Rắn cỏ | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Ít quan tâm (IUCN 2.3) | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata
|
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Họ (familia) | Colubridae |
Phân họ (subfamilia) | Natricinae |
Chi (genus) | Natrix |
Loài (species) | N. natrix |
Danh pháp hai phần | |
Natrix natrix (Linnaeus, 1758) | |
Vùng sinh sống của loài Natrix natrix | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rắn cỏ (danh pháp hai phần: Natrix natrix) là một loài rắn thuộc Họ Rắn nước, được Linnaeus mô tả lần đầu tiên vào năm 1758.
Loài rắn này thường sống gần nước và chủ yếu ăn các loài lưỡng cư. Chúng phân bố ở Anh và rộng khắp các vùng đất thấp của Anh và xứ Wales, hiếm khi gặp ở Scotland và không có ở Ireland. Loài này cũng xuất hiện rộng rãi ở lục địa châu Âu, từ giữa Scandinavia đến phía nam Italia và tây bắc châu Phi. Rắn cỏ Anh thuộc phân loài Nn. Helvetica.
Ở Vương quốc Anh, rắn cỏ là loài bò sát lớn nhất, có thể dài đến 190 cm (6 ft 3 in), mặc dù kích thước này rất hiếm. Con cái thường lớn hơn con đực, đạt chiều dài 90–110 cm khi trưởng thành, trong khi con đực nhỏ hơn khoảng 20 cm và có kích thước nhỏ hơn đáng kể. Trọng lượng của chúng khoảng 240 gram (8 oz). Vì màu cổ áo của nó thường là màu vàng nhạt trắng ở khu vực Balkans, nên trong tiếng Serbia/Croatia, rắn cỏ được gọi là belouška/bjelouška, có nghĩa là rắn tai trắng.