1. Tầng sinh môn và những chức năng mà nó đảm nhận
1.1. Vị trí và cấu tạo của Tầng sinh môn
Tầng sinh môn là phần mô nằm giữa hậu môn và âm đạo, bao gồm tất cả các bộ phận mềm, cơ và dây chằng bịt lỗ dưới khung chậu, dài khoảng 4 - 5cm. Trong quá trình sinh nở của phụ nữ, bộ phận này sẽ giãn nở một cách tự nhiên hoặc có thể bị rạn để giúp cho thai nhi dễ dàng ra ngoài.
Vị trí khu vực sinh môn ở phụ nữ
Khu vực sinh môn được cấu thành từ 3 tầng: tầng nông, tầng giữa và tầng sâu. Mỗi tầng có các cơ và lớp màng riêng:
- Tầng nông: bao gồm năm cơ (ngang nông, hành hang, ngồi hang, hẹp hậu môn và thắt hậu môn). Cơ thắt hậu môn nằm trong tầng sinh môn phía sau trong khi các cơ khác nằm ở tầng sinh môn phía trước.
- Tầng giữa: có cơ thắt niệu đạo và cơ ngang sâu nằm trong tầng sinh môn phía trước, được bao bọc bởi hai lớp màng tầng sinh môn giữa.
Tầng sâu bao gồm cơ ngồi cụt và cơ nâng hậu môn được bảo vệ bởi hai lá cân của tầng sinh môn sâu.
Tầng sinh môn có chức năng gì?
Tầng sinh môn là một phần quan trọng của hệ sinh dục, nó nâng đỡ và bảo vệ các cơ quan trong vùng chậu và là cửa tiếp nhận tinh trùng vào tử cung, đồng thời đáp ứng nhu cầu tình dục của phụ nữ.
Tầng sinh môn mở rộng trong quá trình sinh đẻ để giúp trẻ ra đời dễ dàng và an toàn hơn. Sự mở rộng không đầy đủ có thể gây tổn thương và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống tình dục sau này của phụ nữ.
Tại sao phụ nữ phải rạch tầng sinh môn khi sinh thường?
Gần 95% phụ nữ sinh thường phải trải qua thủ thuật rạch tầng sinh môn. Trong quá trình sinh đẻ, đầu của em bé phải đi qua cổ tử cung và âm đạo, nhưng nếu đầu bé quá to có thể gây áp lực lớn và dẫn đến tổn thương cho tầng sinh môn. Khi đầu bé lò ra khỏi cửa âm đạo, bác sĩ thường thực hiện thủ thuật này để mở rộng đường một cách an toàn cho em bé.
Việc rạch tầng sinh môn không chỉ giúp đầu bé ra ngoài dễ dàng hơn, mà còn giúp tránh các biến chứng như chấn thương cho mẹ và bé. Bên cạnh đó, việc rạch tầng sinh môn cũng ngăn ngừa tình trạng rách tự nhiên, giảm thiểu những tác động xấu đến vẻ đẹp và sức khỏe sinh sản của phụ nữ sau này.
Rạch tầng sinh môn giúp em bé có thể chui ra bên ngoài một cách dễ dàng
Thủ thuật rạch tầng sinh môn thường được thực hiện trong các trường hợp sau:
Người lần đầu sinh con thường có tầng sinh môn ít giãn nở hơn.
Viêm hoặc phù nề ở đáy chậu hoặc âm đạo có thể gây ra tình trạng này.
Đầu thai nhi có đường kính lưỡng đỉnh lớn hơn bình thường.
Sự co tử cung không đủ mạnh có thể gây khó khăn trong quá trình sinh.
Thai phụ mắc bệnh tim hoặc nhiễm độc thai kỳ có thể gặp phải tình trạng này.
3. Những tác động của việc thực hiện phẫu thuật rạch tầng sinh môn và cách chăm sóc vết mổ
3.1. Phẫu thuật rạch tầng sinh môn và những tác động tiềm ẩn
Phương pháp phẫu thuật rạch tầng sinh môn hiện đang được sử dụng phổ biến nhất để hỗ trợ quá trình sinh thường. Vết mổ có thể được thực hiện ở mức độ nông hoặc sâu tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của mỗi bệnh nhân. Sau khi sinh xong, vết mổ sẽ được bác sĩ khâu lại.
Tuy nhiên, vết mổ có thể gây ra nhiều tác động tiềm ẩn, đặc biệt là nếu không chăm sóc và xử lý đúng cách:
- Vết mổ có thể gây đau và lâu lành: việc mổ sẽ gây ra cảm giác đau lớn và kéo dài trong một thời gian dài cho người phụ nữ.
- Dễ bị nhiễm trùng: vì vị trí gần âm đạo và hậu môn, tầng sinh môn dễ bị nhiễm khuẩn. Nếu vệ sinh không đúng cách, vi khuẩn có thể xâm nhập và gây nhiễm trùng với triệu chứng như sưng đỏ, phù nề, nóng, đau rát, sốt,...
- Sẹo không đẹp: nếu việc khâu không kỹ, vết khâu tầng sinh môn có thể gây ra sẹo không đẹp, ảnh hưởng đến tự tin và cuộc sống tình dục của phụ nữ.
3.2. Phương pháp chăm sóc vết mổ để tầng sinh môn mau lành
Cảm giác đau từ vết mổ tầng sinh môn thường kéo dài khoảng 1 - 2 tuần sau khi sinh. Sau 3 - 4 tuần, vết thương sẽ lành và trở lại bình thường. Tuy nhiên, điều này chỉ xảy ra khi vết thương được chăm sóc và giữ vệ sinh, tránh nhiễm trùng.
Chườm lạnh có thể giúp giảm cảm giác đau từ vết mổ tầng sinh môn
Để giảm đau và tăng tốc quá trình lành vết thương, phụ nữ có thể thực hiện các biện pháp sau:
- Sử dụng nước sôi hoặc dung dịch betadin pha loãng để vệ sinh vùng kín. Khi rửa, cần thực hiện nhẹ nhàng và từ từ. Vệ sinh vùng kín hàng ngày từ 3 - 4 lần, đặc biệt sau mỗi lần đi vệ sinh.
- Sử dụng quần lót dùng một lần hoặc quần lót cotton thấm hút tốt.
- Không nên thụt rửa sâu vào bên trong âm đạo.
- Sử dụng đệm hơi có thể điều chỉnh để giảm đau.
- Tránh quan hệ tình dục cho đến khi vết thương hoàn toàn lành.
- Ăn thức ăn giàu chất xơ để tránh táo bón, làm giảm nguy cơ tổn thương vết mổ khi đi đại tiện.
- Giữ thời gian nghỉ ngơi và vận động nhẹ nhàng để cải thiện lưu thông máu đến tầng sinh môn và giúp vết thương mau lành.
- Khi cảm thấy đau, nên thảo luận với bác sĩ về việc sử dụng thuốc giảm đau không ảnh hưởng đến việc cho con bú.
Dù đau đớn khi sinh, đặc biệt là vết rạch tầng sinh môn, luôn là nỗi ám ảnh không thể quên của phụ nữ, nhưng họ vẫn sẵn lòng chịu đựng để đón nhận thiên thần nhỏ của mình ra đời một cách an toàn. Mọi thứ sẽ trở lại bình thường khi vết thương được chăm sóc đúng cách. Vì vậy, chị em cần chú ý đến vệ sinh vùng kín và liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ vấn đề nào để được xử lý kịp thời.