
Tần ô | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Asterids |
Bộ: | Asterales |
Họ: | Asteraceae |
Chi: | Glebionis |
Loài: | G. coronaria
|
Danh pháp hai phần | |
Glebionis coronaria (L.) Cass. ex Spach | |
Các đồng nghĩa | |
Danh sách |
Cải chân vịt, còn được gọi là: tần ô, rau cúc, cúc tần ô, rau tần ô, đồng cao, xuân cúc, cải cúc, cải chân vịt, rau chân vịt, có tên khoa học là Glebionis coronaria. Loài thực vật này có nguồn gốc từ Địa Trung Hải và khu vực Đông Á, thuộc họ Cúc và lần đầu được mô tả bởi Carl von Linné vào năm 1753 dưới tên Chrysanthemum coronarium..
Mô tả
Cải chân vịt có thể cao đến 1,2 mét, sống quanh năm. Lá của nó ôm sát thân, chia thành hình lông chim hai lần với các thuỳ không đều, hình trứng hoặc hình thìa. Cụm hoa nằm ở nách lá, hoa ở mép có màu vàng sẫm, hoa trung tâm màu vàng lục và có mùi thơm. Hạt có dạng chữ nhật, khi còn xanh thì đầu hạt màu xanh và chân hạt màu trắng, khi chín thì chuyển sang màu vàng và cuối cùng là màu đen trước khi tự rụng. Hoa tần ô thường nở từ tháng 1 đến tháng 3. Lá cải chân vịt thường được dùng làm rau để chế biến món ăn.
Tên gọi khác
- antimonio
- kikuna
- mirabeles
- moya
- Tiếng Nhật: 春菊 shungiku
- tangho, tongho hay tiếng Trung: 茼蒿 (pinyin:tónghāo)
- Tiếng Trung: 皇帝菜 (pinyin:huángdì cài)
- Tiếng Hebrew: חרצית (phát âm 'Chartzith')
- Tiếng Hàn: 쑥갓 (ssukgat)
- Tiếng Thái: ผักตั้งโอ๋ (pak thang-o)
- Tiếng Tạng: སྐལ་བཟང་ (Wylie: skal bzang) kelsang, kaysang, skalzang
- Tiếng Malta: lellux
Cách sử dụng

Cải chân vịt được trồng chủ yếu để thu hoạch hoa và lá non làm thực phẩm. Ở Việt Nam, Quảng Đông (Trung Quốc), Hồng Kông và Hàn Quốc, lá cải chân vịt được chế biến thành các món hầm, xào, súp, canh.
Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 99 kJ (24 kcal) |
Carbohydrat | 3.02 g |
Chất xơ | 3 g |
Chất béo | 0.56 g |
Protein | 3.36 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. β-Carotene lutein zeaxanthin | 13% 116 μg13% 1380 μg3834 μg |
Thiamine (B1) | 11% 0.13 mg |
Riboflavin (B2) | 11% 0.144 mg |
Niacin (B3) | 3% 0.531 mg |
Acid pantothenic (B5) | 4% 0.221 mg |
Vitamin B6 | 10% 0.176 mg |
Folate (B9) | 44% 177 μg |
Vitamin C | 2% 1.4 mg |
Vitamin K | 292% 350 μg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 9% 117 mg |
Sắt | 13% 2.29 mg |
Magiê | 8% 32 mg |
Mangan | 41% 0.943 mg |
Phốt pho | 4% 54 mg |
Kali | 19% 567 mg |
Natri | 5% 118 mg |
Kẽm | 6% 0.71 mg |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |