1. Một số dạng răng khôn mọc lệch thường gặp
Răng khôn là răng số 8 mọc sau cùng và trong cùng của hàm, răng có thể mọc lên theo nhiều cách khác nhau như: mọc thẳng, mọc nghiêng, mọc lệch, nằm ngang hoặc mọc ngầm dưới nướu. Răng khôn mọc thẳng ít gây đau đớn và khó chịu nhất, tuy nhiên phần lớn răng khôn không mọc thẳng.
Răng khôn mọc lệch gây nhiều cảm giác đau đớn và không thoải mái
Nguyên nhân là do răng mọc sau cùng của hàm, diện tích trống cho răng mọc khá nhỏ, răng không đủ không gian để mọc thẳng nên thường mọc xô vào các răng khác, mọc lệch hoặc ngược.
1.1. Tình trạng răng khôn mọc lệch
Thời điểm mọc răng khôn là độ tuổi trưởng thành, khi xương hàm đã ổn định và không còn tăng trưởng, hơn nữa xương có độ cứng cao nên răng khôn mọc thường rơi vào tình trạng thiếu không gian để mọc bình thường. Cũng vì vậy mà răng khôn mọc lệch rất phổ biến, tình trạng lệch ở mỗi người và mỗi răng là khác nhau.
Hầu hết trường hợp răng khôn hàm trên mọc lệch có thể nhổ được, ngược lại với răng khôn hàm dưới thường khó nhổ hơn. Răng khôn mọc lệch gây nhiều cảm giác đau đớn, ảnh hưởng đến các răng xung quanh và gây bệnh về răng nên cần được nhổ bỏ, trước đó bác sĩ sẽ thăm khám, chụp X-quang để tránh biến chứng có thể gặp khi nhổ răng.
Nếu bạn gặp phải tình trạng răng khôn mọc lệch, hãy đến bệnh viện chuyên khoa để được khám và tư vấn về việc nhổ bỏ hoặc điều trị phù hợp cho tình trạng của bạn.
Răng khôn mọc lệch cần được chẩn đoán và điều trị
1.2. Răng khôn mọc ngầm
So với răng khôn mọc lệch, răng khôn mọc ngầm gây nhiều đau đớn hơn và thường cần phải được nhổ bỏ. Đây cũng được gọi là răng cối thứ ba hoặc răng khôn bị lợi trùm. Nguyên nhân khiến răng khôn mọc ngầm cũng là do không đủ diện tích trong hàm để răng mọc.
Tình trạng mọc răng khôn này gây đau đớn, khó chịu kéo dài trong thời gian dài, thậm chí khi không nhai nuốt, và liên quan đến nhiều biến chứng nghiêm trọng khác.
Với sự phát triển của y học hiện đại, việc nhổ răng khôn hiện nay trở nên dễ dàng và an toàn hơn, tuy nhiên bệnh nhân vẫn nên tìm đến các cơ sở nha khoa uy tín, với bác sĩ giàu kinh nghiệm để giảm đau đớn, phục hồi sau nhổ răng nhanh chóng, cũng như ngăn ngừa biến chứng có thể xảy ra.
2. Răng khôn mọc lệch có thể gây biến chứng gì?
Mỗi lần răng khôn mọc lệch lên đều gây đau nhức, khó chịu cho người bệnh, thậm chí cơn đau kéo dài dai dẳng nhiều ngày, kể cả khi ngủ và nghỉ ngơi. Hơn nữa, tình trạng này tăng nguy cơ mắc các bệnh lý và biến chứng răng miệng như:
2.1. Gây viêm chân răng
Răng khôn mọc lên thường gặp khó khăn và đẩy vào răng bên cạnh, thường gây viêm nướu xung quanh răng. Do đau đớn, nhiều người lười vệ sinh răng miệng hơn và khi ăn, họ cũng tránh nhai vào bên hàm có răng khôn mọc, có thể gây ra viêm nướu ở vùng đó.
Răng khôn mọc lệch thường gây viêm nướu và viêm chân răng.
Viêm chân răng xảy ra khi răng mọc lệch một phần và một phần còn lại nằm dưới lợi. Phần nướu xung quanh răng này dễ bị viêm, đỏ, sưng tấy, thậm chí gây khó khăn khi ăn uống hoặc nói chuyện. Viêm chân răng thường đi kèm với sốt và cảm giác đau dai dẳng, đáp ứng hoặc không đáp ứng với thuốc giảm đau.
2.2. Gây lệch vị trí răng
Răng khôn mọc lệch khi không có đủ chỗ để mọc thường xô đẩy vào răng bên cạnh, điều này không chỉ ảnh hưởng đến răng số 7 mà còn có thể làm lệch cả hàm răng. Các răng chen chúc và trở nên lệch lạc, mất vị trí, ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Việc nhổ bỏ và xử lý sớm răng khôn này mới có thể ngăn ngừa được tình trạng răng mọc lệch.
2.3. Gây hôi miệng
Khi răng khôn mọc gây đau nhức và viêm lợi, người bệnh khó vệ sinh răng miệng sạch sẽ hơn, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển cùng với cặn thức ăn đọng lại. Điều này là nguyên nhân khiến hơi thở có mùi hôi.
2.4. Gây sâu răng
Răng khôn mọc lệch tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển và tăng nguy cơ sâu răng, sâu răng ban đầu thường xảy ra ở răng khôn hoặc răng hàm số 7, sau đó có thể lan đến các răng khác.
Răng khôn làm cho việc chăm sóc và vệ sinh trở nên khó khăn, dễ gây ra sâu răng
3. Nhổ răng khôn mọc lệch như thế nào?
Mặc dù răng khôn mọc lệch gây nhiều phiền toái nhưng nhiều người vẫn lo sợ khi nghĩ đến việc nhổ răng khôn, chủ yếu là do sợ đau và không hiểu rõ về quy trình nhổ răng khôn. Tuy nhiên, hiện nay với sự tiến bộ của y học, quy trình nhổ răng khôn mọc lệch trở nên đơn giản, an toàn và ít đau đớn.
Hãy cùng Mytour tìm hiểu chi tiết về quy trình thăm khám và nhổ răng khôn mọc lệch:
3.1. Khám và tư vấn
Khi phát hiện răng khôn mọc lệch, bác sĩ sẽ thăm khám toàn diện về sức khỏe miệng, thực hiện chụp X-quang toàn bộ hàm răng, kiểm tra vị trí của răng khôn và các răng lân cận. Nếu răng khôn gây sưng đỏ hoặc nhiễm trùng lợi, cần phải điều trị trước khi tiến hành phẫu thuật nhổ răng khôn.
3.2. Xét nghiệm sức khỏe
Để đảm bảo an toàn cho phẫu thuật nhổ răng khôn, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm cơ bản như đo huyết áp, xét nghiệm tốc độ đông máu, và xét nghiệm máu. Nếu mắc các bệnh về máu, tim mạch, hoặc tiểu đường, bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ trước khi thực hiện phẫu thuật.
3.3. Tiến hành phẫu thuật
Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn súc miệng, sát khuẩn vùng răng chuẩn bị cần nhổ trước khi phẫu thuật. Sau đó là bước gây tê để giảm đau, bệnh nhân vẫn tỉnh táo nhưng không cảm nhận đau đớn trong quá trình này, với sự hỗ trợ của các dụng cụ chuyên dụng, quá trình nhổ răng diễn ra khá nhanh. Sau mổ, bác sĩ sẽ khâu cố định vết thương và cầm máu.
Phẫu thuật nhổ răng khôn khá đơn giản và nhanh chóng
Cầm máu bằng bông gòn thường thực hiện trong khoảng 30 phút, sau đó bệnh nhân được chườm lạnh để giảm đau, tiêu sưng. Sau đó, bệnh nhân có thể ra về và theo dõi tại nhà, chăm sóc và ăn uống theo hướng dẫn của bác sĩ. Sau khoảng 1 - 2 tuần, vết thương khi nhổ răng lành và bạn có thể ăn nhai bình thường.
Như vậy, răng khôn mọc lệch gây nhiều đau đớn và có thể cả biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. Do vậy, nên đi khám để được tư vấn điều trị khi bị mọc răng khôn, nhất là khi đau đớn kéo dài trong nhiều ngày.
Chuyên môn về Răng - Hàm - Mặt tại Bệnh viện Đa khoa Mytour là lựa chọn đáng tin cậy cho việc nhổ răng khôn. Đội ngũ y bác sĩ giàu kinh nghiệm và cơ sở vật chất hiện đại sẽ đảm bảo quá trình nhổ răng diễn ra an toàn, hạn chế tối đa các biến chứng.