'Radioactive' là một bài hát của nhóm nhạc Imagine Dragons, có mặt trong EP đầu tay của họ, Continued Silence (2012), cũng như album phòng thu đầu tay, Night Visions (2012). Bài hát được phát hành như đĩa đơn thứ hai từ album vào ngày 29 tháng 10 năm 2012 bởi KidinaKorner và Interscope Records. Lời bài hát được viết bởi Josh Mosser cùng toàn bộ thành viên của Imagine Dragons (Ben McKee, Daniel Platzman, Dan Reynolds và Wayne Sermon) và Alex da Kid, người cũng sản xuất ca khúc. 'Radioactive' được coi là một trong những bản nhạc ảnh hưởng nhiều từ điện tử và âm tối nhất trong Night Visions (như 'Demons'), là một bản electronic rock và alternative rock với yếu tố dubstep, đề cập đến chủ đề tận thế và cách mạng, phản ánh sự thay đổi của thế giới và cảm giác tự do từ việc thử nghiệm điều mới mẻ.
Sau khi phát hành, 'Radioactive' đã nhận được phản hồi tích cực từ giới phê bình âm nhạc, được khen ngợi về nội dung lời bài hát, giọng hát mạnh mẽ của Reynolds và quá trình sản xuất. Bài hát trở thành điểm sáng của album, gặt hái nhiều giải thưởng và đề cử tại các lễ trao giải lớn, bao gồm hai đề cử giải Grammy cho Thu âm của năm và Trình diễn rock xuất sắc nhất tại lễ trao giải lần thứ 56, và chiến thắng một giải. Nhờ xuất hiện liên tục trong trailer và quảng cáo, 'Radioactive' trở thành hit toàn cầu, đứng đầu bảng xếp hạng tại Thụy Điển và lọt vào top 10 nhiều quốc gia khác, đạt top 5 ở Áo, Canada, Đức, New Zealand, Na Uy và Thụy Sĩ. Ở Hoa Kỳ, bài hát đứng thứ ba trên Billboard Hot 100, là đĩa đơn đầu tiên của nhóm vào top 5 và giữ vị trí lâu nhất với 87 tuần. Tính đến nay, nó đã bán được hơn 15 triệu bản toàn cầu, trở thành một trong những đĩa đơn bán chạy nhất mọi thời đại.
Video ca nhạc của 'Radioactive' do Syndrome đạo diễn, kể câu chuyện về một người phụ nữ bí ẩn (do Alexandra Daddario thủ vai) giải cứu Imagine Dragons khỏi nguy hiểm từ một đầu trường rối dưới lòng đất của một người đàn ông (do Lou Diamond Phillips thủ vai). Video được đề cử giải Video Rock xuất sắc nhất tại giải Video âm nhạc của MTV năm 2013. Để quảng bá bài hát, nhóm đã trình diễn nó trên nhiều chương trình truyền hình và lễ trao giải lớn như Jimmy Kimmel Live!, Late Night with Jimmy Fallon, Late Show with David Letterman, Saturday Night Live, The Tonight Show with Jay Leno và giải Grammy lần thứ 56, cũng như trong các chuyến lưu diễn của họ. 'Radioactive' đã trở thành một bài hát biểu tượng của Imagine Dragons, được hát lại và sử dụng làm nhạc mẫu bởi nhiều nghệ sĩ như 'Weird Al' Yankovic, Taylor Swift, Jason Derulo, Lady Antebellum và Pentatonix, và xuất hiện trong nhiều tác phẩm điện ảnh và truyền hình như Arrow, Graceland, The Host, True Blood và The Vampire Diaries.
Danh mục bài hát
Tải về định dạng số
- 'Radioactive' – 3:07
CD phát hành tại Đức
- 'Radioactive' – 3:07
- 'It's Time' (Remix của Bastille) - 3:30
Tải về định dạng số (Remix)
- 'Radioactive' (hợp tác cùng Kendrick Lamar) – 4:42
Thứ hạng
Thứ hạng theo tuần
Bảng xếp hạng (2012-15) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Úc (ARIA) | 6 |
Áo (Ö3 Austria Top 40) | 4 |
Bỉ (Ultratip Flanders) | 11 |
Bỉ (Ultratop 50 Wallonia) | 13 |
Canada (Canadian Hot 100) | 5 |
Cộng hòa Séc (Rádio Top 100) | 11 |
Cộng hòa Séc (Singles Digitál Top 100) | 8 |
Đan Mạch (Tracklisten) | 6 |
Pháp (SNEP) | 28 |
Đức (Official German Charts) | 4 |
Hungary (Single Top 40) | 24 |
Ireland (IRMA) | 16 |
Ý (FIMI) | 11 |
Nhật Bản (Japan Hot 100) | 77 |
Luxembourg Digital Song Sales (Billboard)
|
3 |
Hà Lan (Single Top 100) | 42 |
New Zealand (Recorded Music NZ) | 4 |
Na Uy (VG-lista) | 2 |
Scotland (Official Charts Company) | 13 |
Slovakia (Singles Digitál Top 100) | 40 |
Slovenia (SloTop50) | 33 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE) | 22 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan) | 1 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade) | 5 |
Anh Quốc (Official Charts Company) | 12 |
Hoa Kỳ Billboard Hot 100 | 3 |
Hoa Kỳ Adult Contemporary (Billboard) | 20 |
Hoa Kỳ Adult Top 40 (Billboard) | 2 |
Hoa Kỳ Dance/Mix Show Airplay (Billboard) | 15 |
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard) | 2 |
Hoa Kỳ Rhythmic (Billboard) | 32 |
Hoa Kỳ Hot Rock Songs (Billboard) | 1 |
Thứ hạng cuối năm
Bảng xếp hạng (2012) | Vị trí |
---|---|
Sweden (Sverigetopplistan) | 72 |
Bảng xếp hạng (2013) | Vị trí |
Australia (ARIA) | 20 |
Austria (Ö3 Austria Top 40) | 14 |
Canada (Canadian Hot 100) | 9 |
Denmark (Tracklisten) | 30 |
Germany (Official German Charts) | 9 |
New Zealand (Recorded Music NZ) | 7 |
Norway (VG-lista) | 10 |
Sweden (Sverigetopplistan) | 15 |
Switzerland (Schweizer Hitparade) | 24 |
UK Singles (Official Charts Company) | 30 |
US Billboard Hot 100 | 3 |
US Adult Top 40 (Billboard) | 10 |
US Alternative Songs (Billboard) | 1 |
US Pop Songs (Billboard) | 7 |
US Hot Rock Songs (Billboard) | 1 |
Worldwide (IFPI) | 7 |
Bảng xếp hạng (2014) | Vị trí |
Belgium (Ultratop 50 Wallonia) | 31 |
Canada (Canadian Hot 100) | 77 |
Italy (FIMI) | 60 |
US Billboard Hot 100 | 57 |
US Hot Rock Songs (Billboard) | 9 |
Thứ hạng trong lịch sử
Bảng xếp hạng | Vị trí |
---|---|
UK Singles (Official Charts Company) | 143 |
US Billboard Hot 100 | 142 |
US Alternative Songs (Billboard) | 6 |
Chứng nhận đạt được
Quốc gia | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|
Úc (ARIA) | 5× Bạch kim | 350.000 |
Áo (IFPI Áo) | Bạch kim | 30.000 |
Bỉ (BEA) | Vàng | 15.000 |
Canada (Music Canada) | Kim cương | 0 |
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch) | Vàng | 15.000 |
Đức (BVMI) | 5× Vàng | 1.250.000 |
Ý (FIMI) | 3× Bạch kim | 150.000 |
México (AMPROFON) | Bạch kim | 60.000 |
New Zealand (RMNZ) | 5× Bạch kim | 75.000 |
Na Uy (IFPI) | 2× Bạch kim | 20.000 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE) | Bạch kim | 40.000 |
Thụy Điển (GLF) | 6× Bạch kim | 120.000 |
Thụy Sĩ (IFPI) | Bạch kim | 30.000 |
Anh Quốc (BPI) | 2× Bạch kim | 1.200.000 |
Hoa Kỳ (RIAA) | Kim cương | 10.000.000 |
Venezuela (APFV) | Bạch kim | 10.000 |
Streaming | ||
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch) | 4× Bạch kim | 7.200.000 |
Na Uy (IFPI) | 5× Bạch kim | 9.000.000 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE) | Bạch kim | 8.000.000 |
Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
- Danh sách các đĩa đơn bán chạy nhất toàn cầu
- Kỷ lục trên bảng xếp hạng Billboard Hot 100
Liên kết liên quan
Imagine Dragons |
---|
Giải Grammy cho Trình diễn rock xuất sắc nhất |
---|