1. Làm việc theo cặp. Hoàn thành sơ đồ tư duy với các hoạt động tình nguyện phổ biến cho thiếu niên. Sử dụng các hình ảnh bên dưới để hỗ trợ bạn.
1. Helping at a charity event where people can donate items or money.
Giúp đỡ tại một sự kiện từ thiện nơi mọi người có thể quyên góp vật phẩm hoặc tiền.
2. Helping old people (e.g. cook meals, shop for food).
Giúp đỡ người già (ví dụ: nấu bữa ăn, mua đồ ăn).
3. Helping old people with technology (e.g. how to send emails, use the Internet, or install apps).
Giúp đỡ người già về công nghệ (ví dụ: cách gửi email, sử dụng Internet hoặc cài đặt ứng dụng).
4. Helping out at an animal shelter.
Giúp đỡ tại một nơi trú ẩn động vật.
2. Read the passage and determine the main idea.
B. The Volunteer Club was set up 15 years ago to help teens gain work experience.
C. The club organizes many volunteering activities that benefit both the community and the students.
Bài đọc:
I joined the Volunteer Club when I started secondary school. The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up. Since then, it has organized various volunteering activities for all students to participate.
One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people. Last year, we also raised over one hundred million VND to help people in flooded areas. The money was used to buy warm clothes, blankets, food, and clean water.
Our club welcomes different types of donations: clothes, picture books, unused notebooks, and other unwanted items. At the end of each month, we take the donations to the community centre. Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre. In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families.
Volunteering has helped me gain life experiences and find my sense of purpose in life. When I see suffering and hardships, I feel thankful for what I have. What is more, these activities provide opportunities for me to meet other teenagers with similar interests and help me build essential life skills.
Đáp án: C
Giải thích:
Từ khóa: volunteering activities, benefit both the community and the students.
Vị trí thông tin: Đoạn 3 và 4 của bài đọc.
Lý do chọn đáp án C: Đoạn văn giới thiệu về câu lạc bộ Tình nguyện và các hoạt động tình nguyện mà câu lạc bộ tổ chức. Nó nhấn mạnh rằng các hoạt động này mang lại lợi ích cho cả cộng đồng và học sinh. Do đó, ý chính của bài đọc là câu lạc bộ tổ chức nhiều hoạt động tình nguyện có lợi cho cả cộng đồng và học sinh.
3. Match the highlighted words in the passage with their definitions.
1. various | a. objects or things |
2. participate | b. taking things to someone |
3. items | c. several different |
4. raised | d. to take part in an activity |
5. delivering | e. collected money |
Đáp án và giải thích:
1. various (c) - nghĩa là "một số khác nhau", đề cập đến nhiều loại khác nhau hoặc có tính đa dạng.
2. participate (d) - nghĩa là "tham gia", thể hiện việc tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện.
3. items (a) - nghĩa là "đồ vật" hoặc "đồ dùng", đề cập đến các đối tượng hoặc vật phẩm cụ thể.
4. raised (e) - nghĩa là “gây quỹ”, đề cập đến việc thu thập tiền hoặc quyên góp tiền.
5. delivering (b) - nghĩa là "giao hàng" hoặc "chuyển hàng", đề cập đến việc mang đồ đến cho ai đó.
4. Reread the passage. Decide if the statements below are true (T) or false (F).
T | F | |
The Volunteer Club was set up long after the school was opened. | ||
All students can join different volunteering activities. | ||
The money collected from seling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people. | ||
Club members can also help cook free meals for poor families. | ||
Students can volunteer at the orphanage or the community centre. |
Đáp án
1. The Volunteer Club was set up long after the school was opened.
Đáp án: F (shortly after)
Giải thích:
Từ khóa: club, set up, long after, school, opened
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 1, có thông tin "The club was formed fifteen years ago, shortly after the school was set up."
Lý do chọn đáp án: Đoạn văn cho biết rằng câu lạc bộ được thành lập "ngay sau khi" trường học được thành lập, không phải sau một thời gian dài.
2. All students can join different volunteering activities.
Đáp án: T
Giải thích:
Từ khóa: students, join, different volunteering activities
Vị trí thông tin: Đoạn 1, dòng 2, có thông tin "Since then, it has organized various volunteering activities for all students to participate."
Lý do chọn đáp án: Đoạn văn cho biết rằng câu lạc bộ đã tổ chức các hoạt động tình nguyện khác nhau mà tất cả học sinh có thể tham gia.
3. The money collected from seling handmade items is used to build a local centre for orphans and homeless old people.
Đáp án: F (to raise money for the local orphanage and homeless old people)
Giải thích:
Từ khóa: money collected, selling handmade items, build, local center, orphans, homeless old peopless
Vị trí thông tin: Đoạn 2, dòng 1, có thông tin "One of the most popular activities of our club is selling handmade items to raise money for the local orphanage and homeless old people."
Lý do chọn đáp án: Đoạn văn cho biết rằng tiền thu được từ việc bán các món đồ thủ công được sử dụng để "gây quỹ" cho trại trẻ mồ côi và người già vô gia cư.
4. Club members can also help cook free meals for poor families.
Đáp án: F (delivering free meals)
Giải thích:
Từ khóa: club members, help cook, free meals, poor families
Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 5, có thông tin "In addition, it offers other volunteering activities, such as helping at a food bank or delivering free meals to poor families."
Lý do chọn đáp án: Đoạn văn cho biết rằng câu lạc bộ cũng có thể giúp đỡ trong việc vận chuyển các bữa ăn miễn phí cho các gia đình nghèo, không phải nấu ăn.
5. Students can volunteer at the orphanage or the community centre.
Đáp án: T
Giải thích:
Từ khóa: students, volunteer, orphanage, community center
Vị trí thông tin: Đoạn 3, dòng 3, có thông tin "Our club also organises afterschool games for the children at the orphanage and concerts for the old people at the centre."
Lý do chọn đáp án: Đoạn văn cho biết rằng học sinh có thể tình nguyện ở trại trẻ mồ côi hoặc trung tâm cộng đồng.
5. Work in pairs. Discuss the following question together.
Mẫu câu trả lời:
If I were a member of the Volunteer Club, I could assist by joining fundraising events, gathering donations, volunteering at community centers or care homes, tutoring or mentoring students, participating in environmental projects, and raising awareness through social media.
(Nếu tôi là thành viên của Câu lạc bộ Tình nguyện, tôi có thể giúp đỡ bằng cách tham gia các sự kiện gây quỹ, quyên góp, tình nguyện tại các trung tâm cộng đồng hoặc nhà chăm sóc, dạy kèm hoặc cố vấn cho học sinh, tham gia các dự án môi trường và nâng cao nhận thức qua mạng xã hội.)