Rau má | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Apiales |
Họ (familia) | Apiaceae |
Phân họ (subfamilia) | Mackinlayoideae |
Chi (genus) | Centella |
Loài (species) | C. asiatica |
Danh pháp hai phần | |
Centella asiatica (L.) Urban | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Hydrocotyle asiatica L. Trisanthus cochinchinensis Lour. |
Rau má, còn được gọi là tích tuyết thảo hoặc lôi công thảo (tên khoa học: Centella asiatica), là một loại cây thân thảo một năm thuộc phân họ Mackinlayoideae trong họ Hoa tán (Apiaceae). Loài cây này có nguồn gốc từ Australia, các đảo Thái Bình Dương, New Guinea, Melanesia, Malesia và châu Á. Rau má được sử dụng cả như một loại rau ăn và trong y học Ayurveda cũng như y học cổ truyền Trung Hoa. Tên khoa học đồng nghĩa với Hydrocotyle asiatica L., Trisanthus cochinchinensis Lour.
Đặc điểm
Thân
Thân cây rau má có cấu trúc mảnh khảnh và nhẵn, thuộc loại thân bò lan, màu xanh lục hoặc xanh lục ánh đỏ và có các rễ ở các mấu. Lá của rau má có hình thận, màu xanh với cuống dài và phần đỉnh lá tròn, bề mặt lá trơn nhẵn với các gân lá tạo thành hình chân vịt. Các lá mọc từ cuống dài khoảng 5–20 cm. Hệ thống rễ bao gồm các thân rễ mọc thẳng đứng, có màu trắng kem và được bao phủ bởi các lông tơ. Các gân lá hình cung.
Hoa và quả
Hoa rau má có màu trắng hoặc biến chuyển từ hồng nhạt đến đỏ phớt, mọc thành các chùm nhỏ gần sát mặt đất. Mỗi bông hoa được che phủ một phần bởi 2 lá bắc xanh. Những bông hoa lưỡng tính này có kích thước rất nhỏ (dưới 3 mm), với 5-6 thùy tràng hoa trên mỗi hoa. Hoa có 5 nhị và 2 vòi nhụy. Quả rau má có hình dạng mắt lưới dày đặc, khác biệt với các loài trong chi Hydrocotyle có quả với bề mặt trơn, sọc hay mụn cơm. Quả chín sau 3 tháng và toàn bộ cây, bao gồm cả rễ, được thu hoạch bằng tay.
Sử dụng
Trong y học cổ truyền, rau má được cho là có tính hàn (lạnh), tân (cay), khổ (đắng). Khi ăn tươi như rau, nó được cho là giúp duy trì sự trẻ trung. Nước sắc từ lá rau má được coi là có tác dụng hạ huyết áp và là một loại thuốc bổ dưỡng, hỗ trợ trí nhớ và thị lực. Thuốc đắp từ lá rau má còn được sử dụng để giảm đau, hạ sốt. Nó cũng được dùng để điều trị phù, viêm thanh quản, tĩnh mạch, phế quản, bệnh trĩ, phong, eczema, vẩy nến, giải độc sắn (khoai mì) và lợi tiểu.
Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng rau má có khả năng thúc đẩy quá trình lành vết thương. Khi sử dụng rau má, việc liền sẹo được kích thích nhờ vào việc sản xuất collagen loại I. Điều trị bằng rau má cũng giảm thiểu đáng kể các triệu chứng viêm nhiễm và thúc đẩy sự hình thành nguyên bào sợi.
Theo các chuyên gia thảo mộc, rau má chứa một yếu tố trường thọ được gọi là 'Vitamin X trẻ trung', có tác dụng bổ dưỡng cho não bộ và hệ thống nội tiết. Họ cũng khẳng định rằng nước chiết từ rau má giúp cải thiện tình trạng của hệ tuần hoàn và da.
Tại Việt Nam, Viện Công nghiệp Thực phẩm đã thành công trong việc sản xuất tinh chất rau má tươi.
Truyền thuyết
Rau má được cho là đã góp phần vào tuổi thọ phi thường của võ sư Thái cực quyền Lý Thanh Vân (李清雲). Theo truyền thuyết, ông đã sống tới 256 tuổi, nhờ vào việc sử dụng các loại thảo dược truyền thống Trung Hoa, bao gồm cả rau má.
Một câu chuyện dân gian từ Sri Lanka kể rằng, vào thế kỷ 10, vua Aruna đã tin rằng rau má mang lại sức khỏe và sức bền đủ để làm hài lòng 50 phi tần của ông.
Ở Ấn Độ, rau má được biết đến với tên gọi Brahmi, một loại thảo dược giúp con người đạt được sự hòa hợp với tâm thức vũ trụ. Đây là món ăn quen thuộc của các thiền sư, yogi và nhà thông thái.
Ngày nay, câu tục ngữ vẫn còn phổ biến: 'Dùng 2 lá mỗi ngày giúp bạn tránh xa tuổi già.'
Hình ảnh
Liên kết bên ngoài
Các loại rau thơm và gia vị |
---|