
Diếp ngồng | |
---|---|
Ngọn và thân cây | |
Loài | Lactuca sativa var. augustana |
Giống cây trồng | 'Diếp ngồng' |
Nguồn gốc xuất xứ | Địa Trung Hải |
Rau diếp ngồng còn được biết đến với các tên gọi như diếp thơm, xà lách thơm, diếp gốc, diếp măng, ngó xuân (tên khoa học: Lactuca sativa var. augustana) là một loại rau thuộc nhóm Xà lách. Rau diếp ngồng được trồng phổ biến ở Đài Loan và Trung Quốc, nơi nó có tên là oa duẩn (tiếng Trung: 莴笋; bính âm: wōsǔn).
Lá cây có màu xanh, đôi khi có màu tím, hình dạng lá thuôn dài và không phẳng. Lá có thể ăn sống hoặc được luộc. Thân cây thẳng có vỏ màu trắng, phần trong mềm, ít dinh dưỡng, có thể sử dụng trong nấu canh, nấu nướng hoặc xào. Toàn cây có mùi hương như lúa nếp, do đó ở một số khu vực miền Nam Trung Quốc, nó thường được gọi là du mạch thái (nghĩa là rau có mùi thơm như lúa mới).
Loại rau này thường bị nhầm lẫn với cây cần biển (rau tiến vua) được trồng ở vùng Sơn Đông và Giang Tô phía bắc Trung Quốc.
Canh tác
Diếp ngồng được cho là có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải, đã được mang vào Trung Quốc từ thời nhà Đường (khoảng từ năm 600 đến 900). Cây có thể được gieo trồng từ hạt. Hạt cây được gieo trên các khay hoặc luống trước khi được cấy vào ruộng. Khoảng cách giữa các cây trên ruộng khoảng 30 cm. Cây thường bị một số loại rệp tấn công khi trồng trên đồng ruộng.
Sau khi trồng khoảng 4-5 tuần, diếp ngồng có thể được thu hoạch lá. Cây cao khoảng 30 cm, khi đó phần thân gốc có thể phình to đến đường kính 3–4 cm và chiều dài từ 15–20 cm, là lúc có thể thu hoạch thân cây.
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 75 kJ (18 kcal) |
Carbohydrat | 3.65 g |
Chất xơ | 1.7 g |
Chất béo | 0.3 g |
Protein | 0.85 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. | 19% 175 μg |
Thiamine (B1) | 5% 0.055 mg |
Riboflavin (B2) | 5% 0.07 mg |
Niacin (B3) | 3% 0.55 mg |
Acid pantothenic (B5) | 4% 0.183 mg |
Vitamin B6 | 3% 0.05 mg |
Folate (B9) | 12% 46 μg |
Vitamin C | 22% 19.5 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 3% 39 mg |
Sắt | 3% 0.55 mg |
Magiê | 7% 28 mg |
Mangan | 30% 0.688 mg |
Phốt pho | 3% 39 mg |
Kali | 11% 330 mg |
Natri | 0% 11 mg |
Kẽm | 2% 0.27 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
- Xà lách
- Rau diếp