
Cải ngọt có tên khoa học là Brassica integrifolia, thuộc họ Cải (Brassicaceae). Loại rau này thường được trồng để chế biến món ăn.
Thông tin chi tiết
Cải ngọt xuất xứ từ Ấn Độ và Trung Quốc. Đây là cây thảo cao từ 50 - 100 cm, có thân tròn và không lông. Lá cải ngọt có hình dạng xoan ngược, dài, đầu tròn hoặc tù, gốc hẹp dần, mép lá nguyên không nhăn. Lá có màu xanh nhạt, gân bên 5 - 6 đôi, cuống lá dài và tròn. Hoa cải ngọt thường mọc ở ngọn, cuống hoa dài từ 3 – 5 cm, hoa có màu vàng tươi. Quả cải dài từ 4 – 11 cm, có mỏ, hạt tròn. Cải ngọt có thể trồng quanh năm và có thời gian sinh trưởng tương đối ngắn.
Ứng dụng
Tại Việt Nam, cải ngọt thường được chế biến thành nhiều món ăn phong phú như cải ngọt xào thịt, canh cải ngọt với tôm, cải ngọt luộc chấm xì dầu, cải ngọt xào thịt bò hoặc chân gà, và thậm chí được sử dụng trong các món lẩu như lẩu cá và lẩu thịt.
Lưu ý khi sử dụng:
- - Lựa chọn cải ngọt còn tươi, lá nguyên vẹn, xanh mướt và cuống thẳng, non. Lá nên có màu sáng và độ căng bóng.
- - Sau khi rửa sạch và cắt, cần nấu rau ngay lập tức để giữ lại chất dinh dưỡng. Rau thừa nên bỏ đi vì nếu để lâu, bạn có thể ăn phải chất muối axit nitrat, một chất có nguy cơ gây ung thư.
Chất lượng dinh dưỡng
Cải ngọt chứa nhiều dưỡng chất như aibumin, đường, vitamin B1, axit bốc hơi, axit pamic, coban và iod. Rễ và lá của cải ngọt cung cấp kiềm giúp tiêu hóa tốt, hỗ trợ cơ thể hấp thụ aibumin, bảo vệ gan và giảm mỡ trong gan.
Theo các nghiên cứu, trong 100 g cải ngọt chứa: 1,1 g protein; 0,2 g lipid; 2,1 g cacbohydrat; 61 mg canxi; 37 mg photpho; 0,5 mg sắt; 0,01 mg caroten; 0,02 mg thiamin (B1); 0,04 mg riboflavin (B2); 0,3 mg niacin (B3); 20 mg vitamin C.
Thuốc học
Trong Đông y, cải ngọt có tính ôn, có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm cảm giác tức ngực, giúp tiêu thực và giảm khí. Nó cũng có thể được dùng để điều trị ho, táo bón, và phòng ngừa bệnh trĩ, ung thư ruột kết, ung thư gan. Cải ngọt còn có thể hỗ trợ điều trị ung thư và xơ gan.
Liên kết tham khảo
- Hướng dẫn cách trồng cải ngọt hiệu quả