Reading: Youthful Concepts for Safeguarding Heritage
1. Collaborate in pairs. Pose and respond to the inquiry.
Why is it important to protect our heritage?
Student A: Why should we protect our heritage?
Student B: Preserving our heritage is important because it helps us remember our history and where we come from. It also teaches lessons from the past, and shares our traditions with future generations.
Student A: I agree. It fosters a sense of pride and identity among our communities. Our cultural traditions and historical sites are a reflection of who we are as a people, and they give us a sense of belonging and connection to our roots.
Dịch nghĩa:
(Tại sao việc bảo vệ di sản của chúng ta lại quan trọng?
Học sinh A: Tại sao chúng ta nên bảo vệ di sản của mình?
Học sinh B: Việc bảo tồn di sản vì nó giúp chúng ta nhớ về lịch sử và nguồn gốc của mình. Nó cũng dạy cho chúng ta những bài học từ quá khứ, và truyền lại những truyền thống của mình với thế hệ tương lai.
Học sinh A: Mình đồng tình. Điều này thúc đẩy sự tự hào và nhận thức về danh tính trong cộng đồng của chúng ta. Những truyền thống văn hóa và những di tích lịch sử phản ánh về con người chúng ta, và chúng mang lại một sự kết nối với nguồn cội của chúng ta.)
2. Peruse the article and encircle the accurate interpretations of the highlighted terms and phrases.
Đáp án
1. appreciate - A. to recognise the good qualities of something (đánh giá cao - nhận ra những phẩm chất tốt đẹp của một cái gì đó)
2. trending - A. being discussed a lot on social media (theo xu hướng - đang được thảo luận rất nhiều trên mạng xã hội)
3. give voice to - C. to express opinions about something (lên tiếng - bày tỏ ý kiến về một điều gì đó)
4. proposed - B. suggested something as a plan or course of action (đề xuất - đề nghị một cái gì đó như một kế hoạch hoặc một loạt hành động)
3. Peruse the article once more. Associate the subsequent headings (1-4) with the corresponding paragraphs (A-C). There exists ONE superfluous heading.
Đoạn A.
Đáp án: 3. Making use of social media to promote heritage (Tận dụng mạng xã hội để quảng bá di sản)
Từ khóa câu hỏi: social media, promote
Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng 1 đến 7, có thông tin “The idea of promoting heritage sites through social media came from a group of 11th grade students. They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals.”
Giải thích: Người học có thể tóm gọn nghĩa câu trên rằng một nhóm học sinh lớp 11 có ý tưởng quảng bá các di sản thông qua các hoạt động trên mạng xã hội như cuộc thi chụp ảnh. Tiêu đề 1 chỉ là một trong những ví dụ nhỏ trong đoạn trên chứ chưa tóm được đủ ý cả bài. → Tiêu đề số 3 là đáp án duy nhất có nhắc đến mạng xã hội.
Đoạn B
Đáp án: 4. Opportunities to learn about heritage and be involved in problem-solving (Cơ hội tìm hiểu về di sản và tham gia giải quyết vấn đề)
Từ khóa câu hỏi: opportunities, to learn, problem-solving
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 3, có thông tin “These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.” và dòng số 8 có thông tin “This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about.”
Giải thích: Dòng số 3 nói về cách các hội nhóm sẽ cung cấp thông tin về những di sản ở địa phương và những người trẻ có thể đến đây bàn luận về cách bảo tồn chúng, suy ra đây là cơ hội để người trẻ học hỏi thêm về di sản → Đoạn này tương ứng với vế đầu của tiêu đề 4 “Opportunities to learn about heritage” .
Dòng số 8 nói rằng thông qua hoạt động này, người trẻ sẽ có quyền nói lên giải pháp cho các vấn đề → Đoạn này tương ứng với vế sau của tiêu đề 4 “be involved in problem-solving”
Đoạn C
Đáp án: 2. Promoting and developing the folk arts (Phát huy và phát triển nghệ thuật dân gian)
Từ khóa câu hỏi: promoting, developing, folk arts
Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng 5, có thông tin “The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture”
Giải thích: Câu có nghĩa “Các nghệ sĩ sẽ không chỉ biểu diễn mà còn giới thiệu nghệ thuật của họ và nói về cách học sinh có thể giúp quảng bá văn hóa dân gian”. Bằng cách trực tiếp biểu diễn, các nghệ sĩ sẽ giới thiệu tới học sinh loại hình nghệ thuật này một cách sống động. Đồng thời, các nghệ sĩ tận dụng cơ hội này để tương tác và trò chuyện với học sinh sẽ thúc đẩy sự phát triển của nghệ thuật dân gian này.
4. Re-examine the article once more and determine which paragraph contains the ensuing information.
1. Creating popular topics on the Internet such as sharing postcards. (Tạo các chủ đề phổ biến trên Internet như chia sẻ bưu thiếp)
Đáp án: A
Từ khóa câu hỏi: popular topics, Internet, postcards
Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng số 7, có thông tin “They also suggested creating trending topics or challenges on social media. For example, a postcard challenge will invite people to create and share unusual and exciting postcards about the heritage sites that they have visited.”
Giải thích: Dựa vào các từ khóa câu hỏi, người học có thể thấy “popular topics” và “trending topics” là từ đồng nghĩa, “Internet” và “social media” mang nghĩa tương đồng. Ngoài ra, đoạn A còn đưa ra một ví dụ về thử thách chia sẻ bưu thiếp, điều này đã làm rõ rằng đáp án là đoạn A.
2. Raising awareness of preserving our heritage through discussions. (Nâng cao ý thức bảo tồn di sản thông qua cuộc thảo luận)
Đáp án: B
Từ khóa câu hỏi: awareness, preserving, heritage, discussions
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 3, có thông tin “These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.”
Giải thích: Câu có nghĩa “Các hội nhóm sẽ cung cấp thông tin về những di sản ở địa phương, tổ chức sự kiện đặc biệt để kỷ niệm các lễ hội địa phương và mời những người trẻ tuổi thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn di sản.” Thông qua các hoạt động này, đặc biệt là các cuộc thảo luận, người trẻ sẽ chia sẻ ý kiến với nhau và từ đó nhận thức của họ sẽ được nâng cao.
3. Organising photo competitions on social media. (Tổ chức cuộc thi ảnh trên mạng xã hội)
Đáp án: A
Từ khóa câu hỏi: photo competitions, social media
Vị trí thông tin: Đoạn A, dòng số 3, có thông tin “They suggested using social media activities, such as photo competitions, to encourage young people to learn about our heritage sites and local traditions on important festivals.”
Giải thích: Đoạn A có nhắc về một số hoạt động trên mạng xã hội, một trong số đó là cuộc thi ảnh.
4. Setting up local historical societies to organise festivals and other events. (Thành lập các hội lịch sử ở địa phương để tổ chức lễ hội và các sự kiện khác)
Đáp án: B
Từ khóa câu hỏi: local historical societies, organise festivals
Vị trí thông tin: Đoạn B, dòng số 1, có thông tin “Two 10th grade students suggested forming historical societies or local groups who have a keen interest in their history and heritage. These groups will provide information about local heritage sites, organise special events to celebrate local festivals, and invite young people to discuss issues related to preserving the heritage.”
Giải thích: Ở câu đầu tiên cho biết có hai học sinh lớp 10 đề xuất lập ra các hội lịch sử địa phương. Ở câu kế tiếp có nhắc đến các hội nhóm này sẽ tổ chức các sự kiện đặc biệt để kỷ niệm lễ hội của địa phương. Vì vậy, đáp án B là chính xác nhất.
5. Inviting artists to perform and teach folk singing, dancing and music (Mời nghệ nhân biểu diễn, và dạy ca múa nhạc dân tộc)
Đáp án: C
Từ khóa câu hỏi: artists, perform, teach, folk
Vị trí thông tin: Đoạn C, dòng số 5, có thông tin “The artists will not only perform, but also introduce their arts and talk about how students can help promote folk culture.” và dòng số 8 có thông tin “The clubs will organise training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk dancing.”
Giải thích: Thông tin ở dòng số 5 có nhắc đến việc các nghệ sĩ biểu diễn, trong khi thông tin ở dòng số 8 nhắc đến việc mở lớp đào tạo các học sinh có quan tâm đến âm nhạc, nhạc cụ hoặc múa nhạc dân tộc. Để thực hiện điều này, các bạn học sinh ở đoạn Csẽ cần mời các chuyên gia, đặc biệt là những nghệ sĩ có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, để trình diễn và giảng dạy.
5. Collaborate in pairs. Deliberate upon the subsequent inquiries.
Which of the ideas in the text do you like most? How will it help preserve heritage?
Student A: Which idea do you like the most?
Student B: I really like the first one, where people can share their experiences and the heritage sites they've been to on the Internet. Nowadays, social media is the fastest way to spread information and by creating challenges, it will be more likely to make the topics interesting.
Student A: That's a good point. Personally, I find the idea of inviting artists to schools for live folk music performances appealing. Students remember things better when they get to experience them firsthand.
Dịch nghĩa:
(Học sinh A: Cậu thích ý tưởng nào nhất?
Học sinh B: Tớ rất thích ý tưởng đầu tiên, vì mọi người có thể tương tác và chia sẻ trải nghiệm của họ khi thăm các di tích di sản. Ngày nay, mạng xã hội là cách nhanh nhất để truyền thông tin, và bằng cách tạo ra những hoạt động thử thách sẽ làm những chủ đề này thú vị hơn.
Học sinh A: Đó là một ý kiến hay. Riêng mình thì thấy ý tưởng mời các nghệ sĩ đến trường học để biểu diễn âm nhạc dân gian trực tiếp khá hấp dẫn. Khi học sinh có cơ hội tham gia trực tiếp, học sinh sẽ ghi nhớ về trải nghiệm tốt hơn.)
Above is the complete set of answers and detailed explanations for the textbook exercises English 11 Unit 6: Reading. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English 11 Global Success.
Furthermore, Mytour English is currently organizing high school IELTS courses with a program built on the integration of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Ngọc Sơn Nhi