1. Thwart someone’s plans là gì?
Thwart someone’s plans nghĩa đen là làm thất bại kế hoạch của ai đó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nó thường được dùng để chỉ việc làm mất hứng, làm phiền hoặc gây khó khăn cho người khác trong khi họ đang tận hưởng một sự kiện hoặc kế hoạch nào đó. Thành ngữ này thường được sử dụng để diễn đạt việc cố ý hoặc vô ý tạo ra tình huống không vui hoặc đau buồn cho người khác.
Ví dụ 1:
- A: I’m so excited about my birthday party this weekend! Mình rất phấn khích về buổi tiệc sinh nhật của mình cuối tuần này!
- B: That’s great, but I hate to rain on your parade, the weather forecast says it’s going to rain on Saturday. Thật tốt, nhưng mình không muốn làm mất phần vui của bạn, dự báo thời tiết nói rằng vào ngày thứ Bảy sẽ có mưa.
- A: Oh no, I hope it changes by then. Ôi không, hy vọng đến lúc đó nó sẽ thay đổi.
Ví dụ 2:
- A: I’m planning to announce my engagement at the family dinner tonight! Mình định thông báo việc đính hôn tối nay trong buổi tối gia đình!
- B: I hate to rain on your parade, but I heard that your cousin is also planning to make a big announcement tonight. Mình không muốn làm mất hứng của bạn, nhưng mình nghe nói rằng anh/chị họ của bạn cũng định thông báo điều gì đó quan trọng tối nay.
- A: Oh, I didn’t know that. I don’t want to steal their thunder. Ồ, mình không biết về điều đó. Mình không muốn đánh cắp điều quan trọng của họ.
Ví dụ 3:
- A: I’ve been working hard to prepare for the school talent show next week. Mình đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho buổi biểu diễn tài năng của trường tuần sau.
- B: Don’t let me rain on your parade, but I heard that several other students are planning to perform the same song as you. Đừng để mình làm mất hứng của bạn, nhưng mình nghe nói rằng một số học sinh khác cũng định biểu diễn bài hát giống bạn.
- A: Oh, I wanted to make it special. Maybe I should choose a different one. Ồ, mình muốn nó đặc biệt. Có lẽ mình nên chọn một bài khác.
Ví dụ 4:
- A: I finally saved enough money to buy a new car! Cuối cùng mình đã tiết kiệm đủ tiền để mua chiếc xe mới!
- B: I hate to rain on your parade, but have you considered the additional costs like insurance and taxes? Mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng bạn đã xem xét đến các chi phí bổ sung như bảo hiểm và thuế chưa?
- A: Oh, I didn’t think about that. I need to do some more research. Ồ, mình không nghĩ về điều đó. Mình cần phải nghiên cứu thêm.
Ví dụ 5:
- A: I’ve been practicing for weeks for the dance competition! Mình đã tập luyện hàng tuần cho cuộc thi nhảy!
- B: That’s great, but don’t let me rain on your parade, but the judges are known to be very strict. Thật tốt, nhưng mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng người ta nói rằng các giám khảo thường rất nghiêm khắc.
- A: I know, but I’ll give it my best shot and hope for the best. Mình biết, nhưng mình sẽ cố gắng hết sức và hy vọng là được điểm tốt nhất.
2. Xuất xứ của thành ngữ Rain on someone’s parade
Xuất xứ của thành ngữ Rain on someone’s parade có thể được lấy từ một bản nhạc được bảo hộ tác quyền vào năm 1963 và trở nên nổi tiếng qua việc xuất hiện trong vở nhạc kịch và bộ phim “Funny Girl”.
Tuy nhiên, thành ngữ này đã xuất hiện từ những năm 1910 và 1920 và có nghĩa là làm hỏng niềm vui của ai đó hoặc gây thất vọng
3. Cách áp dụng thành ngữ Rain on someone’s parade
3.1. Dự báo không tốt hoặc tin tức không vui
Dùng để thông báo tin tức không tốt hoặc dự báo xấu cho người khác.
Eg: I hate to spoil your day, but the company is laying off employees, and you might be affected. Mình không muốn làm mất phần vui của bạn, nhưng công ty đang cắt giảm nhân viên, và có thể bạn bị ảnh hưởng.
3.2. Gây phiền toái hoặc khó chịu
Dùng để chỉ hành động làm phiền, làm khó chịu người khác.
Eg: Sorry to bother you, but your loud music kept me up all night. Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng tiếng nhạc lớn của bạn đã làm mình không thể ngủ cả đêm.
3.3. Thay đổi hướng tập trung hoặc chú ý
Dùng khi bạn muốn người khác quên một ý tưởng hoặc kế hoạch của họ.
Eg: I don’t mean to put a damper on your plans, but have you explored other career paths before settling on this one? Mình không có ý định làm bạn quên ý tưởng của mình, nhưng bạn đã khám phá các lựa chọn nghề nghiệp khác trước khi quyết định chọn lựa này chưa?
3.4. Làm mất hứng, gây thất vọng
Dùng để chỉ việc làm ai đó mất niềm vui hoặc hy vọng.
Eg: She was so enthusiastic about the journey, but the inclement weather truly spoiled her excitement. Cô ấy rất hào hứng với chuyến đi, nhưng thời tiết xấu thật sự làm mất hứng của cô ấy.
3.5. Gây mất tự tin
Dùng để mô tả hành động hoặc lời nói khiến người khác mất tự tin.
Eg: His critical remarks about my presentation really dampened my spirits, and now I’m questioning myself. Nhận xét chỉ trích về bài thuyết trình của tôi thực sự làm mất tự tin, và bây giờ tôi đang tự đặt câu hỏi về mình.
4. Cuộc đối thoại về Rain on someone’s parade
- A: I have some exciting news to share with you! Mình có tin thú vị muốn chia sẻ với bạn đấy!
- B: Oh, really? What is it? Thật sao? Đó là gì vậy?
- A: I just got accepted into my dream university! Mình vừa mới được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!
- B: That’s fantastic! I’m so happy for you. Thật tuyệt vời! Mình rất vui cho bạn.
- A: Thanks! But, I hate to rain on your parade, I’ll be moving to a different city, so we won’t be able to see each other as often. Cảm ơn! Nhưng mình không muốn làm bạn mất vui, mình sẽ phải chuyển đến một thành phố khác, nên chúng ta sẽ không thể gặp nhau thường xuyên nữa.
- B: I’ll miss you, but I’m still thrilled for your achievement! Mình sẽ nhớ bạn, nhưng mình vẫn rất vui vì thành tựu của bạn!
5. Những từ, cụm từ đồng nghĩa với thành ngữ Rain on somebody’s parade
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Rain on somebody’s parade:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Pour cold water on (someone’s plans) | Phá kế hoạch của ai đó để làm họ mất hứng. | I hate to pour cold water on your plans, but there are a lot of logistical issues with that idea. |
Burst someone’s bubble | Phá vỡ niềm tin hoặc sự hạnh phúc của ai đó bằng cách đưa ra tin tức không tốt hoặc thực tế. | She was so excited about her new job, and I didn’t want to burst her bubble, but it’s a really tough industry. |
Put a damper on (someone’s enthusiasm) | Làm giảm sự phấn khích hoặc động viên của ai đó. | The bad news about the project really put a damper on his enthusiasm for work. |
Spoil someone’s fun | Làm mất niềm vui hoặc hạnh phúc của ai đó. | I didn’t want to spoil their fun, but I had to tell them that the event was canceled. |
Dampen (someone’s spirits) | Làm mất phần hứng của ai đó hoặc làm họ trở nên ít phấn khích. | The unexpected delay in the project schedule really dampened our team’s spirits. |
Knock the wind out of (someone’s sails) | Làm mất sự tự tin hoặc khả năng của ai đó để đạt được mục tiêu hoặc thành công. | His harsh criticism knocked the wind out of her sails, and she started to doubt her abilities. |
Put a spoke in (someone’s wheel) | Làm trở ngại hoặc làm khó khăn cho kế hoạch hoặc mục tiêu của ai đó. | I don’t want to put a spoke in your wheel, but I think there might be a better way to approach this problem. |
6. Những từ, cụm từ trái nghĩa với thành ngữ Rain on somebody’s parade
Dưới đây là một số từ và cụm từ trái nghĩa với Rain on someone’s parade:
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Brighten someone’s day | Làm cho ai đó vui vẻ hoặc hạnh phúc hơn. | Her surprise visit really brightened my day. |
Boost someone’s morale | Tăng cường tinh thần hoặc sự phấn khích của ai đó. | The team’s victory in the championship game boosted everyone’s morale. |
Elevate someone’s spirits | Nâng cao tinh thần hoặc làm tăng niềm hạnh phúc của ai đó. | The beautiful sunset over the ocean elevated our spirits. |
Make someone’s day | Làm cho ngày của ai đó trở nên đặc biệt hoặc hạnh phúc. | Receiving a compliment like that can really make someone’s day. |
Uplift (someone’s mood) | Nâng cao tâm trạng hoặc làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn. | Listening to their favorite music can uplift their mood. |
Cheer (someone) up | Làm cho ai đó vui lên hoặc tâm trạng tốt hơn sau khi họ đang buồn. | I tried to cheer her up with a funny story. |