xuyên được sử dụng không đứng gần nhau, giúp hạn chế tình trạng phím bị kẹt. Và từ đó, bố cục QWERTY ban đầu đã được hình thành. Tuy nhiên, phải đến năm 1874, khái niệm về bàn phím QWERTY mới bắt đầu trở nên phổ biến.
Sau khi mẫu máy này thành công với bố cục QWERTY, nhiều hãng sản xuất bắt đầu áp dụng thiết kế này để giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các thiết bị. Dù hiện nay có một số phương án thay thế như DVORAK hay Colemak, nhưng QWERTY vẫn là sự lựa chọn chủ đạo nhờ vào sự quen thuộc và sự phổ biến đã có từ thế kỷ trước.
Bàn phím QWERTY và dấu trọng âm trong ngôn ngữ
Bàn phím QWERTY được thiết kế đầu tiên cho ngôn ngữ tiếng Anh, vì vậy phần thanh dấu không được tích hợp sẵn. Khi sử dụng cho các ngôn ngữ có dấu như tiếng Việt, người dùng cần phải sử dụng một hệ thống gõ đặc biệt để nhập các ký tự có dấu. Điều này đã dẫn đến sự phát triển của nhiều phương thức gõ với các bộ mã như Unicode, VISCII, TCVN, VNI,...

Người Việt thường sử dụng hai phương pháp gõ dấu phổ biến là VNI và Telex, trong đó Telex được sử dụng rộng rãi hơn. Các phương pháp này không khác biệt gì so với các kiểu bàn phím khác. Theo đó, người dùng sẽ nhập dấu trọng âm thông qua việc kết hợp các ký tự với nhau (Telex) hoặc kết hợp chữ với số (VNI). Cụ thể là:
Ký tự |
Telex |
VNI |
Dấu sắc |
gõ thêm s |
gõ thêm 1 |
Dấu huyền |
gõ thêm f |
gõ thêm 2 |
Dấu hỏi |
gõ thêm r |
gõ thêm 3 |
Dấu ngã |
gõ thêm x |
gõ thêm 4 |
Dấu nặng |
gõ thêm j |
gõ thêm 5 |
 |
gõ thêm a |
gõ thêm 6 |
Ă |
gõ thêm w |
gõ thêm 8 |
Ê |
gõ thêm e |
gõ thêm 6 |
Ô |
gõ thêm o |
gõ thêm 6 |
Ư |
gõ thêm w |
gõ thêm 7 |
Đ |
gõ thêm d |
gõ thêm 9 |
Các biến thể của bàn phím QWERTY
Mỗi quốc gia đã có những điều chỉnh nhỏ trong bố cục bàn phím QWERTY để giúp người dùng dễ dàng nhập các ký tự và dấu câu phổ biến trong ngôn ngữ của họ.
- Một số phím trên bàn phím QWERTZ đã được thay đổi vị trí để tiện lợi hơn khi nhập các ký tự đặc biệt trong tiếng Đức như "Ä," "Ö," "Ü," và "ß." Các thay đổi này giúp bàn phím QWERTZ trở thành chuẩn mực ở Đức, Thụy Sĩ và Áo.
- Ở Pháp, bố cục bàn phím QWERTY được điều chỉnh với việc hoán đổi vị trí phím “A” và “Q” cũng như “Z” và “W,” giúp việc gõ trở nên thuận tiện hơn. Bên cạnh đó, các ký tự đặc trưng của tiếng Pháp như “é,” “è,” và “ç” cũng được sắp xếp sao cho dễ dàng truy cập.
- Tại các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha, như Tây Ban Nha, bàn phím QWERTY đã được sửa đổi để bao gồm các ký tự đặc biệt như “ñ.”

Các ngôn ngữ sử dụng chữ tượng hình như tiếng Trung, Nhật, và Hàn cũng có những điều chỉnh đối với bàn phím QWERTY để phù hợp với đặc thù ngôn ngữ. Ví dụ, ngoài việc sử dụng pinyin để gõ Hán tự, một số bàn phím còn có chức năng hỗ trợ nhập chữ Wubi với các ký tự nét.
Các phương án thay thế cho bàn phím QWERTY
Một trong những thay thế đầu tiên cho bàn phím QWERTY là DVORAK (1930). Mục đích của nó là cải thiện tốc độ và giảm căng thẳng cho người sử dụng. DVORAK tổ chức các ký tự phổ biến ở vị trí trung tâm và dưới gần các ngón tay, tuy nhiên nó không được sử dụng rộng rãi vì người dùng đã quá quen với QWERTY.
Sau đó, một số quốc gia đã điều chỉnh bố cục bàn phím này sao cho phù hợp với ngôn ngữ của riêng mình. Ban đầu, những thay đổi này chỉ là các biến thể, nhưng dần trở thành phổ biến trong từng khu vực và được đặt tên riêng, trở thành những lựa chọn thay thế.
- QWERTZ, phiên bản bàn phím phổ biến ở Đức và khu vực Trung Âu, đổi chỗ phím Y và Z, vì chữ Z xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Đức.
- AZERTY, được sử dụng chủ yếu ở Pháp và Bỉ, thay đổi vị trí của các phím như A và Z, đồng thời bổ sung thêm các ký tự có dấu để phù hợp với yêu cầu nhập liệu tiếng Pháp.

Vào đầu thế kỷ 21, với sự phát triển của công nghệ và nghiên cứu về trải nghiệm người dùng, các bố cục bàn phím mới như Colemak đã ra đời, được tối ưu hóa để giúp người dùng gõ nhanh hơn và giảm bớt căng thẳng cho cổ tay. Những biến thể này tiếp tục được cải tiến dựa trên thói quen gõ của người sử dụng hiện đại.
Vậy là bạn đã hiểu rõ bàn phím QWERTY là gì và những câu chuyện thú vị đằng sau nguồn gốc của nó. Từ các phương pháp gõ như VNI hay Telex QWERTY đến những biến thể bàn phím với cách nhập liệu mới mẻ hơn, tất cả đều mang đến sự tiện ích cho người dùng theo những cách khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề tương tự, đừng quên khám phá thêm tại chuyên mục của Mytour.