Rau răm | |
---|---|
Rau răm | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Polygonaceae |
Chi (genus) | Persicaria |
Loài (species) | P. odorata |
Danh pháp hai phần | |
Persicaria odorata (Lour.) Soják, 1974 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rau răm (danh pháp hai phần: Persicaria odorata) là một loài cây ăn được thuộc họ Polygonaceae, còn được gọi là họ Thân đốt hoặc họ Rau răm.
Mô tả
Rau răm là cây thân thảo, lá của nó được sử dụng phổ biến trong các món ăn ở Đông Nam Á. Trong một số ngôn ngữ khác, nó được gọi là Vietnamese mint, Vietnamese cilantro, Vietnamese coriander hay Cambodian mint. Trong tiếng Đan Mạch, nó được gọi là Vietnamesisk koriander.
Tên gọi của rau răm bắt nguồn từ việc lá và thân non của nó được sử dụng rộng rãi và đặc trưng trong ẩm thực Việt Nam, được du khách nước ngoài rất yêu thích. Nó thường được ăn sống như một loại rau gia vị trong các món ăn như bún thang, miến vịt, cháo trai, hay ăn kèm trứng vịt lộn. Món gỏi gà xé phay cũng thường sử dụng rau răm để tăng hương vị. Người Huế còn có món gà bóp với rau răm, tiêu, tỏi, đường, ớt, giấm hoặc chanh. Rau răm cũng là một trong những thành phần chính của bánh tráng trộn, một món ăn vặt đường phố phổ biến.
Đặc điểm
Rau răm là loại cây lâu năm, phát triển tốt nhất ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới với điều kiện nóng ẩm, nhưng không sống được ở vĩ độ trên 32° hoặc khi ngập úng. Trong điều kiện lý tưởng, thân cây có thể đạt chiều cao từ 15 đến 30 cm. Khi gặp nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng, cây sẽ tàn lụi.
Mặt trên của lá rau răm có màu xanh lục đậm, điểm các đốm nâu nhạt, trong khi mặt dưới có màu đỏ nâu. Thân cây có các đốt.
Ở Việt Nam, rau răm được trồng để làm rau hoặc mọc tự nhiên. Rau răm có thể phát triển tốt trong mùa hè ở vùng khí hậu ôn đới châu Âu. Cây ưa sáng và thích đất có khả năng thoát nước tốt.
Thành phần chính
Tinh dầu của rau răm chứa các aldehyd chuỗi dài như decanal (28%) và dodecanal (44%), cùng với decanol (11%). Các sesquiterpene như α-humulene và β-caryophyllene chiếm khoảng 15% trong tinh dầu.
Sử dụng ở khu vực Đông Nam Á
Ở Singapore và Malaysia, lá rau răm thái nhỏ là thành phần không thể thiếu của món súp laksa. Tên gọi Malay của rau răm là daun laksa, có nghĩa là 'lá laksa'. (Tên gọi khác của rau răm trong tiếng Malay là Daun kesum hay Daun lak)
Chưa có nghiên cứu khoa học nào xác nhận tác động của rau răm lên ham muốn tình dục. Ở Việt Nam, rau răm được cho là kiềm chế ham muốn tình dục. Câu nói 'rau răm, giá sống' phản ánh niềm tin rằng rau răm làm giảm ham muốn tình dục, trong khi giá đậu lại có tác dụng ngược lại. Nhiều tu sĩ Phật giáo trồng rau răm trong vườn và ăn thường xuyên để duy trì đời sống độc thân.
Rau răm và văn hóa Việt Nam
Là một loại rau quen thuộc, rau răm xuất hiện trong một số câu ca dao Việt Nam như:
- Những người con mắt lá răm
- Lông mày lá liễu đáng trăm quan tiền.
- Gió đưa cây cải về trời
- Rau răm ở lại chịu lời đắng cay.
Chú thích
- Thông tin về Persicaria odorata tại Wikispecies
- Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam (Đỗ Tất Lợi - Nhà xuất bản Khoa Học Kỹ thuật, 1977).
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|