Xà lách | |
---|---|
Xà lách ở miền Nam Việt Nam | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Lactuca
|
Loài (species) | L. sativa |
Danh pháp hai phần | |
Lactuca sativa L. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Rau xà lách hay còn được gọi là cải bèo, cải tai bèo (danh pháp khoa học: Lactuca sativa) là một loài thực vật có hoa thuộc họ Cúc được nhà thực vật học L. mô tả lần đầu vào năm 1753. Thường được trồng để ăn lá, đặc biệt trong món salad, bánh mì sandwich, salad hăm-bơ-gơ và nhiều món ăn khác.
Nó còn được biết đến với tên gọi rau diếp, từ lâu với tính chất giải khát, làm dịu và làm dịu tâm trí. Tên gọi của nó xuất phát từ nước màu trắng xích (cao su) chảy ra từ thân cây sau khi bị cắt
Loài Lactuca sativa bao gồm các loại như:
- Xà lách Iceburg hay Iceberg/crisphead (Xà lách Mỹ): Lớp lá bên ngoài xanh hơn và lớp lá bên trong trắng hơn. Loại này phổ biến nhất vì có lá giòn, hương vị nhẹ nhàng và nhiều nước. Nó là nguồn giàu choline (một chất amin tự nhiên, C5H15NO2, thường được coi là một loại vitamin trong nhóm vitamin B, và là thành phần của nhiều phân tử sinh học quan trọng khác, chẳng hạn như acetylcholine và lecithin).
- Romaine Lettuce hoặc Cos Lettuce (Xà lách Romaine, rau diếp): Có lá xanh đậm và dài. Nó có kết cấu lá giòn và hương vị đậm đà hơn các loại khác. Là một nguồn giàu vitamin A, C, B1 và B2, cùng axit folic.
- Butterhead Lettuce (Xà lách mỡ): Loại xà lách này có lá lớn và sắp xếp rất 'lỏng lẻo', dễ dàng tách ra từ thân. Nó có kết cấu lá mềm hơn, với hương vị ngọt ngào hơn so với các loại khác.
- Loose-leaf Lettuce (Xà lách lô lô): Như tên gọi, loại này có lá sắp xếp rời rạc, có lá xoăn và rộng. Nó có hương vị nhẹ và kết cấu lá giòn.
- Celtuce (Rau diếp ngồng): Lá màu xanh, đôi khi có màu tía, phiến lá thuôn dài và không phẳng. Lá có thể được ăn sống hoặc luộc. Thân thẳng với vỏ màu trắng, phần trong mềm mại, giàu dinh dưỡng, có thể ăn sống, luộc, nấu canh, nướng hoặc xào.
Hình ảnh
Chú thích
- Dữ liệu về Lactuca sativa tại Wikispecies