Raphinha thi đấu cho Leeds United năm 2021 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Raphael Dias Belloli | ||
Ngày sinh | 14 tháng 12, 1996 (27 tuổi) | ||
Nơi sinh | Porto Alegre, Brasil | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Barcelona | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2014–2016 | Avaí | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016 | Vitória Guimarães B | 16 | (5) |
2016–2018 | Vitória Guimarães | 57 | (18) |
2018–2019 | Sporting CP |
28
| (6) |
2019–2020 | Rennes | 28 | (6) |
2020–2022 | Leeds United | 65 | (17) |
2022– | Barcelona | 64 | (13) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2021– | Brasil | 27 | (7) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 19:35, 19 tháng 5 năm 2024 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 23:13, 6 tháng 7 năm 2024 (UTC) |
Raphael Dias Belloli (sinh ngày 14 tháng 12 năm 1996), được biết đến với tên gọi Raphinha, là một cầu thủ bóng đá người Brasil hiện đang thi đấu ở vị trí tiền đạo cánh cho câu lạc bộ Barcelona tại La Liga và Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil.
Anh bắt đầu sự nghiệp tại Avaí, trước khi chuyển sang đội bóng Bồ Đào Nha Vitória Guimarães vào năm 2016 và có màn ra mắt chuyên nghiệp. Sau những màn trình diễn nổi bật, anh ký hợp đồng với Sporting CP, nơi anh thi đấu một năm trước khi gia nhập câu lạc bộ Pháp Rennes. Sau một năm, anh tiếp tục thi đấu tại Leeds United ở Anh trước khi gia nhập Barcelona với mức phí chuyển nhượng được cho là 50 triệu bảng.
Raphinha có trận ra mắt vào tháng 10 năm 2021 và đã trở thành tuyển thủ Brasil. Anh ghi hai bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận thắng Uruguay vào cuối tháng đó và được chọn vào đội tuyển Brasil tham dự FIFA World Cup 2022 tại Qatar.
Đường đua câu lạc bộ
Rennes
Raphinha đã ghi 8 bàn thắng và cung cấp 7 pha kiến tạo trong 36 trận đấu với Rennes, giúp đội bóng này kết thúc Ligue 1 mùa giải 2019–20 ở vị trí thứ ba và giành quyền tham dự UEFA Champions League mùa giải 2020–21.
Leeds United
2020–21
Vào ngày 5 tháng 10 năm 2020, Raphinha đã ký hợp đồng 4 năm với Leeds United với mức phí chuyển nhượng từ khoảng 17 triệu bảng đến 20 triệu euro. Ngày 28 tháng 11 năm 2020, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Leeds trong trận thắng 1–0 trước Everton trên sân khách, chấm dứt chuỗi 3 trận không thắng của Leeds tại Premier League.
Khi rời khỏi Leeds, Raphinha đã ghi được 17 bàn thắng (tất cả tại giải Ngoại hạng Anh) sau 67 trận đấu cho đội bóng này. Anh đóng góp 28% tổng số bàn thắng của Leeds tại giải Ngoại hạng Anh trong hai mùa giải, con số cao nhất trong đội, cụ thể là 17 bàn và 12 pha kiến tạo.
Barcelona
Vào ngày 15 tháng 7 năm 2022, Raphinha đã ký hợp đồng 5 năm với Barcelona, đội bóng thuộc La Liga, với phí chuyển nhượng ban đầu là 50 triệu bảng, có thể tăng lên 55 triệu bảng theo các điều kiện hợp đồng sau khi Chelsea không thể thuyết phục anh.
Ngày 13 tháng 8, Raphinha có trận đấu chính thức đầu tiên cho Barcelona trong trận hòa 0-0 với Rayo Vallecano tại vòng 1 La Liga 2022-23. Đến ngày 3 tháng 9, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Barcelona, mở tỷ số ở phút 21, giúp đội bóng của anh chiến thắng Sevilla 3-0 trong trận đấu trên sân Ramón Sánchez Pizjuán.
Raphinha là người mở tỷ số trong chiến thắng 5-0 trước đội hạng Ba AD Ceuta ở vòng 1/8 Cúp Nhà Vua vào ngày 19 tháng 1 năm 2023. Ngày 1 tháng 2, anh lại ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Real Betis tại vòng 19 La Liga. Trong trận đấu tiếp theo, anh không chỉ ghi bàn mà còn kiến tạo, giúp Barcelona đánh bại Sevilla 3-0, đạt chiến thắng thứ 10 liên tiếp trên mọi đấu trường.
Chặng đường sự nghiệp quốc gia
Raphinha đã được huấn luyện viên Tite chọn vào danh sách 26 cầu thủ của đội tuyển Brasil để tham dự World Cup 2022 tại Qatar. Anh góp mặt trong đội hình xuất phát của Brasil trong trận đấu đầu tiên của bảng G gặp Serbia.
Thống kê sự nghiệp
# | Ngày | Địa điểm | Trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 10 năm 2021 | Arena da Amazônia, Manaus, Brasil | 3 | Uruguay | 2–0 | 4–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
2 | 3–0 | ||||||
3 | 1 tháng 2 năm 2022 | Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | 7 | Paraguay | 1–0 | 4–0 | |
4 | 27 tháng 9 năm 2022 | Sân vận động Công viên các Hoàng tử, Paris, Pháp | 11 | Tunisia | 1–0 | 5–1 | Giao hữu |
5 | 4–1 | ||||||
6 | 8 tháng 9 năm 2023 | Sân vận động Mangueirão, Belém, Brasil | 17 | Bolivia | 2–0 | 5–1 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
7 | 2 tháng 7 năm 2024 | Sân vận động Levi's, Santa Clara, Hoa Kỳ | 26 | Colombia | 1–0 | 1–1 | Copa América 2024 |
Danh hiệu đạt được
Câu lạc bộ đã thi đấu
Sporting CP
- Danh hiệu Taça de Portugal: 2018–19
- Danh hiệu Taça da Liga: 2018–19
Barcelona
- Vô địch La Liga: 2022–23
- Siêu cúp bóng đá Tây Ban Nha: 2022–23
Danh hiệu cá nhân
- Vitória Guimarães: Cầu thủ triển vọng của năm 2017