
Tía tô | |
---|---|
Tía tô lá đỏ hoặc tía | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiosperms |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Perilla |
Loài (species) | P. frutescens |
Danh pháp ba phần | |
Perilla frutescens var. crispa (Thunb.) H.Deane | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rau tía tô (tên khoa học: Perilla frutescens var. crispa, cũng được gọi là Perilla macrostachya, Perilla ocymoides, Perilla urticifolia, Ocimum frutescens) là một loài cây thuộc họ Hoa môi (Lamiaceae hay Labiatae), tương tự như húng quế. Tía tô bản địa phân bố rộng từ Ấn Độ đến Đông Á, bao gồm Việt Nam.
Đặc điểm
Cây thảo, cao từ 0,5 đến 1 mét. Lá mọc đối xứng, có răng cưa ở mép, mặt dưới lá có màu tím hoặc đôi khi cả hai mặt đều có màu tím, nâu hoặc xanh lục với lông nhám. Hoa nhỏ, mọc thành chùm ở đầu cành, có màu trắng hoặc tím, mọc đối xứng. Quả nhỏ, hình cầu. Toàn cây có tinh dầu thơm và có lông. Loại tía tô có mép lá quăn (Perilla ocymoides L. var. bicolorlaciniata) có giá trị sử dụng cao hơn. Lá tía tô từ Triều Tiên hoặc Nhật Bản có hai mặt đều xanh, có giá trị cao trong xuất khẩu và nhập khẩu. Loại này được gọi là perilla frutescens.
Phân bố
Loại cây này được trồng rộng rãi để làm gia vị và làm thuốc.
Phần sử dụng
Toàn bộ cây, trừ rễ, bao gồm lá (thu hoạch trước khi cây ra hoa), cành (thu hoạch khi cây không còn lá), quả (ở những cây lấy quả). Phơi khô trong điều kiện mát hoặc sấy nhẹ.
Thành phần hóa học
Tinh dầu chứa perillaldehyd (4 isopropenyl 1-cyclohexen 7-al), limonen, a-pinen và dihydrocumin. Hạt chứa dầu béo gồm acid oleic, linoleic và linolenic; amino acid: arginin, histidin, leucin, lysin, valin.
Danh mục và phân loại
- Perilla frutescens loài auriculato-dentata
- Perilla frutescens loài crispa (cũng gọi là: Perilla frutescens loài nankinensis, Perilla ocymoides loài crispa).
- Perilla frutescens biến thể crispidiscolor
- Perilla frutescens loài laciniata (cũng gọi là: Perilla laciniata)
- Perilla frutescens loài purpurascens (cũng gọi là: Perilla ocymoides loài purpurascens)
- Perilla ocimoides biến thể citriodora (cũng gọi là: Perilla citriodora)
Công dụng
Lá và hạt của cây tía tô được sử dụng trong ẩm thực của các quốc gia như Ấn Độ, Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Ở Việt Nam, lá tía tô thường được dùng sống hoặc nấu chín, ví dụ như trong món canh cà bung. Lá tía tô cũng được dùng để cuốn chả nướng, tương tự như chả lá lốt hay chả xương xông.
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, Tía tô (紫蘇) được sử dụng như một loại thảo dược để kích thích, chữa cảm lạnh, giảm đau nhức và ho suyễn. Hạt của nó chứa tinh dầu có đặc tính khô nhanh, giúp bảo quản và làm sạch thực phẩm.
Hình ảnh



